Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 30/12/2021 đến 15 giờ ngày 31/12/2021: 195 ca mắc mới
Th 7, 01/01/2022 | 07:52 SA
Từ 15 giờ ngày 30/12/2021 đến 15 giờ ngày 31/12/2021: 195 ca mắc mới
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 31/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 30/12/2021 đến 15 giờ ngày 31/12/2021: 195 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 178 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 76 ca | |||||
1. | 1724915 | 1958 | Nam | TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1724918 | 2007 | Nữ | Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1691236, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1724919 | 1993 | Nam | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1724921 | 1990 | Nam | Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1724922 | 1984 | Nữ | An Điềm, Bình Chương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1724925 | 1985 | Nữ | An Điềm, Bình Chương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1724926 | 1991 | Nữ | Trị Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1724927 | 2010 | Nữ | Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1691236, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1724930 | 1990 | Nữ | Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1724931 | 1995 | Nam | Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1724933 | 1981 | Nữ | Nhân Hòa, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1724936 | 2021 | Nam | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1724940 | 1990 | Nữ | Thôn 2, Bình Hoà, Bình Sơn | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1724944 | 1991 | Nữ | Lệ Thuỷ, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1724948 | 1997 | Nam | Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1724949 | 1990 | Nữ | Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1724958 | 1970 | Nữ | TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1691238, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1724959 | 1970 | Nữ | TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1691238, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1724960 | 1996 | Nam | TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1724961 | 1983 | Nam | Đội 8, Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | F1 BN 1678564, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1724963 | 1997 | Nam | Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | F1 BN 1678612, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1724964 | 1976 | Nam | Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn | F1 BN 1678524, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1724974 | 2002 | Nữ | Châu Me, Bình Châu, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1724976 | 1977 | Nam | Trung An, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1724991 | 2014 | Nam | An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1663354, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1724993 | 1984 | Nữ | Đội 13, Mỹ Long An, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1724994 | 1992 | Nữ | Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1724995 | 1985 | Nữ | Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1724996 | 1980 | Nữ | Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1725081 | 1973 | Nữ | Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn | F1 BN1710359, xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1725082 | 1988 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1725083 | 1985 | Nữ | Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Giày Rieker - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1725084 | 1997 | Nam | Thôn Liên Trì, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1725085 | 1982 | Nữ | Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1725086 | 2010 | Nam | Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn | F1 BN1691202, xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1725087 | 2021 | Nam | Đội 16, Phú Lễ 2, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1725088 | 2002 | Nam | Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1725089 | 2002 | Nữ | Gò Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN1691157, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1725090 | 1986 | Nữ | TDP3, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1725091 | 1979 | Nam | TDP4, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1725092 | 1996 | Nữ | TDP1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1725093 | 2020 | Nữ | TDP1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1725094 | 2007 | Nữ | TDP2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1725095 | 1994 | Nam | X8, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN1691270, xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1725096 | 1960 | Nam | TDP1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1725097 | 1967 | Nữ | TDP1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1725098 | 1978 | Nữ | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1725105 | 1997 | Nam | Thôn Ngã 6, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1725106 | 2019 | Nam | TDP5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1725107 | 1983 | Nam | Đông An, Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1725108 | 1966 | Nam | Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1724999 | 1999 | Nam | Lệ Thuỷ, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1725001 | 1984 | Nam | Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | F1 BN 1691188, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1725002 | 2013 | Nam | Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | F1 BN 1691188, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1725003 | 2015 | Nữ | Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | F1 BN 1691188, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1725009 | 1983 | Nam | An Điềm 2, Bình Chương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1725029 | 1997 | Nữ | Tổ 1, Chí Nguyện, Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1725030 | 2014 | Nam | Long Bình, Bình Long, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1725031 | 2009 | Nam | Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1725043 | 1979 | Nam | Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1725044 | 1988 | Nam | Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1725046 | 1989 | Nam | Lệ Thuỷ, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1725047 | 1985 | Nữ | Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1725049 | 1972 | Nữ | Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Xindadong Textiles - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1725050 | 1981 | Nam | Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1725051 | 1991 | Nam | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1725053 | 1995 | Nam | Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1725054 | 1979 | Nữ | Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1725055 | 1989 | Nữ | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1725070 | 1981 | Nam | Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1725071 | 1971 | Nam | Xóm Cầu, An Khương, Bình An, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1725074 | 1965 | Nữ | Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1725076 | 1971 | Nữ | Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1725066 | 1992 | Nam | Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân công ty H. Phát Xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1725067 | 1997 | Nữ | Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1725064 | 1984 | Nam | Bình Long, Bình Sơn | Công nhân Nhà máy lọc dầu Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 40 ca | |||||
77. | 1724916 | 1993 | Nam | Đội 1, Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1724917 | 1991 | Nữ | Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1724928 | 1973 | Nam | Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1724934 | 2007 | Nữ | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1724932 | 2015 | Nữ | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1724941 | 2001 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative -KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1724943 | 1991 | Nữ | Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1724951 | 1991 | Nam | Hà Nhai Nam, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1724953 | 1967 | Nữ | Đội 1, Phú Lộc, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1724978 | 1986 | Nữ | Xóm 4, Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1724979 | 2001 | Nữ | Xóm 2, Thọ Nam, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1724980 | 1976 | Nữ | Xóm 2, Thọ Nam, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1724981 | 1981 | Nữ | Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1724977 | 2012 | Nam | Xóm 4, Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1724984 | 1996 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1724988 | 1991 | Nam | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1724989 | 2000 | Nữ | Xóm 3, Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1724990 | 1990 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1724992 | 1995 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1724997 | 1991 | Nam | Đông Hoà, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1725005 | 1975 | Nữ | Lâm Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1725006 | 2012 | Nam | Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1725007 | 2010 | Nam | Xóm 1, Trường Thọ, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1725015 | 1966 | Nữ | Đội 1, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | F1 BN 1710274, xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1725016 | 1987 | Nam | Đội 1, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | F1 BN 1710274, xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1725034 | 1976 | Nữ | Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1725035 | 1995 | Nam | Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1725075 | 2001 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1725072 | 1991 | Nữ | Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1725073 | 2003 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1725099 | 1967 | Nữ | Khánh Mỹ, Tịnh Trà, Sơn Tịnh | F1 BN1663239, xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1725100 | 2004 | Nữ | Đội 15, Hà Nhai Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1725036 | 1990 | Nam | KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1725037 | 1997 | Nam | KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1725038 | 2000 | Nam | KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
112. | 1725039 | 2001 | Nữ | KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1725040 | 1991 | Nam | KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
114. | 1725041 | 2000 | Nam | KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1725042 | 2001 | Nam | KTX Công ty Trâm Nam, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
116. | 1725057 | 2019 | Nam | Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | F1 BN 1678613, xét nghiệm cộng đồng |
1. 3. TP Quảng Ngãi: 28 ca | |||||
117. | 1724914 | 1987 | Nam | Tổ 1, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | NV Công ty Điện lực Quảng Ngãi, xét nghiệm cộng đồng |
118. | 1724920 | 1993 | Nam | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | NV Công ty Dược QNIPHACO, xét nghiệm cộng đồng |
119. | 1724923 | 1995 | Nam | Tổ 3, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
120. | 1724942 | 1977 | Nam | Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
121. | 1724946 | 1990 | Nam | Đội 9, An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
122. | 1724945 | 1991 | Nam | Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
123. | 1724947 | 1956 | Nữ | Tổ 4, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
124. | 1724952 | 1989 | Nam | Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
125. | 1724967 | 1972 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
126. | 1724968 | 2001 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
127. | 1724969 | 1956 | Nữ | Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
128. | 1725010 | 1996 | Nam | TDP Liên Hiệp 2ATrương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
129. | 1725011 | 1986 | Nam | Đội 1, Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
130. | 1725012 | 1986 | Nữ | Đội 1, Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
131. | 1725013 | 1995 | Nữ | Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
132. | 1725014 | 2020 | Nam | Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
133. | 1725004 | 1950 | Nữ | Đội 3, Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1647723, xét nghiệm cộng đồng |
134. | 1725000 | 1988 | Nam | Trung Vĩnh, Tịnh Hoà, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
135. | 1724987 | 1993 | Nữ | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
136. | 1724998 | 1995 | Nam | Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
137. | 1725032 | 1988 | Nữ | Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative -KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
138. | 1725033 | 1991 | Nữ | Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Nhân viên Công ty MSG - nhà thầu phụ công ty Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
139. | 1725048 | 2000 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
140. | 1725052 | 1996 | Nam | Tổ 7, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng |
141. | 1725056 | 1996 | Nam | Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
142. | 1725068 | 1994 | Nữ | Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
143. | 1725069 | 2021 | Nam | Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
144. | 1725065 | 1990 | Nữ | Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 06 ca | |||||
145. | 1724950 | 1989 | Nữ | La Hà, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
146. | 1724982 | 1991 | Nam | An Bình, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
147. | 1724983 | 1963 | Nữ | Thôn Hòa, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
148. | 1724975 | 1985 | Nữ | Điện An 3, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
149. | 1725008 | 2001 | Nam | TDP 4, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
150. | 1725045 | 1988 | Nam | Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Nghĩa Hành: 01 ca | |||||
151. | 1725063 | 1988 | Nam | Hành Thiện, Nghĩa Hành | Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Đức Phổ: 03 ca | |||||
152. | 1725020 | 1981 | Nữ | Hội An 1, Phổ An, Đức Phổ | NVYT, xét nghiệm cộng đồng |
153. | 1725017 | 1933 | Nữ | Vùng 4, Du Quang, Phổ Quang, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
154. | 1725018 | 1932 | Nam | Vùng 4, Du Quang, Phổ Quang, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Mộ Đức: 05 ca | |||||
155. | 1725101 | 1957 | Nam | Văn Hà, Đức Phong, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
156. | 1725102 | 1971 | Nữ | Thạch Thang, Đức Phong, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
157. | 1725103 | 1966 | Nữ | Thanh Long, Đức Thắng, Mộ Đức | F1 BN1691264, xét nghiệm cộng đồng |
158. | 1725104 | 2019 | Nữ | Thanh Long, Đức Thắng, Mộ Đức | F1 BN1691264, xét nghiệm cộng đồng |
159. | 1724972 | 1994 | Nam | Thôn 5, Đức Chánh, Mộ Đức | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Ba Tơ: 04 ca | |||||
160. | 1724937 | 2007 | Nữ | Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
161. | 1724938 | 2013 | Nam | Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
162. | 1724939 | 2006 | Nữ | Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
163. | 1725058 | 1991 | Nữ | Nước Y, Ba Vinh, Ba Tơ | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Minh Long: 08 ca | |||||
164. | 1725021 | 1986 | Nữ | Diên Sơn, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
165. | 1725022 | 1990 | Nữ | Biều Qua, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
166. | 1725023 | 1996 | Nữ | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
167. | 1725024 | 1991 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
168. | 1725025 | 1998 | Nữ | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
169. | 1725026 | 1993 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
170. | 1725027 | 1966 | Nữ | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
171. | 1725028 | 1989 | Nam | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.10. Sơn Hà: 02 ca | |||||
172. | 1724985 | 1992 | Nam | Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Công nhân công ty H. Phát, xét nghiệm cộng đồng |
173. | 1724986 | 2001 | Nam | Làng Mon, Sơn Cao, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
1.11. Sơn Tây: 03 ca | |||||
174. | 1725078 | 1981 | Nam | Đăk Trên, Sơn Dung, Sơn Tây | Cán bộ TTDVNN huyện Sơn Tây, xét nghiệm cộng đồng |
175. | 1725079 | 1986 | Nữ | Đăk Trên, Sơn Dung, Sơn Tây | Giáo viên trường PTTH Đinh Tiên Hoàng, xét nghiệm cộng đồng |
176. | 1725080 | 2014 | Nam | Đăk Trên, Sơn Dung, Sơn Tây | Học sinh Trường PTDTBT TH &THCS Sơn Dung, xét nghiệm cộng đồng |
1.12. Trà Bồng: 02 ca | |||||
177. | 1724973 | 1992 | Nữ | TDP 4, Trà Xuân, Trà Bồng | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
178. | 1724924 | 1995 | Nữ | Thôn Mon, Trà Thanh, Trà Bồng | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 17 ca | |||||
179. | 1724962 | 1973 | Nữ | Đội 10, Nam Bình 1, Bình Nguyên, Bình Sơn | F1 BN 1521575, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
180. | 1724954 | 2019 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | F1 BN 1521589, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
181. | 1724929 | 1998 | Nữ | La Châu, Nghĩa trung, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
182. | 1724935 | 1957 | Nữ | An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
183. | 1724955 | 1989 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | F1 BN 1521589, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
184. | 1724956 | 2021 | Nữ | Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
185. | 1724957 | 1971 | Nam | Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn. | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
186. | 1724965 | 2012 | Nữ | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | F1 BN 1691198, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
187. | 1724966 | 2015 | Nam | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | F1 BN 1691198, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
188. | 1724970 | 1969 | Nữ | Tổ 1,Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1647691, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
189. | 1724971 | 1986 | Nam | Cổ Lũy Bắc, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
190. | 1725019 | 1995 | Nam | Văn Trường, Phổ Văn, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
191. | 1725059 | 1957 | Nữ | TDP Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ | F1 BN 1647689, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
192. | 1725060 | 2009 | Nam | TDP Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ | F1 BN 1647689, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
193. | 1725061 | 1995 | Nam | Hành Thiện, Nghĩa Hành | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
194. | 1725062 | 2000 | Nam | Hành Thiện, Nghĩa Hành | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
195. | 1725077 | 2003 | Nữ | Tang Tong, Sơn Liên, Sơn Tây | Hải Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 195, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 89; số ca tử vong trong ngày: 0.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.830 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.941 (tại nhà: 1.540; tại khu cách ly F0 tập trung: 234; tại bệnh viện: 167); Số ca khỏi bệnh: 3.862 (tại nhà: 139; tại khu cách lý F0 tập trung: 69; tại bệnh viện: 3.654); Số bệnh nhân tử vong: 26.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.311 trường hợp F1, 39.904 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 08 người.
- Đang cách ly tại nhà: 8.065 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 167 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 21.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 39.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 00; số ca khỏi bệnh trong ngày: 0; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 234; số ca khỏi bệnh: 69.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 174; số ca khỏi bệnh trong ngày: 50; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.540; số ca khỏi bệnh: 139.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.892.644 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 856.228 người (đạt tỷ lệ 98,7% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 816.941 người (đạt tỷ lệ 94,2% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 4.201 người (đạt tỷ lệ 0,5%)
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 104.527 trẻ (đạt tỷ lệ 90,9%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 2.414 trẻ (đạt tỷ lệ 2,1%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)