Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 31/12/2021 đến 15 giờ ngày 01/01/2022: 145 ca mắc mới

CN, 02/01/2022 | 09:39 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 01/01/2022).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 31/12/2021 đến 15 giờ ngày 01/01/2022: 145 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm

sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 115 ca

1.1. Bình Sơn: 42 ca

1.

1741337

2000

Nữ

Phước Thọ 2, Bình Phước, Bình Sơn

Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

2.

1741338

1993

Nữ

Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty CP Lâm sản Tân Tân Thành - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

3.

1741340

1963

Nữ

Vĩnh An, BìnhThạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

4.

1741341

1983

Nam

Xóm 7, Phước Thiện 2, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

5.

1741342

1992

Nam

TDP Giao Thuỷ, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

6.

1741343

1995

Nam

Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

7.

1741344

1984

Nam

Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

8.

1741345

1993

Nam

An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

9.

1741347

1991

Nam

Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

10.

1741348

1999

Nam

Thôn 3, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

11.

1741349

1994

Nam

An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

12.

1741368

1995

Nữ

Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

13.

1741388

2000

Nữ

Thành Thiện, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

14.

1741389

1966

Nữ

An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Concecon, xét nghiệm cộng đồng

15.

1741384

2000

Nữ

Nam Bình 1, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

16.

1741386

1992

Nữ

An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty Perennial Cable - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

17.

1741392

1986

Nam

Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty Đại Dũng - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

18.

1741393

1981

Nữ

Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty PTSC, xét nghiệm cộng đồng

19.

1741394

1979

Nữ

TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

20.

1741395

1987

Nữ

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

21.

1741396

1993

Nữ

Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

22.

1741397

1979

Nam

An Khương, BìnhAn, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

23.

1741404

1999

Nam

Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

24.

1741429

2014

Nữ

Huỳnh Lưu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

25.

1741430

1967

Nữ

Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

26.

1741431

1983

Nữ

Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN 1724934, xét nghiệm cộng đồng

27.

1741447

2017

Nam

Diên Lộc, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

28.

1741461

2016

Nữ

TDP2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

29.

1741462

1984

Nữ

X4, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

30.

1741463

1989

nam

X4, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

31.

1741467

1991

Nam

Xóm Đình, Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

32.

1741468

1979

Nữ

Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Novaref, xét nghiệm cộng đồng

33.

1741469

1972

Nữ

Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Novaref, xét nghiệm cộng đồng

34.

1741470

1995

Nam

Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng

35.

1741471

1990

Nam

Nhơn Hòa 1, BìnhTân Phú, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng

36.

1741472

1979

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng

37.

1741473

1992

Nữ

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng

38.

1741474

1988

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng

39.

1741475

1971

Nữ

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

40.

1741476

1997

Nữ

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

41.

1741477

1971

Nữ

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

42.

1741478

1995

Nữ

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 18 ca

43.

1741358

1998

Nữ

Hà Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

44.

1741359

1988

Nam

Thọ Lộc Đông, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty CP Môi trường đô thị Quảng Ngãi, xét nghiệm cộng đồng

45.

1741367

2001

Nam

Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

46.

1741391

2002

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

47.

1741401

1994

Nữ

Hà Trung, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

48.

1741403

1995

Nữ

Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

49.

1741405

1994

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

50.

1741435

1984

Nữ

Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

51.

1741452

2020

Nữ

An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

52.

1741453

2003

Nữ

An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

53.

1741454

1992

Nữ

An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

54.

1741455

1991

Nữ

Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

55.

1741456

1992

Nam

Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

56.

1741457

2016

Nam

Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

F1 BN 1725094, xét nghiệm cộng đồng

57.

1741458

1962

Nam

Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

58.

1741459

1995

Nữ

Minh Xuân, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty SUMIDA - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

59.

1741460

2019

Nữ

Khánh Mỹ, Tịnh Trà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

60.

1741449

1967

Nữ

An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 27 ca

61.

1741334

1991

Nam

Đội 10, Độc Lập, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

62.

1741335

1950

Nam

Tổ 2, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

63.

1741336

1969

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1710411, xét nghiệm cộng đồng

64.

1741346

1992

Nam

Tổ 3, Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

65.

1741350

1978

Nam

Thôn 2, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

66.

1741387

1955

Nam

Liệp Hiệp 2C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

67.

1741398

1961

Nam

Tổ 5, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

68.

1741399

19990

Nữ

Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

69.

1741400

1994

Nữ

Long Bàn, Tịnh An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

70.

1741402

1984

Nữ

Tổ 1, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

71.

1741406

1990

Nam

Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

72.

1741421

1994

Nam

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

73.

1741423

1995

Nam

Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

74.

1741427

2003

Nữ

Tồ 1, Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

75.

1741428

1974

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

76.

1741440

1976

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

77.

1741441

1996

Nam

TDP Liên Hiệp 2C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng, xét nghiệm cộng đồng

78.

1741442

1995

Nam

An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

79.

1741443

1995

Nam

Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

80.

1741446

1994

Nữ

TDP Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

81.

1741436

2001

Nam

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

82.

1741437

1974

Nam

TDP Liên Hiệp 2C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

xét nghiệm cộng đồng

83.

1741438

1979

Nam

An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

84.

1741417

1991

Nữ

Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

F1 BN1724920, xét nghiệm cộng đồng

85.

1741418

1998

Nữ

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN1724920, xét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 10 ca

86.

1741339

1989

Nam

An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

87.

1741352

2001

Nữ

Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

88.

1741355

1983

Nam

An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

89.

1741356

2003

Nữ

An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

90.

1741357

2000

Nữ

Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

91.

1741365

1996

Nữ

Năng Tây 1, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

92.

1741369

1990

Nữ

An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

93.

1741370

2000

Nữ

Thôn 4, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

94.

1741390

1997

Nữ

Hoà Bình, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

95.

1741444

1981

Nữ

Hòa Bình, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

1.5. Mộ Đức: 03 ca

96.

1741448

1995

Nữ

Thôn 3, Đức Chánh, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

97.

1741450

1956

Nam

Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

98.

1741451

1994

Nữ

Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.6. Đức Phổ: 08 ca

99.

1741351

1957

Nữ

Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

100.

1741366

1989

Nữ

Hội An 1, Phổ An, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

101.

1741407

1989

Nữ

Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

102.

1741408

2010

Nam

Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

103.

1741409

1970

Nữ

Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

104.

1741410

1967

Nữ

Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

105.

1741411

1938

Nữ

Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

106.

1741439

1974

Nữ

TDP 1, Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ

Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

1.7. Sơn Hà: 07 ca

107.

1741353

1942

Nữ

TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1725078, xét nghiệm cộng đồng

108.

1741354

1971

Nữ

TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1725078, xét nghiệm cộng đồng

109.

1741360

2002

Nữ

TDP Làng Dầu, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

110.

1741361

2000

Nữ

Làng Trá, Sơn Cao, Sơn Hà

F1 BN 1724986, xét nghiệm cộng đồng

111.

1741362

1989

Nữ

Làng Trá, Sơn Cao, Sơn Hà

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

112.

1741385

2000

Nữ

Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà

Công nhân công ty Happy Furniture - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

113.

1741425

2012

Nam

Làng Lành, Sơn Hải, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

1.8. Trà Bồng: 02 ca

114.

1741363

2003

Nam

Thôn Vuông,Trà Thanh, Trà Bồng

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

115.

1741426

2010

Nam

Trà Nga, Trà Phong, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 15 ca

116.

1741424

1968

Nữ

Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1663223, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

117.

1741422

2008

Nữ

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1663380, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

118.

1741364

2009

Nữ

Xuân Mỹ, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh

Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

119.

1741412

1984

Nữ

Đội 2, Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

120.

1741413

1976

Nam

Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

F1 BN1583162, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

121.

1741414

2007

Nữ

Đội 2, Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

F1 BN1583162, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

122.

1741415

2009

Nữ

Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

F1 BN1583162, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

123.

1741416

1990

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN1521634, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

124.

1741419

1992

Nam

Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

F1 BN1616732, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

125.

1741420

2020

Nam

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN1616732, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

126.

1741432

1996

Nam

Xuân Mỹ, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

127.

1741433

1958

Nữ

Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

128.

1741434

1976

Nữ

Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

129.

1741445

1955

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

130.

1741464

1994

nam

Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN1583284, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

131.

1741465

1963

nam

Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN1583284, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

132.

1741466

2020

Nữ

TDP6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN1583284, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

3. Xét nghiệm sàng lọc thuyền viên vào cảng Dung Quất: 13 ca

133.

1741371

1976

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

134.

1741372

1982

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

135.

1741373

1995

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

136.

1741374

1990

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

137.

1741375

1989

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

138.

1741376

1976

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

139.

1741377

1966

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

140.

1741378

1987

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

141.

1741379

1997

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

142.

1741380

1986

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

143.

1741381

1997

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

144.

1741382

1996

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

145.

1741383

1999

Nam

Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM

TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1

 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 145, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 304; số ca tử vong trong ngày: 0. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.975 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.782 (tại nhà: 1.469; tại khu cách ly F0 tập trung: 148; tại bệnh viện: 165); Số ca khỏi bệnh: 4.166 (tại nhà: 336; tại khu cách lý F0 tập trung: 163; tại bệnh viện: 3.667); Số bệnh nhân tử vong: 26. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.541 trường hợp F1, 40.190 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 06 người.

- Đang cách ly tại nhà: 8.198 người. 

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 165 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 11.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 13.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 08; số ca khỏi bệnh trong ngày: 94; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 148; số ca khỏi bệnh: 163. 

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 126; số ca khỏi bệnh trong ngày: 197; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.469; số ca khỏi bệnh: 336. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.892.644 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 856.228 người (đạt tỷ lệ 98,7% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 816.941 người (đạt tỷ lệ 94,2% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 4.201 người (đạt tỷ lệ 0,5%) 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 104.527 trẻ (đạt tỷ lệ 90,9%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 2.414 trẻ (đạt tỷ lệ 2,1%). 

B.B.T