Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 28/12/2021 đến 15 giờ ngày 29/12/2021: 119 ca mắc mới
Th 5, 30/12/2021 | 08:55 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 29/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 28/12/2021 đến 15 giờ ngày 29/12/2021: 119 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 94 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 38 ca | |||||
1. | 1691180 | 1984 | Nam | Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân công ty H. P, Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1691157 | 1999 | Nam | Chí Trung, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1691159 | 1979 | Nữ | Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1691160 | 1996 | Nữ | An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1663272, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1691170 | 1989 | Nữ | An Điềm 2, Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1691191 | 1989 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1691183 | 1978 | Nam | Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty Huyền Phúc - nhà thầu phụ công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1691270 | 1999 | Nam | Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1691271 | 1996 | Nữ | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1691272 | 2004 | Nữ | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1691273 | 1998 | Nam | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1663286, xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1691186 | 1992 | Nữ | An Phong, Bình Mỹ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1691188 | 1984 | Nữ | Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1691198 | 1981 | Nữ | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1691199 | 2002 | Nữ | TDP 5, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1691200 | 1986 | Nữ | TDP 4, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1691202 | 1982 | Nữ | Xóm 1, Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1691203 | 1997 | Nữ | Xóm 3, An Quang, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1691204 | 1989 | Nữ | Trà Lăm, Bình Khương, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1691205 | 1988 | Nữ | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | CBVC UBND xã Bình Hiệp, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1691214 | 1976 | Nam | Xóm 4, Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1691227 | 1985 | Nữ | Đội 12, Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1691228 | 2001 | Nữ | Đội 8, Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1691229 | 1991 | Nữ | Đội 11, Mỹ Trung, Liên Trì, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1691218 | 1988 | Nam | Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1691233 | 1981 | Nữ | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1678531, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1691235 | 1990 | Nữ | TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1691236 | 1982 | Nữ | Phước Hoà, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1691237 | 1973 | Nữ | Đội 1, Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | F1 BN 1647720, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1691238 | 1988 | Nam | TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công an xã Bình Dương, xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1691239 | 2015 | Nam | TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Con BN Nguyễn Thanh Hiệp, XNCĐ lần 1 |
32. | 1691244 | 1980 | Nam | Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1691246 | 1988 | Nam | Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1691247 | 1996 | Nam | Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1691248 | 1982 | Nam | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty H. P xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1691251 | 1985 | Nữ | Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty H. P (xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1691254 | 1987 | Nữ | TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1691268 | 1983 | Nữ | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1678510, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 19 ca | |||||
39. | 1691156 | 1992 | Nữ | Đội 8, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1691161 | 1991 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1691168 | 1981 | Nữ | Xóm 7, Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1691169 | 1994 | Nữ | Đội 1, Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1691171 | 1998 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1691181 | 1937 | Nam | An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1691173 | 2001 | Nữ | Xóm Mới, Phú Lộc, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1691206 | 1991 | Nữ | Đội 9, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1691207 | 1998 | Nữ | Đội 5, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1691185 | 1994 | Nữ | Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1691220 | 1993 | Nam | Đội 7, Thọ Lộc Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1691221 | 1989 | Nam | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1691222 | 1994 | Nữ | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1691231 | 1999 | Nam | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1691232 | 1997 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1691234 | 1990 | Nữ | Đội 17, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1691245 | 1988 | Nam | Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1691258 | 1997 | Nam | Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1691242 | 1987 | Nam | Bình An, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 25 ca | |||||
58. | 1691158 | 1985 | Nữ | Khê Ba, Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1691162 | 1979 | Nữ | Phú Bình, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1691163 | 1975 | Nữ | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1691164 | 2003 | Nam | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1691167 | 1987 | Nữ | Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1691174 | 1986 | Nam | Tổ 3, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1691175 | 1974 | Nam | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1691176 | 1991 | Nam | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1691178 | 1984 | Nam | Tổ 3, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1691179 | 1964 | Nam | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1691182 | 1993 | Nữ | An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1691184 | 1998 | Nữ | Đội 7, Kim Lộc, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1691212 | 1976 | Nam | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | NV Công ty Xăng dầu Quảng Ngãi, xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1691189 | 1998 | Nam | Bình Đẳng, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1691190 | 1993 | Nam | Phú Bình, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1691192 | 1956 | Nam | Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1678488, xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1691230 | 2014 | Nam | Tân Mỹ, Tịnh An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1691252 | 1986 | Nam | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1691253 | 1991 | Nữ | Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | NVYT BV YHCT, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1691250 | 1991 | Nam | Tổ 3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1691259 | 1982 | Nam | Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1691261 | 1993 | Nam | Đội 1, Hà Tân, Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1691262 | 1994 | Nam | Hội An, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1691266 | 1971 | Nam | Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1691267 | 1997 | Nữ | Tổ 2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Cét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 07 ca | |||||
83. | 1691155 | 1958 | Nữ | TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa | F1 BN 1678600, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1691172 | 1997 | Nam | Điện An, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1691269 | 2000 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1691215 | 1968 | Nữ | Xóm 3, Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1691243 | 1988 | Nam | Điện An 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1691255 | 1994 | Nam | Xóm 1, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1691263 | 1986 | Nam | Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 02 ca | |||||
90. | 1691193 | 1962 | Nữ | Thạch Thang, Đức Phong, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1691264 | 1991 | Nữ | Thanh Long, Đức Thắng, Mộ Đức | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Ba Tơ: 01 ca | |||||
92. | 1691177 | 1995 | Nam | Đồng Lâu, Ba Lế, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Trà Bồng: 01 ca | |||||
93. | 1691249 | 1994 | Nam | Bắc 2, Trà Sơn, Trà Bồng | Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Đức Phổ: 01 ca | |||||
94. | 1691194 | 2000 | Nam | An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà, KCL: 25 ca | |||||
95. | 1691165 | 2016 | Nữ | Tổ 6, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1630901, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
96. | 1691166 | 2009 | Nam | Tổ 6, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1630901, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
97. | 1691187 | 1997 | Nam | An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
98. | 1691195 | 2016 | Nữ | Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1425076, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
99. | 1691201 | 1948 | Nam | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1521580, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
100. | 1691196 | 2011 | Nữ | Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1425076, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
101. | 1691197 | 1992 | Nữ | Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1425076, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
102. | 1691208 | 2018 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | F1 BN 1663271, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
103. | 1691209 | 1997 | Nữ | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1663334, xét nghiệm trong KCL tại nhà lần 1 |
104. | 1691210 | 2020 | Nam | Phước Thành, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1583276, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
105. | 1691211 | 1991 | Nữ | Phước Thành, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1583276, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
106. | 1691213 | 2000 | Nam | An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn | Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
107. | 1691216 | 1987 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1491099, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
108. | 1691217 | 1985 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1491099, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
109. | 1691219 | 2016 | Nam | Huy Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây | F1 BN 1567826, xét nghiệm trong KCL Trung tâm dạy nghề Sơn Tây lần 1 |
110. | 1691223 | 1987 | Nam | Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1583282, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
111. | 1691224 | 2014 | Nam | Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1583282, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
112. | 1691225 | 2001 | Nữ | Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1583282, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
113. | 1691226 | 1982 | Nữ | Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1583282, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
114. | 1691240 | 2020 | Nữ | Đội 7, Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1663371, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
115. | 1691241 | 1986 | Nữ | Đội 6, Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1599273, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
116. | 1691256 | 1975 | Nữ | Xóm 3, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | F1 BN 1583281, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
117. | 1691257 | 1974 | Nam | Xóm 3, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | F1 BN 1583281, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
118. | 1691260 | 1994 | Nam | Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
119. | 1691265 | 2010 | Nam | An Lộc Nam, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1678552, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 119, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 79; số ca tử vong trong ngày: 0.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.495 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.785 (tại nhà: 1.322; tại khu cách ly F0 tập trung: 268; tại bệnh viện: 195); Số ca khỏi bệnh: 3.684 (tại nhà: 63; tại khu cách lý F0 tập trung: 34; tại bệnh viện: 3.587); Số bệnh nhân tử vong: 25.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.031 trường hợp F1, 39.451 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 10 người.
- Đang cách ly tại nhà: 7.812 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 195 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 21.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 26.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 08; số ca khỏi bệnh trong ngày: 0; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 268; số ca khỏi bệnh: 34.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 90; số ca khỏi bệnh trong ngày: 30; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.322; số ca khỏi bệnh: 63.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 455 người (đạt tỷ lệ 0,1%)
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 101.717 trẻ (đạt tỷ lệ 88,4%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 897 trẻ (đạt tỷ lệ 0,8%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)