Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 21/12/2021 đến 15 giờ ngày 22/12/2021: 194 ca mắc mới
Th 5, 23/12/2021 | 08:31 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 22/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 21/12/2021 đến 15 giờ ngày 22/12/2021: 194 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Xét nghiệm cộng đồng: 141 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 30 ca | |||||
1. | 1583321 | 1986 | Nữ | Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1583322 | 1998 | Nữ | Mỹ Tân, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1583323 | 1978 | Nữ | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu THCONS Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1583324 | 1996 | Nữ | Phạm Văn Đồng, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1583325 | 1989 | Nam | Đội 8, Long Yên, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1583210 | 1997 | Nam | Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1583211 | 2001 | Nam | Phước An, Bình Khương, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1583213 | 2000 | Nam | Hòa Đông, Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1583214 | 2001 | Nam | Phú Long 3, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1583215 | 1998 | Nam | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1583216 | 1994 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1583217 | 1997 | Nam | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1583218 | 2000 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1583219 | 1993 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1583226 | 1991 | Nam | Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1583227 | 1995 | Nữ | An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1549470, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1583268 | 2001 | Nam | Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu LIRR - Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1583269 | 1993 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Lái xe nhà thầu Quyên Phúc - Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1583270 | 1993 | Nam | Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Rewell - Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1583271 | 1997 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1583272 | 1996 | Nam | Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | F1 BN 1549460, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1583276 | 1992 | Nam | Đội 7, Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Lái xe PVCHEME, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1583277 | 1999 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1583278 | 2000 | Nam | Tây Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1583284 | 1967 | Nữ | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1567866, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1583285 | 2001 | Nữ | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1583286 | 1989 | Nam | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | F1 BN 1536767, xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1583287 | 2004 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu TD - Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1583288 | 1992 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu TD - Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1583315 | 2006 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông , Bình Sơn | F1 BN 1567830, công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 03 ca | |||||
31. | 1583199 | 1971 | Nữ | Thôn Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1583264 | 1992 | Nữ | Xóm 3, Lâm Lộc Nam, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1583281 | 1998 | Nam | Xóm 3, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 40 ca | |||||
34. | 1583134 | 1969 | Nữ | Tổ9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1583145 | 1976 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1583136 | 1971 | Nữ | Đội 3, Thống nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1583137 | 1985 | Nữ | Thôn Khánh Lạc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1583140 | 1985 | Nữ | Thôn Thanh Khiết, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1583141 | 1993 | Nữ | Khánh Lạc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1583175 | 1978 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1583173 | 1972 | Nữ | Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1583159 | 1979 | Nữ | Tổ3, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1583162 | 1982 | Nữ | Thôn Hòa Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1583163 | 1983 | Nữ | Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1583164 | 1994 | Nữ | Kỳ Bắc, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1583168 | 1978 | Nữ | Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1583169 | 1996 | Nữ | Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1583151 | 1954 | Nữ | Tổ3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1583154 | 1984 | Nữ | Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1583157 | 1973 | Nữ | Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1583166 | 1996 | Nữ | Thôn Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1583179 | 1974 | Nữ | Thôn Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1583188 | 1976 | Nữ | thôn Khánh Lạc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1583189 | 2003 | Nữ | Xóm 3, thôn Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1583190 | 1977 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1583191 | 1976 | Nữ | Thôn Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1583192 | 1994 | Nữ | Thôn Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1583194 | 1982 | Nữ | Nghĩa Dõng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1583195 | 1984 | Nữ | Thôn Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1583197 | 1988 | Nữ | Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1583198 | 1971 | Nữ | Thôn Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1583318 | 1972 | Nữ | Thôn 4, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1583319 | 2020 | Nữ | Thôn 4, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1583320 | 1970 | Nữ | Thôn 5, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1583273 | 1984 | Nữ | Xóm 2, Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1583274 | 1998 | Nam | Tổ5, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1583275 | 1980 | Nữ | Tổ5, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1583310 | 1960 | Nam | Tổ4, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1583305 | 2017 | Nữ | Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1583306 | 1995 | Nữ | Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1583313 | 1983 | Nữ | Xóm 6A, Cộng Hòa 1, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1583308 | 1989 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1583309 | 1993 | Nữ | Tổ3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 38 ca | |||||
74. | 1583167 | 1979 | Nữ | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1583146 | 1983 | Nữ | Đội 15, Bầu Mống, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1583150 | 1989 | Nữ | Xóm 3, Thôn An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1583152 | 1983 | Nữ | Thôn An Hòa Bắc, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1583158 | 1987 | Nữ | Xóm 1, thôn An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1583155 | 1985 | Nữ | Thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1583132 | 1972 | Nữ | Xóm 4, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1583133 | 1974 | Nữ | TDP 1, TT Sông Vệ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1583138 | 1990 | Nữ | Xóm 3, Thôn Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1583142 | 1985 | Nữ | Hành Trung, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1583143 | 1991 | Nữ | Xóm 3, thôn An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1583144 | 1984 | Nữ | Thôn An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1583174 | 1977 | Nữ | NghĩaThuận, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1583176 | 1969 | Nữ | TDP 3, La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1583178 | 1988 | Nữ | TDP3, TT La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1583180 | 1993 | Nữ | Xóm 2, thôn Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1583181 | 1987 | Nữ | Thôn Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1583171 | 1983 | Nữ | Xóm 3, An Tráng, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1583148 | 1969 | Nữ | Xóm 1, Hòa Bình, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1583183 | 1991 | Nữ | Xóm 2, Phú Văn, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1583184 | 1979 | Nữ | Đội 7, Thôn Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1583185 | 1990 | Nữ | Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1583186 | 1979 | Nữ | Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1583187 | 1970 | Nữ | Thôn An Hoài Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1583193 | 1988 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1583196 | 1985 | Nữ | Thôn An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1583200 | 1985 | Nữ | Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1583201 | 1978 | Nữ | Xóm 3, An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1583202 | 1990 | Nữ | Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1583203 | 1990 | Nữ | Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1583204 | 1980 | Nữ | Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1583205 | 1993 | Nữ | Xóm 3, thôn An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1583206 | 1986 | Nữ | Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1583207 | 1980 | Nữ | Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1583307 | 1996 | Nữ | Thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1583208 | 1986 | Nữ | Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1583209 | 1983 | Nam | An Đại 2, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1583224 | 1984 | Nữ | Đội 7, Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Nghĩa Hành: 05 ca | |||||
112. | 1583135 | 1962 | Nữ | Xóm 6, thôn Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1583147 | 1980 | Nữ | Hành Thịnh, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
114. | 1583153 | 1982 | Nữ | Thôn Tình Phú Bắc, Hành Minh, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1583161 | 1993 | Nữ | Hành Phước, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
116. | 1583172 | 1973 | Nữ | Xóm 11, Thôn Điền Trang, Hành Trung, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Minh Long: 07 ca | |||||
117. | 1583149 | 1994 | Nữ | Thôn Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
118. | 1583156 | 1990 | Nữ | Thôn Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
119. | 1583160 | 1992 | Nữ | Thôn Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
120. | 1583170 | 1991 | Nữ | Thôn Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
121. | 1583177 | 1988 | Nữ | Thôn Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
122. | 1583182 | 1987 | Nữ | Thôn Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
123. | 1583225 | 1980 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Ba Tơ: 03 ca | |||||
124. | 1583139 | 1993 | Nữ | Ba Chùa, Ba Tơ | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
125. | 1583296 | 1998 | Nam | Ba Lăng, Ba Ngạc, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
126. | 1583297 | 2000 | Nữ | Ba Lăng, Ba Ngạc, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Sơn Hà 15 ca | |||||
127. | 1583165 | 1994 | Nữ | Sơn Nham, Sơn Hà | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
128. | 1583212 | 1995 | Nam | Sơn Cao, Sơn Hà | Công nhân Công ty thép H.P., xét nghiệm cộng đồng |
129. | 1583231 | 2002 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
130. | 1583282 | 1990 | Nữ | Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1491140, xét nghiệm cộng đồng |
131. | 1583283 | 2000 | Nữ | Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1491140, xét nghiệm cộng đồng |
132. | 1583298 | 1987 | Nam | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
133. | 1583299 | 2011 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
134. | 1583300 | 2013 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
135. | 1583301 | 2011 | Nam | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
136. | 1583302 | 2014 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
137. | 1583303 | 1984 | Nam | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
138. | 1583304 | 1993 | Nam | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
139. | 1583294 | 1981 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
140. | 1583295 | 1995 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
141. | 1583311 | 1991 | Nam | Hàng Gòn, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 15678450, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 51 ca | |||||
142. | 1583222 | 1993 | Nữ | Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây | F1 BN 1425094, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
143. | 1583223 | 2015 | Nữ | Bãi Màu, Sơn Tân, Sơn Tây | F1 BN 1425094, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
144. | 1583228 | 2005 | Nữ | Hải Thuận, Thanh Thủy, Bình Hải, Bình Sơn | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
145. | 1583229 | 1972 | Nữ | Gò Dép, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1521544, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
146. | 1583230 | 1993 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | F1 BN 1521546, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
147. | 1583232 | 1995 | Nam | Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1503617, công nhân Công ty thép H.P, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
148. | 1583233 | 2012 | Nữ | Gò Ra, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1521653, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
149. | 1583234 | 1991 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1425067, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà |
150. | 1583235 | 1992 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1425067, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà |
151. | 1583236 | 1990 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1425068, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
152. | 1583237 | 1975 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1425068, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
153. | 1583238 | 1980 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1425068, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
154. | 1583239 | 2003 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1425068, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
155. | 1583240 | 1999 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1425068, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
156. | 1583241 | 2005 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1425068, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
157. | 1583242 | 1990 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1425063, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
158. | 1583243 | 2003 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1521595, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
159. | 1583244 | 2003 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1521595, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
160. | 1583245 | 2021 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1521595, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
161. | 1583246 | 1962 | Nữ | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491170, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
162. | 1583247 | 2007 | Nữ | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491170, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
163. | 1583248 | 1981 | Nam | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491171, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
164. | 1583249 | 2017 | Nữ | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491170, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
165. | 1583250 | 2000 | Nam | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491170, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
166. | 1583251 | 2014 | Nữ | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491260, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
167. | 1583252 | 2009 | Nam | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491260, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
168. | 1583253 | 1979 | Nam | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491174, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
169. | 1583254 | 2006 | Nữ | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491174, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
170. | 1583255 | 2009 | Nam | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491174, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
171. | 1583256 | 2004 | Nữ | Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1425068, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
172. | 1583257 | 2005 | Nữ | Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1425068, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
173. | 1583258 | 2015 | Nữ | Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1425068, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
174. | 1583259 | 1984 | Nam | Xóm 6, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491221, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
175. | 1583260 | 2008 | Nam | Xóm 6, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491221, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
176. | 1583261 | 2017 | Nam | Xóm 6, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491221, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
177. | 1583262 | 2006 | Nam | Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491189, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
178. | 1583263 | 2011 | Nữ | Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491189, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
179. | 1583265 | 1974 | Nữ | Năng Tây 1, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | F1 BN 1394343 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 3 |
180. | 1583266 | 1986 | Nam | An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hà Tân - Cụm Thị trấn La Hà, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
181. | 1583267 | 1986 | Nam | Tổ 2, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Khánh Hòa về, xét nghiệm trong thời gian cách lytại nhà lần 1 |
182. | 1583279 | 2017 | Nữ | Hố Sâu, Ba Khâm, Ba Tơ | F1 BN 1536742, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
183. | 1583280 | 1983 | Nam | Vĩnh An, Phổ Khánh, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
184. | 1583289 | 1962 | Nữ | Xóm 2, Mỹ Huệ1, Bình Dương, Bình Sơn | F1 BN 1549481, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
185. | 1583221 | 1991 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | F1 BN 1440664, công nhân Công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 2 |
186. | 1583290 | 1984 | Nữ | Nước Rạc, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1549461, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
187. | 1583291 | 2006 | Nữ | Nước Rạc, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1549461, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
188. | 1583292 | 1979 | Nam | Nước Rạc, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1549461, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
189. | 1583293 | 2021 | Nam | Nước Rạc, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1549461, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
190. | 1583312 | 1995 | Nam | Tổ1, Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521610, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
191. | 1583220 | 1986 | Nam | Trường Thọ Tây B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1320923, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
192. | 1583314 | 1986 | Nam | Huy Ra Long, Sơn Mùa, Sơn Tây | F1 BN 1394369, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
3. Xét nghiệm trong KCL công ty: 02 ca | |||||
193. | 1583316 | 1983 | Nam | Long Bình, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty TNHH DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL công ty lần 3 |
194. | 1583317 | 1995 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty TNHH DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL công ty lần 3 |
* Bệnh nhân tử vong ngày 22/12/2021: 01 bệnh nhân.
Họ và tên: N.T.V.; sinh năm: 1941 (80 tuổi); Địa chỉ: Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi; Chẩn đoán tử vong: Nhiễm SARS-CoV-2 Nguy kịch/ Ung thư phổi đã dẫn lưu màng phổi/ Suy tim/ Đái tháo đường/ Di chứng gãy xương đùi - chậu.
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 4.640 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 4.639 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 1.312 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 3.303 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 24.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 13.935 trường hợp F1, 37.612 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 68 người.
- Đang cách ly tại nhà: 7.907 người.
- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 1.312 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 194.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 104.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 71.206 trẻ (đạt tỷ lệ 62,0%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 517 trẻ (đạt tỷ lệ 0,5%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)