Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 26/12/2021 đến 15 giờ ngày 27/12/2021: 201 ca mắc mới

Th 3, 28/12/2021 | 08:00 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 27/12/2021).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 26/12/2021 đến 15 giờ ngày 27/12/2021: 201 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 153 ca

1.1. Bình Sơn: 73 ca

1.

1663203

1994

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

2.

1663204

1974

Nữ

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu LIRR - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

3.

1663206

1978

Nữ

Mỹ Thành, Mỹ Tân,Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

4.

1663207

2003

Nam

Mỹ Thành, Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

5.

1663208

2009

Nam

Mỹ Thành, Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

6.

1663209

1975

Nữ

Đội 1, Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

7.

1663210

2002

Nam

An Cường, Bình Hải,

Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

8.

1663211

1993

Nữ

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

9.

1663212

1963

Nữ

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Nhân viên Nhà thầu Bình Sơn - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

10.

1663213

2017

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

11.

1663226

1995

Nam

Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

12.

1663227

2020

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

13.

1663228

1996

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

14.

1663224

2001

Nữ

Xóm 7, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

15.

1663229

1999

Nữ

Xuân Yên Tây B, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

16.

1663230

1984

Nam

Thượng Hòa, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

17.

1663247

1992

Nam

Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

18.

1663355

1987

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân Công ty Xi măng Đại Sơn, F1 BN 1647662 (chồng), xét nghiệm cộng đồng

19.

1663356

1955

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1647662, xét nghiệm cộng đồng

20.

1663261

2001

Nam

Đội 15, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

21.

1663271

1992

Nữ

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

22.

1663272

1970

Nữ

Đội 3, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

23.

1663273

1996

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

24.

1663274

1979

Nữ

Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

25.

1663290

1987

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty Wisdri Thượng Hải, xét nghiệm cộng đồng

26.

1663285

1979

Nữ

Xuân Yên Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

27.

1663286

1993

Nam

Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

28.

1663293

1986

Nam

Tân Yên, Bình Long, Bình Sơn

F1 BN 1616723, xét nghiệm cộng đồng

29.

1663294

1984

Nữ

Liên Trì, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

30.

1663296

1970

Nữ

Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty TNHH DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

31.

1663366

1995

Nữ

Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

32.

1663368

1994

Nữ

Thuận Sơn, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

33.

1663308

1991

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

34.

1663309

1993

Nam

Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

35.

1663310

2001

Nam

An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

36.

1663311

1996

Nam

Khách sạn Đức Long, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

37.

1663312

2002

Nam

Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

38.

1663313

1994

Nữ

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

39.

1663314

1997

Nam

Phước Thành, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

40.

1663315

1997

Nam

Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

41.

1663316

1995

Nam

Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

42.

1663317

1996

Nam

Phước Hoà, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

43.

1663318

1992

Nam

Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

44.

1663319

2002

Nam

An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

45.

1663320

1993

Nam

Xóm 1, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

46.

1663321

1994

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

47.

1663322

1995

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

48.

1663323

1987

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

49.

1663324

1995

Nam

Thôn 2, Bình Hoà, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

50.

1663325

1995

Nam

Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

51.

1663326

1989

Nam

Bình An, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

52.

1663347

1988

Nam

Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

53.

1663349

1986

Nam

Phước Tích, Bình Mỹ, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

54.

1663345

1999

Nam

Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

55.

1663354

1990

Nam

Tâm An, An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

56.

1663398

2002

Nữ

KDC số 9, Bình Long, Bình Sơn

F1 BN 1599243, xét nghiệm cộng đồng

57.

1663333

1993

Nữ

An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

58.

1663334

1994

Nam

Đội 5, Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

59.

1663335

1999

Nữ

Đội 5, Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

60.

1663336

1994

Nam

Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

61.

1663338

1993

Nam

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

62.

1663339

1993

Nam

Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

63.

1663340

1982

Nữ

Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

64.

1663341

1993

Nữ

Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

65.

1663342

1961

Nữ

Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

66.

1663343

2017

Nam

Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

67.

1663344

1995

Nữ

Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

68.

1663372

1987

Nữ

Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1630921 (vợ), xét nghiệm cộng đồng

69.

1663235

1997

Nữ

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty Quan trắc môi trường Bình Trị - Bình Sơn, F1 BN 1647662, Xét nghiệm cộng đồng

70.

1663393

2013

Nữ

Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

71.

1663394

1994

Nữ

An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Happy Furniture - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

72.

1663395

2003

Nam

Liên trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

73.

1663396

1994

Nữ

Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 28 ca

74.

1663201

1968

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

75.

1663202

1983

Nữ

Đội 8, Lộc Điền, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

76.

1663232

1969

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

77.

1663236

1990

Nữ

Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

78.

1663237

1993

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

79.

1663239

1994

Nữ

Khánh Mỹ, Tịnh Trà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

80.

1663240

1996

Nam

Mỹ Khánh, Tịnh Trà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

81.

1663242

1964

Nữ

Đội 15, Hà Nhai Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

82.

1663260

1996

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

83.

1663262

2002

Nữ

Đội 7, Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

84.

1663263

1995

Nam

Xóm 7, Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

85.

1663265

1986

Nữ

Đội 7, Thọ Lộc Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

86.

1663248

1984

Nữ

Đội 1, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

87.

1663249

1996

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

88.

1663270

1991

Nữ

Xóm 6, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

89.

1663276

2001

Nữ

Xóm 5, Vĩnh Tuy, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

90.

1663278

1992

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

91.

1663280

2002

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

92.

1663281

1996

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

93.

1663284

1985

Nam

Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

94.

1663287

1980

Nữ

Xóm 5, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

95.

1663289

1996

Nữ

Xóm 4, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

96.

1663291

2000

Nữ

Xóm 1, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

97.

1663298

1999

Nữ

Xóm 1, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

98.

1663299

1990

Nam

Xóm 2, Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

99.

1663300

1992

Nữ

Đội 10, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

100.

1663350

1989

Nữ

Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

101.

1663353

1993

Nữ

Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 24 ca

102.

1663198

1983

Nam

Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1599243, xét nghiệm cộng đồng

103.

1663199

1991

Nữ

Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

104.

1663225

1999

Nam

Diêm Điền, Tịnh Hoà, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

105.

1663238

1991

Nam

Khê Ba, Mỹ Lại, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

106.

1663243

2001

Nữ

Cổ Luỹ, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

107.

1663234

1995

Nữ

Liên Hiệp 2C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

108.

1663275

1998

Nữ

Tổ 9, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

109.

1663266

1996

Nam

Hội An, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

110.

1663282

2000

Nam

Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

111.

1663279

2000

Nữ

Tổ 1, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

112.

1663288

1994

Nam

Phú Bình, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

113.

1663295

1998

Nữ

Tổ 9, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Xindadong Textiles - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

114.

1663297

1991

Nam

Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

115.

1663348

1986

Nam

Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

116.

1663358

1980

Nữ

Khánh Lâm, Tịnh Thiện, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

117.

1663223

1967

Nam

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty PQ VINA - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

118.

1663301

2020

Nam

Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1616732 (con), xét nghiệm cộng đồng

119.

1663351

1993

Nữ

Đội 11, Mỹ Lệ, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

120.

1663360

1991

Nam

Bình Tây, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

121.

1663361

1990

Nam

Tịnh An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

122.

1663362

1990

Nữ

Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

123.

1663364

1992

Nam

Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

124.

1663365

1959

Nữ

Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

125.

1663371

1991

Nữ

Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 14 ca

126.

1663200

1990

Nữ

Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

127.

1663392

2012

Nữ

KDC số 2, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1663212 (con), xét nghiệm cộng đồng

128.

1663373

1972

Nữ

Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Gạch Tuynel - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

129.

1663363

1986

Nữ

La Hà, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

130.

1663244

1994

Nam

Xóm 1, Hòa Bình, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

131.

1663245

1995

Nữ

Xóm 5, An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

132.

1663264

1998

Nam

An Lộc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

133.

1663269

1962

Nữ

Đội 1, Vạn An 1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

134.

1663277

1994

Nam

Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

135.

1663292

2013

Nam

Vạn An 1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

F1 BN 1617641, xét nghiệm cộng đồng

136.

1663359

1994

Nam

Nghĩa Trung, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

137.

1663375

1997

Nữ

Xóm 5, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

138.

1663376

1997

Nữ

Xóm 5, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

139.

1663352

1995

Nam

Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

1.5. Nghĩa Hành: 02 ca

140.

1663283

1994

Nam

Đội 8, Phú Châu, Hành Đức, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

141.

1663367

1998

Nữ

Phú Bình Trung,Chợ Chùa, Nghĩa Hành

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.6. Trà Bồng: 07 ca

142.

1663205

1993

Nam

Tổ 1, Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng

143.

1663328

1999

Nam

Hương Trà, Trà Bồng

F1 BN 1567830, xét nghiệm cộng đồng

144.

1663329

1949

Nữ

Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

145.

1663330

1991

Nam

Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng

146.

1663331

1986

Nam

Trà Bình, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

147.

1663332

1993

Nam

Trà Phú, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

148.

1663380

2007

Nữ

Đội 5, Gò Rô, Trà Phong, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

1.7. Sơn Hà: 5 ca

149.

1663304

1997

Nữ

Nước Bung, Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng

150.

1663305

2000

Nữ

Nước Bung, Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng

151.

1663306

2003

Nam

Đồng Ren, Sơn Hạ, Sơn Hà

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

152.

1663252

1997

Nữ

Làng Ren, Làng Lành, Sơn Hải, Sơn Hà

F1 BN 1630931, xét nghiệm cộng đồng

153.

1663253

2014

Nữ

Làng Ren, Làng Lành, Sơn Hải, Sơn Hà

F1 BN 1630931, xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà, KCL công ty: 48 ca

154.

1663214

1962

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2

155.

1663215

1991

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2

156.

1663216

1990

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2

157.

1663217

1973

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2

158.

1663218

1984

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2

159.

1663219

1995

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2

160.

1663220

1996

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2

161.

1663221

2000

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2

162.

1663222

2000

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2

163.

1663231

2008

Nam

Thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

F1 BN 1583155, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

164.

1663233

2000

Nữ

Phú Khương, Hành Tín Tây, Nghĩa Hành

Thừa Thiên Huế về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

165.

1663241

1996

Nam

Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty H.P, F1 BN 1599330, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

166.

1663246

1985

Nam

Thọ Lộc Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

167.

1663250

1964

Nữ

Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà

F1 BN 1567848, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

168.

1663251

2014

Nữ

Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà

F1 BN 1567848, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

169.

1663254

1979

Nam

Đội 4, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

F1 BN 1536724, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

170.

1663255

1969

Nam

Đội 9, Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

F1 BN 1536724, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

171.

1663256

1979

Nam

Xóm 4B, Cộng Hòa II, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1536724, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

172.

1663257

1990

Nữ

Đội 1, Bình Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

F1 BN 1503646, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

173.

1663258

2015

Nữ

Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

F1 BN 1647681, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

174.

1663259

2018

Nữ

Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

F1 BN 1647681, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

175.

1663267

2013

Nam

Đội 4, xóm Tây, Liêm Quang, Bình Tân Phú, Bình Sơn

F1 BN 1503588, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

176.

1663268

2007

Nam

Đội 4, xóm Tây, Liêm Quang, Bình Tân Phú, Bình Sơn

F1 BN 1503588, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

177.

1663302

1976

Nam

Xóm 1, Tân Hội, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

178.

1663303

1991

Nam

Làng Dầu, Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1521544, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

179.

1663307

1977

Nữ

Tổ 4, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1567892, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

180.

1663327

1999

Nam

Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Đà Nẵng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

181.

1663337

2008

Nữ

Xóm 1, Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN 1630933, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

182.

1663346

1965

Nữ

KDC số 9, Bình Long, Bình Sơn

F1 BN 1616723 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

183.

1663357

1956

Nữ

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1599275, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

184.

1663369

2015

Nam

Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1630921 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

185.

1663370

2010

Nam

Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1630921 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

186.

1663374

1984

Nam

Lý Sơn

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

187.

1663377

1991

Nữ

TDP 4, Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

188.

1663378

2003

Nam

Tổ 16A, Thôn 5, Trà Thủy, Trà Bồng

F1 BN 1599300, xét nghiệm trong KCL Trung tâm dạy nghề huyện Trà Bồng lần 2

189.

1663379

2005

Nam

Tổ 16A, Thôn 5, Trà Thủy, Trà Bồng

F1 BN 1599300, xét nghiệm trong KCL Trung tâm dạy nghề huyện Trà Bồng lần 2

190.

1663381

2018

Nam

Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN 1647725 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

191.

1663382

1978

Nữ

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN 1599340 (vợ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

192.

1663383

2002

Nam

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN 1599340 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

193.

1663384

2007

Nữ

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN 1599340 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

194.

1663385

1992

Nữ

Nam Phước, Phổ Vinh, Đức Phổ

F1 BN 1599293, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

195.

1663386

1992

Nam

Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ

F1 BN 1599293, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

196.

1663387

1969

Nam

Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ

F1 BN 1599293, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

197.

1663388

1970

Nữ

Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

198.

1663389

2016

Nam

Nam Phước, Phổ Vinh, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

199.

1663390

2014

Nam

Nam Phước, Phổ Vinh, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

200.

1663391

1995

Nữ

KDC số 8, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1616727 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

201.

1663397

1997

Nữ

Bình Chương, Bình Sơn

F1 BN 1616723 (em), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 201, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 20; số ca tử vong trong ngày: 0.

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.236 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.654 (tại nhà: 1.183; tại khu cách ly F0 tập trung: 273; tại bệnh viện: 198); Số ca khỏi bệnh: 3.557 (tại nhà: 2; tại khu cách lý F0 tập trung: 11; tại bệnh viện: 3.544); Số bệnh nhân tử vong: 25. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 14.779 trường hợp F1, 38.999 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 12 người.

- Đang cách ly tại nhà: 8.014 người.

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 198 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 07.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 21.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 25; số ca khỏi bệnh trong ngày: 11; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 273; số ca khỏi bệnh: 11. 

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 169; số ca khỏi bệnh trong ngày: 02; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.183; số ca khỏi bệnh: 02. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 92.788 trẻ (đạt tỷ lệ 80,8%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 518 trẻ (đạt tỷ lệ 0,5%). 

B.B.T