Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 27/12/2021 đến 15 giờ ngày 28/12/2021: 140 ca mắc mới

Th 4, 29/12/2021 | 08:41 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 28/12/2021).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 27/12/2021 đến 15 giờ ngày 28/12/2021: 140 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 112 ca

1.1. Bình Sơn: 43 ca

1.

1678486

1983

Nam

Long Yên, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

2.

1678501

1995

Nữ

Liên Trì, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

3.

1678505

1974

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu HOLLY - Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

4.

1678506

1994

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu HOLLY - Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

5.

1678507

1996

Nam

Định Tân, Bình Châu, Bình Sơn

Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

6.

1678508

2001

Nam

Thôn 4, Bình Hoà, Bình Sơn

Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

7.

1678510

1981

Nam

Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân Công ty H.P, Xét nghiệm cộng đồng

8.

1678511

1991

Nam

Tây Phước, Bình An, Bình Sơn

Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

9.

1678530

1992

Nam

TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

10.

1678531

1993

Nữ

TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

11.

1678532

2018

Nữ

TDP 5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

12.

1678534

1963

Nữ

Phú Long 2, Bình Phước, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

13.

1678535

2017

Nam

Phú Long 2, Bình Phước, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

14.

1678536

1998

Nữ

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

15.

1678538

1963

Nữ

TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN 1647649, xét nghiệm cộng đồng

16.

1678539

2013

Nam

TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Con BN 1678540, xét nghiệm cộng đồng

17.

1678540

1988

Nam

TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

18.

1678541

1992

Nam

Thôn 1, Bình Hoà, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

19.

1678542

1991

Nữ

Tây Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

20.

1678543

1999

Nữ

Tây Phước, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

21.

1678549

1993

Nam

Đội 3, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

F1 BN 1663272, xét nghiệm cộng đồng

22.

1678550

1993

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

23.

1678551

1994

Nam

Bình Yên, Bình Khương, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

24.

1678552

1988

Nữ

An Lộc Nam, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng

25.

1678528

1989

Nam

Thôn 3, Bình Hoà, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

26.

1678562

1976

Nam

Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

27.

1678563

2003

Nam

Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

28.

1678564

1978

Nữ

Nam Bình 3, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

29.

1678524

1991

Nam

Quang Minh, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

30.

1678525

1962

Nam

Quang Minh, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

31.

1678566

1984

Nữ

Thôn 2, Bình Hoà, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

32.

1678577

1993

Nam

An Điền 1, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

33.

1678581

1987

Nam

Minh Hội, Tham Hội 3, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

34.

1678580

2000

Nữ

Đội 12, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

35.

1678585

1981

Nữ

Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

36.

1678587

1992

Nam

Tham Hội 1, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

37.

1678560

1995

Nam

Phú Lễ, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

38.

1678596

1987

Nữ

Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

39.

1678612

1998

Nữ

Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

40.

1678618

2001

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty Mặt Trời - nhà thầu phụ công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

41.

1678619

1981

Nam

Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty Thành Đô - nhà thầu phụ công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

42.

1678616

1999

Nữ

An Khoa, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

43.

1678537

1962

Nam

TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Bảo vệ công ty điện lực Quảng Ngãi CN Bình Long, F1 BN 1647649, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 18 ca

44.

1678485

1959

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

45.

1678487

2000

Nam

Thạch Nội, Tịnh Trà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

46.

1678489

2000

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

47.

1678494

1995

Nữ

Đội 7, Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

48.

1678519

1983

Nam

Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

F1 BN 1647641, xét nghiệm cộng đồng

49.

1678520

1996

Nữ

Minh Khánh, Tịnh Minh, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

50.

1678567

2002

Nam

Minh Long, Tịnh Minh, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

51.

1678572

1993

Nữ

Minh Lộc, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng

52.

1678573

1995

Nữ

Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

53.

1678574

1981

Nữ

An Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

54.

1678575

1980

Nữ

Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Gạch Tuynel - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

55.

1678576

1991

Nam

Đội 9, Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

56.

1678579

1983

Nữ

Xóm 1, Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng

57.

1678582

1995

Nam

Đội 14, An Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

58.

1678559

2002

Nam

Xóm 1, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng

59.

1678589

1984

Nữ

Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

60.

1678590

1988

Nữ

Đội 1, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

61.

1678591

1980

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng

62.

1678592

1985

Nữ

Xóm 5, Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

63.

1678593

1989

Nữ

Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

64.

1678597

1990

Nữ

Xóm 1, Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

65.

1678611

1983

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

66.

1678613

1989

Nữ

Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

67.

1678615

1997

Nam

Phú Lộc, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

68.

1678617

1992

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

69.

1678620

1974

Nam

Đội 9, Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

70.

1678621

2006

Nam

Đội 9, Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

71.

1678622

1997

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 21 ca

72.

1678488

1991

Nữ

Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

F1 BN 164765, xét nghiệm cộng đồng

73.

1678491

1993

Nam

Tổ 5, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

NVYT, xét nghiệm cộng đồng

74.

1678484

1973

Nam

Tổ 5, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Nhân viên Công ty Quan trắc môi trường Bình Trị-Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

75.

1678492

1995

Nữ

Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

76.

1678493

1997

Nữ

Đội 3, Gia Hoà, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

77.

1678499

1972

Nam

Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

78.

1678500

1974

Nữ

Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

79.

1678502

1986

Nam

Cộng Hoà 1, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

80.

1678503

1990

Nam

Tổ 17, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty FREETEX GROUP - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

81.

1678554

1982

Nam

Kim Thạch, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

82.

1678555

1988

Nữ

Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

83.

1678558

1998

Nam

Cộng Hoà 1, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

84.

1678565

1996

Nữ

Tổ 2, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

85.

1678569

1990

Nữ

Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

86.

1678578

1973

Nam

Tổ 1, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

87.

1678583

1992

Nam

Đội 7, Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

88.

1678584

1986

Nam

An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

89.

1678588

2001

Nữ

Khê Trung, Trường Định, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

90.

1678595

1989

Nữ

Xóm 2, Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

91.

1678599

1995

Nữ

Trường Thọ Tây C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

92.

1678693

1995

Nữ

Tổ 3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 11 ca

93.

1678490

1996

Nữ

Hoà Tân, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

94.

1678509

1991

Nam

TDP 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

95.

1678495

1982

Nữ

Hoà Bình, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

96.

1678498

1996

Nữ

Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

97.

1678556

2001

Nam

Xóm 4, Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

98.

1678568

1983

Nam

Vạn An, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

99.

1678570

2001

Nam

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

xét nghiệm cộng đồng

100.

1678594

1990

Nữ

Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

101.

1678598

1991

Nữ

Đội 3, Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

102.

1678600

1950

Nam

TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

103.

1678601

1979

Nữ

TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

1.5. Mộ Đức: 03 ca

104.

1678512

1983

Nam

Tổ 2, Phước An, Đức Hoà, Mộ Đức

Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

105.

1678545

1993

Nữ

Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

106.

1678557

1986

Nam

Phước Hòa, Đức Phú, Mộ Đức

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.6. Nghĩa Hành: 01 ca

107.

1678504

1988

Nam

Đội 8, Hành Trung, Nghĩa Hành

Công nhân Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

1.7. Ba Tơ: 02 ca

108.

1678609

2012

Nam

Gò Ghềm, Ba Dinh, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

109.

1678610

2002

Nữ

Ka La, Ba Dinh, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

1.8. Trà Bồng: 02 ca

110.

1678515

1994

Nam

Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng

111.

1678614

2001

Nữ

Tổ 5, Thôn Bắc, Trà Sơn, Trà Bồng

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, Xét nghiệm cộng đồng

1.9. Sơn Hà: 01 ca

112.

1678516

1996

Nam

Làng Rào, Sơn Thuỷ, Sơn Hà

F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà, KCL công ty: 28 ca

113.

1678513

1986

Nữ

Đội 5, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

F1 BN 1536736, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

114.

1678586

1956

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1663357, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

115.

1678496

1978

Nữ

Đường số 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm trong KCL công ty lần 2

116.

1678497

1989

Nam

Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm trong KCL công ty lần 2

117.

1678514

1988

Nam

Đội 5, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

F1 BN 1536736, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

118.

1678517

1959

Nữ

Thạch Nội, Tịnh Trà, Sơn Tịnh

Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

119.

1678518

2015

Nữ

Xóm 6, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

F1 BN 1663270, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

120.

1678521

1977

Nam

Tổ 4, Nghĩa Lộ, TP

Quảng Ngãi

F1 BN 1567892, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

121.

1678522

1981

Nam

Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ, Quảng Ngãi

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

122.

1678526

1992

Nam

Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN 1567866, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

123.

1678527

1985

Nam

Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN 1567866, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

124.

1678529

2019

Nam

Đội 3, Phú Long 1, Bình Phước, Bình Sơn

F1 BN 1630897, xét nghiệm tỏng KCL tại nhà lần 1

125.

1678533

2018

Nữ

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN 1616738, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

126.

1678544

1966

Nữ

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

127.

1678546

1954

Nữ

Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây

F1 BN 1599333, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

128.

1678547

2011

Nữ

Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây

F1 BN 1599333, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

129.

1678548

2021

Nam

An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn

F1 BN 1583227 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

130.

1678553

1982

Nam

Gò Tranh, Long Sơn, Minh Long

Long An về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

131.

1678561

1971

Nam

Phú Lễ, Bình Trung, Bình Sơn

Hà Nội về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

132.

1678571

1993

Nam

Nghĩa Lâm, Hành Nhân, Nghĩa Hành

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

133.

1678602

1983

Nam

Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ

F1 BN 1378742, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà sau HTCLTT lần 4

134.

1678603

1960

Nam

Gò Năng, Ba Vì, Ba Tơ

F1 BN 1599300, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

135.

1678604

1979

Nam

Giá Vực, Ba Vì, Ba Tơ

F1 BN 1599300, xét nghiệm trong KCL tại Cơ quan địa chính xã Ba Vì lần 1

136.

1678605

1986

Nam

Giá Vực, Ba Vì, Ba Tơ

F1 BN 1599300,xét nghiệm trong KCL tại Cơ quan địa chính xã Ba Vì lần 1

137.

1678606

1981

Nữ

Gò Năng, Ba Vì, Ba Tơ

F1 BN 1599300, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

138.

1678607

1985

Nữ

Gò Năng, Ba Vì, Ba Tơ

F1 BN 1599300, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

139.

1678608

2011

Nam

Gò Năng, Ba Vì, Ba Tơ

F1 BN 1599300, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

140.

1678523

1985

Nam

Diên Trường, Phổ Khánh, Đức Phổ

Hà nội về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 140, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 49; số ca tử vong trong ngày: 0. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.376 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.745 (tại nhà: 1.262; tại khu cách ly F0 tập trung: 283; tại bệnh viện: 200); Số ca khỏi bệnh: 3.605 (tại nhà: 33; tại khu cách lý F0 tập trung: 11; tại bệnh viện: 3.561); Số bệnh nhân tử vong: 25. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 14.922 trường hợp F1, 39.230 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 12 người.

- Đang cách ly tại nhà: 7.969 người. 

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 200 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 20.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 18.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 10; số ca khỏi bệnh trong ngày: 0; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 283; số ca khỏi bệnh: 11. 

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 110; số ca khỏi bệnh trong ngày: 31; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.262; số ca khỏi bệnh: 33. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 455 người (đạt tỷ lệ 0,1%) 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 101.003 trẻ (đạt tỷ lệ 87,8%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 890 trẻ (đạt tỷ lệ 0,8%). 

B.B.T