Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 17/12/2021 đến 15 giờ ngày 18/12/2021: 121 ca mắc mới
CN, 19/12/2021 | 08:41 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 18/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 17/12/2021 đến 15 giờ ngày 18/12/2021: 121 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 59 ca | |||||
1.1. TP Quảng Ngãi: 09 ca | |||||
1. | 1521581 | 2007 | Nữ | Tổ 7, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1521610 | 1993 | Nam | Tổ 10, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1521652 | 1995 | Nam | Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1521612 | 1985 | Nam | Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công ty CPXDQH đô thị CD, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1521633 | 1994 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Tentrai -KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1521634 | 1968 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1521635 | 1978 | Nữ | Tổ 8, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1521637 | 1984 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1521614 | 1989 | Nữ | TDP Liên Hiệp 1A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Bình Sơn: 33 ca | |||||
10. | 1521553 | 1990 | Nữ | Nam Bình 1, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1521554 | 2014 | Nữ | Nam Bình 1, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1521555 | 2018 | Nữ | Nam Bình 1, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1521556 | 2004 | Nam | Xóm 1, An Quang, Bình Mỹ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1521552 | 1983 | Nam | Nam Bình 1, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1521560 | 1993 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1521561 | 1977 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1521562 | 1999 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1521563 | 1973 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1521564 | 1981 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1521565 | 1978 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1521566 | 1962 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1521567 | 2000 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1521568 | 1970 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1521569 | 1978 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1521570 | 1979 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1521571 | 1961 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1521542 | 1989 | Nữ | Tây Phước 2, Bình An, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1521543 | 1998 | Nam | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1521572 | 2001 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1521573 | 1963 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1521574 | 1972 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1521583 | 1964 | Nữ | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1521584 | 1962 | Nữ | Xóm 1, An Quang, BìnhThanh, Bình Sơn | F1 BN 1521647 (mẹ), Xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1521644 | 1988 | Nam | Sơn Trà 3, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1521580 | 1984 | Nam | TDP An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1521641 | 1989 | Nữ | Chung cư Vạn Tường Doosan, Bình Trị, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1521642 | 2001 | Nam | Bình Trị, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1521646 | 1981 | Nam | Xóm Bầu, Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1521647 | 1984 | Nam | Xóm 1, An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1521649 | 2000 | Nam | Bình Minh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1521650 | 1997 | Nam | Bình Chương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1521625 | 2019 | Nam | Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
1.3. Tư nghĩa: 02 ca | |||||
43. | 1521620 | 1980 | Nam | TDP 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1521621 | 2016 | Nữ | TDP 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Sơn Tịnh: 05 ca | |||||
45. | 1521559 | 1990 | Nam | Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Công nhân công ty DHG Bình Sơn, Xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1521643 | 1996 | Nam | Đội 4, Ngân Giang, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1521645 | 1997 | Nam | Đội 10, An Đạo, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1521648 | 1991 | Nam | Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1521619 | 2012 | Nam | Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | F1 BN 1521618 (con), Xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Đức Phổ: 01 ca | |||||
50. | 1521608 | 1990 | Nữ | Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ | Công nhân công ty may VINATEX, Xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Sơn Hà: 09 ca | |||||
51. | 1521653 | 1990 | Nam | Gò Ra, Sơn Thành, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1521654 | 1999 | Nam | Nước Tăm, Sơn Thượng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1521655 | 1987 | Nam | Gò Ra, Sơn Thành, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1521656 | 1992 | Nam | Gò Deo, Sơn Thành, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1521657 | 1988 | Nam | Tà Mát, Sơn Hải, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1521544 | 1998 | Nam | Gò Dép, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1455366, Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1521638 | 1997 | Nữ | Bầu Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà | Công nhân công ty Tentrai -KCN Quảng Phú, Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1521651 | 2001 | Nam | Sơn Hạ, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1521609 | 1999 | Nam | Sơn Hải, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Khu phong tỏa Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn: 05 ca | |||||
60. | 1521547 | 2008 | Nam | Xóm 7, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
61. | 1521548 | 1976 | Nam | Xóm 7, Phước Thiện, BìnhHải ,Bình Sơn | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
62. | 1521549 | 1966 | Nam | Xóm 7, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
63. | 1521550 | 2004 | Nữ | Xóm 7, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
64. | 1521551 | 1970 | Nữ | Xóm 7, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
3. Khu phong tỏa Thôn 1, thôn 2 Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa: 11 ca | |||||
65. | 1521594 | 1984 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
66. | 1521595 | 1982 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
67. | 1521596 | 1980 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
68. | 1521597 | 1979 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
69. | 1521598 | 2009 | Nam | Thôn 1 , Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
70. | 1521599 | 2010 | Nữ | Thôn 1 , Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
71. | 1521600 | 1987 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
72. | 1521601 | 1990 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
73. | 1521602 | 2007 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
74. | 1521603 | 1989 | Nam | Thôn 2 , Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
75. | 1521604 | 1990 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
4. Sàng lọc cơ sở điều trị covid: 01 ca | |||||
76. | 1521611 | 1987 | Nữ | Đội 2, Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong cơ sở điều trị Covid-19 CS2 |
5. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 45 ca | |||||
77. | 1521537 | 2005 | Nam | Đội 3, Kỳ Thọ Nam 2, Hành Đức, Nghĩa Hành | F1 BN 1111953, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà sau HTCLTT TT TT-VH-TT huyện Ba Tơ lần 4 |
78. | 1521538 | 2002 | Nam | Phi Hiển, Phổ Vinh, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
79. | 1521539 | 2000 | Nam | KDC số 2, Thủy Thạch, Phổ Cường, Đức Phổ | Vũng Tàu về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
80. | 1521540 | 2015 | Nam | Đội 6, Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn | F1 BN 1440632 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
81. | 1521541 | 1993 | Nam | Xóm 8, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | F1 BN 1362760 (chồng), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 2 |
82. | 1521545 | 1982 | Nam | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | F1 BN 1455410, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
83. | 1521546 | 1985 | Nam | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | F1 BN 1425149, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
84. | 1521557 | 1992 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1408592 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
85. | 1521558 | 1997 | Nam | Sung Túc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
86. | 1521575 | 1970 | Nam | Nam Bình 1, Bình Nguyên, Bình Sơn | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
87. | 1521576 | 2004 | Nữ | Làng Rê, Sơn Giang, Sơn Hà | F1 BN 1111949, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà sau HTCLTT tại Trường HNDN-GDTX huyện Sơn Hà lần 4 |
88. | 1521577 | 1999 | Nam | Xóm 4, Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
89. | 1521578 | 2005 | Nam | Kỳ Đông, An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1491248 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
90. | 1521579 | 1991 | Nam | Kỳ Xuyên, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
91. | 1521582 | 1969 | Nữ | Xóm 7, Phước Thọ2, Bình Phước, Bình Sơn | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
92. | 1521585 | 1988 | Nữ | Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491103 (vợ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàl ần 1 |
93. | 1521586 | 2010 | Nữ | Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491103 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
94. | 1521587 | 2013 | Nữ | Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491103 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
95. | 1521588 | 1996 | Nam | Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491120, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
96. | 1521589 | 1967 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
97. | 1521590 | 1967 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
98. | 1521591 | 2016 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
99. | 1521592 | 2021 | Nữ | Thôn 5, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
100. | 1521593 | 2009 | Nam | Xóm 10, La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | F1 BN 1491247 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
101. | 1521605 | 2010 | Nữ | Xóm 2, Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | F1 BN 1491182, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
102. | 1521606 | 2008 | Nữ | Xóm 2, Nam Phước, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | F1 BN 1491226, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
103. | 1521607 | 1983 | Nam | Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491103, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
104. | 1521613 | 1989 | Nam | Sơn Giang, Sơn Hà | F1 BN 1425138, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
105. | 1521615 | 2003 | Nữ | Hương Trà, Trà Bồng | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
106. | 1521616 | 1966 | Nam | Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491103, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
107. | 1521617 | 1966 | Nữ | Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1491103, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
108. | 1521618 | 1991 | Nữ | Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Giày Rieker - KCN Tịnh Phong, Xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1521622 | 1955 | Nữ | Đức Lân, Mộ Đức | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
110. | 1521623 | 2008 | Nữ | Đức Lân, Mộ Đức | F1 BN 1503620 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
111. | 1521624 | 2012 | Nữ | Đức Thạnh, Mộ Đức | F1 BN 1378758, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
112. | 1521626 | 2019 | Nam | Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
113. | 1521627 | 2019 | Nam | Bình An, Bình Sơn | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
114. | 1521628 | 2017 | Nam | Phổ Thuận, Đức Phổ | F1 BN 1455425, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
115. | 1521629 | 1952 | Nam | Phổ Thuận, Đức Phổ | F1 BN 1455423, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
116. | 1521630 | 1955 | Nam | Phổ Thuận, Đức Phổ | F1 BN 1455423, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
117. | 1521631 | 2009 | Nam | Phổ Thạnh, Đức Phổ | F1 BN 1362751, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
118. | 1521632 | 2006 | Nam | Phổ Thạnh, Đức Phổ | F1 BN 1362751, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
119. | 1521636 | 1967 | Nữ | Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
120. | 1521639 | 1980 | Nữ | Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1491186, công nhân công ty TNHH Thủy sản Phùng Hưng, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
121. | 1521640 | 1993 | Nam | Tổ 1, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
* Bệnh nhân tử vong ngày 18/12/2021: 01 bệnh nhân.
Họ và tên: P.V.H.; sinh năm: 1936 (85 tuổi); Địa chỉ: Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi; Chẩn đoán tử vong: Nhiễm SARS COV2 nguy kịch/TD tai biến mặc máu não/Suy thận mạn/Tăng huyết áp/Bệnh mạch vành đã đặt stent.
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 4.032 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 4.031 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 933 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 3.076 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 22.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 13.191 trường hợp F1, 36.386 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 170 người.
- Đang cách ly tại nhà: 7.311 người.
- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 933 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 121.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 54.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 39.660 trẻ (đạt tỷ lệ 34,5%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)