Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 31/12/2021 đến 15 giờ ngày 01/01/2022: 145 ca mắc mới
CN, 02/01/2022 | 09:39 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 01/01/2022).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 31/12/2021 đến 15 giờ ngày 01/01/2022: 145 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 115 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 42 ca | |||||
1. | 1741337 | 2000 | Nữ | Phước Thọ 2, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1741338 | 1993 | Nữ | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty CP Lâm sản Tân Tân Thành - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1741340 | 1963 | Nữ | Vĩnh An, BìnhThạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1741341 | 1983 | Nam | Xóm 7, Phước Thiện 2, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1741342 | 1992 | Nam | TDP Giao Thuỷ, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1741343 | 1995 | Nam | Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1741344 | 1984 | Nam | Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1741345 | 1993 | Nam | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1741347 | 1991 | Nam | Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1741348 | 1999 | Nam | Thôn 3, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1741349 | 1994 | Nam | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1741368 | 1995 | Nữ | Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1741388 | 2000 | Nữ | Thành Thiện, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1741389 | 1966 | Nữ | An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Concecon, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1741384 | 2000 | Nữ | Nam Bình 1, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1741386 | 1992 | Nữ | An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty Perennial Cable - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1741392 | 1986 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Đại Dũng - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1741393 | 1981 | Nữ | Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty PTSC, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1741394 | 1979 | Nữ | TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1741395 | 1987 | Nữ | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1741396 | 1993 | Nữ | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1741397 | 1979 | Nam | An Khương, BìnhAn, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1741404 | 1999 | Nam | Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1741429 | 2014 | Nữ | Huỳnh Lưu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1741430 | 1967 | Nữ | Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1741431 | 1983 | Nữ | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1724934, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1741447 | 2017 | Nam | Diên Lộc, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1741461 | 2016 | Nữ | TDP2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1741462 | 1984 | Nữ | X4, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1741463 | 1989 | nam | X4, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1741467 | 1991 | Nam | Xóm Đình, Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1741468 | 1979 | Nữ | Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Novaref, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1741469 | 1972 | Nữ | Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Novaref, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1741470 | 1995 | Nam | Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1741471 | 1990 | Nam | Nhơn Hòa 1, BìnhTân Phú, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1741472 | 1979 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1741473 | 1992 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1741474 | 1988 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Novaref xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1741475 | 1971 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1741476 | 1997 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1741477 | 1971 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1741478 | 1995 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 18 ca | |||||
43. | 1741358 | 1998 | Nữ | Hà Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1741359 | 1988 | Nam | Thọ Lộc Đông, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty CP Môi trường đô thị Quảng Ngãi, xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1741367 | 2001 | Nam | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1741391 | 2002 | Nữ | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1741401 | 1994 | Nữ | Hà Trung, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1741403 | 1995 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1741405 | 1994 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1741435 | 1984 | Nữ | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1741452 | 2020 | Nữ | An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1741453 | 2003 | Nữ | An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1741454 | 1992 | Nữ | An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1741455 | 1991 | Nữ | Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1741456 | 1992 | Nam | Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1741457 | 2016 | Nam | Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | F1 BN 1725094, xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1741458 | 1962 | Nam | Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1741459 | 1995 | Nữ | Minh Xuân, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty SUMIDA - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1741460 | 2019 | Nữ | Khánh Mỹ, Tịnh Trà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1741449 | 1967 | Nữ | An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 27 ca | |||||
61. | 1741334 | 1991 | Nam | Đội 10, Độc Lập, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1741335 | 1950 | Nam | Tổ 2, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1741336 | 1969 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1710411, xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1741346 | 1992 | Nam | Tổ 3, Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1741350 | 1978 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1741387 | 1955 | Nam | Liệp Hiệp 2C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1741398 | 1961 | Nam | Tổ 5, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1741399 | 19990 | Nữ | Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1741400 | 1994 | Nữ | Long Bàn, Tịnh An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1741402 | 1984 | Nữ | Tổ 1, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1741406 | 1990 | Nam | Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1741421 | 1994 | Nam | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1741423 | 1995 | Nam | Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1741427 | 2003 | Nữ | Tồ 1, Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1741428 | 1974 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1741440 | 1976 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1741441 | 1996 | Nam | TDP Liên Hiệp 2C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1741442 | 1995 | Nam | An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1741443 | 1995 | Nam | Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1741446 | 1994 | Nữ | TDP Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1741436 | 2001 | Nam | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1741437 | 1974 | Nam | TDP Liên Hiệp 2C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1741438 | 1979 | Nam | An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1741417 | 1991 | Nữ | Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | F1 BN1724920, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1741418 | 1998 | Nữ | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN1724920, xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 10 ca | |||||
86. | 1741339 | 1989 | Nam | An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1741352 | 2001 | Nữ | Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1741355 | 1983 | Nam | An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1741356 | 2003 | Nữ | An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1741357 | 2000 | Nữ | Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1741365 | 1996 | Nữ | Năng Tây 1, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1741369 | 1990 | Nữ | An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1741370 | 2000 | Nữ | Thôn 4, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1741390 | 1997 | Nữ | Hoà Bình, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1741444 | 1981 | Nữ | Hòa Bình, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 03 ca | |||||
96. | 1741448 | 1995 | Nữ | Thôn 3, Đức Chánh, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1741450 | 1956 | Nam | Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1741451 | 1994 | Nữ | Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Đức Phổ: 08 ca | |||||
99. | 1741351 | 1957 | Nữ | Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1741366 | 1989 | Nữ | Hội An 1, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1741407 | 1989 | Nữ | Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1741408 | 2010 | Nam | Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1741409 | 1970 | Nữ | Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1741410 | 1967 | Nữ | Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1741411 | 1938 | Nữ | Qui Thiện, Phổ Khánh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1741439 | 1974 | Nữ | TDP 1, Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ | Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Sơn Hà: 07 ca | |||||
107. | 1741353 | 1942 | Nữ | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1725078, xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1741354 | 1971 | Nữ | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1725078, xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1741360 | 2002 | Nữ | TDP Làng Dầu, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1741361 | 2000 | Nữ | Làng Trá, Sơn Cao, Sơn Hà | F1 BN 1724986, xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1741362 | 1989 | Nữ | Làng Trá, Sơn Cao, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
112. | 1741385 | 2000 | Nữ | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | Công nhân công ty Happy Furniture - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1741425 | 2012 | Nam | Làng Lành, Sơn Hải, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Trà Bồng: 02 ca | |||||
114. | 1741363 | 2003 | Nam | Thôn Vuông,Trà Thanh, Trà Bồng | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1741426 | 2010 | Nam | Trà Nga, Trà Phong, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 15 ca | |||||
116. | 1741424 | 1968 | Nữ | Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1663223, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
117. | 1741422 | 2008 | Nữ | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1663380, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
118. | 1741364 | 2009 | Nữ | Xuân Mỹ, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
119. | 1741412 | 1984 | Nữ | Đội 2, Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
120. | 1741413 | 1976 | Nam | Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | F1 BN1583162, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
121. | 1741414 | 2007 | Nữ | Đội 2, Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | F1 BN1583162, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
122. | 1741415 | 2009 | Nữ | Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | F1 BN1583162, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
123. | 1741416 | 1990 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN1521634, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
124. | 1741419 | 1992 | Nam | Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | F1 BN1616732, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
125. | 1741420 | 2020 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN1616732, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
126. | 1741432 | 1996 | Nam | Xuân Mỹ, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
127. | 1741433 | 1958 | Nữ | Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
128. | 1741434 | 1976 | Nữ | Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
129. | 1741445 | 1955 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
130. | 1741464 | 1994 | nam | Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN1583284, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
131. | 1741465 | 1963 | nam | Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN1583284, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
132. | 1741466 | 2020 | Nữ | TDP6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN1583284, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
3. Xét nghiệm sàng lọc thuyền viên vào cảng Dung Quất: 13 ca | |||||
133. | 1741371 | 1976 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
134. | 1741372 | 1982 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
135. | 1741373 | 1995 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
136. | 1741374 | 1990 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
137. | 1741375 | 1989 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
138. | 1741376 | 1976 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
139. | 1741377 | 1966 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
140. | 1741378 | 1987 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
141. | 1741379 | 1997 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
142. | 1741380 | 1986 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
143. | 1741381 | 1997 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
144. | 1741382 | 1996 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
145. | 1741383 | 1999 | Nam | Khu dân cư Him Lam, Tân Hưng, Quận 7, TP HCM | TPHCM về, thuyền viên tàu Southern Growth, xét nghiệm sàng lọc trước khi vào cảng Dung Quất lần 1 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 145, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 304; số ca tử vong trong ngày: 0.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.975 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.782 (tại nhà: 1.469; tại khu cách ly F0 tập trung: 148; tại bệnh viện: 165); Số ca khỏi bệnh: 4.166 (tại nhà: 336; tại khu cách lý F0 tập trung: 163; tại bệnh viện: 3.667); Số bệnh nhân tử vong: 26.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.541 trường hợp F1, 40.190 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 06 người.
- Đang cách ly tại nhà: 8.198 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 165 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 11.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 13.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 08; số ca khỏi bệnh trong ngày: 94; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 148; số ca khỏi bệnh: 163.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 126; số ca khỏi bệnh trong ngày: 197; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.469; số ca khỏi bệnh: 336.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.892.644 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 856.228 người (đạt tỷ lệ 98,7% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 816.941 người (đạt tỷ lệ 94,2% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 4.201 người (đạt tỷ lệ 0,5%)
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 104.527 trẻ (đạt tỷ lệ 90,9%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 2.414 trẻ (đạt tỷ lệ 2,1%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)