Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 27/12/2021 đến 15 giờ ngày 28/12/2021: 140 ca mắc mới
Th 4, 29/12/2021 | 08:41 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 28/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 27/12/2021 đến 15 giờ ngày 28/12/2021: 140 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 112 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 43 ca | |||||
1. | 1678486 | 1983 | Nam | Long Yên, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1678501 | 1995 | Nữ | Liên Trì, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1678505 | 1974 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu HOLLY - Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1678506 | 1994 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu HOLLY - Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1678507 | 1996 | Nam | Định Tân, Bình Châu, Bình Sơn | Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1678508 | 2001 | Nam | Thôn 4, Bình Hoà, Bình Sơn | Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1678510 | 1981 | Nam | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty H.P, Xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1678511 | 1991 | Nam | Tây Phước, Bình An, Bình Sơn | Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1678530 | 1992 | Nam | TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1678531 | 1993 | Nữ | TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1678532 | 2018 | Nữ | TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1678534 | 1963 | Nữ | Phú Long 2, Bình Phước, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1678535 | 2017 | Nam | Phú Long 2, Bình Phước, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1678536 | 1998 | Nữ | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1678538 | 1963 | Nữ | TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1647649, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1678539 | 2013 | Nam | TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Con BN 1678540, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1678540 | 1988 | Nam | TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1678541 | 1992 | Nam | Thôn 1, Bình Hoà, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1678542 | 1991 | Nữ | Tây Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1678543 | 1999 | Nữ | Tây Phước, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1678549 | 1993 | Nam | Đội 3, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | F1 BN 1663272, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1678550 | 1993 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1678551 | 1994 | Nam | Bình Yên, Bình Khương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1678552 | 1988 | Nữ | An Lộc Nam, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1678528 | 1989 | Nam | Thôn 3, Bình Hoà, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1678562 | 1976 | Nam | Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1678563 | 2003 | Nam | Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1678564 | 1978 | Nữ | Nam Bình 3, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1678524 | 1991 | Nam | Quang Minh, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1678525 | 1962 | Nam | Quang Minh, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1678566 | 1984 | Nữ | Thôn 2, Bình Hoà, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1678577 | 1993 | Nam | An Điền 1, Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1678581 | 1987 | Nam | Minh Hội, Tham Hội 3, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1678580 | 2000 | Nữ | Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1678585 | 1981 | Nữ | Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1678587 | 1992 | Nam | Tham Hội 1, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1678560 | 1995 | Nam | Phú Lễ, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1678596 | 1987 | Nữ | Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1678612 | 1998 | Nữ | Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1678618 | 2001 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Mặt Trời - nhà thầu phụ công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1678619 | 1981 | Nam | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty Thành Đô - nhà thầu phụ công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1678616 | 1999 | Nữ | An Khoa, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1678537 | 1962 | Nam | TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Bảo vệ công ty điện lực Quảng Ngãi CN Bình Long, F1 BN 1647649, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 18 ca | |||||
44. | 1678485 | 1959 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1678487 | 2000 | Nam | Thạch Nội, Tịnh Trà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1678489 | 2000 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1678494 | 1995 | Nữ | Đội 7, Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1678519 | 1983 | Nam | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | F1 BN 1647641, xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1678520 | 1996 | Nữ | Minh Khánh, Tịnh Minh, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1678567 | 2002 | Nam | Minh Long, Tịnh Minh, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1678572 | 1993 | Nữ | Minh Lộc, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1678573 | 1995 | Nữ | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1678574 | 1981 | Nữ | An Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1678575 | 1980 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Gạch Tuynel - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1678576 | 1991 | Nam | Đội 9, Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1678579 | 1983 | Nữ | Xóm 1, Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1678582 | 1995 | Nam | Đội 14, An Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1678559 | 2002 | Nam | Xóm 1, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1678589 | 1984 | Nữ | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1678590 | 1988 | Nữ | Đội 1, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1678591 | 1980 | Nữ | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1678592 | 1985 | Nữ | Xóm 5, Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1678593 | 1989 | Nữ | Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1678597 | 1990 | Nữ | Xóm 1, Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1678611 | 1983 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1678613 | 1989 | Nữ | Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1678615 | 1997 | Nam | Phú Lộc, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1678617 | 1992 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1678620 | 1974 | Nam | Đội 9, Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1678621 | 2006 | Nam | Đội 9, Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1678622 | 1997 | Nam | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 21 ca | |||||
72. | 1678488 | 1991 | Nữ | Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | F1 BN 164765, xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1678491 | 1993 | Nam | Tổ 5, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | NVYT, xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1678484 | 1973 | Nam | Tổ 5, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Nhân viên Công ty Quan trắc môi trường Bình Trị-Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1678492 | 1995 | Nữ | Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1678493 | 1997 | Nữ | Đội 3, Gia Hoà, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1678499 | 1972 | Nam | Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1678500 | 1974 | Nữ | Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1678502 | 1986 | Nam | Cộng Hoà 1, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1678503 | 1990 | Nam | Tổ 17, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty FREETEX GROUP - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1678554 | 1982 | Nam | Kim Thạch, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1678555 | 1988 | Nữ | Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1678558 | 1998 | Nam | Cộng Hoà 1, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1678565 | 1996 | Nữ | Tổ 2, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1678569 | 1990 | Nữ | Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1678578 | 1973 | Nam | Tổ 1, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1678583 | 1992 | Nam | Đội 7, Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1678584 | 1986 | Nam | An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1678588 | 2001 | Nữ | Khê Trung, Trường Định, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1678595 | 1989 | Nữ | Xóm 2, Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1678599 | 1995 | Nữ | Trường Thọ Tây C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1678693 | 1995 | Nữ | Tổ 3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 11 ca | |||||
93. | 1678490 | 1996 | Nữ | Hoà Tân, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1678509 | 1991 | Nam | TDP 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1678495 | 1982 | Nữ | Hoà Bình, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1678498 | 1996 | Nữ | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1678556 | 2001 | Nam | Xóm 4, Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1678568 | 1983 | Nam | Vạn An, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1678570 | 2001 | Nam | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1678594 | 1990 | Nữ | Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1678598 | 1991 | Nữ | Đội 3, Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1678600 | 1950 | Nam | TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1678601 | 1979 | Nữ | TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 03 ca | |||||
104. | 1678512 | 1983 | Nam | Tổ 2, Phước An, Đức Hoà, Mộ Đức | Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1678545 | 1993 | Nữ | Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1678557 | 1986 | Nam | Phước Hòa, Đức Phú, Mộ Đức | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Nghĩa Hành: 01 ca | |||||
107. | 1678504 | 1988 | Nam | Đội 8, Hành Trung, Nghĩa Hành | Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Ba Tơ: 02 ca | |||||
108. | 1678609 | 2012 | Nam | Gò Ghềm, Ba Dinh, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1678610 | 2002 | Nữ | Ka La, Ba Dinh, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Trà Bồng: 02 ca | |||||
110. | 1678515 | 1994 | Nam | Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1678614 | 2001 | Nữ | Tổ 5, Thôn Bắc, Trà Sơn, Trà Bồng | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Sơn Hà: 01 ca | |||||
112. | 1678516 | 1996 | Nam | Làng Rào, Sơn Thuỷ, Sơn Hà | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà, KCL công ty: 28 ca | |||||
113. | 1678513 | 1986 | Nữ | Đội 5, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | F1 BN 1536736, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
114. | 1678586 | 1956 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1663357, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
115. | 1678496 | 1978 | Nữ | Đường số 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm trong KCL công ty lần 2 |
116. | 1678497 | 1989 | Nam | Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm trong KCL công ty lần 2 |
117. | 1678514 | 1988 | Nam | Đội 5, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | F1 BN 1536736, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
118. | 1678517 | 1959 | Nữ | Thạch Nội, Tịnh Trà, Sơn Tịnh | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
119. | 1678518 | 2015 | Nữ | Xóm 6, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | F1 BN 1663270, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
120. | 1678521 | 1977 | Nam | Tổ 4, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1567892, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
121. | 1678522 | 1981 | Nam | Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ, Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
122. | 1678526 | 1992 | Nam | Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1567866, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
123. | 1678527 | 1985 | Nam | Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1567866, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
124. | 1678529 | 2019 | Nam | Đội 3, Phú Long 1, Bình Phước, Bình Sơn | F1 BN 1630897, xét nghiệm tỏng KCL tại nhà lần 1 |
125. | 1678533 | 2018 | Nữ | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1616738, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
126. | 1678544 | 1966 | Nữ | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
127. | 1678546 | 1954 | Nữ | Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây | F1 BN 1599333, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
128. | 1678547 | 2011 | Nữ | Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây | F1 BN 1599333, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
129. | 1678548 | 2021 | Nam | An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1583227 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
130. | 1678553 | 1982 | Nam | Gò Tranh, Long Sơn, Minh Long | Long An về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
131. | 1678561 | 1971 | Nam | Phú Lễ, Bình Trung, Bình Sơn | Hà Nội về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
132. | 1678571 | 1993 | Nam | Nghĩa Lâm, Hành Nhân, Nghĩa Hành | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
133. | 1678602 | 1983 | Nam | Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ | F1 BN 1378742, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà sau HTCLTT lần 4 |
134. | 1678603 | 1960 | Nam | Gò Năng, Ba Vì, Ba Tơ | F1 BN 1599300, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
135. | 1678604 | 1979 | Nam | Giá Vực, Ba Vì, Ba Tơ | F1 BN 1599300, xét nghiệm trong KCL tại Cơ quan địa chính xã Ba Vì lần 1 |
136. | 1678605 | 1986 | Nam | Giá Vực, Ba Vì, Ba Tơ | F1 BN 1599300,xét nghiệm trong KCL tại Cơ quan địa chính xã Ba Vì lần 1 |
137. | 1678606 | 1981 | Nữ | Gò Năng, Ba Vì, Ba Tơ | F1 BN 1599300, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
138. | 1678607 | 1985 | Nữ | Gò Năng, Ba Vì, Ba Tơ | F1 BN 1599300, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
139. | 1678608 | 2011 | Nam | Gò Năng, Ba Vì, Ba Tơ | F1 BN 1599300, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
140. | 1678523 | 1985 | Nam | Diên Trường, Phổ Khánh, Đức Phổ | Hà nội về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 140, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 49; số ca tử vong trong ngày: 0.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.376 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.745 (tại nhà: 1.262; tại khu cách ly F0 tập trung: 283; tại bệnh viện: 200); Số ca khỏi bệnh: 3.605 (tại nhà: 33; tại khu cách lý F0 tập trung: 11; tại bệnh viện: 3.561); Số bệnh nhân tử vong: 25.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 14.922 trường hợp F1, 39.230 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 12 người.
- Đang cách ly tại nhà: 7.969 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 200 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 20.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 18.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 10; số ca khỏi bệnh trong ngày: 0; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 283; số ca khỏi bệnh: 11.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 110; số ca khỏi bệnh trong ngày: 31; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.262; số ca khỏi bệnh: 33.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 455 người (đạt tỷ lệ 0,1%)
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 101.003 trẻ (đạt tỷ lệ 87,8%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 890 trẻ (đạt tỷ lệ 0,8%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)