Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 22/12/2021 đến 15 giờ ngày 23/12/2021: 132 ca mắc mới
Th 6, 24/12/2021 | 08:43 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 23/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 22/12/2021 đến 15 giờ ngày 23/12/2021: 132 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Xét nghiệm cộng đồng: 87 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 36 ca | |||||
1. | 1599211 | 1989 | Nam | Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1599214 | 1993 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1599215 | 1996 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1599244 | 1989 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1599245 | 1993 | Nam | Bầu Chánh, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1599246 | 1990 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1599248 | 1999 | Nam | Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu LIRR - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1599249 | 1994 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1599250 | 1987 | Nam | Bầu Chánh, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1599251 | 1986 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1599252 | 1997 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Mặt Trời - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1599253 | 1984 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Hawee - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1599267 | 1963 | Nam | An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Thành Quang - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1599274 | 1996 | Nam | KTX Hòa Phát, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1599275 | 1982 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1599276 | 1999 | Nam | Mỹ Huệ2, Bình Dương, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1599277 | 1996 | Nam | KTX Hòa Phát, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1599278 | 1998 | Nam | KTX Hòa Phát, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1599279 | 1991 | Nữ | Đội 8, Long Yên, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty HOYALEN, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1599280 | 1969 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Chuyên gia nhà thầu Vũ Hán - Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1599281 | 1979 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Chuyên gia nhà thầu Vũ Hán - Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1599287 | 1985 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1599288 | 1990 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1599294 | 1997 | Nam | Vạn Tường, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1599295 | 1999 | Nữ | Vạn Tường, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1599296 | 1986 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1599297 | 1973 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1599298 | 1988 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1599299 | 1985 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1599309 | 1957 | Nam | Vạn Tường, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1567912, xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1599272 | 1997 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1599319 | 1994 | Nam | Phú Nhiêu 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1599324 | 1997 | Nam | KTX Hòa Phát, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1599325 | 1984 | Nam | Long Mỹ, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1599326 | 1998 | Nam | KTX Hòa Phát, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1599340 | 1974 | Nam | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty TNHH Pibaly - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 7 ca | |||||
37. | 1599260 | 1987 | Nam | Đội 8, Phước Lộc Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1599261 | 2003 | Nữ | Xóm 3, ThếLợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1599262 | 2003 | Nữ | Xóm 3, ThếLợi, Tịnh Phong , Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1599286 | 2000 | Nữ | Xóm 1, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1599216 | 1989 | Nam | Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1599341 | 1991 | Nam | ThọLộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1599266 | 2000 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 13 ca | |||||
44. | 1599243 | 1978 | Nam | Tổ4, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1599270 | 1974 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1599285 | 1978 | Nữ | Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1599273 | 1985 | Nam | Đội 6, Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1599255 | 1999 | Nữ | Kim Thạch, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1599303 | 1982 | Nam | Tổ8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1599304 | 2000 | Nữ | Tổ7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1599311 | 1986 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1599312 | 1981 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1599320 | 1981 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1599321 | 1992 | Nữ | Tổ3, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1599322 | 1986 | Nữ | Hạnh Phúc, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1599323 | 1971 | Nam | Tổ1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 9 ca | |||||
57. | 1599282 | 2019 | Nữ | Xóm 3, An Hoà Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1583185 (con), xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1599284 | 1996 | Nữ | Xóm 4, Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Seafood - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1599307 | 1996 | Nữ | Xóm 3, Phú Văn, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1599308 | 1972 | Nữ | Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1599306 | 1992 | Nữ | Thôn 8 , Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1599271 | 1989 | Nam | Điện An, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1599330 | 1974 | Nữ | Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1599331 | 1986 | Nữ | Xóm 7, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1599328 | 1983 | Nữ | Đội 7, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.5.Mộ Đức: 7 ca | |||||
66. | 1599221 | 1968 | Nam | KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức | F1 BN 1567895, xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1599222 | 1960 | Nữ | KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức | F1 BN 1567895, xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1599223 | 1966 | Nam | KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức | F1 BN 1567895, xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1599224 | 1990 | Nữ | KDC số 7, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1599337 | 2006 | Nam | KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1599338 | 2008 | Nam | KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1599339 | 1967 | Nữ | KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
1.6.Đức Phổ: 1 ca | |||||
73. | 1599293 | 2001 | Nữ | Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Minh Long: 3 ca | |||||
74. | 1599313 | 2008 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | F1 BN 1567900, xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1599314 | 2015 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | F1 BN 1567900, xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1599315 | 1984 | Nam | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | F1 BN 1567900, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Sơn Hà: 9 ca | |||||
77. | 1599217 | 1964 | Nam | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1599218 | 1992 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1599219 | 1979 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1599220 | 1959 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1599254 | 1976 | Nữ | Cà Tu, Sơn Hạ, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1599269 | 2002 | Nữ | Đò Đèo, Sơn Hạ, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1599336 | 1990 | Nam | Đèo Gió, Sơn Hạ, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1599316 | 1990 | Nữ | Ruộng Cân, Cận Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà | F1 BN 1567983, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1599334 | 2000 | Nam | Nước Bao, Sơn Bao, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Trà Bồng: 02 ca | |||||
86. | 1599268 | 1999 | Nữ | Tổ 2, Sơn Thành, Trà Sơn, Trà Bồng | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1599300 | 1983 | Nam | Phú An, Trà Phú, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Khu phong tỏa Ka La, Sơn Linh: 3 ca | |||||
88. | 1599317 | 2017 | Nam | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2 |
89. | 1599318 | 1983 | Nữ | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2 |
90. | 1599327 | 1964 | Nữ | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2 |
3. Sàng lọc cơ Sở y tế: 4 ca | |||||
91. | 1599302 | 1979 | Nữ | Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây | NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT |
92. | 1599342 | 1991 | Nữ | Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây | NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT |
93. | 1599332 | 1980 | Nữ | Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây | NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT |
94. | 1599333 | 1978 | Nữ | Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây | NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT |
4. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà, KCL công ty: 37 ca | |||||
95. | 1599259 | 1983 | Nam | Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1491179, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
96. | 1599310 | 2019 | Nam | Xóm 3, Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | F1 BN 1583163 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
97. | 1599212 | 1989 | Nam | Đội 6, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
98. | 1599213 | 1991 | Nữ | Kỳ Xuyên, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
99. | 1599225 | 1966 | Nam | KDC số 7, Đức Chánh, Mộ Đức | Long An về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
100. | 1599226 | 1991 | Nữ | Gò Nghênh, Ba Điền, Ba Tơ | Gia Lai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
101. | 1599227 | 1996 | Nam | Trường An, Ba Đông, Ba Tơ | Bình Phước về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
102. | 1599228 | 1997 | Nam | Làng Mạ, Ba Tô, Ba Tơ | Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
103. | 1599229 | 2000 | Nam | Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ | Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
104. | 1599230 | 1998 | Nam | Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ | Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
105. | 1599231 | 2000 | Nam | Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ | Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
106. | 1599232 | 1988 | Nam | Huy Ba 2, Ba Thành, Ba Tơ | Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
107. | 1599233 | 1981 | Nam | Làng Teng, Ba Thành, Ba Tơ | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
108. | 1599234 | 1982 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
109. | 1599235 | 1965 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
110. | 1599236 | 1980 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
111. | 1599237 | 1984 | Nữ | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
112. | 1599238 | 1980 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
113. | 1599239 | 1998 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
114. | 1599240 | 1963 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
115. | 1599241 | 1967 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
116. | 1599242 | 1982 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
117. | 1599247 | 1996 | Nam | Đồng Viên, Nghĩa Hiệp Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
118. | 1599256 | 1949 | Nữ | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1521580 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
119. | 1599257 | 1994 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2 |
120. | 1599258 | 2014 | Nam | Tổ1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1491179, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
121. | 1599263 | 1989 | Nam | Vạn Quân, Hành Thiện, Nghĩa Hành | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
122. | 1599264 | 1999 | Nam | Đội 11, Hòa Mỹ, Hành Phước, Nghĩa Hành | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
123. | 1599265 | 1991 | Nữ | Đội 6, Đề An, Hành Phước, Nghĩa Hành | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
124. | 1599283 | 1995 | Nam | Hưng Nghĩa, Hưng Lộc, Thống Nhất, Đồng Nai | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
125. | 1599289 | 1994 | Nữ | Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1425091, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
126. | 1599290 | 2002 | Nam | Đội 16, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
127. | 1599291 | 1974 | Nữ | Xóm 4, Mỹ Thạnh Bắc, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | F1 BN 1455398 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
128. | 1599292 | 1973 | Nữ | Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ | Khánh Hòa về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
129. | 1599305 | 1974 | Nam | Xóm 6, An Hà 1,Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Hải Phòng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
130. | 1599329 | 1949 | Nữ | Đội 5, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | F1 BN 1536736, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
131. | 1599335 | 1960 | Nữ | Xóm Hóc, Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1583232, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
5. Xét nghiệm trong Bệnh viện điều trị: 01 ca | |||||
132. | 1599301 | 1983 | Nữ | Tổ 7, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521581, xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân COVID CS3 lần 1 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 4.772 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 4.771 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 1.329 ca bệnh (tại nhà:719; tại khu cách ly F0 tập trung: 46; tại bệnh viện: 564); Số ca khỏi bệnh: 3.418 ca bệnh (tại nhà: 0; tại khu cách ly F0 tập trung: 0; tại bệnh viện: 3.418); Tổng số bệnh nhân tử vong: 24.
+ Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca đang điều trị: 46; số ca khỏi bệnh: 0.
+ Tại nhà: Số ca đang điều trị 719; số ca khỏi bệnh: 0.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 14.097 trường hợp F1, 37.919 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 42 người.
- Đang cách ly tại nhà: 8.027 người.
- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 1.329 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 132.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 115.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 74.508 trẻ (đạt tỷ lệ 64,9%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 517 trẻ (đạt tỷ lệ 0,5%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)