Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 28/12/2021 đến 15 giờ ngày 29/12/2021: 119 ca mắc mới

Th 5, 30/12/2021 | 08:55 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 29/12/2021).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 28/12/2021 đến 15 giờ ngày 29/12/2021: 119 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 94 ca

1.1. Bình Sơn: 38 ca

1.

1691180

1984

Nam

Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân công ty H. P, Xét nghiệm cộng đồng

2.

1691157

1999

Nam

Chí Trung, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

3.

1691159

1979

Nữ

Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

4.

1691160

1996

Nữ

An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn

F1 BN 1663272, xét nghiệm cộng đồng

5.

1691170

1989

Nữ

An Điềm 2, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

6.

1691191

1989

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

7.

1691183

1978

Nam

Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty Huyền Phúc - nhà thầu phụ công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng

8.

1691270

1999

Nam

Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng

9.

1691271

1996

Nữ

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

10.

1691272

2004

Nữ

Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

11.

1691273

1998

Nam

Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN 1663286, xét nghiệm cộng đồng

12.

1691186

1992

Nữ

An Phong, Bình Mỹ, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

13.

1691188

1984

Nữ

Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

14.

1691198

1981

Nữ

Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

15.

1691199

2002

Nữ

TDP 5, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

16.

1691200

1986

Nữ

TDP 4, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

17.

1691202

1982

Nữ

Xóm 1, Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

18.

1691203

1997

Nữ

Xóm 3, An Quang, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

19.

1691204

1989

Nữ

Trà Lăm, Bình Khương, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

20.

1691205

1988

Nữ

An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn

CBVC UBND xã Bình Hiệp, xét nghiệm cộng đồng

21.

1691214

1976

Nam

Xóm 4, Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng

22.

1691227

1985

Nữ

Đội 12, Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

23.

1691228

2001

Nữ

Đội 8, Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

24.

1691229

1991

Nữ

Đội 11, Mỹ Trung, Liên Trì, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

25.

1691218

1988

Nam

Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

26.

1691233

1981

Nữ

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN 1678531, xét nghiệm cộng đồng

27.

1691235

1990

Nữ

TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

28.

1691236

1982

Nữ

Phước Hoà, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

29.

1691237

1973

Nữ

Đội 1, Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn

F1 BN 1647720, xét nghiệm cộng đồng

30.

1691238

1988

Nam

TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công an xã Bình Dương, xét nghiệm cộng đồng

31.

1691239

2015

Nam

TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Con BN Nguyễn Thanh Hiệp, XNCĐ lần 1

32.

1691244

1980

Nam

Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

33.

1691246

1988

Nam

Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

34.

1691247

1996

Nam

Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

35.

1691248

1982

Nam

Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty H. P xét nghiệm cộng đồng

36.

1691251

1985

Nữ

Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty H. P (xét nghiệm cộng đồng

37.

1691254

1987

Nữ

TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

38.

1691268

1983

Nữ

Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1678510, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 19 ca

39.

1691156

1992

Nữ

Đội 8, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

40.

1691161

1991

Nữ

Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

41.

1691168

1981

Nữ

Xóm 7, Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

42.

1691169

1994

Nữ

Đội 1, Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

43.

1691171

1998

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

44.

1691181

1937

Nam

An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

45.

1691173

2001

Nữ

Xóm Mới, Phú Lộc, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

46.

1691206

1991

Nữ

Đội 9, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

47.

1691207

1998

Nữ

Đội 5, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

48.

1691185

1994

Nữ

Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

49.

1691220

1993

Nam

Đội 7, Thọ Lộc Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

50.

1691221

1989

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

51.

1691222

1994

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

52.

1691231

1999

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

xét nghiệm cộng đồng

53.

1691232

1997

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

54.

1691234

1990

Nữ

Đội 17, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

55.

1691245

1988

Nam

Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

56.

1691258

1997

Nam

Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

57.

1691242

1987

Nam

Bình An, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 25 ca

58.

1691158

1985

Nữ

Khê Ba, Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

59.

1691162

1979

Nữ

Phú Bình, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

60.

1691163

1975

Nữ

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

61.

1691164

2003

Nam

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

62.

1691167

1987

Nữ

Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

63.

1691174

1986

Nam

Tổ 3, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

64.

1691175

1974

Nam

Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

65.

1691176

1991

Nam

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

66.

1691178

1984

Nam

Tổ 3, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

67.

1691179

1964

Nam

Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

68.

1691182

1993

Nữ

An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

69.

1691184

1998

Nữ

Đội 7, Kim Lộc, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

70.

1691212

1976

Nam

Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi

NV Công ty Xăng dầu Quảng Ngãi, xét nghiệm cộng đồng

71.

1691189

1998

Nam

Bình Đẳng, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

72.

1691190

1993

Nam

Phú Bình, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

73.

1691192

1956

Nam

Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1678488, xét nghiệm cộng đồng

74.

1691230

2014

Nam

Tân Mỹ, Tịnh An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

75.

1691252

1986

Nam

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng

76.

1691253

1991

Nữ

Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

NVYT BV YHCT, xét nghiệm cộng đồng

77.

1691250

1991

Nam

Tổ 3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng

78.

1691259

1982

Nam

Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

79.

1691261

1993

Nam

Đội 1, Hà Tân, Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

80.

1691262

1994

Nam

Hội An, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

81.

1691266

1971

Nam

Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

82.

1691267

1997

Nữ

Tổ 2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Cét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 07 ca

83.

1691155

1958

Nữ

TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa

F1 BN 1678600, xét nghiệm cộng đồng

84.

1691172

1997

Nam

Điện An, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

85.

1691269

2000

Nam

Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

86.

1691215

1968

Nữ

Xóm 3, Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

87.

1691243

1988

Nam

Điện An 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

88.

1691255

1994

Nam

Xóm 1, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

89.

1691263

1986

Nam

Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.5. Mộ Đức: 02 ca

90.

1691193

1962

Nữ

Thạch Thang, Đức Phong, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

91.

1691264

1991

Nữ

Thanh Long, Đức Thắng, Mộ Đức

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.6. Ba Tơ: 01 ca

92.

1691177

1995

Nam

Đồng Lâu, Ba Lế, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

1.7. Trà Bồng: 01 ca

93.

1691249

1994

Nam

Bắc 2, Trà Sơn, Trà Bồng

Công nhân công ty H. P, xét nghiệm cộng đồng

1.8. Đức Phổ: 01 ca

94.

1691194

2000

Nam

An Thạch, Phổ An, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà, KCL: 25 ca

95.

1691165

2016

Nữ

Tổ 6, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1630901, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

96.

1691166

2009

Nam

Tổ 6, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1630901, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

97.

1691187

1997

Nam

An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

98.

1691195

2016

Nữ

Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN 1425076, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

99.

1691201

1948

Nam

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN 1521580, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

100.

1691196

2011

Nữ

Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN 1425076, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

101.

1691197

1992

Nữ

Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN 1425076, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

102.

1691208

2018

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

F1 BN 1663271, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

103.

1691209

1997

Nữ

Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN 1663334, xét nghiệm trong KCL tại nhà lần 1

104.

1691210

2020

Nam

Phước Thành, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN 1583276, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

105.

1691211

1991

Nữ

Phước Thành, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN 1583276, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

106.

1691213

2000

Nam

An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn

Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

107.

1691216

1987

Nam

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1491099, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

108.

1691217

1985

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1491099, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

109.

1691219

2016

Nam

Huy Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây

F1 BN 1567826, xét nghiệm trong KCL Trung tâm dạy nghề Sơn Tây lần 1

110.

1691223

1987

Nam

Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1583282, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

111.

1691224

2014

Nam

Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1583282, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

112.

1691225

2001

Nữ

Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1583282, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

113.

1691226

1982

Nữ

Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1583282, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

114.

1691240

2020

Nữ

Đội 7, Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1663371, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

115.

1691241

1986

Nữ

Đội 6, Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1599273, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

116.

1691256

1975

Nữ

Xóm 3, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

F1 BN 1583281, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

117.

1691257

1974

Nam

Xóm 3, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

F1 BN 1583281, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

118.

1691260

1994

Nam

Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

119.

1691265

2010

Nam

An Lộc Nam, Bình Trị, Bình Sơn

F1 BN 1678552, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 119, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 79; số ca tử vong trong ngày: 0. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.495 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.785 (tại nhà: 1.322; tại khu cách ly F0 tập trung: 268; tại bệnh viện: 195); Số ca khỏi bệnh: 3.684 (tại nhà: 63; tại khu cách lý F0 tập trung: 34; tại bệnh viện: 3.587); Số bệnh nhân tử vong: 25. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.031 trường hợp F1, 39.451 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 10 người.

- Đang cách ly tại nhà: 7.812 người.

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 195 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 21.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 26.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 08; số ca khỏi bệnh trong ngày: 0; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 268; số ca khỏi bệnh: 34.

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 90; số ca khỏi bệnh trong ngày: 30; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.322; số ca khỏi bệnh: 63. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 455 người (đạt tỷ lệ 0,1%) 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 101.717 trẻ (đạt tỷ lệ 88,4%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 897 trẻ (đạt tỷ lệ 0,8%). 

B.B.T