Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 20/12/2021 đến 15 giờ ngày 21/12/2021: 245 ca mắc mới
Th 4, 22/12/2021 | 08:25 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 21/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 20/12/2021 đến 15 giờ ngày 21/12/2021: 245 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Xét nghiệm cộng đồng: 208 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 53 ca | |||||
1. | 1567833 | 1998 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1567866 | 1983 | Nam | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1567867 | 1989 | Nữ | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1567868 | 2017 | Nam | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1567869 | 2019 | Nữ | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1567870 | 2021 | Nữ | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1567871 | 1992 | Nữ | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1567872 | 1986 | Nữ | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1567873 | 2015 | Nam | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1567874 | 2017 | Nam | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1567875 | 1995 | Nam | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1567876 | 1958 | Nữ | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1567877 | 1950 | Nam | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1567882 | 1997 | Nam | Chí Hòa, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1567883 | 1999 | Nữ | Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn | F1 BN 1536753, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1567884 | 2003 | Nữ | Thôn Đông, Trà Sơn, Trà Bồng | F1 BN 1536795, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1567902 | 1987 | Nữ | Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn | Nhân viên nhà thầu Vũ Hán - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1567903 | 2001 | Nam | Phước Thiện 1, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1567904 | 1989 | Nam | TDP2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1567905 | 1995 | Nam | An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1567906 | 1972 | Nam | Tổ3, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1567907 | 1975 | Nam | Thôn 5, Bình Hòa, Bình Sơn | Nhân viên Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1567908 | 1994 | Nam | Phú Lễ 2, Chí Trung, Bình Trung, Bình Sơn | Nhân viên Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1567909 | 1983 | Nữ | Phú Lễ1, Bình Trung, Bình Sơn | Nhân viên Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1567910 | 1998 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1567911 | 1993 | Nam | Phước Hòa 1, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1567912 | 2000 | Nam | Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1567913 | 1991 | Nam | Bình Khương, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1567914 | 1991 | Nam | Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1567915 | 1997 | Nam | Tam Sơn, Núi Thành | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1567916 | 1996 | Nam | Đội 3, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1567917 | 2002 | Nam | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1567918 | 1997 | Nam | Khách sạn Đức Long, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1567919 | 2000 | Nam | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1567920 | 2000 | Nam | Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1567922 | 1993 | Nam | Thanh Thủy, Bình Hài, Bình Sơn | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1567930 | 1974 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1567931 | 1957 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1567932 | 1963 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1567933 | 1962 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1567986 | 1986 | Nam | Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng -Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1567987 | 1996 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Cảng cá Thiên Phú, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1567981 | 1994 | Nữ | Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1567988 | 1988 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Cảng cá Thiên Phú, xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1567989 | 1981 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Cảng cá Thiên Phú, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1567990 | 1986 | Nữ | KDC số 8, Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Đời Sống Xanh-Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1567995 | 1988 | Nam | Hải Ninh, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Novaref Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1567984 | 1985 | Nam | Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1567991 | 1997 | Nam | Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng -Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1567992 | 1990 | Nam | Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng -Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1567828 | 2009 | Nam | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1536824 (con), xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1567829 | 2012 | Nữ | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1536824 (con), xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1567993 | 1990 | Nữ | Xóm Bầu, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu HTM Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 03 ca | |||||
54. | 1567878 | 1996 | Nam | Xóm 1, Hà Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1567825 | 1994 | Nữ | Đội 5, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1567998 | 1990 | Nữ | Đội 6, Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 63 ca | |||||
57. | 1567865 | 1981 | Nữ | KDC 7, Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1567831 | 1992 | Nữ | KDC Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1567945 | 1987 | Nữ | Tổ 5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1567832 | 1994 | Nam | KDC Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1567879 | 1977 | Nam | Tổ 5, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521580 (anh), xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1567948 | 1994 | Nam | Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1567949 | 1990 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1567859 | 1998 | Nữ | Thôn 3, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1568008 | 1981 | Nữ | Thôn Hàm Long, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1568009 | 1988 | Nữ | Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1568010 | 1977 | Nữ | Xóm 3, thôn Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1568011 | 1982 | Nữ | Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1568012 | 1994 | Nữ | Tổ8, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1568013 | 1998 | Nữ | Xóm 12, Thôn Đại An Đông 2, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1568025 | 1981 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1568026 | 1984 | Nữ | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1568027 | 1970 | Nữ | xóm 2, Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1568028 | 1987 | Nữ | Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1567892 | 1971 | Nam | Tổ4, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1567954 | 2003 | Nam | Tổ7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1567955 | 2003 | Nam | Xóm 2, Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1567956 | 1985 | Nữ | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1567957 | 1986 | Nữ | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1567936 | 1981 | Nữ | Tổ2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1567994 | 1997 | Nam | Tân Mỹ, Tịnh An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1567835 | 1972 | Nữ | Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521652, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1567836 | 2004 | Nữ | Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521652, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1568032 | 1986 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1568033 | 1981 | Nữ | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1567959 | 1975 | Nữ | Khê Hội, Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1568034 | 1987 | Nữ | xóm 3, Thôn An Hội Nam, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1568035 | 1986 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1568036 | 1994 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1568037 | 2003 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1568038 | 1975 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1568039 | 1991 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1568040 | 1978 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1568041 | 1996 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1568042 | 1987 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1568043 | 1995 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1568044 | 1992 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1568048 | 1989 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1568057 | 1981 | Nữ | Tổ 10, .Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1568059 | 1982 | Nữ | Thôn Phú Mỹ, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1568014 | 1986 | Nữ | Thôn Cổ Lũy Bắc, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1568060 | 1998 | Nữ | Tỏ 5, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1568061 | 1990 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1568062 | 1993 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1568063 | 2002 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1568064 | 2001 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1568054 | 1982 | Nam | Đường số7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1568065 | 2002 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1567964 | 1987 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1567966 | 1985 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Dũng,TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1567893 | 2001 | Nữ | Tổ4, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
112. | 1568050 | 1986 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1568051 | 1983 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
114. | 1568021 | 1994 | Nữ | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1567969 | 1981 | Nữ | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
116. | 1568052 | 1990 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
117. | 1567972 | 1988 | Nữ | Tổ1, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
118. | 1567924 | 1979 | Nữ | Tổ6, Trần Phú,TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Vinaconex Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
119. | 1567974 | 1989 | Nữ | Tổ5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. Tư Nghĩa: 42 ca | |||||
120. | 1567861 | 1975 | Nữ | Xóm 2, An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty TNHH Thủy sản Tấn Thành - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
121. | 1567862 | 2013 | Nam | La Hà 2, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
122. | 1567943 | 1988 | Nữ | Xóm 7, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
123. | 1567944 | 1986 | Nam | Xóm 2, Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
124. | 1568030 | 1983 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
125. | 1568031 | 1983 | Nữ | Thôn 2,Nghĩa Sơn, Nghĩa Sơn, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
126. | 1567946 | 2004 | Nữ | Xóm 7, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
127. | 1567947 | 1985 | Nữ | Đội 5, Hải Môn, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
128. | 1567950 | 1983 | Nam | Xóm 2, Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
129. | 1567951 | 1967 | Nữ | Xóm 1, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
130. | 1567830 | 2001 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
131. | 1567953 | 2003 | Nam | Xóm 6, An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
132. | 1567958 | 1983 | Nữ | Xóm 2, An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
133. | 1568049 | 1986 | Nữ | Thôn 1, Nghãi Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
134. | 1567960 | 1991 | Nữ | An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
135. | 1567887 | 1968 | Nữ | An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1503634, xét nghiệm cộng đồng |
136. | 1567888 | 1968 | Nữ | An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1503634, xét nghiệm cộng đồng |
137. | 1567938 | 1963 | Nữ | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
138. | 1567978 | 1988 | Nữ | An Thới, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
139. | 1567982 | 1984 | Nữ | Xóm 6, An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
140. | 1567962 | 1973 | Nữ | Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
141. | 1568058 | 2002 | Nữ | xóm 1,Thôn Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
142. | 1568047 | 2001 | Nữ | Xóm 6,Thôn Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
143. | 1568001 | 1993 | Nữ | Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
144. | 1568045 | 1982 | Nữ | xóm 5, thôn Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
145. | 1568046 | 1981 | Nữ | xóm Tà Mắng, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
146. | 1568066 | 1978 | Nam | Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
147. | 1568002 | 1986 | Nữ | An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
148. | 1568053 | 1984 | Nữ | thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
149. | 1567963 | 1991 | Nữ | TDP 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
150. | 1567973 | 1993 | Nữ | Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
151. | 1567977 | 1976 | Nữ | Xóm 2, thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
152. | 1568022 | 1985 | Nữ | La Hà 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
153. | 1568017 | 1982 | Nữ | xóm 1, Thôn Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
154. | 1568018 | 1988 | Nữ | thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
155. | 1568019 | 1979 | Nữ | TDP 1, TT La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
156. | 1567997 | 1986 | Nữ | An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
157. | 1567999 | 1997 | Nữ | Đội 3, Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
158. | 1568015 | 1963 | Nữ | Xóm 1, thôn An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
159. | 1568007 | 1984 | Nữ | Thị Trấn La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
160. | 1567965 | 1983 | Nữ | Xóm 3, An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
161. | 1567860 | 1959 | Nữ | TDP1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | F1 BN 1521620 (mẹ), xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 05 ca | |||||
162. | 1567834 | 1999 | Nam | TDP3, Thị trấn Mộ Đức, Mộ Đức | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
163. | 1567881 | 1999 | Nam | KDC 16, Thị trấn Mộ Đức, Mộ Đức | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
164. | 1567952 | 1994 | Nam | Thôn 5, Đức Chánh, Mộ Đức | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
165. | 1567895 | 1969 | Nam | KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
166. | 1567896 | 1972 | Nữ | KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
167. | 1567897 | 1990 | Nam | Thôn 4, Đức Chánh, Mộ Đức | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Nghĩa Hành: 06 ca | |||||
168. | 1568055 | 1980 | Nữ | Đội 1, Thôn Phú Bình Tây, TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
169. | 1568056 | 1996 | Nữ | thôn Tịnh Phú Nam, Hành Minh, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
170. | 1567967 | 1987 | Nữ | Đội 16, Hòa Sơn, Hành Phước, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
171. | 1567968 | 1984 | Nữ | Đội 1, Hòa Sơn, Hành Phước, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
172. | 1567980 | 2003 | Nam | Tân Lập, Hành Nhân, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
173. | 1567921 | 1995 | Nam | Đội 16, Hiệp Tây, Hành Trung, Nghĩa Hành | Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Minh Long: 21 ca | |||||
174. | 1567898 | 1986 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
175. | 1567899 | 2001 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
176. | 1567900 | 1987 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
177. | 1567901 | 1985 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
178. | 1567925 | 1989 | Nữ | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
179. | 1567926 | 1993 | Nữ | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
180. | 1568000 | 1997 | Nữ | Xóm Mới, Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
181. | 1568003 | 2000 | Nữ | Thôn Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
182. | 1568004 | 1991 | Nữ | Thôn Biều Qua, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
183. | 1567970 | 1982 | Nữ | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin- KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
184. | 1567971 | 1988 | Nữ | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
185. | 1567975 | 1989 | Nữ | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
186. | 1567976 | 1984 | Nữ | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
187. | 1568023 | 1997 | Nữ | Lạc Hạ, thôn Trung Thượng, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
188. | 1568024 | 1992 | Nữ | Lạc Hạ, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
189. | 1568029 | 1989 | Nữ | xóm 7, thôn Điền Sơn, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
190. | 1568016 | 1986 | Nữ | Thôn Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
191. | 1568006 | 1998 | Nữ | Thôn Đồng Tròn, Long Hiệp, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
192. | 1568020 | 1982 | Nữ | Thôn Đồng Tròn, Long Hiệp, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
193. | 1568005 | 1988 | Nữ | Thôn Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
194. | 1567961 | 1995 | Nữ | Xóm Mới, Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Sơn Hà: 12 ca | |||||
195. | 1567844 | 2004 | Nam | TDP Di Lăng, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1536707, xét nghiệm cộng đồng |
196. | 1567845 | 1989 | Nam | Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
197. | 1567858 | 2017 | Nữ | Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
198. | 1567848 | 1988 | Nữ | Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1521657, xét nghiệm cộng đồng |
199. | 1567849 | 1963 | Nam | Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1521657, xét nghiệm cộng đồng |
200. | 1567850 | 2007 | Nữ | Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1521657, xét nghiệm cộng đồng |
201. | 1567983 | 1985 | Nam | Cần Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
202. | 1567939 | 1945 | Nữ | Gò Deo, Gò Ra, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng |
203. | 1567940 | 1986 | Nữ | Gò Deo, Gò Ra, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng |
204. | 1567941 | 2009 | Nam | Gò Deo, Gò Ra, Sơn Thành Sơn Hà | F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng |
205. | 1567942 | 2018 | Nam | Gò Deo, Gò Ra,Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng |
206. | 1567889 | 1994 | Nam | Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà | F1 BN 1440663 (mẹ), công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Trà Bồng: 02 ca | |||||
207. | 1567985 | 1998 | Nữ | Trà Veo, Trà Xinh, Trà Bồng | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
208. | 1567885 | 2004 | Nữ | Thôn 3, Kà Tinh, Trà Sơn, Trà Bồng | F1 BN 1536795, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 32 ca | |||||
209. | 1567822 | 2009 | Nam | KDC5, Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1491163 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
210. | 1567823 | 1981 | Nam | Xóm 25, An Định, Phổ Thuận, Đức Phổ | F1 BN 1521628 (cha), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
211. | 1567824 | 1959 | Nam | KDC số 9, Tú Sơn 2, Đức Lân, Mộ Đức | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
212. | 1567837 | 2000 | Nữ | An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1491248, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
213. | 1567838 | 2001 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
214. | 1567839 | 2001 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
215. | 1567840 | 1995 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
216. | 1567841 | 1994 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
217. | 1567842 | 1997 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
218. | 1567843 | 1997 | Nam | TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1503617, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
219. | 1567846 | 2017 | Nam | Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1536708, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
220. | 1567847 | 1986 | Nam | Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1536708, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
221. | 1567851 | 2011 | Nam | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
222. | 1567852 | 2013 | Nữ | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
223. | 1567853 | 2007 | Nữ | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
224. | 1567854 | 2010 | Nam | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
225. | 1567855 | 2007 | Nữ | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
226. | 1567856 | 2006 | Nam | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
227. | 1567857 | 2015 | Nam | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
228. | 1567863 | 1968 | Nam | Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Đồng Tháp về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
229. | 1567864 | 1982 | Nam | An Chỉ Đông, Hành Phước, Nghĩa Hành | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
230. | 1567886 | 1941 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
231. | 1567890 | 1955 | Nữ | Thôn Tây, Lý Sơn | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
232. | 1567891 | 1979 | Nữ | Thôn Tây, Lý Sơn | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
233. | 1567894 | 1994 | Nam | Hiền Văn, Phổ Hòa, Đức Phổ | Bến Tre về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
234. | 1567927 | 2011 | Nữ | An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1503634, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
235. | 1567928 | 2008 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1408598, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
236. | 1567929 | 1936 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1521603 (cha), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
237. | 1567934 | 2020 | Nam | Trường Thọ Đông B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521580, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
238. | 1567935 | 1980 | Nữ | Trường Thọ Đông B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521580, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
239. | 1567979 | 1998 | Nam | Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Đà Nẵng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
240. | 1567996 | 1942 | Nữ | Huy Măng, Sơn Dung, Sơn Tây | F1 BN 1503648, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
3. Xét nghiệm trong khu cách ly: 02 ca | |||||
241. | 1567826 | 1988 | Nữ | Huy Ra Long, Sơn Tân, Sơn Tây | F1 BN 1425080, xét nghiệm trong KCL UBND huyện Sơn Tây lần 2 |
242. | 1567827 | 1980 | Nam | Sơn Tân, Sơn Tây | F1 BN 1425094, xét nghiệm trong KCL KTX Thủy điện Đăkdrinh lần 2 |
4. Sàng lọc cơ sở y tế: 03 ca | |||||
243. | 1567923 | 1960 | Nữ | Tây Phước 1, Bình An, Bình Sơn | F1 BN 1425060 (bà), xẽt nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân COVID CS1 (XN 3 lần) |
244. | 1567880 | 2014 | Nữ | Xóm 4, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | F1 BN 1521618 (con), xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân COVID CS2 lần 1 |
245. | 1567937 | 1985 | Nữ | TDP 1,Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm sàng lọc trong CSYT lần 2 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 4.446 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 4.445 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 1.0223 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 3.199 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 23.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 13.685 trường hợp F1, 37.240 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 92 người.
- Đang cách ly tại nhà: 7.661 người.
- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 1.223 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 245.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 28.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 64.394 trẻ (đạt tỷ lệ 56,1%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 212 trẻ (đạt tỷ lệ 0,2%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)