Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 26/12/2021 đến 15 giờ ngày 27/12/2021: 201 ca mắc mới
Th 3, 28/12/2021 | 08:00 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 27/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 26/12/2021 đến 15 giờ ngày 27/12/2021: 201 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 153 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 73 ca | |||||
1. | 1663203 | 1994 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1663204 | 1974 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu LIRR - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1663206 | 1978 | Nữ | Mỹ Thành, Mỹ Tân,Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1663207 | 2003 | Nam | Mỹ Thành, Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1663208 | 2009 | Nam | Mỹ Thành, Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1663209 | 1975 | Nữ | Đội 1, Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1663210 | 2002 | Nam | An Cường, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1663211 | 1993 | Nữ | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1663212 | 1963 | Nữ | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Nhân viên Nhà thầu Bình Sơn - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1663213 | 2017 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1663226 | 1995 | Nam | Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1663227 | 2020 | Nam | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1663228 | 1996 | Nữ | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1663224 | 2001 | Nữ | Xóm 7, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1663229 | 1999 | Nữ | Xuân Yên Tây B, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1663230 | 1984 | Nam | Thượng Hòa, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1663247 | 1992 | Nam | Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1663355 | 1987 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty Xi măng Đại Sơn, F1 BN 1647662 (chồng), xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1663356 | 1955 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1647662, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1663261 | 2001 | Nam | Đội 15, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1663271 | 1992 | Nữ | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1663272 | 1970 | Nữ | Đội 3, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1663273 | 1996 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1663274 | 1979 | Nữ | Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1663290 | 1987 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty Wisdri Thượng Hải, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1663285 | 1979 | Nữ | Xuân Yên Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1663286 | 1993 | Nam | Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1663293 | 1986 | Nam | Tân Yên, Bình Long, Bình Sơn | F1 BN 1616723, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1663294 | 1984 | Nữ | Liên Trì, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1663296 | 1970 | Nữ | Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty TNHH DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1663366 | 1995 | Nữ | Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1663368 | 1994 | Nữ | Thuận Sơn, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1663308 | 1991 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1663309 | 1993 | Nam | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1663310 | 2001 | Nam | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1663311 | 1996 | Nam | Khách sạn Đức Long, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1663312 | 2002 | Nam | Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1663313 | 1994 | Nữ | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1663314 | 1997 | Nam | Phước Thành, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1663315 | 1997 | Nam | Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1663316 | 1995 | Nam | Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1663317 | 1996 | Nam | Phước Hoà, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1663318 | 1992 | Nam | Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1663319 | 2002 | Nam | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1663320 | 1993 | Nam | Xóm 1, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1663321 | 1994 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1663322 | 1995 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1663323 | 1987 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1663324 | 1995 | Nam | Thôn 2, Bình Hoà, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1663325 | 1995 | Nam | Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1663326 | 1989 | Nam | Bình An, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1663347 | 1988 | Nam | Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1663349 | 1986 | Nam | Phước Tích, Bình Mỹ, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1663345 | 1999 | Nam | Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1663354 | 1990 | Nam | Tâm An, An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1663398 | 2002 | Nữ | KDC số 9, Bình Long, Bình Sơn | F1 BN 1599243, xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1663333 | 1993 | Nữ | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1663334 | 1994 | Nam | Đội 5, Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1663335 | 1999 | Nữ | Đội 5, Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1663336 | 1994 | Nam | Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1663338 | 1993 | Nam | TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1663339 | 1993 | Nam | Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1663340 | 1982 | Nữ | Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1663341 | 1993 | Nữ | Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1663342 | 1961 | Nữ | Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1663343 | 2017 | Nam | Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1663344 | 1995 | Nữ | Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1663372 | 1987 | Nữ | Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1630921 (vợ), xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1663235 | 1997 | Nữ | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Quan trắc môi trường Bình Trị - Bình Sơn, F1 BN 1647662, Xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1663393 | 2013 | Nữ | Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1663394 | 1994 | Nữ | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Happy Furniture - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1663395 | 2003 | Nam | Liên trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1663396 | 1994 | Nữ | Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 28 ca | |||||
74. | 1663201 | 1968 | Nữ | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1663202 | 1983 | Nữ | Đội 8, Lộc Điền, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1663232 | 1969 | Nữ | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1663236 | 1990 | Nữ | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1663237 | 1993 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1663239 | 1994 | Nữ | Khánh Mỹ, Tịnh Trà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1663240 | 1996 | Nam | Mỹ Khánh, Tịnh Trà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1663242 | 1964 | Nữ | Đội 15, Hà Nhai Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1663260 | 1996 | Nam | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1663262 | 2002 | Nữ | Đội 7, Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1663263 | 1995 | Nam | Xóm 7, Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1663265 | 1986 | Nữ | Đội 7, Thọ Lộc Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1663248 | 1984 | Nữ | Đội 1, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1663249 | 1996 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1663270 | 1991 | Nữ | Xóm 6, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1663276 | 2001 | Nữ | Xóm 5, Vĩnh Tuy, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1663278 | 1992 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1663280 | 2002 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1663281 | 1996 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1663284 | 1985 | Nam | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1663287 | 1980 | Nữ | Xóm 5, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1663289 | 1996 | Nữ | Xóm 4, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1663291 | 2000 | Nữ | Xóm 1, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1663298 | 1999 | Nữ | Xóm 1, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1663299 | 1990 | Nam | Xóm 2, Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1663300 | 1992 | Nữ | Đội 10, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1663350 | 1989 | Nữ | Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1663353 | 1993 | Nữ | Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 24 ca | |||||
102. | 1663198 | 1983 | Nam | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1599243, xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1663199 | 1991 | Nữ | Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1663225 | 1999 | Nam | Diêm Điền, Tịnh Hoà, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1663238 | 1991 | Nam | Khê Ba, Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1663243 | 2001 | Nữ | Cổ Luỹ, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1663234 | 1995 | Nữ | Liên Hiệp 2C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1663275 | 1998 | Nữ | Tổ 9, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1663266 | 1996 | Nam | Hội An, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1663282 | 2000 | Nam | Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1663279 | 2000 | Nữ | Tổ 1, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
112. | 1663288 | 1994 | Nam | Phú Bình, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1663295 | 1998 | Nữ | Tổ 9, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Xindadong Textiles - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
114. | 1663297 | 1991 | Nam | Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1663348 | 1986 | Nam | Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
116. | 1663358 | 1980 | Nữ | Khánh Lâm, Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
117. | 1663223 | 1967 | Nam | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty PQ VINA - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
118. | 1663301 | 2020 | Nam | Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1616732 (con), xét nghiệm cộng đồng |
119. | 1663351 | 1993 | Nữ | Đội 11, Mỹ Lệ, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
120. | 1663360 | 1991 | Nam | Bình Tây, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
121. | 1663361 | 1990 | Nam | Tịnh An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
122. | 1663362 | 1990 | Nữ | Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
123. | 1663364 | 1992 | Nam | Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
124. | 1663365 | 1959 | Nữ | Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
125. | 1663371 | 1991 | Nữ | Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 14 ca | |||||
126. | 1663200 | 1990 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
127. | 1663392 | 2012 | Nữ | KDC số 2, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1663212 (con), xét nghiệm cộng đồng |
128. | 1663373 | 1972 | Nữ | Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Gạch Tuynel - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
129. | 1663363 | 1986 | Nữ | La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
130. | 1663244 | 1994 | Nam | Xóm 1, Hòa Bình, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
131. | 1663245 | 1995 | Nữ | Xóm 5, An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
132. | 1663264 | 1998 | Nam | An Lộc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
133. | 1663269 | 1962 | Nữ | Đội 1, Vạn An 1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
134. | 1663277 | 1994 | Nam | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
135. | 1663292 | 2013 | Nam | Vạn An 1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | F1 BN 1617641, xét nghiệm cộng đồng |
136. | 1663359 | 1994 | Nam | Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
137. | 1663375 | 1997 | Nữ | Xóm 5, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
138. | 1663376 | 1997 | Nữ | Xóm 5, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
139. | 1663352 | 1995 | Nam | Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Nghĩa Hành: 02 ca | |||||
140. | 1663283 | 1994 | Nam | Đội 8, Phú Châu, Hành Đức, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
141. | 1663367 | 1998 | Nữ | Phú Bình Trung,Chợ Chùa, Nghĩa Hành | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Trà Bồng: 07 ca | |||||
142. | 1663205 | 1993 | Nam | Tổ 1, Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
143. | 1663328 | 1999 | Nam | Hương Trà, Trà Bồng | F1 BN 1567830, xét nghiệm cộng đồng |
144. | 1663329 | 1949 | Nữ | Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
145. | 1663330 | 1991 | Nam | Trà Sơn, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
146. | 1663331 | 1986 | Nam | Trà Bình, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
147. | 1663332 | 1993 | Nam | Trà Phú, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
148. | 1663380 | 2007 | Nữ | Đội 5, Gò Rô, Trà Phong, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Sơn Hà: 5 ca | |||||
149. | 1663304 | 1997 | Nữ | Nước Bung, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
150. | 1663305 | 2000 | Nữ | Nước Bung, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
151. | 1663306 | 2003 | Nam | Đồng Ren, Sơn Hạ, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
152. | 1663252 | 1997 | Nữ | Làng Ren, Làng Lành, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1630931, xét nghiệm cộng đồng |
153. | 1663253 | 2014 | Nữ | Làng Ren, Làng Lành, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1630931, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà, KCL công ty: 48 ca | |||||
154. | 1663214 | 1962 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
155. | 1663215 | 1991 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
156. | 1663216 | 1990 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
157. | 1663217 | 1973 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
158. | 1663218 | 1984 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
159. | 1663219 | 1995 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
160. | 1663220 | 1996 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
161. | 1663221 | 2000 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
162. | 1663222 | 2000 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
163. | 1663231 | 2008 | Nam | Thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | F1 BN 1583155, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
164. | 1663233 | 2000 | Nữ | Phú Khương, Hành Tín Tây, Nghĩa Hành | Thừa Thiên Huế về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
165. | 1663241 | 1996 | Nam | Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty H.P, F1 BN 1599330, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
166. | 1663246 | 1985 | Nam | Thọ Lộc Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
167. | 1663250 | 1964 | Nữ | Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1567848, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
168. | 1663251 | 2014 | Nữ | Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1567848, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
169. | 1663254 | 1979 | Nam | Đội 4, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1536724, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
170. | 1663255 | 1969 | Nam | Đội 9, Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1536724, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
171. | 1663256 | 1979 | Nam | Xóm 4B, Cộng Hòa II, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1536724, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
172. | 1663257 | 1990 | Nữ | Đội 1, Bình Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1503646, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
173. | 1663258 | 2015 | Nữ | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1647681, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
174. | 1663259 | 2018 | Nữ | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1647681, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
175. | 1663267 | 2013 | Nam | Đội 4, xóm Tây, Liêm Quang, Bình Tân Phú, Bình Sơn | F1 BN 1503588, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
176. | 1663268 | 2007 | Nam | Đội 4, xóm Tây, Liêm Quang, Bình Tân Phú, Bình Sơn | F1 BN 1503588, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
177. | 1663302 | 1976 | Nam | Xóm 1, Tân Hội, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
178. | 1663303 | 1991 | Nam | Làng Dầu, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1521544, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
179. | 1663307 | 1977 | Nữ | Tổ 4, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1567892, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
180. | 1663327 | 1999 | Nam | Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Đà Nẵng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
181. | 1663337 | 2008 | Nữ | Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1630933, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
182. | 1663346 | 1965 | Nữ | KDC số 9, Bình Long, Bình Sơn | F1 BN 1616723 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
183. | 1663357 | 1956 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1599275, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
184. | 1663369 | 2015 | Nam | Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1630921 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
185. | 1663370 | 2010 | Nam | Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1630921 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
186. | 1663374 | 1984 | Nam | Lý Sơn | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
187. | 1663377 | 1991 | Nữ | TDP 4, Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
188. | 1663378 | 2003 | Nam | Tổ 16A, Thôn 5, Trà Thủy, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm trong KCL Trung tâm dạy nghề huyện Trà Bồng lần 2 |
189. | 1663379 | 2005 | Nam | Tổ 16A, Thôn 5, Trà Thủy, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm trong KCL Trung tâm dạy nghề huyện Trà Bồng lần 2 |
190. | 1663381 | 2018 | Nam | Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1647725 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
191. | 1663382 | 1978 | Nữ | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1599340 (vợ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
192. | 1663383 | 2002 | Nam | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1599340 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
193. | 1663384 | 2007 | Nữ | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1599340 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
194. | 1663385 | 1992 | Nữ | Nam Phước, Phổ Vinh, Đức Phổ | F1 BN 1599293, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
195. | 1663386 | 1992 | Nam | Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ | F1 BN 1599293, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
196. | 1663387 | 1969 | Nam | Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ | F1 BN 1599293, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
197. | 1663388 | 1970 | Nữ | Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
198. | 1663389 | 2016 | Nam | Nam Phước, Phổ Vinh, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
199. | 1663390 | 2014 | Nam | Nam Phước, Phổ Vinh, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
200. | 1663391 | 1995 | Nữ | KDC số 8, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1616727 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
201. | 1663397 | 1997 | Nữ | Bình Chương, Bình Sơn | F1 BN 1616723 (em), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 201, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 20; số ca tử vong trong ngày: 0.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.236 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.654 (tại nhà: 1.183; tại khu cách ly F0 tập trung: 273; tại bệnh viện: 198); Số ca khỏi bệnh: 3.557 (tại nhà: 2; tại khu cách lý F0 tập trung: 11; tại bệnh viện: 3.544); Số bệnh nhân tử vong: 25.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 14.779 trường hợp F1, 38.999 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 12 người.
- Đang cách ly tại nhà: 8.014 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 198 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 07.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 21.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 25; số ca khỏi bệnh trong ngày: 11; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 273; số ca khỏi bệnh: 11.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 169; số ca khỏi bệnh trong ngày: 02; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.183; số ca khỏi bệnh: 02.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 92.788 trẻ (đạt tỷ lệ 80,8%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 518 trẻ (đạt tỷ lệ 0,5%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)