Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 21/12/2021 đến 15 giờ ngày 22/12/2021: 194 ca mắc mới

Th 5, 23/12/2021 | 08:31 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 22/12/2021).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 21/12/2021 đến 15 giờ ngày 22/12/2021: 194 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm

sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Xét nghiệm cộng đồng: 141 ca

1.1. Bình Sơn: 30 ca

1.

1583321

1986

Nữ

Mỹ Tân, Bình Chánh,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

2.

1583322

1998

Nữ

Mỹ Tân, Bình Đông, Bình  Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

3.

1583323

1978

Nữ

Tân Hy, Bình Đông, Bình  Sơn

Công nhân nhà thầu THCONS Công ty thép H.P, xét  nghiệm  cộng đồng

4.

1583324

1996

Nữ

Phạm Văn Đồng, Thị trấn  Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

5.

1583325

1989

Nam

Đội 8, Long Yên, Bình  Long, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium  - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

6.

1583210

1997

Nam

Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

7.

1583211

2001

Nam

Phước An, Bình Khương, Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

8.

1583213

2000

Nam

Hòa Đông, Phước Hòa,  Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

9.

1583214

2001

Nam

Phú Long 3, Bình Phước,  Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

10.

1583215

1998

Nam

Vĩnh Trà, Bình Thạnh,  Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

11.

1583216

1994

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông,  Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

12.

1583217

1997

Nam

Vĩnh Trà, Bình Thạnh,  Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng

13.

1583218

2000

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông,  Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

14.

1583219

1993

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông,  Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

15.

1583226

1991

Nam

Tân Phước, Bình Minh,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

16.

1583227

1995

Nữ

An Lộc Bắc, Bình Trị,  Bình Sơn

F1 BN 1549470, xét nghiệm  cộng đồng

17.

1583268

2001

Nam

Mỹ Tân, Bình Chánh,  Bình Sơn

Công nhân nhà thầu LIRR - Công ty thép H.P, xét  nghiệm  cộng đồng

18.

1583269

1993

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông,  Bình Sơn

Lái xe nhà thầu Quyên Phúc - Công ty thép H.P, xét  nghiệm  cộng đồng

19.

1583270

1993

Nam

Mỹ Tân, Bình Chánh,  Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Rewell - Công ty thép H.P, xét  nghiệm  cộng đồng

20.

1583271

1997

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông,  Bình Sơn

Công nhân công ty DHG Bình  Sơn, xét nghiệm cộng đồng

21.

1583272

1996

Nam

Thạch An, Bình Mỹ, Bình  Sơn

F1 BN 1549460, xét nghiệm  cộng đồng

22.

1583276

1992

Nam

Đội 7, Trung An, Bình  Thạnh, Bình Sơn

Lái xe PVCHEME, xét nghiệm  cộng đồng

23.

1583277

1999

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông,  Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

24.

1583278

2000

Nam

Tây Thuận, Bình Trung,  Bình Sơn

Công nhân Công ty thép H.P,  xét nghiệm cộng đồng

25.

1583284

1967

Nữ

Tiên Đào, Bình Trung,  Bình Sơn

F1 BN 1567866, xét nghiệm  cộng đồng

26.

1583285

2001

Nữ

Đông Bình, Bình Chánh,  Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

27.

1583286

1989

Nam

Đông Bình, Bình Chánh,  Bình Sơn

F1 BN 1536767, xét nghiệm  cộng đồng

28.

1583287

2004

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông,  Bình Sơn

Công nhân nhà thầu TD - Công ty thép H.P, xét  nghiệm cộng  đồng

29.

1583288

1992

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông,  Bình Sơn

Công nhân nhà thầu TD - Công  ty thép H.P, xét nghiệm cộng  đồng

30.

1583315

2006

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông ,  Bình Sơn

F1 BN 1567830, công nhân  Công ty thép H.P, xét  nghiệm  cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 03 ca

31.

1583199

1971

Nữ

Thôn Trường Xuân, Tịnh  Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

32.

1583264

1992

Nữ

Xóm 3, Lâm Lộc Nam,  Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

33.

1583281

1998

Nam

Xóm 3, Phong Niên Hạ,  Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 40 ca

34.

1583134

1969

Nữ

Tổ9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

35.

1583145

1976

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Dũng, TP  Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

36.

1583136

1971

Nữ

Đội 3, Thống nhất, Tịnh  Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

37.

1583137

1985

Nữ

Thôn Khánh Lạc, Nghĩa  Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

38.

1583140

1985

Nữ

Thôn Thanh Khiết, Nghĩa  Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

39.

1583141

1993

Nữ

Khánh Lạc, Nghĩa Hà, TP  Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

40.

1583175

1978

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

41.

1583173

1972

Nữ

Nghĩa Phú, TP Quảng  Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

42.

1583159

1979

Nữ

Tổ3, Trần Phú, TP Quảng  Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

43.

1583162

1982

Nữ

Thôn Hòa Bình, Tịnh Ấn  Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

44.

1583163

1983

Nữ

Quảng Phú, TP Quảng  Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

45.

1583164

1994

Nữ

Kỳ Bắc, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

46.

1583168

1978

Nữ

Nghĩa Dũng, TP Quảng  Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

47.

1583169

1996

Nữ

Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

48.

1583151

1954

Nữ

Tổ3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

49.

1583154

1984

Nữ

Phổ Trường, Nghĩa An,  TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

50.

1583157

1973

Nữ

Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

51.

1583166

1996

Nữ

Thôn Phổ Trường, Nghĩa  An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

52.

1583179

1974

Nữ

Thôn Phổ Trường, Nghĩa  An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

53.

1583188

1976

Nữ

thôn Khánh Lạc, Nghĩa  Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

54.

1583189

2003

Nữ

Xóm 3, thôn Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

55.

1583190

1977

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP  Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

56.

1583191

1976

Nữ

Thôn Tân An, Nghĩa An,  TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

57.

1583192

1994

Nữ

Thôn Tân An, Nghĩa An,  TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

58.

1583194

1982

Nữ

Nghĩa Dõng, TP Quảng  Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

59.

1583195

1984

Nữ

Thôn Phổ Trung, Nghĩa  An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

60.

1583197

1988

Nữ

Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

61.

1583198

1971

Nữ

Thôn Phổ Trung, Nghĩa  An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

62.

1583318

1972

Nữ

Thôn 4, Nghĩa Dũng, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

63.

1583319

2020

Nữ

Thôn 4, Nghĩa Dũng, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

64.

1583320

1970

Nữ

Thôn 5, Nghĩa Dũng, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

65.

1583273

1984

Nữ

Xóm 2, Tân Mỹ, Nghĩa  An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

66.

1583274

1998

Nam

Tổ5, Nghĩa Chánh, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

67.

1583275

1980

Nữ

Tổ5, Lê Hồng Phong, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

68.

1583310

1960

Nam

Tổ4, Trần Hưng Đạo, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

69.

1583305

2017

Nữ

Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú,  TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

70.

1583306

1995

Nữ

Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú,  TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

71.

1583313

1983

Nữ

Xóm 6A, Cộng Hòa 1,  Tịnh Ấn Tây, TP Quảng  Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

72.

1583308

1989

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP  Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

73.

1583309

1993

Nữ

Tổ3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

1.4. Tư Nghĩa: 38 ca

74.

1583167

1979

Nữ

Điền An, Nghĩa Điền, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

75.

1583146

1983

Nữ

Đội 15, Bầu Mống, Nghĩa  Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

76.

1583150

1989

Nữ

Xóm 3, Thôn An Lạc,  Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

77.

1583152

1983

Nữ

Thôn An Hòa Bắc, Nghĩa  Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

78.

1583158

1987

Nữ

Xóm 1, thôn An Hội Bắc  2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

79.

1583155

1985

Nữ

Thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

80.

1583132

1972

Nữ

Xóm 4, An Hội Nam 1,  Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

81.

1583133

1974

Nữ

TDP 1, TT Sông Vệ, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

82.

1583138

1990

Nữ

Xóm 3, Thôn Mỹ Thạnh  Đông, Nghĩa Thuận, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

83.

1583142

1985

Nữ

Hành Trung, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

84.

1583143

1991

Nữ

Xóm 3, thôn An Hòa Nam,  Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

85.

1583144

1984

Nữ

Thôn An Hòa Nam, Nghĩa  Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

86.

1583174

1977

Nữ

NghĩaThuận, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

87.

1583176

1969

Nữ

TDP 3, La Hà, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

88.

1583178

1988

Nữ

TDP3, TT La Hà, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

89.

1583180

1993

Nữ

Xóm 2, thôn Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

90.

1583181

1987

Nữ

Thôn Đồng Viên, Nghĩa  Hiệp, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

91.

1583171

1983

Nữ

Xóm 3, An Tráng, Nghĩa  Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

92.

1583148

1969

Nữ

Xóm 1, Hòa Bình, Nghĩa  Hòa, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

93.

1583183

1991

Nữ

Xóm 2, Phú Văn, Nghĩa  Trung, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

94.

1583184

1979

Nữ

Đội 7, Thôn Điền Chánh,  Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

95.

1583185

1990

Nữ

Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

96.

1583186

1979

Nữ

Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

97.

1583187

1970

Nữ

Thôn An Hoài Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

98.

1583193

1988

Nữ

Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

99.

1583196

1985

Nữ

Thôn An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

100.

1583200

1985

Nữ

Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

101.

1583201

1978

Nữ

Xóm 3, An Tây, Nghĩa  Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

102.

1583202

1990

Nữ

Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

103.

1583203

1990

Nữ

Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

104.

1583204

1980

Nữ

Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

105.

1583205

1993

Nữ

Xóm 3, thôn An Hòa Nam,  Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

106.

1583206

1986

Nữ

Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

107.

1583207

1980

Nữ

Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

108.

1583307

1996

Nữ

Thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

109.

1583208

1986

Nữ

Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

110.

1583209

1983

Nam

An Đại 2, Nghĩa Phương,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

111.

1583224

1984

Nữ

Đội 7, Điền Long, Nghĩa  Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

1.5. Nghĩa Hành: 05 ca

112.

1583135

1962

Nữ

Xóm 6, thôn Đại Xuân,  Hành Thuận, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

113.

1583147

1980

Nữ

Hành Thịnh, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

114.

1583153

1982

Nữ

Thôn Tình Phú Bắc, Hành  Minh, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

115.

1583161

1993

Nữ

Hành Phước, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

116.

1583172

1973

Nữ

Xóm 11, Thôn Điền Trang, Hành Trung, Nghĩa  Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

1.6. Minh Long: 07 ca

117.

1583149

1994

Nữ

Thôn Yên Ngựa, Long  Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

118.

1583156

1990

Nữ

Thôn Yên Ngựa, Long  Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

119.

1583160

1992

Nữ

Thôn Yên Ngựa, Long  Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

120.

1583170

1991

Nữ

Thôn Đồng Tròn, Long  Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

121.

1583177

1988

Nữ

Thôn Yên Ngựa, Long  Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

122.

1583182

1987

Nữ

Thôn Yên Ngựa, Long  Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

123.

1583225

1980

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn,  Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

1.7. Ba Tơ: 03 ca

124.

1583139

1993

Nữ

Ba Chùa, Ba Tơ

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

125.

1583296

1998

Nam

Ba Lăng, Ba Ngạc, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

126.

1583297

2000

Nữ

Ba Lăng, Ba Ngạc, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

1.8. Sơn Hà 15 ca

127.

1583165

1994

Nữ

Sơn Nham, Sơn Hà

Công nhân công ty Hoàng Rin  - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

128.

1583212

1995

Nam

Sơn Cao, Sơn Hà

Công nhân Công ty thép H.P.,  xét nghiệm cộng đồng

129.

1583231

2002

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

130.

1583282

1990

Nữ

Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn  Hà

F1 BN 1491140, xét nghiệm  cộng đồng

131.

1583283

2000

Nữ

Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1491140, xét nghiệm cộng đồng

132.

1583298

1987

Nam

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

133.

1583299

2011

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

134.

1583300

2013

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

135.

1583301

2011

Nam

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

136.

1583302

2014

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

137.

1583303

1984

Nam

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

138.

1583304

1993

Nam

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

139.

1583294

1981

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

140.

1583295

1995

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

141.

1583311

1991

Nam

Hàng Gòn, Di Lăng, Sơn  Hà

F1 BN 15678450, xét nghiệm  cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 51 ca

142.

1583222

1993

Nữ

Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn  Tây

F1 BN 1425094, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

143.

1583223

2015

Nữ

Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn  Tây

F1 BN 1425094, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

144.

1583228

2005

Nữ

Hải Thuận, Thanh Thủy,  Bình Hải, Bình Sơn

Bình Dương về, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

145.

1583229

1972

Nữ

Gò Dép, Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1521544, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

146.

1583230

1993

Nữ

Chàm Rao, Sơn Nham,  Sơn Hà

F1 BN 1521546, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

147.

1583232

1995

Nam

Gò Chu, Sơn Thành, Sơn  Hà

F1 BN 1503617, công nhân  Công ty thép H.P, xét  nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

148.

1583233

2012

Nữ

Gò Ra, Sơn Thành, Sơn  Hà

F1 BN 1521653, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

149.

1583234

1991

Nam

Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1425067, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà

150.

1583235

1992

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1425067, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà

151.

1583236

1990

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1425068, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

152.

1583237

1975

Nam

Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1425068, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

153.

1583238

1980

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1425068, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

154.

1583239

2003

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1425068, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

155.

1583240

1999

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1425068, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

156.

1583241

2005

Nam

Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1425068, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

157.

1583242

1990

Nam

Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1425063, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

158.

1583243

2003

Nam

Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1521595, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

159.

1583244

2003

Nữ

Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1521595, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

160.

1583245

2021

Nam

Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư  Nghĩa

F1 BN 1521595, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

161.

1583246

1962

Nữ

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491170, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

162.

1583247

2007

Nữ

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491170, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

163.

1583248

1981

Nam

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491171, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

164.

1583249

2017

Nữ

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491170, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

165.

1583250

2000

Nam

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491170, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

166.

1583251

2014

Nữ

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491260, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

167.

1583252

2009

Nam

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491260, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

168.

1583253

1979

Nam

Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491174, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

169.

1583254

2006

Nữ

Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491174, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

170.

1583255

2009

Nam

Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

F1 BN 1491174, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

171.

1583256

2004

Nữ

Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

F1 BN 1425068, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

172.

1583257

2005

Nữ

Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

F1 BN 1425068, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

173.

1583258

2015

Nữ

Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa  Kỳ, Tư Nghĩa

F1 BN 1425068, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

174.

1583259

1984

Nam

Xóm 6, Phú Sơn, Nghĩa  Kỳ, Tư Nghĩa

F1 BN 1491221, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

175.

1583260

2008

Nam

Xóm 6, Phú Sơn, Nghĩa  Kỳ, Tư Nghĩa

F1 BN 1491221, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

176.

1583261

2017

Nam

Xóm 6, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

F1 BN 1491221, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

177.

1583262

2006

Nam

Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa  Kỳ, Tư Nghĩa

F1 BN 1491189, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

178.

1583263

2011

Nữ

Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

F1 BN 1491189, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

179.

1583265

1974

Nữ

Năng Tây 1, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa

F1 BN 1394343 (con), xét  nghiệm trong thời gian cách ly  tại nhàlần 3

180.

1583266

1986

Nam

An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hà Tân - Cụm Thị trấn La Hà, xét nghiệm trong thời gian cách ly  tại nhàlần 1

181.

1583267

1986

Nam

Tổ 2, Nghĩa Lộ, TP Quảng  Ngãi

Khánh Hòa về, xét nghiệm  trong thời gian cách lytại nhà lần 1

182.

1583279

2017

Nữ

Hố Sâu, Ba Khâm, Ba Tơ

F1 BN 1536742, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

183.

1583280

1983

Nam

Vĩnh An, Phổ Khánh, Đức  Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhàlần 1

184.

1583289

1962

Nữ

Xóm 2, Mỹ Huệ1, Bình  Dương, Bình Sơn

F1 BN 1549481, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

185.

1583221

1991

Nam

Thế Long, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

F1 BN 1440664, công nhân  Công ty Millennium - KCN  VSIP, xét nghiệm trong thời  gian cách ly tại nhàlần 2

186.

1583290

1984

Nữ

Nước Rạc, Di Lăng, Sơn  Hà

F1 BN 1549461, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

187.

1583291

2006

Nữ

Nước Rạc, Di Lăng, Sơn  Hà

F1 BN 1549461, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

188.

1583292

1979

Nam

Nước Rạc, Di Lăng, Sơn  Hà

F1 BN 1549461, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

189.

1583293

2021

Nam

Nước Rạc, Di Lăng, Sơn  Hà

F1 BN 1549461, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

190.

1583312

1995

Nam

Tổ1, Nguyễn Nghiêm, TP  Quảng Ngãi

F1 BN 1521610, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

191.

1583220

1986

Nam

Trường Thọ Tây B, Trương Quang Trọng, TP  Quảng Ngãi

F1 BN 1320923, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

192.

1583314

1986

Nam

Huy Ra Long, Sơn Mùa,  Sơn Tây

F1 BN 1394369, xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

3. Xét nghiệm trong KCL công ty: 02 ca

193.

1583316

1983

Nam

Long Bình, Bình Long,  Bình Sơn

Công nhân công ty TNHH  DHG Bình Sơn, xét nghiệm  trong KCL công ty lần 3

194.

1583317

1995

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận,  Bình Sơn

Công nhân công ty TNHH  DHG Bình Sơn, xét nghiệm  trong KCL công ty lần 3

 

* Bệnh nhân tử vong ngày 22/12/2021: 01 bệnh nhân. 

Họ và tên: N.T.V.; sinh năm: 1941 (80 tuổi); Địa chỉ: Nghĩa Lâm, Tư  Nghĩa, Quảng Ngãi; Chẩn đoán tử vong: Nhiễm SARS-CoV-2 Nguy kịch/ Ung  thư phổi đã dẫn lưu màng phổi/ Suy tim/ Đái tháo đường/ Di chứng gãy xương  đùi - chậu. 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 4.640 ca  bệnh. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 4.639 ca bệnh.  Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 1.312 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 3.303 ca  bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 24. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 13.935 trường hợp F1, 37.612 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 68 người. 

- Đang cách ly tại nhà: 7.907 người.

- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 1.312 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 194.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 104.

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 71.206 trẻ (đạt tỷ lệ 62,0%).

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 517 trẻ (đạt tỷ lệ 0,5%).

B.B.T