Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 25/12/2021 đến 15 giờ ngày 26/12/2021: 126 ca mắc mới
Th 2, 27/12/2021 | 08:55 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 26/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 25/12/2021 đến 15 giờ ngày 26/12/2021: 126 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 95 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 44 ca | |||||
1. | 1647744 | 1994 | Nam | Khách sạn Hoàng Gia, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1647745 | 1989 | Nam | Khách sạn Hoàng Gia, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1647746 | 1997 | Nam | Tham Hội 2, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1647747 | 1995 | Nam | An Cường, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1647748 | 1987 | Nữ | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1647749 | 2000 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1599275 (em), xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1647626 | 1993 | Nam | Phước Thọ 2, Bình Phước, Bình Sơn | Nhân viên bảo vệ Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1647628 | 1996 | Nữ | Đội 9, Bình Hiệp, Bình Sơn | Nhân viên Ngân hàng SACOMBANK PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1647648 | 1991 | Nam | Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn | Nhân viên Nhà máy D. Q, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1647649 | 1989 | Nữ | 13 Huỳnh Tấu, TDP 1, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1647653 | 1972 | Nữ | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty TNHH Pibaly - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1647654 | 1954 | Nữ | Quang Minh, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty TNHH Pibaly - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1647655 | 1980 | Nữ | Đội 5, Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty TNHH Pibaly - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1647669 | 1989 | Nam | Phú Long 1, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân Công ty CP LILAMA 18, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1647670 | 1993 | Nam | Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1647672 | 1990 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1647673 | 1995 | Nam | Xóm Bầu, Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu HTM-công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1647674 | 1981 | Nam | Xóm Bầu, Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu HTM-công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1647675 | 1990 | Nam | Xóm Bầu, Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu HTM-công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1647676 | 1984 | Nam | Xóm Bầu, Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu HTM-công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1647677 | 1993 | Nữ | Đội 6, An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1647698 | 1985 | Nam | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty Tân Khoa - nhà thầu phụ công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1647699 | 1992 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Novared - nhà thầu phụ công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1647662 | 1990 | Nữ | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Nhân viên Công ty Quan trắc môi trường Bình Trị-Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1647663 | 2016 | Nữ | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1647679 | 1997 | Nữ | Phước Thành, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1647680 | 2014 | Nam | Phước Thành, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1647700 | 1988 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Novared - nhà thầu phụ công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1647701 | 1995 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Novared - nhà thầu phụ công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1647702 | 1987 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Novared - nhà thầu phụ công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1647703 | 1982 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Novared - nhà thầu phụ công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1647704 | 1993 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Novared - nhà thầu phụ công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1647705 | 1995 | Nữ | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1647737 | 2002 | Nam | Phước Thiện 1, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1647738 | 1992 | Nam | Đội 10, Phú Long 2, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1647739 | 1990 | Nam | Xóm 3, Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1647740 | 1994 | Nam | Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1647741 | 1990 | Nam | Long Yên, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1647742 | 1989 | Nam | Khách sạn Hoàng Gia, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1647718 | 1995 | Nữ | Đội 4, Phước Thọ 1, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1647720 | 1993 | Nam | Đội 1, Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1647725 | 1996 | Nữ | Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty TNHH Pibaly - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1647735 | 1965 | Nam | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Công ty Pibaly, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1647736 | 1973 | Nam | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Công ty Pibaly, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 09 ca | |||||
45. | 1647641 | 1982 | Nữ | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1647642 | 1997 | Nữ | Đội 5, Hà Nhai Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1647643 | 1992 | Nữ | Đội 8, Đông Hòa, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1647644 | 1990 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1647652 | 2003 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative -KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1647665 | 1989 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1647667 | 1997 | Nữ | Đội 7, Thọ Lộc Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1647719 | 2003 | Nữ | Đội 2, An Hòa, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1647726 | 1992 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Happy Furniture - KCN VSIP, F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 13 ca | |||||
54. | 1647637 | 2008 | Nam | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1647638 | 1982 | Nam | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1647656 | 1994 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty SUMIDA - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1647629 | 1989 | Nữ | Tổ 4, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1647743 | 1991 | Nam | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1647664 | 1999 | Nam | Tổ 2, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1647731 | 1985 | Nữ | Đội 2, Hòa Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1647732 | 1990 | Nữ | Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1647733 | 2000 | Nữ | Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1647691 | 1966 | Nam | Tổ 1, Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1647722 | 1997 | Nam | Khê Tân, Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1647723 | 1985 | Nam | Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1647734 | 1953 | Nữ | Đội 3, Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1616720, xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 04 ca | |||||
67. | 1647625 | 1979 | Nam | Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1647627 | 1981 | Nữ | TDP4, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1647666 | 1980 | Nữ | Xóm 1, Tân Hội, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1647646 | 1964 | Nam | Xóm 4, Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | F1 BN 1599284 (cha), xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 04 ca | |||||
71. | 1647633 | 1997 | Nữ | Thôn 3, Đức Chánh, Mộ Đức | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1647634 | 1984 | Nam | KDC số 9, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1647635 | 1974 | Nữ | KDC 12, Vinh Phú, Đức Lợi, Mộ Đức | F1 BN 1503622, xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1647692 | 1994 | Nam | Phú An, Đức Hiệp, Mộ Đức | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Đức Phổ: 03 ca | |||||
75. | 1647715 | 1968 | Nam | Nhơn Bích, Phổ Nhơn, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1647716 | 1972 | Nữ | Nhơn Bích, Phổ Nhơn, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1647717 | 1995 | Nam | Nhơn Bích, Phổ Nhơn, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Trà Bồng: 12 ca | |||||
78. | 1647657 | 1994 | Nam | Thôn 3, Trà Thủy, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1647658 | 1993 | Nam | TDP 5, Trà Xuân, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1647659 | 1989 | Nam | Thôn 3, Trà Thủy, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1647660 | 1994 | Nam | Thôn Bắc 2, Trà Sơn, Trà Bồng | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1647661 | 2015 | Nam | TDP 1, Trà Xuân, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1647631 | 1984 | Nam | TDP 5, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1647678 | 1974 | Nữ | KDC 11, TDP5, Trà Xuân, Trà Bồng | F1 BN 1616744, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1647721 | 1998 | Nam | KDC19, TDP6, Trà Xuân, Trà Bồng | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1647727 | 1988 | Nữ | Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1647728 | 1996 | Nam | Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1647729 | 1967 | Nam | Thôn Xanh, Trà Lâm, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1647730 | 1995 | Nam | Thôn Trung, Trà Sơn, Trà Bồng | F1 BN 1599300, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Sơn Hà: 06 ca | |||||
90. | 1647708 | 2011 | Nam | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1647709 | 1982 | Nữ | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1647710 | 1986 | Nữ | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1647683 | 2009 | Nam | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1647684 | 1983 | Nam | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1647685 | 1992 | Nam | Làng Rào, Sơn Thủy, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Sàng lọc cơ sở y tế: 02 ca | |||||
96. | 1647650 | 1989 | Nữ | Tân Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn | NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT |
97. | 1647651 | 1997 | Nữ | Mỹ Huệ 1, Bình Dương, Bình Sơn | NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT |
3. KCL Nhà văn hóa truyền thống Ba Tơ: 01 ca | |||||
98. | 1647689 | 1998 | Nam | Nam Hoàn Đồn, thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ | F1 BN 1599229 (, xét nghiệm trong KCL Nhà văn hóa truyền thống Ba Tơ lần 1 |
4. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 27 ca | |||||
99. | 1647630 | 1985 | Nam | Xóm 5, Thọ Tây, Tịnh Thọ Sơn Tịnh | Bình Định về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
100. | 1647632 | 2021 | Nữ | Xóm 4, Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | F1 BN 1599284 (con), xét nghệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
101. | 1647750 | 2019 | Nữ | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1647748, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
102. | 1647636 | 1970 | Nữ | Thôn 5, Đức Chánh, Mộ Đức | F1 BN 1567952 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
103. | 1647639 | 2013 | Nữ | Tổ 9, Quảng Phú,TP Quảng Ngãi | F1 BN 1425150 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
104. | 1647640 | 1980 | Nam | Xóm 7, Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
105. | 1647645 | 1979 | Nam | An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491217 (chồng), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
106. | 1647647 | 1973 | Nam | An Đại 3, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | Khánh Hòa về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
107. | 1647668 | 1984 | Nam | Đội 17, Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Tây Ninh về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
108. | 1647671 | 2016 | Nữ | Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1425076, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
109. | 1647681 | 1993 | Nữ | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1503646 (vợ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
110. | 1647682 | 2015 | Nữ | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1503646 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
111. | 1647686 | 1999 | Nữ | Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ | F1 BN 1491109, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà sau HTCLTT lần 4 |
112. | 1647687 | 2001 | Nam | Nước Lui, Ba Vinh, Ba Tơ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
113. | 1647688 | 1989 | Nam | Uy Năng, TT Ba Tơ, Ba Tơ | Ninh Thuận về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
114. | 1647690 | 1993 | Nam | Đá Bàn, thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ | Vũng Tàu về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
115. | 1647693 | 1979 | Nam | Nho Lâm, Phổ Hòa, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
116. | 1647694 | 1960 | Nữ | Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1567848, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
117. | 1647695 | 1967 | Nữ | Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1567848, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
118. | 1647696 | 1993 | Nữ | Đội 8, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1616711, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
119. | 1647697 | 2021 | Nam | Đội 8, Thôn Đông,Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1616711, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
120. | 1647706 | 2010 | Nam | Đội 5, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | F1 BN 1536736, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
121. | 1647707 | 1962 | Nữ | Xóm 4, Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | F1 BN 1599284, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
122. | 1647711 | 1991 | Nữ | La Vân, Phổ Thạnh, Đức Phổ | F1 BN 1425095, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
123. | 1647712 | 2017 | Nam | La Vân, Phổ Thạnh, Đức Phổ | F1 BN 1425095, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
124. | 1647713 | 1993 | Nam | TDP2, Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
125. | 1647714 | 1993 | Nữ | KDC số 3, TDP Đông Quang, Phổ Văn, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
5. Xét nghiệm trong KCL công ty: 01 ca | |||||
126. | 1647724 | 2000 | Nam | Phú Long 3, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 3 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 126, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 66; số ca tử vong trong ngày: 0.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 5.035 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.487 (tại nhà: 1.016; tại khu cách ly F0 tập trung: 259; tại bệnh viện: 212); Số ca khỏi bệnh: 3.522; Số bệnh nhân tử vong: 25.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 14.511 trường hợp F1, 38.743 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 15 người.
- Đang cách ly tại nhà: 8.268 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 212 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 10.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 66.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 22; số ca khỏi bệnh trong ngày: 0; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 259; số ca khỏi bệnh: 0.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 94; số ca khỏi bệnh trong ngày: 0; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.016; số ca khỏi bệnh: 0.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 92.788 trẻ (đạt tỷ lệ 80,8%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 518 trẻ (đạt tỷ lệ 0,5%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)