Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 22/12/2021 đến 15 giờ ngày 23/12/2021: 132 ca mắc mới

Th 6, 24/12/2021 | 08:43 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 23/12/2021).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 22/12/2021 đến 15 giờ ngày 23/12/2021: 132 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm

sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Xét nghiệm cộng đồng: 87 ca

1.1. Bình Sơn: 36 ca

1.

1599211

1989

Nam

Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

2.

1599214

1993

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

3.

1599215

1996

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

4.

1599244

1989

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

5.

1599245

1993

Nam

Bầu Chánh, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

6.

1599246

1990

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

7.

1599248

1999

Nam

Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu LIRR - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

8.

1599249

1994

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

9.

1599250

1987

Nam

Bầu Chánh, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

10.

1599251

1986

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu DUA FAT - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

11.

1599252

1997

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Mặt Trời - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

12.

1599253

1984

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Hawee - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

13.

1599267

1963

Nam

An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Thành Quang - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

14.

1599274

1996

Nam

KTX Hòa Phát, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

15.

1599275

1982

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

16.

1599276

1999

Nam

Mỹ Huệ2, Bình Dương, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

17.

1599277

1996

Nam

KTX Hòa Phát, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

18.

1599278

1998

Nam

KTX Hòa Phát, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

19.

1599279

1991

Nữ

Đội 8, Long Yên, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty HOYALEN, xét nghiệm cộng đồng

20.

1599280

1969

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Chuyên gia nhà thầu Vũ Hán - Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

21.

1599281

1979

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Chuyên gia nhà thầu Vũ Hán - Công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

22.

1599287

1985

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

23.

1599288

1990

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

24.

1599294

1997

Nam

Vạn Tường, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

25.

1599295

1999

Nữ

Vạn Tường, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

26.

1599296

1986

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

27.

1599297

1973

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

28.

1599298

1988

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

29.

1599299

1985

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Wisdri - công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

30.

1599309

1957

Nam

Vạn Tường, Bình Trị, Bình Sơn

F1 BN 1567912, xét nghiệm cộng đồng

31.

1599272

1997

Nam

Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

32.

1599319

1994

Nam

Phú Nhiêu 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

33.

1599324

1997

Nam

KTX Hòa Phát, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

34.

1599325

1984

Nam

Long Mỹ, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

35.

1599326

1998

Nam

KTX Hòa Phát, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

36.

1599340

1974

Nam

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty TNHH Pibaly - KCN Sài Gòn - Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 7 ca

37.

1599260

1987

Nam

Đội 8, Phước Lộc Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

38.

1599261

2003

Nữ

Xóm 3, ThếLợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

39.

1599262

2003

Nữ

Xóm 3, ThếLợi, Tịnh Phong , Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

40.

1599286

2000

Nữ

Xóm 1, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

41.

1599216

1989

Nam

Tịnh Đông, Sơn Tịnh

Công nhân công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

42.

1599341

1991

Nam

ThọLộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

43.

1599266

2000

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 13 ca

44.

1599243

1978

Nam

Tổ4, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

45.

1599270

1974

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

46.

1599285

1978

Nữ

Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

47.

1599273

1985

Nam

Đội 6, Đoàn Kết, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

48.

1599255

1999

Nữ

Kim Thạch, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

49.

1599303

1982

Nam

Tổ8, Chánh Lộ, TP

Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

50.

1599304

2000

Nữ

Tổ7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

51.

1599311

1986

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

52.

1599312

1981

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

53.

1599320

1981

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

54.

1599321

1992

Nữ

Tổ3, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

55.

1599322

1986

Nữ

Hạnh Phúc, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

56.

1599323

1971

Nam

Tổ1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 9 ca

57.

1599282

2019

Nữ

Xóm 3, An Hoà Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

F1 BN 1583185 (con), xét nghiệm cộng đồng

58.

1599284

1996

Nữ

Xóm 4, Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Seafood - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

59.

1599307

1996

Nữ

Xóm 3, Phú Văn, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

60.

1599308

1972

Nữ

Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

61.

1599306

1992

Nữ

Thôn 8 , Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

62.

1599271

1989

Nam

Điện An, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

63.

1599330

1974

Nữ

Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

64.

1599331

1986

Nữ

Xóm 7, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

65.

1599328

1983

Nữ

Đội 7, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

1.5.Mộ Đức: 7 ca

66.

1599221

1968

Nam

KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức

F1 BN 1567895, xét nghiệm cộng đồng

67.

1599222

1960

Nữ

KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức

F1 BN 1567895, xét nghiệm cộng đồng

68.

1599223

1966

Nam

KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức

F1 BN 1567895, xét nghiệm cộng đồng

69.

1599224

1990

Nữ

KDC số 7, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức

Xét nghiệm cộng đồng

70.

1599337

2006

Nam

KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức

Xét nghiệm cộng đồng

71.

1599338

2008

Nam

KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức

Xét nghiệm cộng đồng

72.

1599339

1967

Nữ

KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, MộĐức

Xét nghiệm cộng đồng

1.6.Đức Phổ: 1 ca

73.

1599293

2001

Nữ

Đông Thuận, Phổ Vinh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

1.7. Minh Long: 3 ca

74.

1599313

2008

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

F1 BN 1567900, xét nghiệm cộng đồng

75.

1599314

2015

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

F1 BN 1567900, xét nghiệm cộng đồng

76.

1599315

1984

Nam

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

F1 BN 1567900, xét nghiệm cộng đồng

1.8. Sơn Hà: 9 ca

77.

1599217

1964

Nam

Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

78.

1599218

1992

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

79.

1599219

1979

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

80.

1599220

1959

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

81.

1599254

1976

Nữ

Cà Tu, Sơn Hạ, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

82.

1599269

2002

Nữ

Đò Đèo, Sơn Hạ, Sơn Hà

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

83.

1599336

1990

Nam

Đèo Gió, Sơn Hạ, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

84.

1599316

1990

Nữ

Ruộng Cân, Cận Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà

F1 BN 1567983, xét nghiệm cộng đồng

85.

1599334

2000

Nam

Nước Bao, Sơn Bao, Sơn Hà

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.9. Trà Bồng: 02 ca

86.

1599268

1999

Nữ

Tổ 2, Sơn Thành, Trà Sơn, Trà Bồng

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

87.

1599300

1983

Nam

Phú An, Trà Phú, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

2. Khu phong tỏa Ka La, Sơn Linh: 3 ca

88.

1599317

2017

Nam

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2

89.

1599318

1983

Nữ

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2

90.

1599327

1964

Nữ

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2

3. Sàng lọc cơ Sở y tế: 4 ca

91.

1599302

1979

Nữ

Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây

NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT

92.

1599342

1991

Nữ

Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây

NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT

93.

1599332

1980

Nữ

Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây

NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT

94.

1599333

1978

Nữ

Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây

NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT

4. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà, KCL công ty: 37 ca

95.

1599259

1983

Nam

Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1491179, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

96.

1599310

2019

Nam

Xóm 3, Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

F1 BN 1583163 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

97.

1599212

1989

Nam

Đội 6, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

98.

1599213

1991

Nữ

Kỳ Xuyên, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

99.

1599225

1966

Nam

KDC số 7, Đức Chánh, Mộ Đức

Long An về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

100.

1599226

1991

Nữ

Gò Nghênh, Ba Điền, Ba Tơ

Gia Lai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

101.

1599227

1996

Nam

Trường An, Ba Đông, Ba Tơ

Bình Phước về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

102.

1599228

1997

Nam

Làng Mạ, Ba Tô, Ba Tơ

Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

103.

1599229

2000

Nam

Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ

Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

104.

1599230

1998

Nam

Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ

Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

105.

1599231

2000

Nam

Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ

Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

106.

1599232

1988

Nam

Huy Ba 2, Ba Thành, Ba Tơ

Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

107.

1599233

1981

Nam

Làng Teng, Ba Thành, Ba Tơ

Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

108.

1599234

1982

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

109.

1599235

1965

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

110.

1599236

1980

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

111.

1599237

1984

Nữ

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

112.

1599238

1980

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

113.

1599239

1998

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

114.

1599240

1963

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

115.

1599241

1967

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

116.

1599242

1982

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

117.

1599247

1996

Nam

Đồng Viên, Nghĩa Hiệp Tư Nghĩa

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

118.

1599256

1949

Nữ

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

F1 BN 1521580 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

119.

1599257

1994

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL KTX công ty lần 2

120.

1599258

2014

Nam

Tổ1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1491179, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

121.

1599263

1989

Nam

Vạn Quân, Hành Thiện, Nghĩa Hành

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1

122.

1599264

1999

Nam

Đội 11, Hòa Mỹ, Hành Phước, Nghĩa Hành

Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

123.

1599265

1991

Nữ

Đội 6, Đề An, Hành Phước, Nghĩa Hành

Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

124.

1599283

1995

Nam

Hưng Nghĩa, Hưng Lộc, Thống Nhất, Đồng Nai

Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

125.

1599289

1994

Nữ

Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1425091, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3

126.

1599290

2002

Nam

Đội 16, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

127.

1599291

1974

Nữ

Xóm 4, Mỹ Thạnh Bắc, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

F1 BN 1455398 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

128.

1599292

1973

Nữ

Đá Chát, Ba Liên, Ba Tơ

Khánh Hòa về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

129.

1599305

1974

Nam

Xóm 6, An Hà 1,Nghĩa Trung, Tư Nghĩa

Hải Phòng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

130.

1599329

1949

Nữ

Đội 5, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

F1 BN 1536736, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

131.

1599335

1960

Nữ

Xóm Hóc, Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà

F1 BN 1583232, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

5. Xét nghiệm trong Bệnh viện điều trị: 01 ca

132.

1599301

1983

Nữ

Tổ 7, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1521581, xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân COVID CS3 lần 1

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 4.772 ca bệnh. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 4.771 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 1.329 ca bệnh (tại nhà:719; tại khu cách ly F0 tập trung: 46; tại bệnh viện: 564); Số ca khỏi bệnh: 3.418 ca bệnh (tại nhà: 0; tại khu cách ly F0 tập trung: 0; tại bệnh viện: 3.418); Tổng số bệnh nhân tử vong: 24. 

+ Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca đang điều trị: 46; số ca khỏi bệnh: 0.

+ Tại nhà: Số ca đang điều trị 719; số ca khỏi bệnh: 0.

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 14.097 trường hợp F1, 37.919 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 42 người.

- Đang cách ly tại nhà: 8.027 người.

- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 1.329 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 132.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 115.

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 74.508 trẻ (đạt tỷ lệ 64,9%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 517 trẻ (đạt tỷ lệ 0,5%). 

B.B.T