Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 30/12/2021 đến 15 giờ ngày 31/12/2021: 195 ca mắc mới

Th 7, 01/01/2022 | 07:52 SA

Từ 15 giờ ngày 30/12/2021 đến 15 giờ ngày 31/12/2021: 195 ca mắc mới

 

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 31/12/2021).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 30/12/2021 đến 15 giờ ngày 31/12/2021: 195 ca mắc mới.

 

STT

Mã BN

Năm sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 178 ca

1.1. Bình Sơn: 76 ca

1.

1724915

1958

Nam

TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

2.

1724918

2007

Nữ

Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn

F1 BN 1691236, xét nghiệm cộng đồng

3.

1724919

1993

Nam

Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

4.

1724921

1990

Nam

Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

5.

1724922

1984

Nữ

An Điềm, Bình Chương, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

6.

1724925

1985

Nữ

An Điềm, Bình Chương, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

7.

1724926

1991

Nữ

Trị Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

8.

1724927

2010

Nữ

Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn

F1 BN 1691236, xét nghiệm cộng đồng

9.

1724930

1990

Nữ

Phước Bình, Bình

Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

10.

1724931

1995

Nam

Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

11.

1724933

1981

Nữ

Nhân Hòa, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

12.

1724936

2021

Nam

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

13.

1724940

1990

Nữ

Thôn 2, Bình Hoà, Bình Sơn

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

14.

1724944

1991

Nữ

Lệ Thuỷ, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

15.

1724948

1997

Nam

Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

16.

1724949

1990

Nữ

Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

17.

1724958

1970

Nữ

TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN 1691238, xét nghiệm cộng đồng

18.

1724959

1970

Nữ

TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN 1691238, xét nghiệm cộng đồng

19.

1724960

1996

Nam

TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

20.

1724961

1983

Nam

Đội 8, Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

F1 BN 1678564, xét nghiệm cộng đồng

21.

1724963

1997

Nam

Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn

F1 BN 1678612, xét nghiệm cộng đồng

22.

1724964

1976

Nam

Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn

F1 BN 1678524, xét nghiệm cộng đồng

23.

1724974

2002

Nữ

Châu Me, Bình Châu, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

24.

1724976

1977

Nam

Trung An, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

25.

1724991

2014

Nam

An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn

F1 BN 1663354, xét nghiệm cộng đồng

26.

1724993

1984

Nữ

Đội 13, Mỹ Long An, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

27.

1724994

1992

Nữ

Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

28.

1724995

1985

Nữ

Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

29.

1724996

1980

Nữ

Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

30.

1725081

1973

Nữ

Nam Thuận, Bình

Chương, Bình Sơn

F1 BN1710359, xét nghiệm cộng đồng

31.

1725082

1988

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng

32.

1725083

1985

Nữ

Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Giày Rieker - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

33.

1725084

1997

Nam

Thôn Liên Trì, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

34.

1725085

1982

Nữ

Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

35.

1725086

2010

Nam

Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn

F1 BN1691202, xét nghiệm cộng đồng

36.

1725087

2021

Nam

Đội 16, Phú Lễ 2, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

37.

1725088

2002

Nam

Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

38.

1725089

2002

Nữ

Gò Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN1691157, xét nghiệm cộng đồng

39.

1725090

1986

Nữ

TDP3, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

40.

1725091

1979

Nam

TDP4, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

41.

1725092

1996

Nữ

TDP1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

42.

1725093

2020

Nữ

TDP1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

43.

1725094

2007

Nữ

TDP2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

44.

1725095

1994

Nam

X8, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN1691270, xét nghiệm cộng đồng

45.

1725096

1960

Nam

TDP1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

46.

1725097

1967

Nữ

TDP1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

47.

1725098

1978

Nữ

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

48.

1725105

1997

Nam

Thôn Ngã 6, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

49.

1725106

2019

Nam

TDP5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

50.

1725107

1983

Nam

Đông An, Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

51.

1725108

1966

Nam

Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

52.

1724999

1999

Nam

Lệ Thuỷ, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

53.

1725001

1984

Nam

Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

F1 BN 1691188, xét nghiệm cộng đồng

54.

1725002

2013

Nam

Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

F1 BN 1691188, xét nghiệm cộng đồng

55.

1725003

2015

Nữ

Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

F1 BN 1691188, xét nghiệm cộng đồng

56.

1725009

1983

Nam

An Điềm 2, Bình Chương, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

57.

1725029

1997

Nữ

Tổ 1, Chí Nguyện, Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

58.

1725030

2014

Nam

Long Bình, Bình Long, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

59.

1725031

2009

Nam

Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

60.

1725043

1979

Nam

Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

61.

1725044

1988

Nam

Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

62.

1725046

1989

Nam

Lệ Thuỷ, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

63.

1725047

1985

Nữ

Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

64.

1725049

1972

Nữ

Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân Công ty Xindadong Textiles - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

65.

1725050

1981

Nam

Bình Thạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

66.

1725051

1991

Nam

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng

67.

1725053

1995

Nam

Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng

68.

1725054

1979

Nữ

Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng

69.

1725055

1989

Nữ

Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng

70.

1725070

1981

Nam

Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

71.

1725071

1971

Nam

Xóm Cầu, An Khương, Bình An, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

72.

1725074

1965

Nữ

Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

73.

1725076

1971

Nữ

Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

74.

1725066

1992

Nam

Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân công ty H. Phát Xét nghiệm cộng đồng

75.

1725067

1997

Nữ

Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

76.

1725064

1984

Nam

Bình Long, Bình Sơn

Công nhân Nhà máy lọc dầu Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 40 ca

77.

1724916

1993

Nam

Đội 1, Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

78.

1724917

1991

Nữ

Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

79.

1724928

1973

Nam

Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

80.

1724934

2007

Nữ

Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

81.

1724932

2015

Nữ

Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

82.

1724941

2001

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative -KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

83.

1724943

1991

Nữ

Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

84.

1724951

1991

Nam

Hà Nhai Nam, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

85.

1724953

1967

Nữ

Đội 1, Phú Lộc, Tịnh

Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

86.

1724978

1986

Nữ

Xóm 4, Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

87.

1724979

2001

Nữ

Xóm 2, Thọ Nam, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

88.

1724980

1976

Nữ

Xóm 2, Thọ Nam, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

89.

1724981

1981

Nữ

Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

90.

1724977

2012

Nam

Xóm 4, Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

91.

1724984

1996

Nữ

Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

92.

1724988

1991

Nam

Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

93.

1724989

2000

Nữ

Xóm 3, Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

94.

1724990

1990

Nữ

Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

95.

1724992

1995

Nữ

Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

96.

1724997

1991

Nam

Đông Hoà, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

97.

1725005

1975

Nữ

Lâm Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

98.

1725006

2012

Nam

Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

99.

1725007

2010

Nam

Xóm 1, Trường Thọ, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

100.

1725015

1966

Nữ

Đội 1, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

F1 BN 1710274, xét nghiệm cộng đồng

101.

1725016

1987

Nam

Đội 1, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

F1 BN 1710274, xét nghiệm cộng đồng

102.

1725034

1976

Nữ

Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

103.

1725035

1995

Nam

Tịnh Giang, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

104.

1725075

2001

Nữ

Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

105.

1725072

1991

Nữ

Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

106.

1725073

2003

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

107.

1725099

1967

Nữ

Khánh Mỹ, Tịnh Trà, Sơn Tịnh

F1 BN1663239, xét nghiệm cộng đồng

108.

1725100

2004

Nữ

Đội 15, Hà Nhai Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

109.

1725036

1990

Nam

KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

110.

1725037

1997

Nam

KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

111.

1725038

2000

Nam

KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

112.

1725039

2001

Nữ

KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

113.

1725040

1991

Nam

KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

114.

1725041

2000

Nam

KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

115.

1725042

2001

Nam

KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

116.

1725057

2019

Nam

Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

F1 BN 1678613, xét nghiệm cộng đồng

1. 3. TP Quảng Ngãi: 28 ca

117.

1724914

1987

Nam

Tổ 1, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

NV Công ty Điện lực Quảng Ngãi, xét nghiệm cộng đồng

118.

1724920

1993

Nam

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

NV Công ty Dược

QNIPHACO, xét nghiệm cộng đồng

119.

1724923

1995

Nam

Tổ 3, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

120.

1724942

1977

Nam

Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

121.

1724946

1990

Nam

Đội 9, An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

122.

1724945

1991

Nam

Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

123.

1724947

1956

Nữ

Tổ 4, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

124.

1724952

1989

Nam

Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

125.

1724967

1972

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

126.

1724968

2001

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

127.

1724969

1956

Nữ

Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

128.

1725010

1996

Nam

TDP Liên Hiệp 2ATrương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

129.

1725011

1986

Nam

Đội 1, Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

130.

1725012

1986

Nữ

Đội 1, Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

131.

1725013

1995

Nữ

Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

132.

1725014

2020

Nam

Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

133.

1725004

1950

Nữ

Đội 3, Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1647723, xét nghiệm cộng đồng

134.

1725000

1988

Nam

Trung Vĩnh, Tịnh Hoà, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

135.

1724987

1993

Nữ

Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

136.

1724998

1995

Nam

Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

137.

1725032

1988

Nữ

Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative -KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

138.

1725033

1991

Nữ

Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Nhân viên Công ty MSG - nhà thầu phụ công ty Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

139.

1725048

2000

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

140.

1725052

1996

Nam

Tổ 7, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng

141.

1725056

1996

Nam

Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

142.

1725068

1994

Nữ

Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

143.

1725069

2021

Nam

Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

144.

1725065

1990

Nữ

Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 06 ca

145.

1724950

1989

Nữ

La Hà, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

146.

1724982

1991

Nam

An Bình, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

147.

1724983

1963

Nữ

Thôn Hòa, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

148.

1724975

1985

Nữ

Điện An 3, Nghĩa

Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty may

Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

149.

1725008

2001

Nam

TDP 4, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

150.

1725045

1988

Nam

Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

1.5. Nghĩa Hành: 01 ca

151.

1725063

1988

Nam

Hành Thiện, Nghĩa Hành

Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng

1.6. Đức Phổ: 03 ca

152.

1725020

1981

Nữ

Hội An 1, Phổ An, Đức Phổ

NVYT, xét nghiệm cộng đồng

153.

1725017

1933

Nữ

Vùng 4, Du Quang, Phổ Quang, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

154.

1725018

1932

Nam

Vùng 4, Du Quang, Phổ Quang, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

1.7. Mộ Đức: 05 ca

155.

1725101

1957

Nam

Văn Hà, Đức Phong, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

156.

1725102

1971

Nữ

Thạch Thang, Đức Phong, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

157.

1725103

1966

Nữ

Thanh Long, Đức Thắng, Mộ Đức

F1 BN1691264, xét nghiệm cộng đồng

158.

1725104

2019

Nữ

Thanh Long, Đức Thắng, Mộ Đức

F1 BN1691264, xét nghiệm cộng đồng

159.

1724972

1994

Nam

Thôn 5, Đức Chánh, Mộ Đức

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.8. Ba Tơ: 04 ca

160.

1724937

2007

Nữ

Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

161.

1724938

2013

Nam

Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

162.

1724939

2006

Nữ

Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

163.

1725058

1991

Nữ

Nước Y, Ba Vinh, Ba Tơ

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.9. Minh Long: 08 ca

164.

1725021

1986

Nữ

Diên Sơn, Long Sơn,

Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

165.

1725022

1990

Nữ

Biều Qua, Long Sơn, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

166.

1725023

1996

Nữ

Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

167.

1725024

1991

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

168.

1725025

1998

Nữ

Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

169.

1725026

1993

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

170.

1725027

1966

Nữ

Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

171.

1725028

1989

Nam

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.10. Sơn Hà: 02 ca

172.

1724985

1992

Nam

Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng

173.

1724986

2001

Nam

Làng Mon, Sơn Cao, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

1.11. Sơn Tây: 03 ca

174.

1725078

1981

Nam

Đăk Trên, Sơn Dung, Sơn Tây

Cán bộ TTDVNN huyện Sơn Tây, xét nghiệm cộng đồng

175.

1725079

1986

Nữ

Đăk Trên, Sơn Dung, Sơn Tây

Giáo viên trường PTTH Đinh Tiên Hoàng, xét nghiệm cộng đồng

176.

1725080

2014

Nam

Đăk Trên, Sơn Dung, Sơn Tây

Học sinh Trường PTDTBT TH &THCS Sơn Dung, xét nghiệm cộng đồng

1.12. Trà Bồng: 02 ca

177.

1724973

1992

Nữ

TDP 4, Trà Xuân, Trà Bồng

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

178.

1724924

1995

Nữ

Thôn Mon, Trà Thanh, Trà Bồng

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 17 ca

179.

1724962

1973

Nữ

Đội 10, Nam Bình 1, Bình Nguyên, Bình Sơn

F1 BN 1521575, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3

180.

1724954

2019

Nữ

Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

F1 BN 1521589, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3

181.

1724929

1998

Nữ

La Châu, Nghĩa trung, Tư Nghĩa

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

182.

1724935

1957

Nữ

An Ba, Hành Thịnh,

Nghĩa Hành

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

183.

1724955

1989

Nữ

Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

F1 BN 1521589, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3

184.

1724956

2021

Nữ

Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

185.

1724957

1971

Nam

Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn.

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

186.

1724965

2012

Nữ

Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn

F1 BN 1691198, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

187.

1724966

2015

Nam

Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn

F1 BN 1691198, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

188.

1724970

1969

Nữ

Tổ 1,Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1647691, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

189.

1724971

1986

Nam

Cổ Lũy Bắc, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi

Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

190.

1725019

1995

Nam

Văn Trường, Phổ Văn, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

191.

1725059

1957

Nữ

TDP Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ

F1 BN 1647689, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

192.

1725060

2009

Nam

TDP Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ

F1 BN 1647689, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

193.

1725061

1995

Nam

Hành Thiện, Nghĩa Hành

Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

194.

1725062

2000

Nam

Hành Thiện, Nghĩa Hành

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

195.

1725077

2003

Nữ

Tang Tong, Sơn Liên, Sơn Tây

Hải Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 195, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 89; số ca tử vong trong ngày: 0. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.830 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.941 (tại nhà: 1.540; tại khu cách ly F0 tập trung: 234; tại bệnh viện: 167); Số ca khỏi bệnh: 3.862 (tại nhà: 139; tại khu cách lý F0 tập trung: 69; tại bệnh viện: 3.654); Số bệnh nhân tử vong: 26. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.311 trường hợp F1, 39.904 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 08 người.

- Đang cách ly tại nhà: 8.065 người.

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 167 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 21.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 39.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 00; số ca khỏi bệnh trong ngày: 0; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 234; số ca khỏi bệnh: 69. 

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 174; số ca khỏi bệnh trong ngày: 50; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.540; số ca khỏi bệnh: 139. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.892.644 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 856.228 người (đạt tỷ lệ 98,7% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 816.941 người (đạt tỷ lệ 94,2% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 4.201 người (đạt tỷ lệ 0,5%) 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 104.527 trẻ (đạt tỷ lệ 90,9%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 2.414 trẻ (đạt tỷ lệ 2,1%). 

B.B.T