Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 03/01/2022 đến 15 giờ ngày 04/01/2022: 157 ca mắc mới

Th 4, 05/01/2022 | 09:46 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 04/01/2022).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 03/01/2022 đến 15 giờ ngày 04/01/2022: 157 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm

sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 146 ca

1.1. Bình Sơn: 42 ca

1.

1804722

1995

Nam

Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

2.

1804724

1986

Nam

Đội 11, Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

3.

1804725

1977

Nam

Xóm 2, Trì Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

4.

1804727

1987

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

5.

1804729

1993

Nam

Hải Ninh, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

6.

1804740

1996

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Sông Đà 5 - công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

7.

1804746

1986

Nam

Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

8.

1804749

1991

Nam

Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

9.

1804750

2000

Nam

Khách sạn Đức Long, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

10.

1804737

1993

Nữ

Châu Me, Bình Châu, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

11.

1804753

1990

Nam

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

12.

1804771

1988

Nữ

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng - công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

13.

1804772

1968

Nữ

Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

14.

1804775

1974

Nam

Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng - công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

15.

1804777

1993

Nam

Thôn 4, Bình Hoà, Bình Sơn

Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

16.

1804786

1995

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Thuận Phát - Công ty GE Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

17.

1804787

1991

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

18.

1804800

1997

Nữ

Xóm 5, Mỹ Huệ 3, Bình Dương, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

19.

1804801

1980

Nam

Tây Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

20.

1804819

1983

Nữ

Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

21.

1804820

1984

Nữ

Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

22.

1804821

2000

Nam

Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

23.

1804823

1996

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

24.

1804824

1997

Nam

An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

25.

1804825

1994

Nam

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

26.

1804855

1987

Nữ

Phước Thiện 2, Bình Hải, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

27.

1804856

1974

Nữ

Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

28.

1804857

1996

Nam

Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

29.

1804858

1980

Nam

Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

30.

1804859

1981

Nữ

Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

31.

1804860

2017

Nữ

Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

32.

1804861

1945

Nữ

Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

33.

1804862

2011

Nữ

Xóm 1, An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

34.

1804863

2000

Nam

TDP 4, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

35.

1804864

1983

Nữ

Xóm 5, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

36.

1804865

1975

Nam

TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN 1725098, xét nghiệm cộng đồng

37.

1804866

1972

Nam

Trần Thị Khải, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN 1725098, xét nghiệm cộng đồng

38.

1804867

1977

Nữ

Long Thạnh, Bình Thạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

39.

1804804

2006

Nữ

Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

40.

1804816

1991

Nữ

Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

41.

1804806

1969

Nữ

Thôn 1, Bình Hoà, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

42.

1804829

1988

Nam

Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 33 ca

43.

1804731

1992

Nữ

Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

44.

1804732

1983

Nữ

Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

45.

1804723

1995

Nam

Đội 5, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

46.

1804733

1983

Nữ

Thọ Nam, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

47.

1804739

1982

Nữ

Đội 3, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

48.

1804741

1967

Nam

Minh Thành, Tịnh Minh, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

49.

1804744

1985

Nữ

An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

50.

1804745

1988

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng - công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

51.

1804747

1982

Nữ

KTX Cty TNHH,

Properwell- Vsip, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

52.

1804748

1981

Nam

KTX Cty TNHH

Properwell- Vsip, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

53.

1804751

1971

Nam

Cù Và, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

Công nhân công ty TNHH DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

54.

1804755

2000

Nam

Tân An, Tịnh Đông, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

55.

1804764

2003

Nữ

Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

56.

1804780

2003

Nam

Đông Hoà, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

57.

1804794

1988

Nữ

Đức Sơn, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

58.

1804797

1991

Nam

Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

59.

1804799

1997

Nữ

Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

60.

1804811

1987

Nam

Phú Thành, Tịnh Trà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

61.

1804813

1972

Nữ

ThếLợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Xindadong Textiles - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

62.

1804870

2000

Nam

Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

63.

1804871

1985

Nam

Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

F1 BN Trần Thị Duy Nhất, xét nghiệm cộng đồng

64.

1804872

1990

Nam

Đội 5 Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

65.

1804873

1975

Nam

Đội 5 Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

66.

1804874

1995

Nữ

ThọLộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty SUMIDA - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

67.

1804875

2000

Nam

Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

68.

1804842

1983

Nữ

Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

69.

1804783

1988

Nữ

Đội 18, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

70.

1804784

1989

Nữ

Đội 8, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

71.

1804817

1981

Nam

Khu Chung cư VSIP, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

72.

1804836

1985

Nam

Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

73.

1804837

1974

Nam

Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

74.

1804839

1973

Nam

Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

75.

1804840

1981

Nam

Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 30 ca

76.

1804742

1997

Nữ

Liên Hiệp 2B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

77.

1804730

1994

Nam

Tăng Long, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

78.

1804743

1995

Nữ

Cộng Hoà 1, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Giáo viên Trường Mầm Non Hoạ Mi Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa, xét nghiệm cộng đồng

79.

1804736

1997

Nữ

Đội 9, Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, F1 BN 1691269, xét nghiệm cộng đồng

80.

1804738

1990

Nữ

Xuân An, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

81.

1804757

2002

Nam

Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

82.

1804758

1995

Nam

Võ Nguyên Giáp, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Trung Việt - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

83.

1804761

1999

Nam

Quang Trung, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

84.

1804778

1999

Nam

An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

85.

1804776

1974

Nam

Tổ 8, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

86.

1804792

1987

Nữ

Trường Thọ Tây, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty SUMIDA - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

87.

1804793

1992

Nam

Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

88.

1804798

1979

Nam

Tổ 5, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

89.

1804807

1975

Nữ

Tổ 1, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

90.

1804808

2011

Nam

Trường Thọ Đông A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

91.

1804809

2004

Nam

Trường Thọ Đông A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

92.

1804810

1994

Nam

Tổ 6, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

93.

1804812

1984

Nam

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Khải Long, xét nghiệm cộng đồng

94.

1804815

1998

Nữ

Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

95.

1804827

1999

Nữ

Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

NVYT PXN Thiện Nhân, xét nghiệm cộng đồng

96.

1804818

1976

Nữ

Đội 6, Cộng Hòa 1, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

97.

1804805

1948

Nữ

Trường Thọ Đông A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

98.

1804781

1986

Nữ

Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Kế toán BV Sản Nhi tỉnh, xét nghiệm cộng đồng

99.

1804763

1991

Nữ

Cộng Hoà 2, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

100.

1804843

1965

Nữ

Xuân An, Tịnh Hoà, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

101.

1804845

2002

Nam

Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

102.

1804830

2002

Nam

Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

103.

1804832

1996

Nữ

Bích Khê, Nghĩa Dõng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

104.

1804835

1991

Nữ

Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

105.

1804838

1990

Nữ

Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty CP Bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 11 ca

106.

1804735

1987

Nam

Xóm 2, Hòa Bình, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, F1 BN 1772297, xét nghiệm cộng đồng

107.

1804752

1993

Nam

Năng Tây 2, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

108.

1804754

1975

Nam

An Hòa, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

109.

1804756

1947

Nữ

Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

110.

1804795

1998

Nữ

Khối 4, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

111.

1804796

1985

Nữ

Điện An 3, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

112.

1804791

2006

Nữ

La Hà 1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

113.

1804802

1994

Nữ

Đông Mỹ, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

114.

1804833

1984

Nam

Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

115.

1804834

1995

Nữ

Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

116.

1804728

1998

Nam

Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

1.5. Nghĩa Hành: 04 ca

117.

1804774

1980

Nam

Kỳ Thọ Bắc, Hành Đức, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

118.

1804814

1995

Nữ

Phú Vinh Trung, Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành

Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

119.

1804841

1976

Nam

Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

120.

1804868

2021

Nam

Đề An, Hành Phước, Nghĩa Hành

F1 BN 1772315, xét nghiệm cộng đồng

1.6. Mộ Đức: 02 ca

121.

1804773

1998

Nam

Tú Sơn 2, Đức Lân, Mộ Đức

Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

122.

1804779

1975

Nam

KDC 16, Lương Nông Nam, Đức Thạnh, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

1.7. Đức Phổ: 03 ca

123.

1804803

1989

Nam

An Thạch, Phổ An, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

124.

1804826

1981

Nam

An Thạch, Phổ An, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

125.

1804852

1999

Nam

KDC Bình An, An Thạch, Phổ An, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

1.8. Minh Long: 08 ca

126.

1804766

1986

Nữ

Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

127.

1804767

2015

Nữ

Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

128.

1804768

2006

Nữ

Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

129.

1804769

2003

Nữ

Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

130.

1804770

1992

Nữ

Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

131.

1804876

2003

Nam

Mai Lãnh Hạ, Long Mai, Minh Long

Công nhân công ty Giày Rieker - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

132.

1804877

1994

Nam

Mai Lãnh Hạ, Long Mai, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

133.

1804878

2003

Nam

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.9. Sơn Hà: 06 ca

134.

1804782

2006

Nữ

Canh Mo, Sơn Nham, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

135.

1804765

2004

Nam

Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

136.

1804760

1947

Nữ

Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà

F1 BN 1772347, xét nghiệm cộng đồng

137.

1804844

2000

Nữ

Làng Gon, Sơn Thủy, Sơn Hà

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

138.

1804831

1996

Nam

Sơn Thành, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

139.

1804726

1995

Nam

Đèo Rơn, Sơn Hạ, Sơn Hà

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

1.10. Trà Bồng : 07 ca

140.

1804846

1997

Nữ

KDC7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

141.

1804847

1997

Nữ

Tổ 4, Thôn Vuông, Trà Thanh, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

142.

1804848

1974

Nam

Bình Tân, Trà Bình, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

143.

1804849

1970

Nam

Bình Đông, Trà Bình, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

144.

1804850

2003

Nam

Bình Tân, Trà Bình, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

145.

1804851

2003

Nam

Bình Tân, Trà Bình, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

146.

1804762

2000

Nam

TDP 3, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Công nhân công ty Millenium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 06 ca

147.

1804788

1991

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

F1 BN 1663272, công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

148.

1804785

2012

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 174139, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

149.

1804789

1994

Nữ

Đông Bình, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1663200, công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

150.

1804790

2021

Nam

Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN 1663335, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

151.

1804853

2011

Nữ

Thôn 4, Bình Hòa, Bình Sơn

F1 BN 1710360, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

152.

1804854

2014

Nữ

Thôn 4, Bình Hòa, Bình Sơn

F1 BN 1710360, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

3. Ngoại tỉnh về: 05 ca

153.

1804822

1994

Nam

Dương Đoàn, Tâm Dân, Phú Ninh, Quảng Nam

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

154.

1804759

2019

Nam

Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

155.

1804734

1967

Nam

Năng Tây 3, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

156.

1804828

1988

Nam

An Dương Vương, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Hà Nội về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

157.

1804869

1995

Nam

An Sơn, Hành Dũng, Nghĩa Hành

Ninh Thuận về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 157, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 81; số ca tử vong trong ngày: 00. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 6.405 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.887 (tại nhà: 1.620; tại khu cách ly F0 tập trung: 117; tại bệnh viện: 150); Số ca khỏi bệnh: 4.492 (tại nhà: 555; tại khu cách lý F0 tập trung: 222; tại bệnh viện: 3.715); Số bệnh nhân tử vong: 26. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.997 trường hợp F1, 40.612 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 05 người.

- Đang cách ly tại nhà: 8.234 người. 

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 150 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 16.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 08.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 10; số ca khỏi bệnh trong ngày: 7; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 117; số ca khỏi bệnh: 222. 

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 131; số ca khỏi bệnh trong ngày: 66; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.620; số ca khỏi bệnh: 555. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.892.644 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 858.813 người (đạt tỷ lệ 99,1% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 833.738 người (đạt tỷ lệ 96,2% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 8.343 người (đạt tỷ lệ 1,0%) 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 108.327 trẻ (đạt tỷ lệ 94,6%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 21.054 trẻ (đạt tỷ lệ 18,4%).

B.B.T