Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 03/01/2022 đến 15 giờ ngày 04/01/2022: 157 ca mắc mới
Th 4, 05/01/2022 | 09:46 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 04/01/2022).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 03/01/2022 đến 15 giờ ngày 04/01/2022: 157 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 146 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 42 ca | |||||
1. | 1804722 | 1995 | Nam | Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1804724 | 1986 | Nam | Đội 11, Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1804725 | 1977 | Nam | Xóm 2, Trì Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1804727 | 1987 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1804729 | 1993 | Nam | Hải Ninh, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1804740 | 1996 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Sông Đà 5 - công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1804746 | 1986 | Nam | Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1804749 | 1991 | Nam | Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1804750 | 2000 | Nam | Khách sạn Đức Long, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1804737 | 1993 | Nữ | Châu Me, Bình Châu, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1804753 | 1990 | Nam | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1804771 | 1988 | Nữ | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng - công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1804772 | 1968 | Nữ | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1804775 | 1974 | Nam | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng - công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1804777 | 1993 | Nam | Thôn 4, Bình Hoà, Bình Sơn | Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1804786 | 1995 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Thuận Phát - Công ty GE Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1804787 | 1991 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1804800 | 1997 | Nữ | Xóm 5, Mỹ Huệ 3, Bình Dương, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1804801 | 1980 | Nam | Tây Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1804819 | 1983 | Nữ | Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1804820 | 1984 | Nữ | Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1804821 | 2000 | Nam | Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1804823 | 1996 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1804824 | 1997 | Nam | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1804825 | 1994 | Nam | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1804855 | 1987 | Nữ | Phước Thiện 2, Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1804856 | 1974 | Nữ | Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1804857 | 1996 | Nam | Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1804858 | 1980 | Nam | Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1804859 | 1981 | Nữ | Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1804860 | 2017 | Nữ | Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1804861 | 1945 | Nữ | Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1804862 | 2011 | Nữ | Xóm 1, An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1804863 | 2000 | Nam | TDP 4, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1804864 | 1983 | Nữ | Xóm 5, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1804865 | 1975 | Nam | TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1725098, xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1804866 | 1972 | Nam | Trần Thị Khải, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1725098, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1804867 | 1977 | Nữ | Long Thạnh, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1804804 | 2006 | Nữ | Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1804816 | 1991 | Nữ | Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1804806 | 1969 | Nữ | Thôn 1, Bình Hoà, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1804829 | 1988 | Nam | Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 33 ca | |||||
43. | 1804731 | 1992 | Nữ | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1804732 | 1983 | Nữ | Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1804723 | 1995 | Nam | Đội 5, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1804733 | 1983 | Nữ | Thọ Nam, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1804739 | 1982 | Nữ | Đội 3, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1804741 | 1967 | Nam | Minh Thành, Tịnh Minh, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1804744 | 1985 | Nữ | An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1804745 | 1988 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng - công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1804747 | 1982 | Nữ | KTX Cty TNHH, Properwell- Vsip, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1804748 | 1981 | Nam | KTX Cty TNHH Properwell- Vsip, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1804751 | 1971 | Nam | Cù Và, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Công nhân công ty TNHH DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1804755 | 2000 | Nam | Tân An, Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1804764 | 2003 | Nữ | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1804780 | 2003 | Nam | Đông Hoà, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1804794 | 1988 | Nữ | Đức Sơn, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1804797 | 1991 | Nam | Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1804799 | 1997 | Nữ | Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1804811 | 1987 | Nam | Phú Thành, Tịnh Trà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1804813 | 1972 | Nữ | ThếLợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Xindadong Textiles - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1804870 | 2000 | Nam | Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1804871 | 1985 | Nam | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | F1 BN Trần Thị Duy Nhất, xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1804872 | 1990 | Nam | Đội 5 Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1804873 | 1975 | Nam | Đội 5 Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1804874 | 1995 | Nữ | ThọLộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty SUMIDA - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1804875 | 2000 | Nam | Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1804842 | 1983 | Nữ | Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1804783 | 1988 | Nữ | Đội 18, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1804784 | 1989 | Nữ | Đội 8, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1804817 | 1981 | Nam | Khu Chung cư VSIP, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1804836 | 1985 | Nam | Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1804837 | 1974 | Nam | Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1804839 | 1973 | Nam | Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1804840 | 1981 | Nam | Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 30 ca | |||||
76. | 1804742 | 1997 | Nữ | Liên Hiệp 2B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1804730 | 1994 | Nam | Tăng Long, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1804743 | 1995 | Nữ | Cộng Hoà 1, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Giáo viên Trường Mầm Non Hoạ Mi Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa, xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1804736 | 1997 | Nữ | Đội 9, Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, F1 BN 1691269, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1804738 | 1990 | Nữ | Xuân An, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1804757 | 2002 | Nam | Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1804758 | 1995 | Nam | Võ Nguyên Giáp, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Trung Việt - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1804761 | 1999 | Nam | Quang Trung, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1804778 | 1999 | Nam | An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1804776 | 1974 | Nam | Tổ 8, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1804792 | 1987 | Nữ | Trường Thọ Tây, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty SUMIDA - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1804793 | 1992 | Nam | Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1804798 | 1979 | Nam | Tổ 5, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1804807 | 1975 | Nữ | Tổ 1, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1804808 | 2011 | Nam | Trường Thọ Đông A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1804809 | 2004 | Nam | Trường Thọ Đông A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1804810 | 1994 | Nam | Tổ 6, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1804812 | 1984 | Nam | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Khải Long, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1804815 | 1998 | Nữ | Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1804827 | 1999 | Nữ | Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | NVYT PXN Thiện Nhân, xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1804818 | 1976 | Nữ | Đội 6, Cộng Hòa 1, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1804805 | 1948 | Nữ | Trường Thọ Đông A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1804781 | 1986 | Nữ | Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Kế toán BV Sản Nhi tỉnh, xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1804763 | 1991 | Nữ | Cộng Hoà 2, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1804843 | 1965 | Nữ | Xuân An, Tịnh Hoà, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1804845 | 2002 | Nam | Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1804830 | 2002 | Nam | Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1804832 | 1996 | Nữ | Bích Khê, Nghĩa Dõng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1804835 | 1991 | Nữ | Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1804838 | 1990 | Nữ | Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty CP Bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 11 ca | |||||
106. | 1804735 | 1987 | Nam | Xóm 2, Hòa Bình, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, F1 BN 1772297, xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1804752 | 1993 | Nam | Năng Tây 2, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1804754 | 1975 | Nam | An Hòa, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1804756 | 1947 | Nữ | Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1804795 | 1998 | Nữ | Khối 4, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1804796 | 1985 | Nữ | Điện An 3, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
112. | 1804791 | 2006 | Nữ | La Hà 1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1804802 | 1994 | Nữ | Đông Mỹ, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
114. | 1804833 | 1984 | Nam | Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1804834 | 1995 | Nữ | Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
116. | 1804728 | 1998 | Nam | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Nghĩa Hành: 04 ca | |||||
117. | 1804774 | 1980 | Nam | Kỳ Thọ Bắc, Hành Đức, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
118. | 1804814 | 1995 | Nữ | Phú Vinh Trung, Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
119. | 1804841 | 1976 | Nam | Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
120. | 1804868 | 2021 | Nam | Đề An, Hành Phước, Nghĩa Hành | F1 BN 1772315, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Mộ Đức: 02 ca | |||||
121. | 1804773 | 1998 | Nam | Tú Sơn 2, Đức Lân, Mộ Đức | Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
122. | 1804779 | 1975 | Nam | KDC 16, Lương Nông Nam, Đức Thạnh, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Đức Phổ: 03 ca | |||||
123. | 1804803 | 1989 | Nam | An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
124. | 1804826 | 1981 | Nam | An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
125. | 1804852 | 1999 | Nam | KDC Bình An, An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Minh Long: 08 ca | |||||
126. | 1804766 | 1986 | Nữ | Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
127. | 1804767 | 2015 | Nữ | Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
128. | 1804768 | 2006 | Nữ | Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
129. | 1804769 | 2003 | Nữ | Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
130. | 1804770 | 1992 | Nữ | Hà Liệt, Long Hiệp, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
131. | 1804876 | 2003 | Nam | Mai Lãnh Hạ, Long Mai, Minh Long | Công nhân công ty Giày Rieker - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
132. | 1804877 | 1994 | Nam | Mai Lãnh Hạ, Long Mai, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
133. | 1804878 | 2003 | Nam | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Sơn Hà: 06 ca | |||||
134. | 1804782 | 2006 | Nữ | Canh Mo, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
135. | 1804765 | 2004 | Nam | Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
136. | 1804760 | 1947 | Nữ | Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1772347, xét nghiệm cộng đồng |
137. | 1804844 | 2000 | Nữ | Làng Gon, Sơn Thủy, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
138. | 1804831 | 1996 | Nam | Sơn Thành, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
139. | 1804726 | 1995 | Nam | Đèo Rơn, Sơn Hạ, Sơn Hà | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
1.10. Trà Bồng : 07 ca | |||||
140. | 1804846 | 1997 | Nữ | KDC7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
141. | 1804847 | 1997 | Nữ | Tổ 4, Thôn Vuông, Trà Thanh, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
142. | 1804848 | 1974 | Nam | Bình Tân, Trà Bình, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
143. | 1804849 | 1970 | Nam | Bình Đông, Trà Bình, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
144. | 1804850 | 2003 | Nam | Bình Tân, Trà Bình, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
145. | 1804851 | 2003 | Nam | Bình Tân, Trà Bình, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
146. | 1804762 | 2000 | Nam | TDP 3, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Công nhân công ty Millenium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 06 ca | |||||
147. | 1804788 | 1991 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | F1 BN 1663272, công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
148. | 1804785 | 2012 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 174139, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
149. | 1804789 | 1994 | Nữ | Đông Bình, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1663200, công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
150. | 1804790 | 2021 | Nam | Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1663335, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
151. | 1804853 | 2011 | Nữ | Thôn 4, Bình Hòa, Bình Sơn | F1 BN 1710360, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
152. | 1804854 | 2014 | Nữ | Thôn 4, Bình Hòa, Bình Sơn | F1 BN 1710360, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
3. Ngoại tỉnh về: 05 ca | |||||
153. | 1804822 | 1994 | Nam | Dương Đoàn, Tâm Dân, Phú Ninh, Quảng Nam | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
154. | 1804759 | 2019 | Nam | Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
155. | 1804734 | 1967 | Nam | Năng Tây 3, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
156. | 1804828 | 1988 | Nam | An Dương Vương, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Hà Nội về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
157. | 1804869 | 1995 | Nam | An Sơn, Hành Dũng, Nghĩa Hành | Ninh Thuận về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 157, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 81; số ca tử vong trong ngày: 00.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 6.405 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.887 (tại nhà: 1.620; tại khu cách ly F0 tập trung: 117; tại bệnh viện: 150); Số ca khỏi bệnh: 4.492 (tại nhà: 555; tại khu cách lý F0 tập trung: 222; tại bệnh viện: 3.715); Số bệnh nhân tử vong: 26.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.997 trường hợp F1, 40.612 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 05 người.
- Đang cách ly tại nhà: 8.234 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 150 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 16.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 08.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 10; số ca khỏi bệnh trong ngày: 7; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 117; số ca khỏi bệnh: 222.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 131; số ca khỏi bệnh trong ngày: 66; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.620; số ca khỏi bệnh: 555.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.892.644 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 858.813 người (đạt tỷ lệ 99,1% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 833.738 người (đạt tỷ lệ 96,2% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 8.343 người (đạt tỷ lệ 1,0%)
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 108.327 trẻ (đạt tỷ lệ 94,6%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 21.054 trẻ (đạt tỷ lệ 18,4%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)