Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 20/12/2021 đến 15 giờ ngày 21/12/2021: 245 ca mắc mới

Th 4, 22/12/2021 | 08:25 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 21/12/2021).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 20/12/2021 đến 15 giờ ngày 21/12/2021: 245 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm

sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Xét nghiệm cộng đồng: 208 ca

1.1. Bình Sơn: 53 ca

1.

1567833

1998

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

2.

1567866

1983

Nam

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

3.

1567867

1989

Nữ

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

4.

1567868

2017

Nam

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

5.

1567869

2019

Nữ

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

6.

1567870

2021

Nữ

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

7.

1567871

1992

Nữ

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

8.

1567872

1986

Nữ

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

9.

1567873

2015

Nam

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

10.

1567874

2017

Nam

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

11.

1567875

1995

Nam

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

12.

1567876

1958

Nữ

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

13.

1567877

1950

Nam

Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

14.

1567882

1997

Nam

Chí Hòa, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

15.

1567883

1999

Nữ

Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn

F1 BN 1536753, xét nghiệm cộng đồng

16.

1567884

2003

Nữ

Thôn Đông, Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1536795, xét nghiệm cộng đồng

17.

1567902

1987

Nữ

Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn

Nhân viên nhà thầu Vũ Hán - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

18.

1567903

2001

Nam

Phước Thiện 1, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

19.

1567904

1989

Nam

TDP2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

20.

1567905

1995

Nam

An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

21.

1567906

1972

Nam

Tổ3, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

22.

1567907

1975

Nam

Thôn 5, Bình Hòa, Bình Sơn

Nhân viên Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

23.

1567908

1994

Nam

Phú Lễ 2, Chí Trung, Bình Trung, Bình Sơn

Nhân viên Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

24.

1567909

1983

Nữ

Phú Lễ1, Bình Trung, Bình Sơn

Nhân viên Ngân hàng Sacombank PGD Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

25.

1567910

1998

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

26.

1567911

1993

Nam

Phước Hòa 1, Bình Phước, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

27.

1567912

2000

Nam

Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

28.

1567913

1991

Nam

Bình Khương, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

29.

1567914

1991

Nam

Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

30.

1567915

1997

Nam

Tam Sơn, Núi Thành

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

31.

1567916

1996

Nam

Đội 3, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

32.

1567917

2002

Nam

Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

33.

1567918

1997

Nam

Khách sạn Đức Long, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

34.

1567919

2000

Nam

Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

35.

1567920

2000

Nam

Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

36.

1567922

1993

Nam

Thanh Thủy, Bình Hài, Bình Sơn

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

37.

1567930

1974

Nam

Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

38.

1567931

1957

Nam

Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

39.

1567932

1963

Nam

Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

40.

1567933

1962

Nam

Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Chuyên gia Nhà thầu Hoa Thái - Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

41.

1567986

1986

Nam

Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng -Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

42.

1567987

1996

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Cảng cá Thiên Phú, xét nghiệm cộng đồng

43.

1567981

1994

Nữ

Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty DHG, xét nghiệm cộng đồng

44.

1567988

1988

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Cảng cá Thiên Phú, xét nghiệm cộng đồng

45.

1567989

1981

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Cảng cá Thiên Phú, xét nghiệm cộng đồng

46.

1567990

1986

Nữ

KDC số 8, Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Đời Sống Xanh-Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

47.

1567995

1988

Nam

Hải Ninh, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu Novaref Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

48.

1567984

1985

Nam

Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

49.

1567991

1997

Nam

Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng -Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

50.

1567992

1990

Nam

Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng -Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

51.

1567828

2009

Nam

Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1536824 (con), xét nghiệm cộng đồng

52.

1567829

2012

Nữ

Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1536824 (con), xét nghiệm cộng đồng

53.

1567993

1990

Nữ

Xóm Bầu, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân nhà thầu HTM Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 03 ca

54.

1567878

1996

Nam

Xóm 1, Hà Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

55.

1567825

1994

Nữ

Đội 5, Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

56.

1567998

1990

Nữ

Đội 6, Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 63 ca

57.

1567865

1981

Nữ

KDC 7, Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

58.

1567831

1992

Nữ

KDC Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

59.

1567945

1987

Nữ

Tổ 5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

60.

1567832

1994

Nam

KDC Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

61.

1567879

1977

Nam

Tổ 5, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1521580 (anh), xét nghiệm cộng đồng

62.

1567948

1994

Nam

Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

63.

1567949

1990

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

64.

1567859

1998

Nữ

Thôn 3, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

65.

1568008

1981

Nữ

Thôn Hàm Long, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

66.

1568009

1988

Nữ

Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

67.

1568010

1977

Nữ

Xóm 3, thôn Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

68.

1568011

1982

Nữ

Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

69.

1568012

1994

Nữ

Tổ8, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

70.

1568013

1998

Nữ

Xóm 12, Thôn Đại An Đông 2, Hành Thuận,

Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

71.

1568025

1981

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

72.

1568026

1984

Nữ

Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

73.

1568027

1970

Nữ

xóm 2, Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

74.

1568028

1987

Nữ

Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

75.

1567892

1971

Nam

Tổ4, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

76.

1567954

2003

Nam

Tổ7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

77.

1567955

2003

Nam

Xóm 2, Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

78.

1567956

1985

Nữ

Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

79.

1567957

1986

Nữ

Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

80.

1567936

1981

Nữ

Tổ2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

81.

1567994

1997

Nam

Tân Mỹ, Tịnh An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

82.

1567835

1972

Nữ

Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1521652, xét nghiệm cộng đồng

83.

1567836

2004

Nữ

Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1521652, xét nghiệm cộng đồng

84.

1568032

1986

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

85.

1568033

1981

Nữ

Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

86.

1567959

1975

Nữ

Khê Hội, Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

87.

1568034

1987

Nữ

xóm 3, Thôn An Hội Nam, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

88.

1568035

1986

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

89.

1568036

1994

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

90.

1568037

2003

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

91.

1568038

1975

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

92.

1568039

1991

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

93.

1568040

1978

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

94.

1568041

1996

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

95.

1568042

1987

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

96.

1568043

1995

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

97.

1568044

1992

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

98.

1568048

1989

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

99.

1568057

1981

Nữ

Tổ 10, .Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

100.

1568059

1982

Nữ

Thôn Phú Mỹ, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

101.

1568014

1986

Nữ

Thôn Cổ Lũy Bắc, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

102.

1568060

1998

Nữ

Tỏ 5, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

103.

1568061

1990

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

104.

1568062

1993

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

105.

1568063

2002

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

106.

1568064

2001

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

107.

1568054

1982

Nam

Đường số7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

108.

1568065

2002

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

109.

1567964

1987

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

110.

1567966

1985

Nữ

Thôn 1, Nghĩa Dũng,TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

111.

1567893

2001

Nữ

Tổ4, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

112.

1568050

1986

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

113.

1568051

1983

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

114.

1568021

1994

Nữ

Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

115.

1567969

1981

Nữ

Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

116.

1568052

1990

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

117.

1567972

1988

Nữ

Tổ1, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

118.

1567924

1979

Nữ

Tổ6, Trần Phú,TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Vinaconex Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

119.

1567974

1989

Nữ

Tổ5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

1.3. Tư Nghĩa: 42 ca

120.

1567861

1975

Nữ

Xóm 2, An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty TNHH Thủy sản Tấn Thành - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

121.

1567862

2013

Nam

La Hà 2, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

122.

1567943

1988

Nữ

Xóm 7, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

123.

1567944

1986

Nam

Xóm 2, Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

124.

1568030

1983

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

125.

1568031

1983

Nữ

Thôn 2,Nghĩa Sơn, Nghĩa Sơn, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

126.

1567946

2004

Nữ

Xóm 7, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

127.

1567947

1985

Nữ

Đội 5, Hải Môn, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

128.

1567950

1983

Nam

Xóm 2, Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

129.

1567951

1967

Nữ

Xóm 1, An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

130.

1567830

2001

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

131.

1567953

2003

Nam

Xóm 6, An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

132.

1567958

1983

Nữ

Xóm 2, An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

133.

1568049

1986

Nữ

Thôn 1, Nghãi Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

134.

1567960

1991

Nữ

An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

135.

1567887

1968

Nữ

An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

F1 BN 1503634, xét nghiệm cộng đồng

136.

1567888

1968

Nữ

An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

F1 BN 1503634, xét nghiệm cộng đồng

137.

1567938

1963

Nữ

Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

138.

1567978

1988

Nữ

An Thới, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

139.

1567982

1984

Nữ

Xóm 6, An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

140.

1567962

1973

Nữ

Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

141.

1568058

2002

Nữ

xóm 1,Thôn Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

142.

1568047

2001

Nữ

Xóm 6,Thôn Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

143.

1568001

1993

Nữ

Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

144.

1568045

1982

Nữ

xóm 5, thôn Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

145.

1568046

1981

Nữ

xóm Tà Mắng, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

146.

1568066

1978

Nam

Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

147.

1568002

1986

Nữ

An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

148.

1568053

1984

Nữ

thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

149.

1567963

1991

Nữ

TDP 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

150.

1567973

1993

Nữ

Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

151.

1567977

1976

Nữ

Xóm 2, thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

152.

1568022

1985

Nữ

La Hà 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

153.

1568017

1982

Nữ

xóm 1, Thôn Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

154.

1568018

1988

Nữ

thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

155.

1568019

1979

Nữ

TDP 1, TT La Hà, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

156.

1567997

1986

Nữ

An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

157.

1567999

1997

Nữ

Đội 3, Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

158.

1568015

1963

Nữ

Xóm 1, thôn An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

159.

1568007

1984

Nữ

Thị Trấn La Hà, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

160.

1567965

1983

Nữ

Xóm 3, An Hòa Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

161.

1567860

1959

Nữ

TDP1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

F1 BN 1521620 (mẹ), xét nghiệm cộng đồng

1.5. Mộ Đức: 05 ca

162.

1567834

1999

Nam

TDP3, Thị trấn Mộ Đức, Mộ Đức

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

163.

1567881

1999

Nam

KDC 16, Thị trấn Mộ Đức, Mộ Đức

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

164.

1567952

1994

Nam

Thôn 5, Đức Chánh, Mộ Đức

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

165.

1567895

1969

Nam

KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

166.

1567896

1972

Nữ

KDC số 8, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

167.

1567897

1990

Nam

Thôn 4, Đức Chánh, Mộ Đức

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

1.6. Nghĩa Hành: 06 ca

168.

1568055

1980

Nữ

Đội 1, Thôn Phú Bình Tây, TT Chợ Chùa, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

169.

1568056

1996

Nữ

thôn Tịnh Phú Nam, Hành Minh, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

170.

1567967

1987

Nữ

Đội 16, Hòa Sơn, Hành Phước, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

171.

1567968

1984

Nữ

Đội 1, Hòa Sơn, Hành Phước, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

172.

1567980

2003

Nam

Tân Lập, Hành Nhân, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

173.

1567921

1995

Nam

Đội 16, Hiệp Tây, Hành Trung, Nghĩa Hành

Công nhân công ty H.P, xét nghiệm cộng đồng

1.7. Minh Long: 21 ca

174.

1567898

1986

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

175.

1567899

2001

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

176.

1567900

1987

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

177.

1567901

1985

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

178.

1567925

1989

Nữ

Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

179.

1567926

1993

Nữ

Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

180.

1568000

1997

Nữ

Xóm Mới, Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

181.

1568003

2000

Nữ

Thôn Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

182.

1568004

1991

Nữ

Thôn Biều Qua, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

183.

1567970

1982

Nữ

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin- KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

184.

1567971

1988

Nữ

Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

185.

1567975

1989

Nữ

Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

186.

1567976

1984

Nữ

Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

187.

1568023

1997

Nữ

Lạc Hạ, thôn Trung Thượng, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

188.

1568024

1992

Nữ

Lạc Hạ, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

189.

1568029

1989

Nữ

xóm 7, thôn Điền Sơn, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

190.

1568016

1986

Nữ

Thôn Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

191.

1568006

1998

Nữ

Thôn Đồng Tròn, Long Hiệp, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

192.

1568020

1982

Nữ

Thôn Đồng Tròn, Long Hiệp, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

193.

1568005

1988

Nữ

Thôn Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

194.

1567961

1995

Nữ

Xóm Mới, Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

1.8. Sơn Hà: 12 ca

195.

1567844

2004

Nam

TDP Di Lăng, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1536707, xét nghiệm cộng đồng

196.

1567845

1989

Nam

Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

197.

1567858

2017

Nữ

Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

198.

1567848

1988

Nữ

Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà

F1 BN 1521657, xét nghiệm cộng đồng

199.

1567849

1963

Nam

Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà

F1 BN 1521657, xét nghiệm cộng đồng

200.

1567850

2007

Nữ

Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà

F1 BN 1521657, xét nghiệm cộng đồng

201.

1567983

1985

Nam

Cần Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

202.

1567939

1945

Nữ

Gò Deo, Gò Ra, Sơn Thành, Sơn Hà

F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng

203.

1567940

1986

Nữ

Gò Deo, Gò Ra, Sơn Thành, Sơn Hà

F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng

204.

1567941

2009

Nam

Gò Deo, Gò Ra, Sơn Thành Sơn Hà

F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng

205.

1567942

2018

Nam

Gò Deo, Gò Ra,Sơn Thành, Sơn Hà

F1 BN 1521655, xét nghiệm cộng đồng

206.

1567889

1994

Nam

Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà

F1 BN 1440663 (mẹ), công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.9. Trà Bồng: 02 ca

207.

1567985

1998

Nữ

Trà Veo, Trà Xinh, Trà Bồng

Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

208.

1567885

2004

Nữ

Thôn 3, Kà Tinh, Trà Sơn, Trà Bồng

F1 BN 1536795, xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 32 ca

209.

1567822

2009

Nam

KDC5, Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1491163 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

210.

1567823

1981

Nam

Xóm 25, An Định, Phổ Thuận, Đức Phổ

F1 BN 1521628 (cha), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

211.

1567824

1959

Nam

KDC số 9, Tú Sơn 2, Đức Lân, Mộ Đức

Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

212.

1567837

2000

Nữ

An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1491248, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

213.

1567838

2001

Nam

Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

214.

1567839

2001

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

215.

1567840

1995

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

216.

1567841

1994

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

217.

1567842

1997

Nam

Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1440562, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

218.

1567843

1997

Nam

TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1503617, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

219.

1567846

2017

Nam

Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1536708, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

220.

1567847

1986

Nam

Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1536708, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

221.

1567851

2011

Nam

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

222.

1567852

2013

Nữ

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

223.

1567853

2007

Nữ

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

224.

1567854

2010

Nam

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

225.

1567855

2007

Nữ

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

226.

1567856

2006

Nam

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

227.

1567857

2015

Nam

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1455373, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

228.

1567863

1968

Nam

Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Đồng Tháp về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

229.

1567864

1982

Nam

An Chỉ Đông, Hành Phước, Nghĩa Hành

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

230.

1567886

1941

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

231.

1567890

1955

Nữ

Thôn Tây, Lý Sơn

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

232.

1567891

1979

Nữ

Thôn Tây, Lý Sơn

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

233.

1567894

1994

Nam

Hiền Văn, Phổ Hòa, Đức Phổ

Bến Tre về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

234.

1567927

2011

Nữ

An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

F1 BN 1503634, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

235.

1567928

2008

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

F1 BN 1408598, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

236.

1567929

1936

Nam

Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

F1 BN 1521603 (cha), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

237.

1567934

2020

Nam

Trường Thọ Đông B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1521580, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

238.

1567935

1980

Nữ

Trường Thọ Đông B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1521580, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

239.

1567979

1998

Nam

Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Đà Nẵng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

240.

1567996

1942

Nữ

Huy Măng, Sơn Dung, Sơn Tây

F1 BN 1503648, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

3. Xét nghiệm trong khu cách ly: 02 ca

241.

1567826

1988

Nữ

Huy Ra Long, Sơn Tân, Sơn Tây

F1 BN 1425080, xét nghiệm trong KCL UBND huyện Sơn Tây lần 2

242.

1567827

1980

Nam

Sơn Tân, Sơn Tây

F1 BN 1425094, xét nghiệm trong KCL KTX Thủy điện Đăkdrinh lần 2

4. Sàng lọc cơ sở y tế: 03 ca

243.

1567923

1960

Nữ

Tây Phước 1, Bình An, Bình Sơn

F1 BN 1425060 (bà), xẽt nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân COVID CS1 (XN 3 lần)

244.

1567880

2014

Nữ

Xóm 4, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

F1 BN 1521618 (con), xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân COVID CS2 lần 1

245.

1567937

1985

Nữ

TDP 1,Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Xét nghiệm sàng lọc trong CSYT lần 2

 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 4.446 ca bệnh. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 4.445 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 1.0223 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 3.199 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 23. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 13.685 trường hợp F1, 37.240 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 92 người. 

- Đang cách ly tại nhà: 7.661 người.

- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 1.223 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 245.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 28.

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 64.394 trẻ (đạt tỷ lệ 56,1%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 212 trẻ (đạt tỷ lệ 0,2%). 

B.B.T