ỦY BAN KIỂM TRA TỈNH ỦY
Xem với cỡ chữ
Tương phản
Th 6, 22/02/2019 | 08:15 SA
DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC ỦY BAN KIỂM TRA TỈNH ỦY
STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | ĐIỆN THOẠI BÀN | DI ĐỘNG |
---|---|---|---|---|
Ⅰ | THƯỜNG TRỰC UỶ BAN KIỂM TRA TỈNH ỦY | |||
1 | Võ Văn Quỳnh | Chủ nhiệm | ||
2 | Hồ Ngọc Thịnh | Phó Chủ nhiệm Thường trực | 3822.950 | |
3 | Lê Thị Thu Thủy | Phó Chủ nhiệm | 3821.530 | |
4 | Trần Như Vinh | Phó Chủ nhiệm | 3712.880 | |
5 | Lê Văn Huy | Phó Chủ nhiệm | ||
Ⅱ | PHÒNG THAM MƯU - TỔNG HỢP | |||
1 | Nguyễn Hoàng Sơn | Ủy viên UBKTTU, Trưởng phòng | 3822.877 | |
2 | Lê Văn Luỹ | Phó Trưởng phòng | 3817.590 | |
3 | Phạm Minh Tuấn | Kiểm tra viên | 3817.590 | |
4 | Huỳnh Minh Thảo | Kiểm tra viên | 3817.590 | |
5 | Lê Thị Thu Thì | Kiểm tra viên | 3817.590 | |
Ⅲ | PHÒNG NGHIỆP VỤ II | |||
1 | Vũ Phạm Thị Thu Hà | Ủy viên UBKTTU, Trưởng phòng | 3828.418 | |
2 | Trương Huy Tâm | Phó Trưởng phòng | 3829.418 | |
3 | Nguyễn Hoàng Linh | Kiểm tra viên | 3831.418 | |
4 | Hoàng Trung Thành | Kiểm tra viên | 3831.418 | |
5 | Lê Thị Ngọc Thảo | Kiểm tra viên | 3832.418 | |
6 | Trần Quang Tính | Kiểm tra viên | 3830.418 | |
Ⅳ | PHÒNG NGHIỆP VỤ III | |||
1 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Ủy viên UBKTTU,Trưởng phòng | 3815.510 | |
2 | Nguyễn Hữu Vương | Phó Trưởng phòng | 3815.510 | |
3 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Kiểm tra viên | 3815.510 | |
4 | Phan Văn Thái | Kiểm tra viên chính | 3815.510 | |
5 | Trần Quang Tính | Kiểm tra viên | 3815.510 | |
Ⅴ | PHÒNG NGHIỆP VỤ IV | |||
1 | Võ Thị Loan | Ủy viên UBKTTU,Trưởng phòng | 3827.618 | |
2 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Phó Trưởng phòng | 3827.618 | |
3 | Nguyễn Khâm | Ủy viên UBKTTU | 3828.419 | |
4 | Trần Nhật Tiến | Kiểm tra viên | 3827.618 | |
5 | Võ Văn Hồng | Kiểm tra viên | 3827.618 |