Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 29/12/2021 đến 15 giờ ngày 30/12/2021: 140 ca mắc mới

Th 6, 31/12/2021 | 09:05 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 30/12/2021).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 29/12/2021 đến 15 giờ ngày 30/12/2021: 140 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm  sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 114 ca

1.1. Bình Sơn: 41 ca

1.

1710275

1985

Nữ

Trung An, Bình Thạnh,  Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

2.

1710281

2006

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

3.

1710288

1987

Nữ

Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

4.

1710306

2011

Nữ

Sơn Trà, Bình Đông,  Bình Sơn

F1 BN 1678510, xét nghiệm cộng  đồng

5.

1710323

1968

Nữ

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

6.

1710324

1998

Nữ

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

7.

1710312

2001

Nữ

Đội 13, Mỹ Long An,  Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

8.

1710322

1985

Nữ

Long Vĩnh, Bình Long,  Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

9.

1710333

1983

Nam

Thôn 3, Bình Long, Bình  Sơn

Công nhân công ty Huyền Phúc - nhà thầu phụ công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

10.

1710335

1962

Nữ

Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

11.

1710344

2017

Nam

An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn

F1 BN 1691205 (con), xét nghiệm  cộng đồng

12.

1710345

1987

Nam

Phước Thành, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

13.

1710346

1992

Nam

Trung An, Bình Thạnh,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

14.

1710347

1984

Nữ

Thạnh An, Bình Mỹ,  Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

15.

1710348

2014

Nam

Đội 10, Phú Long 2,  Bình Phước, Bình Sơn

F1 BN 1678534, xét nghiệm cộng  đồng

16.

1710349

1990

Nữ

Phước Thọ 1, Bình Phước, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

17.

1710350

1959

Nữ

Phước Thọ 1, Bình Phước, Bình Sơn

F1 BN 1647718, xét nghiệm cộng  đồng

18.

1710351

2019

Nam

Châu Me, Bình Châu,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

19.

1710352

1954

Nữ

Thôn 4, Bình Hoà, Bình  Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

20.

1710353

1999

Nữ

Thôn 4, Bình Hoà, Bình  Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

21.

1710354

1976

Nữ

Phước Thiện 1, Bình Hải, Bình Sơn

F1 BN 1663320, xét nghiệm cộng  đồng

22.

1710355

1979

Nữ

Phước Thiện 1, Bình Hải, Bình Sơn

F1 BN 1663320, xét nghiệm cộng  đồng

23.

1710356

1948

Nam

Phước Thiện 1, Bình Hải, Bình Sơn

F1 BN 1663320, xét nghiệm cộng  đồng

24.

1710357

1960

Nam

Phước Thiện 1, Bình Hải, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

25.

1710358

1978

Nữ

Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung  Quất, xét nghiệm cộng đồng

26.

1710359

1993

Nam

Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

27.

1710360

1990

Nữ

Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

28.

1710361

1969

Nữ

Thôn 4, Bình Hoà, Bình  Sơn

F1 BN 1678508, xét nghiệm cộng  đồng

29.

1710362

1971

Nữ

Thôn 4, Bình Hoà, Bình  Sơn

F1 BN 1678508, xét nghiệm cộng  đồng

30.

1710363

1994

Nam

An Châu, Thị trấn Châu  Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

31.

1710364

1996

Nữ

An Châu, Thị trấn Châu  Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

32.

1710365

1987

Nữ

Đội 9, Long Yên, Bình Long, Bình Sơn

F1 BN 1663293, xét nghiệm cộng  đồng

33.

1710366

1971

Nữ

Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung  Quất, xét nghiệm cộng đồng

34.

1710367

1963

Nữ

Tây Phước, Bình Minh,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

35.

1710368

1992

Nữ

Tây Phước, Bình Minh,  Bình Sơn

F1 BN 1691180, xét nghiệm cộng  đồng

36.

1710369

2012

Nam

Tây Phước, Bình Minh,  Bình Sơn

F1 BN 1691180, xét nghiệm cộng  đồng

37.

1710384

1998

Nam

Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

38.

1710385

1992

Nam

Bình Hòa, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

39.

1710390

1972

Nữ

Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng  đồng

40.

1710395

1970

Nữ

Phước Hòa, Bình Thanh,  Bình Sơn

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng  đồng

41.

1710398

1998

Nam

Bình Trung , Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 17 ca

42.

1710282

1988

Nam

Đội 3, Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

43.

1710283

1994

Nam

Đội 3, Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

44.

1710274

1989

Nữ

Đội 1, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

45.

1710284

1991

Nam

Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

46.

1710290

1994

Nữ

Đội 2, Phong Niên Hạ,  Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

47.

1710316

1994

Nữ

Xóm 2, Minh Mỹ, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

48.

1710329

1988

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

49.

1710330

1986

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

50.

1710332

1991

Nam

Lâm Lộc, Tịnh Hà, Sơn  Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

51.

1710334

2001

Nữ

Thạch Nội, Tịnh Trà,  Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

52.

1710391

1968

Nữ

Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng  đồng

53.

1710388

1997

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng  đồng

54.

1710389

1994

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng  đồng

55.

1710392

1999

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng  đồng

56.

1710394

1993

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng  đồng

57.

1710396

2000

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng  đồng

58.

1710397

2002

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 17 ca

59.

1710276

1983

Nữ

Cổ Lũy Làng Cá, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

60.

1710280

1986

Nam

Xóm 2, Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

61.

1710286

1993

Nam

Đội 3, Hòa Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng  Ngãi

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

62.

1710287

1994

Nữ

Đội 10, Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

63.

1710289

1954

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

64.

1710293

1992

Nữ

Tổ 7, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

F1 BN 1663297 (vợ), xét nghiệm  cộng đồng

65.

1710294

1955

Nữ

Tổ 7, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

F1 BN 1663297 (mẹ), xét nghiệm  cộng đồng

66.

1710295

2012

Nữ

Đội 2, Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng  Ngãi

F1 BN 1647731, xét nghiệm cộng  đồng

67.

1710310

1997

Nam

Chợ Gò Quán, Chánh  Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

68.

1710313

1994

Nữ

Khê Ba, Tịnh Khê, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

69.

1710315

1992

Nữ

Tổ 5, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1678491 (vợ), xét nghiệm  cộng đồng

70.

1710327

1997

Nữ

Tự Do, Tịnh Ấn Đông,  TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

71.

1710328

1994

Nữ

Tư Cung, Khê Hoà, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

72.

1710336

1982

Nam

Tổ 1, Lê Hồng Phong,  TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

73.

1710393

1978

Nữ

Mỹ Lệ, Tịnh Châu, TP  Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Trâm Nam - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng  đồng

74.

1710399

1989

Nữ

Tịnh Khê, TP Quảng  Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

75.

1710400

1986

Nữ

Tịnh Thiện, TP Quảng  Ngãi

NV siêu thị Coopmart, xét nghiệm  cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 10 ca

76.

1710277

1986

Nam

TDP 1, Thị trấn La Hà,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

77.

1710278

1993

Nam

Vạn An, Nghĩa Thương,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

78.

1710285

1997

Nam

Đội 3, Năng Tây 3,

Nghĩa Phương, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

79.

1710307

1993

Nam

TDP 3, Thị trấn La Hà,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

80.

1710308

2010

Nam

Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư  Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

81.

1710325

1969

Nam

Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

82.

1710326

2006

Nam

Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

83.

1710386

1998

Nam

Nghĩa Thương, Tư

Nghĩa

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

84.

1710387

1982

Nam

Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

85.

1710401

1993

Nữ

Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.5. Mộ Đức: 8 ca

86.

1710338

1999

Nam

KDC 24, Lâm Hạ, Đức Phong, Mộ Đức

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

87.

1710339

1994

Nữ

KDC 23, Thạch Thang,  Đức Phong, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

88.

1710340

1940

Nữ

KDC 23, Thạch Thang,  Đức Phong, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

89.

1710341

1973

Nữ

KDC 23, Thạch Thang,  Đức Phong, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

90.

1710342

2019

Nữ

KDC 23, Thạch Thang,  Đức Phong, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

91.

1710343

2001

Nam

KDC 23, Thạch Thang,  Đức Phong, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

92.

1710413

1971

Nam

Thôn 3, Đức Chánh, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

93.

1710383

1994

Nam

Đức Chánh, Mộ Đức

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

1.6. Đức Phổ: 02 ca

94.

1710311

1992

Nam

Khu 3, Xuân Thành, Phổ Cường, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

95.

1710411

1993

Nữ

Đông Quang, Phổ Văn,  Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

1.7. Nghĩa Hành: 03 ca

96.

1710292

1990

Nam

Tình Phú Bắc, Hành  Minh, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

97.

1710309

1994

Nữ

Kỳ Thọ Nam 1, Hành  Đức, Nghĩa Hành

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

98.

1710370

1997

Nam

An Ba, Hành Thịnh,  Nghĩa Hành

Công nhân công ty H.P, xét

nghiệm cộng đồng

1.8. Sơn Hà: 01 ca

99.

1710305

1973

Nam

Bàu Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

1.9. Trà Bồng: 14 ca

100.

1710371

1984

Nữ

KDC 11, TDP 5, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

101.

1710372

2008

Nam

KDC 11, TDP 5, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

102.

1710373

2021

Nữ

KDC 11, TDP 5, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

103.

1710374

1985

Nam

KDC 1, TDP 1, Thị trấn  Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

104.

1710375

1986

Nữ

KDC 1, TDP 1, Thị trấn  Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

105.

1710376

2010

Nữ

KDC 1, TDP 1, Thị trấn  Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

106.

1710377

1995

Nam

TDP 5, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

107.

1710378

1958

Nam

KDC 7, TDP 4, Thị trấn  Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

108.

1710379

1961

Nữ

KDC 7, TDP 4, Thị trấn  Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

109.

1710380

2015

Nữ

Thôn Tây, Trà Bùi, Trà  Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

110.

1710381

1996

Nữ

Thôn Tây, Trà Bùi, Trà  Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

111.

1710382

1972

Nam

Thôn Tây, Trà Bùi, Trà  Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

112.

1710404

1982

Nữ

Trà Sơn, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

113.

1710405

1966

Nam

Trà Sơn, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

114.

1710406

2004

Nam

Trà Sơn, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà, KCL: 26 ca

115.

1710279

1949

Nữ

TDP 6, Thị trấn Châu Ổ,  Bình Sơn

F1 BN 1616675, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

116.

1710291

1989

Nữ

Vạn Trung, Phổ Phong, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời  gian cách ly tại nhà lần 1

117.

1710296

1988

Nữ

Phú An, Trà Phú, Trà  Bồng

F1 BN 1536794, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

118.

1710297

1994

Nữ

Sơn Bàn, Trà Sơn, Trà  Bồng

F1 BN 1536794, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

119.

1710298

1978

Nữ

KDC 12, TDP 2, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

F1 BN 1536795, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

120.

1710299

2014

Nam

Tổ 1, thôn Bắc, Trà Sơn,  Trà Bồng

F1 BN 1536795, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

121.

1710300

1954

Nam

Tổ 2, Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1536795, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

122.

1710301

1956

Nữ

Tổ 2, Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1536795, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

123.

1710302

1999

Nữ

Tổ 1, Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1536794, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

124.

1710303

1997

Nữ

Tổ 1, Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1536794, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

125.

1710304

1991

Nam

Tổ 1, Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1536794, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

126.

1710314

1966

Nữ

Tổ 1, Nguyễn Nghiêm,  TP Quảng Ngãi

F1 BN 1583312, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

127.

1710317

1997

Nam

Đội 15, Hà Nhai Bắc,  Tịnh Hà, Sơn Tịnh

F1 BN 1647642, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

128.

1710318

1954

Nam

Mỹ Danh, Tịnh Hiệp,  Sơn Tịnh

F1 BN 1503660, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 3

129.

1710319

1964

Nữ

Mỹ Danh, Tịnh Hiệp,  Sơn Tịnh

F1 BN 1503660, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 3

130.

1710320

1995

Nam

Mỹ Danh, Tịnh Hiệp,  Sơn Tịnh

F1 BN 1503660, công nhân công ty  Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại  nhà lần 3

131.

1710321

2019

Nữ

Mỹ Danh, Tịnh Hiệp,  Sơn Tịnh

F1 BN 1503660, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 3

132.

1710337

2019

Nam

Đội 3, Lâm Lộc Nam,  Tịnh Hà, Sơn Tịnh

F1 BN 1583264 (con), xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

133.

1710402

2007

Nữ

Trà Bùi, Trà Bồng

F1 BN 1616758, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

134.

1710403

2002

Nữ

Trà Bùi, Trà Bồng

F1 BN 1616758, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

135.

1710407

1954

Nữ

Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1647658, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

136.

1710408

1992

Nữ

Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1647658, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

137.

1710409

1968

Nữ

Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1647658, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

138.

1710410

1984

Nam

Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1647658, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

139.

1710412

1969

Nữ

Phước Sơn, Đức Hiệp,  Mộ Đức

Tiền Giang về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

140.

1710414

2020

Nữ

Tổ 7, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

F1 BN 1663297, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

 

*Bệnh nhân tử vong ngày 30/12/2021: 01 bệnh nhân. 

Họ và tên: L.T.L; Tuổi: 83, Địa chỉ: Nghĩa An, TP. Quảng Ngãi, tỉnh  Quảng Ngãi. Chẩn đoán tử vong: Choáng nhiễm khuẩn- ARDS/ Nhiễm SARS  COV 2 nguy kịch/ Suy đa tạng/ Tăng huyết áp/ Tai biến mạch máu não. 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 140, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày:  89; số ca tử vong trong ngày: 01. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.635 ca  bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.835 (tại nhà: 1.416; tại khu cách  ly F0 tập trung: 234; tại bệnh viện: 185); Số ca khỏi bệnh: 3.773 (tại nhà: 89; tại  khu cách lý F0 tập trung: 69; tại bệnh viện: 3.615); Số bệnh nhân tử vong: 26.

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.174 trường  hợp F1, 39.642 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 08 người.  

- Đang cách ly tại nhà: 7.969 người.

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 185 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 19.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 28.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 01; số ca  khỏi bệnh trong ngày: 35; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 234; số ca khỏi bệnh: 69. 

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 120; số ca khỏi bệnh trong ngày:  26; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.416; số ca khỏi bệnh: 89. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 2.211 người (đạt  tỷ lệ 0,5%) 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 103.880 trẻ (đạt tỷ lệ 90,3%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 897 trẻ (đạt tỷ lệ 0,8%).

B.B.T