Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 13/12/2021 đến 15 giờ ngày 14/12/2021: 150 ca mắc mới
Th 4, 15/12/2021 | 08:10 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 14/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 13/12/2021 đến 15 giờ ngày 14/12/2021: 150 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 111 ca | |||||
1. | 1440515 | 1990 | Nữ | Tổ 1, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1440516 | 1998 | Nam | Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1440519 | 1980 | Nữ | TDP Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1440520 | 1954 | Nữ | TDP Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1440541 | 1983 | Nữ | Tổ 2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1440547 | 1996 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1440548 | 1972 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1440549 | 1989 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1440550 | 1980 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1440551 | 1979 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1440554 | 1981 | Nam | Tổ 18, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1440555 | 1972 | Nam | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1440556 | 1973 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1440557 | 1990 | Nam | Đội 7, Thôn 4, Nghĩa Dõng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1440560 | 2004 | Nữ | KDC 8B, Phước Thịnh, Đức Thạnh, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1440561 | 1968 | Nữ | KDC 8B, Phước Thịnh, Đức Thạnh, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1440562 | 1996 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1440564 | 2003 | Nam | An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1440569 | 1977 | Nam | Tổ 3, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1440571 | 1990 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1440572 | 1987 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1440573 | 1988 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1440574 | 1993 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1440575 | 1985 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1440576 | 1993 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1440577 | 1999 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1440578 | 1994 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1440579 | 1980 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1440580 | 1990 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1440581 | 1975 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1440582 | 1989 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1440583 | 1990 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1440584 | 1977 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1440585 | 1965 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1440586 | 1984 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1440587 | 1980 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1440588 | 1987 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1440589 | 1972 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1440590 | 1990 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1440591 | 1994 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1440592 | 1967 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1440593 | 1974 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1440594 | 1981 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1440595 | 1975 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1440596 | 1982 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1440597 | 1966 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1440598 | 1985 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1440599 | 1993 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1440600 | 1993 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1440601 | 1972 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1440602 | 1982 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1440603 | 1996 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1440604 | 1996 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1440605 | 1981 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1440606 | 1984 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1440607 | 1997 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1440608 | 1989 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1440609 | 1984 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1440610 | 1993 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1440611 | 1990 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1440612 | 1982 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1440613 | 1993 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1440614 | 1987 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1440615 | 1994 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1440616 | 1982 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1440617 | 1973 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1440618 | 1970 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1440619 | 2001 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1440620 | 1991 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1440621 | 1990 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1440622 | 1990 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1440623 | 2000 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1440624 | 1991 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1440625 | 1985 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1440626 | 1980 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1440627 | 1987 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1440628 | 1993 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1440629 | 1983 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1440630 | 1999 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1440631 | 1977 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1440632 | 1989 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1440633 | 1981 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1440634 | 1986 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1440635 | 1973 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1440636 | 1984 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1440637 | 1967 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1440638 | 1974 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1440639 | 1991 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1440640 | 1993 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1440641 | 1972 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1440642 | 1980 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1440643 | 1991 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1440644 | 1987 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1440645 | 1998 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1440646 | 1984 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1440647 | 1994 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1440648 | 1975 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1440649 | 1984 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1440650 | 1984 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1440651 | 1974 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1440652 | 1999 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1440653 | 1988 | Nữ | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1440654 | 1999 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1440655 | 1998 | Nam | KTX công ty TNHH DHG, Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1440657 | 1995 | Nữ | Phước Thịnh, Đức Thạnh, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1440659 | 1971 | Nam | Thôn 5, Làng Trui, Ba Tiêu, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1440660 | 1999 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1440661 | 2003 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1440662 | 1997 | Nữ | Xóm 3, Hòa Bình, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1440663 | 1987 | Nữ | TDP Liên Hiệp 1C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1440664 | 1997 | Nam | Phú Bình Tây, Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Khu phong tỏa Thu Xà, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa: 05 ca | |||||
112. | 1440532 | 1981 | Nam | Xóm 1, Thu Xà, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | F1 BN 1177043, xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 3 |
113. | 1440533 | 1974 | Nam | Xóm 1, Thu Xà, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | F1 BN 1177043, xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 3 |
114. | 1440534 | 2010 | Nam | Xóm 1, Thu Xà, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | F1 BN 1177043, xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 3 |
115. | 1440535 | 1932 | Nữ | Xóm 1, Thu Xà, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | F1 BN 1177043, xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 3 |
116. | 1440536 | 2009 | Nam | Xóm 1, Thu Xà, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | F1 BN 1177043, xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 3 |
3. Khu phong tỏa Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa: 03 ca | |||||
117. | 1440522 | 2008 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1398523, xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
118. | 1440523 | 2018 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1408600, xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
119. | 1440521 | 1990 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | F1 BN 1398524, xét nghiệm trong khu phong tỏa lần 1 |
4. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 11 ca | |||||
120. | 1440542 | 1973 | Nữ | KDC số 7, Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1425077, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
121. | 1440543 | 1980 | Nam | Xóm 3, Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1425103, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
122. | 1440544 | 2005 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1425103, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
123. | 1440545 | 1970 | Nữ | Xóm 2, thôn Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1425078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
124. | 1440546 | 2018 | Nam | Xóm 2, thôn Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1425078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
125. | 1440528 | 2017 | Nam | TDP 3, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1425078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
126. | 1440529 | 1962 | Nữ | TDP 3, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1425078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
127. | 1440530 | 1994 | Nữ | TDP 3, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | F1 BN 1425078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
128. | 1440539 | 1997 | Nam | Tân Thạnh, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1394351, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
129. | 1440540 | 1968 | Nữ | Tân Thạnh, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1394351, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
130. | 1440518 | 2015 | Nữ | KDC số 7A, Phước Thịnh, Đức Thạnh, Mộ Đức | F1 BN 1394358, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
5. Ngoại tỉnh về: 20 ca | |||||
131. | 1440658 | 1989 | Nam | Sơn Tân, Sơn Tây | TPHCM về, xét nghiệm trong KCL Trường Tiểu học Sơn Tân lần 1 |
132. | 1440656 | 1975 | Nam | Nhơn Lộc 1, Hành Tín Đông, Nghĩa Hành | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
133. | 1440570 | 1996 | Nam | Xóm 2, Hòa Bình, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
134. | 1440566 | 1985 | Nữ | KDC An Thuận, TDP Văn Trường, Phổ Văn, Đức Phổ | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
135. | 1440567 | 2019 | Nam | KDC An Thuận, TDP Văn Trường, Phổ Văn, Đức Phổ | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
136. | 1440568 | 1934 | Nữ | KDC số 3, TDP Tập An Nam, Phổ VănĐức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
137. | 1440565 | 1966 | Nữ | KDC An Thuận, TDP Văn Trường, Phổ Văn, Đức Phổ | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
138. | 1440563 | 1954 | Nam | KDC Bình An, An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
139. | 1440558 | 1994 | Nam | Phú An, Đức Hiệp, Mộ Đức | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
140. | 1440559 | 1980 | Nam | TDP 2, Thị trấn Mộ Đức, Mộ Đức | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
141. | 1440552 | 1980 | Nam | Xóm 1, Minh Mỹ, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh | Vĩnh Long về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
142. | 1440553 | 1964 | Nam | Xóm 1, Minh Mỹ, Tịnh Bắc, Sơn Tịnh | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
143. | 1440537 | 1989 | Nữ | Xóm 4, Hòa Bình, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
144. | 1440538 | 2020 | Nữ | Xóm 4, Hòa Bình, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
145. | 1440524 | 2021 | Nữ | Xóm 8, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Tiền Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
146. | 1440525 | 1980 | Nữ | Xóm 8, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Tiền Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
147. | 1440526 | 2007 | Nữ | Xóm 8, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Tiền Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
148. | 1440527 | 1976 | Nam | Xóm 8, Bình Bắc, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Tiền Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
149. | 1440531 | 2000 | Nam | Nhất Đông, Bình Minh, Bình Sơn | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
150. | 1440517 | 1985 | Nam | TDP Mỹ Trạch, Ninh Hà, Ninh Hòa, Khánh Hòa | Khánh Hòa về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 3.598 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 3.597 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 800 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 2.778 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 19.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 12.681 trường hợp F1, 35.367 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 411 người.
- Đang cách ly tại nhà: 6.869 người.
- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 800 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 150.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 90.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.605.774 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 849.465 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 782.169 người (đạt tỷ lệ 90,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 29.740 trẻ (đạt tỷ lệ 25,9%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)