Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 15/12/2021 đến 15 giờ ngày 16/12/2021: 179 ca mắc mới

Th 6, 17/12/2021 | 08:20 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 16/12/2021).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 15/12/2021 đến 15 giờ ngày 16/12/2021: 179 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm

sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 147 ca

1.

1491097

1993

Nam

Tổ 7, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

2.

1491099

1960

Nam

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

3.

1491102

1996

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

4.

1491103

1986

Nam

Xóm 5, Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

5.

1491107

1983

Nữ

Xóm 2, An Hội Bắc 3, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

6.

1491108

1991

Nam

Tổ 4, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

7.

1491111

1993

Nữ

Đồng Vang, Thanh An, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

8.

1491112

1973

Nam

KDC 11, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

9.

1491113

1977

Nữ

KDC 11, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

10.

1491114

2008

Nam

Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

11.

1491115

2019

Nữ

Tham Hội 3, Bình Thanh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

12.

1491116

1942

Nữ

Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

13.

1491117

1969

Nữ

Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

14.

1491118

1996

Nữ

Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

15.

1491119

1995

Nam

Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

16.

1491120

1992

Nam

Xóm 4, An Hội Nam, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

17.

1491121

1987

Nam

Bình Long, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

18.

1491123

1953

Nam

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

19.

1491125

1968

Nam

Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

20.

1491126

2003

Nam

Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

21.

1491127

1969

Nữ

TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

22.

1491128

1994

Nữ

TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

23.

1491129

1987

Nam

TDP 3, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

24.

1491130

1994

Nam

Xóm 2, Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

25.

1491135

1980

Nam

KDC 14, Thạch Trụ Đông, Đức Lân, MộĐức

Xét nghiệm cộng đồng

26.

1491136

1982

Nữ

KDC 14, Thạch Trụ Đông, Đức Lân, MộĐức

Xét nghiệm cộng đồng

27.

1491137

2005

Nữ

KDC 14, Thạch Trụ Đông, Đức Lân, MộĐức

Xét nghiệm cộng đồng

28.

1491138

2008

Nam

KDC 14, Thạch Trụ Đông, Đức Lân, MộĐức

Xét nghiệm cộng đồng

29.

1491142

1976

Nữ

Kà Tu, Sơn Hạ, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

30.

1491158

1989

Nam

Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

31.

1491159

2000

Nữ

Đội 3, Hòa Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

32.

1491160

1999

Nam

Sơn Châu, Long Sơn, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

33.

1491161

1973

Nữ

Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

34.

1491162

1984

Nữ

Tổ 7, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

35.

1491163

1983

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

36.

1491164

1982

Nữ

Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

37.

1491165

1994

Nữ

Xóm 6, An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

38.

1491166

1978

Nữ

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

39.

1491167

1995

Nữ

An Tĩnh, Đức Thắng, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

40.

1491168

1992

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

41.

1491169

1991

Nữ

Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

42.

1491170

1962

Nữ

Xóm 2, Hòa Tân, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

43.

1491171

1991

Nữ

Xóm 5, Phú Bình Tây, Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

44.

1491172

1987

Nữ

Xóm 5, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

45.

1491173

1986

Nữ

Xóm 4, An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

46.

1491174

1984

Nữ

Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

47.

1491175

1978

Nữ

Xà Tôn, Long Sơn, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

48.

1491176

1988

Nữ

Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

49.

1491177

1974

Nữ

An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

50.

1491178

1980

Nữ

Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

51.

1491179

1990

Nữ

Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

52.

1491180

1978

Nữ

Kỳ Xuyên, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

53.

1491181

1985

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

54.

1491182

1983

Nữ

Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

55.

1491183

1978

Nữ

An Hội Bắc 3, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

56.

1491184

1981

Nữ

KDC số 3, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

57.

1491185

1981

Nữ

An Đông 1, Hành Thuận, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

58.

1491186

1988

Nam

Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

59.

1491187

1972

Nữ

Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

60.

1491188

1990

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

61.

1491189

1983

Nữ

Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

62.

1491190

1970

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

63.

1491191

1985

Nữ

Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

64.

1491192

1978

Nữ

Xóm 2, Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

65.

1491193

1991

Nữ

Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

66.

1491194

1989

Nữ

Hòa Phú, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

67.

1491195

1971

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

68.

1491196

1993

Nữ

Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

69.

1491197

1982

Nữ

Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

70.

1491198

1987

Nữ

An Hội Bắc, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

71.

1491199

1986

Nữ

Phú Thuận Tây, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

72.

1491200

1973

Nữ

Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

73.

1491201

1981

Nữ

Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

74.

1491202

1982

Nữ

Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

75.

1491203

1984

Nữ

Xóm 2, Minh Trung, Tịnh Minh, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

76.

1491204

1977

Nữ

An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

77.

1491205

1992

Nữ

An Định, Hành Dũng, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

78.

1491206

1978

Nữ

Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

79.

1491207

1982

Nữ

Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

80.

1491208

1992

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

81.

1491209

1981

Nam

Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

82.

1491210

1987

Nữ

Xóm 4, An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

83.

1491211

1982

Nữ

Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

84.

1491212

1969

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

85.

1491213

1990

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

86.

1491214

1985

Nữ

Ngọc Sơn, Hành Thuận, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

87.

1491215

1977

Nữ

Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

88.

1491216

1980

Nữ

Long Bàn Nam, Hành Minh, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

89.

1491217

1976

Nữ

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

90.

1491218

1984

Nữ

Phước Lâm, Hành Nhân, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

91.

1491219

1975

Nữ

An Hội Bắc 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

92.

1491220

1992

Nữ

Xóm 1, Nam Phước,

Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

93.

1491221

1990

Nữ

Xóm 6, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

94.

1491222

1989

Nữ

Trường Thọ Tây B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

95.

1491223

1983

Nữ

Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

96.

1491224

1978

Nữ

La Hà Thạch Trận, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

97.

1491225

1986

Nữ

Mỹ Thạnh Bắc, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

98.

1491226

1980

Nữ

Xóm 2, Nam Phước, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

99.

1491227

1980

Nữ

Hà Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

100.

1491228

1991

Nữ

Xóm 4, An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

101.

1491229

1985

Nữ

Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

102.

1491230

1981

Nữ

Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

103.

1491231

1995

Nữ

Xóm 2, An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

104.

1491232

1987

Nữ

Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

105.

1491233

2000

Nữ

Đông Trúc Tây, Hành Nhân, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

106.

1491234

1984

Nữ

Xóm 1A, An Phú, Hành Thuận, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

107.

1491235

1980

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

108.

1491236

1997

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

109.

1491237

1987

Nữ

An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

110.

1491238

1985

Nữ

An Phú, Hành Thuận, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

111.

1491239

1987

Nữ

Đội 3, Kỳ Thọ Nam 2, Hành Đức, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

112.

1491240

1991

Nữ

Xóm 4, An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

113.

1491241

1991

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

114.

1491242

1982

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

115.

1491243

1974

Nữ

Xóm 4, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

116.

1491244

1991

Nữ

Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

117.

1491245

1984

Nữ

Đội 10, Phước Minh, Hành Thuận, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

118.

1491246

1979

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

119.

1491247

1984

Nữ

La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

120.

1491248

1981

Nữ

Kỳ Đông, An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

121.

1491249

1979

Nữ

Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

122.

1491250

1982

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

123.

1491251

1976

Nữ

An Hội Bắc 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

124.

1491252

1975

Nữ

Đội 12, Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

125.

1491253

1989

Nữ

Tổ 7, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

126.

1491254

2004

Nữ

Điện An 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

127.

1491255

1982

Nữ

Xóm 4, Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

128.

1491256

1978

Nữ

KDC số 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

129.

1491257

1977

Nữ

Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

130.

1491258

1975

Nữ

Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

131.

1491259

1980

Nữ

An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

132.

1491260

1984

Nữ

Xóm 6, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

133.

1491261

1974

Nữ

An Hòa, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

134.

1491262

1982

Nữ

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

135.

1491263

1997

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

136.

1491264

1981

Nữ

Điện An 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

137.

1491265

1986

Nữ

Kim Thạch, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

138.

1491266

1983

Nữ

Xóm 3, An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

139.

1491267

1979

Nữ

Tổ 6, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

140.

1491268

1971

Nữ

Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

141.

1491269

1977

Nữ

Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

142.

1491270

1991

Nữ

Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

143.

1491271

1979

Nữ

Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

144.

1491272

1974

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

145.

1491273

1981

Nữ

Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

146.

1491274

1991

Nữ

Đội 9, Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

147.

1491275

1991

Nam

Đội 9, Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

2. Khu phong tỏa Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà: 02 ca

148.

1491140

2003

Nữ

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2

149.

1491141

2012

Nam

Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà

F1 BN 1455372 (con), xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2

3. Khu phong tỏa Phổ Trung, Nghĩa An: 01 ca

150.

1491105

2019

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1455393 (con), xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1

4. Xét nghiệm trong Cơ sở điều trị: 02 ca

151.

1491132

1980

Nam

Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1398517 (con), xét nghiệm trong KCL Bệnh viện bệnh nhân Covid-19 cơ sở 2 lần 2

152.

1491133

1986

Nữ

Tổ 19, Trà Ngon, Trà Tân, Trà Bồng

F1 BN 1276383, xét nghiệm trong KCL tại Bệnh viện điều trị bệnh nhân Covid-19 cơ sở 1 lần 3

5. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 07 ca

153.

1491143

2012

Nam

Lê Trọng Lung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1408596, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

154.

1491144

1979

Nam

Đội 8, Hòa Mỹ, Hành Phước, Nghĩa Hành

F1 BN 1398518, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

155.

1491145

1986

Nam

Tổ 4, Trà Ót, Trà Tân, Trà Bồng

F1 BN 1220001, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3

156.

1491153

2001

Nữ

Tân Thạnh, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1362755, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3

157.

1491154

2021

Nam

Tân Thạnh, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1362755, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3

158.

1491131

1958

Nam

TDP Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ

F1 BN 1425154, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

159.

1491098

1993

Nam

Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1425074, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

6. KCL Trung tâm TT-VH-TT huyện Ba Tơ: 02 ca

160.

1491109

1950

Nam

Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ

F1 BN 1378742, xét nghiệm trong KCL Trung tâm TT-VH TT huyện Ba Tơ lần 3

161.

1491110

1969

Nam

Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ

F1 BN 1378742, xét nghiệm trong KCL Trung tâm TT-VH TT huyện Ba Tơ lần 3

7. KCL khu tập thể UBND huyện Sơn Tây: 01 ca

162.

1491106

1983

Nam

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

F1 BN 1425156, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại khu tập thể UBND huyện Sơn Tây lần 1

8. Ngoại tỉnh về: 17 ca

163.

1491155

2014

Nam

Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

164.

1491156

1987

Nữ

Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

165.

1491157

1985

Nam

Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

166.

1491147

1977

Nam

Thạnh Đức 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Vũng Tàu về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

167.

1491148

1982

Nữ

Thạnh Đức 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Vũng Tàu về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

168.

1491149

1955

Nữ

Tân Diêm, Phổ Thạnh, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

169.

1491150

1998

Nam

Tân Diêm, Phổ Thạnh, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

170.

1491151

1988

Nam

Thạnh Đức 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

171.

1491152

1995

Nữ

KDC số 3, TDP Đông Quang,Phổ Văn, Đức Phổ

Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

172.

1491139

1980

Nam

Đồng Giang, Sơn Giang, Sơn Hà

Vũng Tàu về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

173.

1491134

1996

Nam

KDC 8B, Phước Thịnh, Đức Thạnh, Mộ Đức

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

174.

1491124

1988

Nữ

Bình Minh, Bình Sơn

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

175.

1491100

1998

Nữ

Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

176.

1491101

1999

Nữ

Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

177.

1491104

1931

Nữ

Vùng 1, Hải Tân, Phổ Quang,Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

178.

1491146

1987

Nam

Hàng Quạt, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Hà Nội đến, xét nghiệm trong KCL Khách sạn Gia Thành Đạt 405 Hùng Vương lần 1

179.

1491122

1989

Nam

Hàng Quạt, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội

Hà Nội đến, xét nghiệm trong KCL Khách sạn Gia Thành Đạt 405 Hùng Vương lần 1

 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 3.837 ca bệnh. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 3.836 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 883 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 2.933 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 20. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 12.989 trường hợp F1, 35.998 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 222 người. 

- Đang cách ly tại nhà: 7.196 người.

- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 883 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 179.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 75.

 - Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 31.213 trẻ (đạt tỷ lệ 27,2%). 

B.B.T