Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 16/9/2021 đến 15 giờ ngày 17/9/2021: 52 ca mắc mới
Fri, 17/09/2021 | 22:49 PM
Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 17/9/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 16/9/2021 đến 15 giờ ngày 17/9/2021: 52 ca mắc mới.
STT | Tên BN | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng | |||||
1. Xét nghiệm cộng đồng: 04 ca | |||||||||||
1. | T.V.V | 657460 | 1994 | Nam | Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú,TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Happy Furnitune-KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng | |||||
2. | N.T.N | 657490 | 2020 | Nam | Thạnh Đức 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng | |||||
3. | N.T.K. L | 657491 | 1993 | Nữ | Thạnh Đức 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng | |||||
4. | P.T.B | 657492 | 1971 | Nữ | Thạnh Đức 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng | |||||
2. BN liên quan ổ dịch Tổ 1, Lê Hồng Phong: 3 ca, cộng dồn 4 ca | |||||||||||
5. | N.M.B | 657442 | 1935 | Nam | Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu vực phong tỏa lần 1 | |||||
6. | H.T.K. T | 657453 | 1964 | Nữ | Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | F1 BN 635473 (em vợ), Xét nghiệm trong KCL Trường Đại học Phạm Văn Đồng lần 1 | |||||
7. | N.T.H | 657454 | 1939 | Nữ | Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | F1 BN 635473, xét nghiệm trong KCL Trường Đại học Phạm Văn Đồng lần 1 | |||||
3. Ổ dịch đường Võ Tùng, phường Trần Hưng Đạo: 2 ca, cộng dồn 11 ca | |||||||||||
8. | T.T.P | 657461 | 1958 | Nữ | Tổ 1, Trần Hưng Đạo , TP Quảng Ngãi | F1 BN 608511 (mẹ), xét nghiệm trong KCL Bệnh viện Lao và bệnh phổi lần 2 | |||||
9. | T.T.K.P | 657462 | 1991 | Nữ | Tổ 1, Trần Hưng Đạo , TP Quảng Ngãi | F1 BN 608511 (vợ), xét nghiệm trong KCL Bệnh viện Lao và bệnh phổi lần 2 | |||||
4. Công nhân Công ty Ten Trai: 2 ca, cộng dồn 18 ca | |||||||||||
10. | T.T.T | 657444 | 2001 | Nữ | An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty TENTRAI và công ty Nghi Bông, F1 BN 613912, xét nghiệm trong KCL Trường Đại học Tài chính kế toán lần 2 | |||||
11. | N.T.H.S | 657445 | 1985 | Nữ | Thôn 6, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty TENTRAI, F1 BN 613912, xét nghiệm trong KCL Trường Đại học Tài chính kế toán lần 2 | |||||
5. Ổ dịch Hẻm Bích Khê, Tổ 1, phường Nghĩa Chánh: 7 ca, cộng dồn 21 ca | |||||||||||
12. | H.T.N. C | 657447 | 1986 | Nữ | Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty TNHH SOUTHSEA -KCN VSIP, F1 BN 537769 (em), xét nghiệm trong KCL Quảng Phú lần 4 | |||||
13. | L.H.Q. H | 657448 | 2017 | Nam | Hổ Tiếu, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | F1 BN 516187 (con), xét nghiệm trong KCL Quảng Phú lần 3 | |||||
14. | Đ.T.L.C | 657449 | 1964 | Nữ | Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | F1 BN 516187 (dì), xét nghiệm trong KCL Quảng Phú lần 3 | |||||
15. | N.T.T | 657450 | 1937 | Nữ | Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | F1 BN 516187 (bà), xét nghiệm trong KCL Quảng Phú lần 3 | |||||
16. | H.G.Q | 657451 | 2019 | Nữ | Hổ Tiếu, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | F1 BN 516187 (cháu), xét nghiệm trong KCL Quảng Phú lần 3 | |||||
17. | H.H.T | 657452 | 1988 | Nam | Hổ Tiếu, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | F1 BN 516187 (em), xét nghiệm trong KCL Quảng Phú lần 3 | |||||
18. | P.T.H | 657443 | 1981 | Nữ | Khê Tân, Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong KCL tại nhà lần 3 | |||||
6. Công nhân công ty Hoya Lens: 1 ca, cộng dồn: 161 ca | |||||||||||
19. | L.T.K.T | 657463 | 2002 | Nữ | Phú Tài, Trà Phú, Trà Bồng | Công nhân công ty Hoyalens, F1 BN 564048, xét nghiệm trong KCL TTGDNN-GDTX huyện Trà Bồng lần 6 | |||||
7. BN liên quan Công nhân công ty Hoya Lens: 1 ca, cộng dồn 52 ca | |||||||||||
20. | N.T.M | 657467 | 1954 | Nữ | Trường Thọ Tây C , Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | F1 BN 410365, xét nghiệm trong KCL Đại học Công nghiệp TP HCM phân hiệu Quảng Ngãi lần 6 | |||||
8. Công nhân Công ty Hoàn Vũ: 2 ca, cộng dồn 14 ca | |||||||||||
21. | B.T.L | 657464 | 1985 | Nữ | Tổ 7, Nghĩa Lộ,TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty TNHH Hoàn Vũ, F1 BN 608516, xét nghiệm trong KCL Trường THCS Nghĩa Dõng lần 3 | |||||
22. | H.T.T | 657465 | 1997 | Nữ | Đường Nguyễn Thông, Tổ 9, Quảng Phú,TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty TNHH Hoàn Vũ, F1 BN 608516, xét nghiệm trong KCL Trường THCS Nghĩa Dõng lần 3 | |||||
9. Ổ dịch Nghĩa An – Thành Phố: 25 ca, cộng dồn 171 ca | |||||||||||
23. | V.X | 657441 | 1949 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm lần 4, BN cấp cứu tại Khu cách ly BVĐK tỉnh; BN tử vong | |||||
24. | T.T.V | 657446 | 1972 | Nữ | Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP. Quảng Ngãi | F1 BN 487813 và 516790, xét nghiệm trong KCL Trường THCS Quảng Phú lần 4 | |||||
25. | V.N.A | 657466 | 1955 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 594536 (chồng), xét nghiệm trong KCL Trường THCS Nghĩa Dõng lần 4 | |||||
26. | L.T.H.T | 657468 | 2019 | Nam | Xóm 3, Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 576117 (cháu), xét nghiệm trong KCL Đại học Công nghiệp TP HCM phân hiệu Quảng Ngãi lần 6 | |||||
27. | T.T.B | 657469 | 1985 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toả lần 5 | |||||
28. | L.T.T.N | 657470 | 2019 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toả lần 5 | |||||
29. | N.B | 657471 | 1961 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toả lần 5 | |||||
30. | N.T.T | 657472 | 1960 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toả lần 5 | |||||
31. | N.T | 657473 | 1986 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toả lần 5 | |||||
32. | N.V.H | 657474 | 1995 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm trong khu phong toả lần 6 | |||||
33. | N.N.H | 657475 | 2007 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 5 | |||||
34. | T.T.T.V | 657476 | 1991 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 5 | |||||
35. | P.Đ.Q | 657477 | 1995 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 3 | |||||
36. | P.N.S | 657478 | 1956 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 3 | |||||
37. | Đ.T.M | 657479 | 1956 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 3 | |||||
38. | N.T.C | 657480 | 1962 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 5 | |||||
39. | Đ.T.T | 657481 | 1966 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An,TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 5 | |||||
40. | V.T.N. H | 657482 | 1992 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 5 | |||||
41. | V.H.H | 657483 | 1994 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 5 | |||||
42. | V.T.H | 657484 | 1996 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 5 | |||||
43. | V.T.T. V | 657485 | 2012 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 3 | |||||
44. | V.T.Đ | 657486 | 2014 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 3 | |||||
45. | H.T.R | 657487 | 1941 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 3 | |||||
46. | V.T.B | 657488 | 1935 | Nữ | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 2 | |||||
47. | T.V.T | 657489 | 1961 | Nam | Xóm 1, Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm trong khu phong toảlần 5 | |||||
10. Khu cách ly: 05 ca | |||||||||||
48. | N.T.H. N | 657455 | 1985 | Nữ | Tổ 3, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 635482 (vợ), xét nghiệm trong KCL Trường Đại học Phạm Văn Đồng lần 1 | |||||
49. | L.T.N | 657456 | 1962 | Nữ | Tổ 3, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 635482 (mẹ vợ), xét nghiệm trong KCL Trường Đại học Phạm Văn Đồng lần 1 | |||||
50. | B.Q.T | 657457 | 1994 | Nam | Tổ 3, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Nhân viên thị trường hãng kem SENSODYNE, F1 BN 635482 (em), xét nghiệm trong KCL Trường Đại học Phạm Văn Đồng lần 1 | |||||
51. | B.Q.A | 657458 | 2014 | Nam | Tổ 3, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 635482 (em), xét nghiệm trong KCL Trường Đại học Phạm Văn Đồng lần 1 | |||||
52. | B.Q.V. A | 657459 | 2017 | Nam | Tổ 3, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 635482 (em), xét nghiệm trong KCL Trường Đại học Phạm Văn Đồng lần 1 | |||||
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 1.073 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 1.072 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 510 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 558 ca bệnh; Tử vong: 04 bệnh nhân (01 BN tử vong ngày 16/9/2021).
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 4.387 trường hợp F1, 15.775 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 2.690 người (1.736 người F1, người từ vùng dịch: 954).
- Đang cách ly tại nhà: 6.619 người.
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)