Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 18/12/2021 đến 15 giờ ngày 19/12/2021: 138 ca mắc mới
Th 2, 20/12/2021 | 08:55 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 19/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 18/12/2021 đến 15 giờ ngày 19/12/2021: 138 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 87 ca | |||||
1.1. TP Quảng Ngãi: 11 ca | |||||
1. | 1536737 | 1992 | Nam | Gia Hòa, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1536705 | 2000 | Nam | Quang Trung, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1536775 | 1989 | Nam | Tổ 4, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1536776 | 1994 | Nam | Đội 2, Hòa Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1536777 | 1990 | Nữ | Đội 2, Tự Do, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1536792 | 1982 | Nữ | Tổ 2, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521614, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1536806 | 2012 | Nữ | KDC số 6, Phổ Trung, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521557, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1536807 | 2017 | Nam | KDC số 6, Phổ Trung, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521557, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1536793 | 1992 | Nữ | Trương Thọ Tây C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521614, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1536730 | 1995 | Nam | Tổ 3, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1536805 | 1953 | Nữ | KDC số 6, Phổ Trung, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1521557, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Bình Sơn:37 ca | |||||
12. | 1536704 | 1971 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công ty Trung Hiếu-Sông Đà, xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1536731 | 1994 | Nữ | TDP 1, Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1536746 | 1997 | Nữ | Bình An Nội, Bình Chánh,Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1536747 | 1996 | Nam | Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1536748 | 1999 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1536749 | 2001 | Nam | Đại An Đông 2, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Giày da Tiến Thành - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1536815 | 1986 | Nam | XómBầu, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1536816 | 1986 | Nam | Xóm Bầu, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1536817 | 2000 | Nam | Xóm Bầu, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1536818 | 1993 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1536819 | 1991 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1536820 | 1986 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1536821 | 1994 | Nam | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Lê Mai Anh, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1536750 | 1990 | Nữ | Tân Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1536753 | 1998 | Nam | Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1536756 | 1995 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Tân Khoa, xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1536758 | 1992 | Nam | Lô L1, Phân KCN Sài Gòn Dung Quất, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty Tân Khoa, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1536759 | 1992 | Nam | Lô L1, Phân KCN Sài Gòn Dung Quất, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty Tân Khoa, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1536760 | 1988 | Nam | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty GDUA FAT, xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1536767 | 1990 | Nam | Lô L1, Phân KCN Sài Gòn Dung Quất, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty LILAMA 45.3, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1536778 | 1983 | Nam | Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1536779 | 1992 | Nam | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1536780 | 1991 | Nam | Thượng Hòa, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1536781 | 1995 | Nam | Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1536812 | 1967 | Nam | Xóm 6, Nam Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | F1 BN 1521552, xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1536813 | 2005 | Nam | Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | F1 BN 1521556, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1536783 | 1997 | Nam | Vạn Tường, Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1536784 | 1991 | Nam | Phước An, Bình Khương,Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1536787 | 1997 | Nam | An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1536788 | 1985 | Nam | Phú Quý 3, Tam Mỹ Đông, Núi Thành | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1536789 | 2003 | Nam | Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1536822 | 1967 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Lê Mai Anh, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1536823 | 1972 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu Lê Mai Anh, xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1536824 | 1985 | Nữ | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1536744 | 1993 | Nam | Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1536757 | 1990 | Nam | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty Tân Khoa, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1536786 | 2001 | Nam | Thôn 5, Tiên Sơn, Tiên Phước, Quảng Nam | Xét nghiệm cộng đồng |
1.3. Sơn Tịnh: 06 ca | |||||
49. | 1536706 | 1986 | Nam | Xóm 1, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1536707 | 2003 | Nam | Xóm 1, Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1536773 | 1980 | Nữ | Xóm 6, Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty IDICO - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1536724 | 1981 | Nam | Đội 15, An Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1536732 | 1994 | Nam | Đội 17, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1536762 | 1987 | Nam | Xóm 1, Minh Thành, Tịnh Minh, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 18 ca | |||||
55. | 1536735 | 1988 | Nữ | TDP 1,La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty LYARCH, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1536736 | 1991 | Nữ | Đội 5, Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1536761 | 1976 | Nam | TDP4, La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty cơ khí Hà Tân Tư Nghĩa, xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1536763 | 1983 | Nam | TDP4, La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty cơ khí Hà Tân Tư Nghĩa, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1536764 | 1992 | Nam | TDP4, La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty cơ khí Hà Tân Tư Nghĩa, xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1536765 | 1982 | Nam | TDP4, La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty cơ khí Hà Tân Tư Nghĩa, xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1536743 | 1996 | Nam | TDP4, La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty cơ khí Hà Tân Tư Nghĩa, xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1536769 | 2005 | Nữ | TDP1, La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1536770 | 1952 | Nữ | TDP1, La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1536729 | 1985 | Nữ | TDP3, La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1536771 | 1974 | Nam | TDP1, La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1536745 | 1981 | Nam | TDP4, La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty cơ khí Hà Tân Tư Nghĩa, xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1536738 | 1990 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1536755 | 2002 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Tân Khoa, xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1536774 | 1979 | Nam | Xóm 2, Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1536766 | 1992 | Nam | TDP4, La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty cơ khí Hà Tân Tư Nghĩa, xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1536791 | 1985 | Nữ | Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 01 ca | |||||
72. | 1536782 | 1988 | Nam | Thôn 6, Đức Chánh, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Nghĩa Hành: 03 ca | |||||
73. | 1536717 | 1976 | Nam | Đội 10, Phúc Minh, Hành Thuận, Nghĩa Hành | F1 BN 1491245, xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1536718 | 2010 | Nam | Đội 10, Phúc Minh, Hành Thuận, Nghĩa Hành | F1 BN 1491245, xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1536768 | 1999 | Nữ | Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.7 Sơn Hà: 05 ca | |||||
76. | 1536710 | 2003 | Nam | Nước Bung, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1503592, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1536711 | 2004 | Nam | Nước Bung, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1503592, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1536714 | 2006 | Nam | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455373, xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1536785 | 1993 | Nam | Đèo Gió, Sơn Hạ, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1536808 | 1989 | Nữ | Cần Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà | Công nhân công ty Tentrai - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
1.8.Ba Tơ: 04 ca | |||||
81. | 1536739 | 1962 | Nữ | Hố Sâu, Đồng Răm, Ba Khâm, Ba Tơ | F1 BN 1491102, xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1536740 | 2019 | Nữ | Hố Sâu, Đồng Răm, Ba Khâm, Ba Tơ | F1 BN 1491102, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1536741 | 1997 | Nam | Hố Sâu, Đồng Răm, Ba Khâm, Ba Tơ | F1 BN 1491102, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1536742 | 2016 | Nam | Hố Sâu, Đồng Răm, Ba Khâm, Ba Tơ | F1 BN 1491102, xét nghiệm cộng đồng |
1.9 Trà Bồng: 02 ca | |||||
85. | 1536794 | 2004 | Nữ | Tổ 4, Thôn Bắc 2, Trà Sơn, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1536795 | 2000 | Nữ | Tổ 3, Kà Tinh,Trà Sơn, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 42 ca | |||||
87. | 1536708 | 1990 | Nữ | Gò Dép, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1348819, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
88. | 1536709 | 2010 | Nam | Gia Ri,Sơn Trung, Sơn Hà | F1 BN 1348819, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
89. | 1536712 | 2007 | Nam | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455372, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
90. | 1536713 | 2005 | Nam | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455372, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
91. | 1536715 | 2010 | Nữ | An Phú, Hành Thuận, Nghĩa Hành | F1 BN 1491238, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
92. | 1536716 | 1968 | Nữ | Khuôn Việt, Phú Trung, Tân Phú, TPHCM | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
93. | 1536719 | 1993 | Nam | Xóm 7, Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, F1 BN 1291594, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
94. | 1536720 | 2013 | Nam | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Đồng Nai về, F1 BN 1491157 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
95. | 1536721 | 1991 | Nữ | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1491157, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
96. | 1536722 | 2013 | Nữ | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1491157, xétnghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
97. | 1536723 | 1970 | Nam | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1491157, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
98. | 1536725 | 1962 | Nữ | Đội 4, thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Long An về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
99. | 1536733 | 2019 | Nam | Trần Văn Giàu, Phạm Văn Hai, Bình Chánh, TPHCM | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
100. | 1536734 | 1992 | Nữ | Đội 8, Hòa Mỹ, Hành Phước, Nghĩa Hành | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
101. | 1536751 | 1989 | Nam | Thiên Phú, Bình Đông, Bình Sơn | Khánh Hòa về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
102. | 1536772 | 1997 | Nam | Gia Hòa, Đức Thắng, MộĐức | Đà Nẵng về, xét nghiệm tròng KCL tại nhà lần 1 |
103. | 1536796 | 1974 | Nữ | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1491157, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
104. | 1536797 | 1987 | Nữ | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1491157, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
105. | 1536798 | 2009 | Nam | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | F1 BN 1491215, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
106. | 1536799 | 2013 | Nam | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | F1 BN 1491232, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
107. | 1536800 | 1966 | Nam | Hùng Nghĩa, Phổ Phong, Đức Phổ | F1 BN 1491136, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
108. | 1536801 | 1964 | Nữ | Hùng Nghĩa, Phổ Phong, Đức Phổ | F1 BN 1491136, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
109. | 1536802 | 1987 | Nam | Hội An 1, Phổ An, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
110. | 1536803 | 1957 | Nữ | An Định, Phổ Thuận, Đức Phổ | F1 BN 1491136, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
111. | 1536804 | 1968 | Nam | An Định, Phổ Thuận, Đức Phổ | F1 BN 1491136, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
112. | 1536809 | 2000 | Nữ | Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1399364 (cháu), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
113. | 1536810 | 1959 | Nữ | Phú Nhiêu 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
114. | 1536811 | 1970 | Nữ | Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn | F1 BN 1425075, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
115. | 1536814 | 1964 | Nữ | Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN 1425076, xétnghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
116. | 1536825 | 1946 | Nữ | An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491231, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
117. | 1536826 | 1973 | Nam | An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491231, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
118. | 1536827 | 1973 | Nữ | An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491231, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
119. | 1536828 | 2008 | Nữ | An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491231, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
120. | 1536829 | 2015 | Nam | An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491231, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
121. | 1536830 | 2019 | Nam | An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491231, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
122. | 1536831 | 1991 | Nữ | An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491237, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
123. | 1536832 | 2012 | Nữ | An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491237, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
124. | 1536833 | 2016 | Nữ | An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491237, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
125. | 1536834 | 2019 | Nam | An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491259, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
126. | 1536835 | 2012 | Nữ | An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491259, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
127. | 1536836 | 1985 | Nam | An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491259, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
128. | 1536837 | 1961 | Nữ | An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1491259, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
3. KCL Trường tiểu học Nghĩa Thọ: 02 ca | |||||
129. | 1536838 | 2011 | Nam | Thôn 1Nghĩa Thắng Tư Nghĩa | F1 BN 1408595, xét nghiệm trong KCL tại Trường tiểu học Nghĩa Thọ lần 3 |
130. | 1536839 | 2011 | Nữ | Thôn 1Nghĩa Thắng Tư Nghĩa | F1 BN1408595, xét nghiệm trong KCL tại Trường tiểu học Nghĩa Thọ lần 3 |
4. Xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị: 05 ca | |||||
131. | 1536752 | 1993 | Nam | Vĩnh Phú, Phú Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa | Khánh Hòa về, xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân Covid-19 cơ sở 3 lần 2 |
132. | 1536754 | 1983 | Nữ | Tuyết Diêm 3, Bình Thuận, Bình Sơn | F1 BN 1398525, xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân Covid-19 cơ sở 1 lần 3 |
133. | 1536840 | 1988 | Nữ | TDP Cà Đáo, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1491143, xét nghiệm trong KCL tại Bệnh viện điều trị bệnh nhân Covid-19 cơ sở 6 lần 2 |
134. | 1536790 | 1961 | Nam | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1348811, xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân Covid-19 cơ sở 2 lần 2 |
135. | 1506695 | 1991 | Nữ | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà, Quảng Ngãi | F1 BN 1425114 (mẹ), xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị cơ sở 6 lần 2 |
5. Xét nghiệm trong KCL công ty: 03 ca | |||||
136. | 1536726 | 1994 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
137. | 1536727 | 1977 | Nữ | An Khương, Bình An, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
138. | 1536728 | 1973 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty DHG Bình Sơn, xét nghiệm trong KCL tại công ty lần 2 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 4.170 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 4.169 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 1.017 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 3.130 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 22.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 13.341 trường hợp F1, 36.696 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 145 người.
- Đang cách ly tại nhà: 7.414 người.
- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 1.018 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 138.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 54.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 43.441 trẻ (đạt tỷ lệ 37,8%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)