Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 15/12/2021 đến 15 giờ ngày 16/12/2021: 179 ca mắc mới
Th 6, 17/12/2021 | 08:20 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 16/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 15/12/2021 đến 15 giờ ngày 16/12/2021: 179 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 147 ca | |||||
1. | 1491097 | 1993 | Nam | Tổ 7, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1491099 | 1960 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1491102 | 1996 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1491103 | 1986 | Nam | Xóm 5, Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1491107 | 1983 | Nữ | Xóm 2, An Hội Bắc 3, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1491108 | 1991 | Nam | Tổ 4, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1491111 | 1993 | Nữ | Đồng Vang, Thanh An, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1491112 | 1973 | Nam | KDC 11, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1491113 | 1977 | Nữ | KDC 11, Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1491114 | 2008 | Nam | Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1491115 | 2019 | Nữ | Tham Hội 3, Bình Thanh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1491116 | 1942 | Nữ | Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1491117 | 1969 | Nữ | Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1491118 | 1996 | Nữ | Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1491119 | 1995 | Nam | Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1491120 | 1992 | Nam | Xóm 4, An Hội Nam, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1491121 | 1987 | Nam | Bình Long, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1491123 | 1953 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1491125 | 1968 | Nam | Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1491126 | 2003 | Nam | Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1491127 | 1969 | Nữ | TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1491128 | 1994 | Nữ | TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1491129 | 1987 | Nam | TDP 3, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1491130 | 1994 | Nam | Xóm 2, Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1491135 | 1980 | Nam | KDC 14, Thạch Trụ Đông, Đức Lân, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1491136 | 1982 | Nữ | KDC 14, Thạch Trụ Đông, Đức Lân, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1491137 | 2005 | Nữ | KDC 14, Thạch Trụ Đông, Đức Lân, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1491138 | 2008 | Nam | KDC 14, Thạch Trụ Đông, Đức Lân, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1491142 | 1976 | Nữ | Kà Tu, Sơn Hạ, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1491158 | 1989 | Nam | Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1491159 | 2000 | Nữ | Đội 3, Hòa Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1491160 | 1999 | Nam | Sơn Châu, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1491161 | 1973 | Nữ | Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1491162 | 1984 | Nữ | Tổ 7, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1491163 | 1983 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1491164 | 1982 | Nữ | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1491165 | 1994 | Nữ | Xóm 6, An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1491166 | 1978 | Nữ | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1491167 | 1995 | Nữ | An Tĩnh, Đức Thắng, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1491168 | 1992 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1491169 | 1991 | Nữ | Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1491170 | 1962 | Nữ | Xóm 2, Hòa Tân, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1491171 | 1991 | Nữ | Xóm 5, Phú Bình Tây, Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1491172 | 1987 | Nữ | Xóm 5, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1491173 | 1986 | Nữ | Xóm 4, An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1491174 | 1984 | Nữ | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1491175 | 1978 | Nữ | Xà Tôn, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1491176 | 1988 | Nữ | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1491177 | 1974 | Nữ | An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1491178 | 1980 | Nữ | Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1491179 | 1990 | Nữ | Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1491180 | 1978 | Nữ | Kỳ Xuyên, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1491181 | 1985 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1491182 | 1983 | Nữ | Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1491183 | 1978 | Nữ | An Hội Bắc 3, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1491184 | 1981 | Nữ | KDC số 3, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1491185 | 1981 | Nữ | An Đông 1, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1491186 | 1988 | Nam | Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1491187 | 1972 | Nữ | Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1491188 | 1990 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1491189 | 1983 | Nữ | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1491190 | 1970 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1491191 | 1985 | Nữ | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1491192 | 1978 | Nữ | Xóm 2, Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1491193 | 1991 | Nữ | Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1491194 | 1989 | Nữ | Hòa Phú, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1491195 | 1971 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1491196 | 1993 | Nữ | Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1491197 | 1982 | Nữ | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1491198 | 1987 | Nữ | An Hội Bắc, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1491199 | 1986 | Nữ | Phú Thuận Tây, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1491200 | 1973 | Nữ | Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1491201 | 1981 | Nữ | Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1491202 | 1982 | Nữ | Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1491203 | 1984 | Nữ | Xóm 2, Minh Trung, Tịnh Minh, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1491204 | 1977 | Nữ | An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1491205 | 1992 | Nữ | An Định, Hành Dũng, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1491206 | 1978 | Nữ | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1491207 | 1982 | Nữ | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1491208 | 1992 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1491209 | 1981 | Nam | Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1491210 | 1987 | Nữ | Xóm 4, An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1491211 | 1982 | Nữ | Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1491212 | 1969 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1491213 | 1990 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1491214 | 1985 | Nữ | Ngọc Sơn, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1491215 | 1977 | Nữ | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1491216 | 1980 | Nữ | Long Bàn Nam, Hành Minh, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1491217 | 1976 | Nữ | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1491218 | 1984 | Nữ | Phước Lâm, Hành Nhân, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1491219 | 1975 | Nữ | An Hội Bắc 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1491220 | 1992 | Nữ | Xóm 1, Nam Phước, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1491221 | 1990 | Nữ | Xóm 6, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1491222 | 1989 | Nữ | Trường Thọ Tây B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1491223 | 1983 | Nữ | Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1491224 | 1978 | Nữ | La Hà Thạch Trận, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1491225 | 1986 | Nữ | Mỹ Thạnh Bắc, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1491226 | 1980 | Nữ | Xóm 2, Nam Phước, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1491227 | 1980 | Nữ | Hà Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1491228 | 1991 | Nữ | Xóm 4, An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1491229 | 1985 | Nữ | Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1491230 | 1981 | Nữ | Xóm 3, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1491231 | 1995 | Nữ | Xóm 2, An Tây, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1491232 | 1987 | Nữ | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1491233 | 2000 | Nữ | Đông Trúc Tây, Hành Nhân, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1491234 | 1984 | Nữ | Xóm 1A, An Phú, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1491235 | 1980 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1491236 | 1997 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1491237 | 1987 | Nữ | An Cư, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1491238 | 1985 | Nữ | An Phú, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1491239 | 1987 | Nữ | Đội 3, Kỳ Thọ Nam 2, Hành Đức, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
112. | 1491240 | 1991 | Nữ | Xóm 4, An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1491241 | 1991 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
114. | 1491242 | 1982 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1491243 | 1974 | Nữ | Xóm 4, Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
116. | 1491244 | 1991 | Nữ | Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
117. | 1491245 | 1984 | Nữ | Đội 10, Phước Minh, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
118. | 1491246 | 1979 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
119. | 1491247 | 1984 | Nữ | La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
120. | 1491248 | 1981 | Nữ | Kỳ Đông, An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
121. | 1491249 | 1979 | Nữ | Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
122. | 1491250 | 1982 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
123. | 1491251 | 1976 | Nữ | An Hội Bắc 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
124. | 1491252 | 1975 | Nữ | Đội 12, Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
125. | 1491253 | 1989 | Nữ | Tổ 7, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
126. | 1491254 | 2004 | Nữ | Điện An 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
127. | 1491255 | 1982 | Nữ | Xóm 4, Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
128. | 1491256 | 1978 | Nữ | KDC số 1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
129. | 1491257 | 1977 | Nữ | Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
130. | 1491258 | 1975 | Nữ | Tân Mỹ, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
131. | 1491259 | 1980 | Nữ | An Lạc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
132. | 1491260 | 1984 | Nữ | Xóm 6, An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
133. | 1491261 | 1974 | Nữ | An Hòa, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
134. | 1491262 | 1982 | Nữ | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
135. | 1491263 | 1997 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
136. | 1491264 | 1981 | Nữ | Điện An 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
137. | 1491265 | 1986 | Nữ | Kim Thạch, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
138. | 1491266 | 1983 | Nữ | Xóm 3, An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
139. | 1491267 | 1979 | Nữ | Tổ 6, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
140. | 1491268 | 1971 | Nữ | Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
141. | 1491269 | 1977 | Nữ | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
142. | 1491270 | 1991 | Nữ | Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
143. | 1491271 | 1979 | Nữ | Cổ Lũy Nam, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
144. | 1491272 | 1974 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
145. | 1491273 | 1981 | Nữ | Đại Xuân, Hành Thuận, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
146. | 1491274 | 1991 | Nữ | Đội 9, Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
147. | 1491275 | 1991 | Nam | Đội 9, Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Khu phong tỏa Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà: 02 ca | |||||
148. | 1491140 | 2003 | Nữ | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | Xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2 |
149. | 1491141 | 2012 | Nam | Ka La, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1455372 (con), xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 2 |
3. Khu phong tỏa Phổ Trung, Nghĩa An: 01 ca | |||||
150. | 1491105 | 2019 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1455393 (con), xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
4. Xét nghiệm trong Cơ sở điều trị: 02 ca | |||||
151. | 1491132 | 1980 | Nam | Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1398517 (con), xét nghiệm trong KCL Bệnh viện bệnh nhân Covid-19 cơ sở 2 lần 2 |
152. | 1491133 | 1986 | Nữ | Tổ 19, Trà Ngon, Trà Tân, Trà Bồng | F1 BN 1276383, xét nghiệm trong KCL tại Bệnh viện điều trị bệnh nhân Covid-19 cơ sở 1 lần 3 |
5. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 07 ca | |||||
153. | 1491143 | 2012 | Nam | Lê Trọng Lung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1408596, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
154. | 1491144 | 1979 | Nam | Đội 8, Hòa Mỹ, Hành Phước, Nghĩa Hành | F1 BN 1398518, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
155. | 1491145 | 1986 | Nam | Tổ 4, Trà Ót, Trà Tân, Trà Bồng | F1 BN 1220001, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
156. | 1491153 | 2001 | Nữ | Tân Thạnh, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1362755, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
157. | 1491154 | 2021 | Nam | Tân Thạnh, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1362755, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 3 |
158. | 1491131 | 1958 | Nam | TDP Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ | F1 BN 1425154, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
159. | 1491098 | 1993 | Nam | Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1425074, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
6. KCL Trung tâm TT-VH-TT huyện Ba Tơ: 02 ca | |||||
160. | 1491109 | 1950 | Nam | Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ | F1 BN 1378742, xét nghiệm trong KCL Trung tâm TT-VH TT huyện Ba Tơ lần 3 |
161. | 1491110 | 1969 | Nam | Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ | F1 BN 1378742, xét nghiệm trong KCL Trung tâm TT-VH TT huyện Ba Tơ lần 3 |
7. KCL khu tập thể UBND huyện Sơn Tây: 01 ca | |||||
162. | 1491106 | 1983 | Nam | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1425156, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại khu tập thể UBND huyện Sơn Tây lần 1 |
8. Ngoại tỉnh về: 17 ca | |||||
163. | 1491155 | 2014 | Nam | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
164. | 1491156 | 1987 | Nữ | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
165. | 1491157 | 1985 | Nam | Đội 21, Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
166. | 1491147 | 1977 | Nam | Thạnh Đức 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Vũng Tàu về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
167. | 1491148 | 1982 | Nữ | Thạnh Đức 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Vũng Tàu về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
168. | 1491149 | 1955 | Nữ | Tân Diêm, Phổ Thạnh, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
169. | 1491150 | 1998 | Nam | Tân Diêm, Phổ Thạnh, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
170. | 1491151 | 1988 | Nam | Thạnh Đức 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
171. | 1491152 | 1995 | Nữ | KDC số 3, TDP Đông Quang,Phổ Văn, Đức Phổ | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
172. | 1491139 | 1980 | Nam | Đồng Giang, Sơn Giang, Sơn Hà | Vũng Tàu về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
173. | 1491134 | 1996 | Nam | KDC 8B, Phước Thịnh, Đức Thạnh, Mộ Đức | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
174. | 1491124 | 1988 | Nữ | Bình Minh, Bình Sơn | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
175. | 1491100 | 1998 | Nữ | Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
176. | 1491101 | 1999 | Nữ | Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
177. | 1491104 | 1931 | Nữ | Vùng 1, Hải Tân, Phổ Quang,Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
178. | 1491146 | 1987 | Nam | Hàng Quạt, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Hà Nội đến, xét nghiệm trong KCL Khách sạn Gia Thành Đạt 405 Hùng Vương lần 1 |
179. | 1491122 | 1989 | Nam | Hàng Quạt, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Hà Nội đến, xét nghiệm trong KCL Khách sạn Gia Thành Đạt 405 Hùng Vương lần 1 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 3.837 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 3.836 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 883 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 2.933 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 20.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 12.989 trường hợp F1, 35.998 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 222 người.
- Đang cách ly tại nhà: 7.196 người.
- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 883 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 179.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 75.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.706.394 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 31.213 trẻ (đạt tỷ lệ 27,2%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)