Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 12/12/2021 đến 15 giờ ngày 13/12/2021: 122 ca mắc mới
Th 3, 14/12/2021 | 08:23 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 13/12/2021).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 12/12/2021 đến 15 giờ ngày 13/12/2021: 122 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 65 ca | |||||
1. | 1425167 | 2015 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1425168 | 2013 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1425169 | 2013 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1425170 | 2011 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1425171 | 2012 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1425172 | 2012 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1425173 | 2012 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1425174 | 2012 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1425175 | 2012 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1425176 | 2012 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1425062 | 2011 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1425063 | 2011 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1425064 | 2009 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1425065 | 2011 | Nam | An Tân, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1425066 | 2011 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1425067 | 2010 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1425068 | 2011 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1425069 | 2011 | Nam | Thôn 2, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1425070 | 2011 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1425071 | 2011 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1425072 | 2011 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1425073 | 2011 | Nam | An Tân, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1425074 | 2006 | Nam | Tổ6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1425075 | 1992 | Nữ | Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1425076 | 1993 | Nữ | Đội 6, Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1425077 | 2002 | Nữ | KDC số 7, Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1425078 | 1995 | Nữ | Xóm 2, Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1425079 | 1996 | Nữ | Nhơn Lộc, Hành Tín Đông, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1425080 | 1963 | Nam | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1425081 | 1993 | Nam | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1425082 | 1996 | Nữ | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1425083 | 2020 | Nam | Phú Sơn, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1425084 | 1981 | Nữ | An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1425085 | 2004 | Nữ | An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1425086 | 2006 | Nữ | An Hội Nam 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1425087 | 1983 | Nam | An Hà 1, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1425088 | 1981 | Nữ | An Hà 1, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1425089 | 2007 | Nam | An Hà 1, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1425090 | 2012 | Nam | An Hà 1, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1425096 | 1976 | Nữ | Làng Trui, Ba Tiêu, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1425099 | 2016 | Nam | Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1425100 | 2020 | Nam | Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1425101 | 2014 | Nam | Đội 11, MỹLệ, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1425102 | 2008 | Nam | Xóm 2, Phổ An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1425104 | 1973 | Nam | KDC Bình An, An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1425105 | 2006 | Nam | KDC Bình An, An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1425106 | 1985 | Nữ | An Định, Phổ Thuận, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1425110 | 1974 | Nam | KDC số 7A, Phước Thịnh, Đức Thạnh, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1425111 | 1975 | Nữ | KDC số 7A, Phước Thịnh, Đức Thạnh, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1425112 | 2004 | Nữ | KDC số 7A, Phước Thịnh, Đức Thạnh, MộĐức | Xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1425135 | 1968 | Nữ | Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1425136 | 1937 | Nữ | Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1425137 | 2008 | Nam | Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1425141 | 1997 | Nữ | Trường Khay, Sơn Hạ, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1425146 | 1968 | Nam | Trường Khay, Sơn Hạ, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1425150 | 1994 | Nữ | Tổ 9, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1425151 | 1985 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1425152 | 1996 | Nam | Phú Lâm Đông, Hành Thiện, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1425154 | 1952 | Nam | Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1425155 | 2010 | Nữ | Nam Hoàn Đồn, Thị trấn Ba Tơ, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1425156 | 1985 | Nữ | Đăk Trên, Sơn Dung, Sơn Tây | Xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1425157 | 1966 | Nam | Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1425158 | 1966 | Nữ | Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1425159 | 1991 | Nam | Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1425162 | 1987 | Nam | TDP 2, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm sàng lọc tại cơ sở y tế: 01 ca | |||||
66. | 1425091 | 1990 | Nữ | Đội 3, Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | NVYT, xét nghiệm sàng lọc trong CSYT lần 2 |
3. Khu phong tỏa Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà: 03 ca | |||||
67. | 1425147 | 1964 | Nam | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm trong KPT lần 2 |
68. | 1425148 | 1969 | Nữ | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm trong KPT lần 2 |
69. | 1425149 | 1971 | Nam | Chàm Rao, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm trong KPT lần 2 |
3. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 04 ca | |||||
70. | 1425095 | 2006 | Nam | La Vân, Phổ Thạnh, Đức Phổ | F1 BN 1362751, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
71. | 1425097 | 2021 | Nữ | An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành | F1 BN 1307291 (cháu), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
72. | 1425098 | 2019 | Nữ | An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành | F1 BN 1307291 (cháu), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
73. | 1425103 | 1980 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1378735, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
5. Xét nghiệm sau khi hoàn thành cách ly tập trung: 01 ca | |||||
74. | 1425057 | 1973 | Nam | Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ | F1 BN 1111953, xét nghiệm trong KCL Trung tâm hành chính mới xã Ba Giang sau HTCLTT TTTTVH huyện Ba Tơ lần 5 |
6. KCL Trường Tiểu học Tịnh Hà 01 ca | |||||
75. | 1425058 | 2007 | Nam | Đội 2, Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | F1 BN 1072650, xét nghiệm trong KCL Trường Tiểu học Tịnh Hà lần 1 |
7. KCL tại Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà: 22 ca | |||||
76. | 1425113 | 2014 | Nam | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
77. | 1425114 | 2017 | Nam | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
78. | 1425115 | 1987 | Nam | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
79. | 1425116 | 1989 | Nam | Gò Da, Sơn Ba, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
80. | 1425117 | 1974 | Nữ | Gò Da, Sơn Ba, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
81. | 1425118 | 1988 | Nam | Hà Xuyên, Long Hiệp, Minh Long | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
82. | 1425119 | 1980 | Nam | Hà Xuyên, Long Hiệp, Minh Long | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
83. | 1425120 | 1999 | Nam | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
84. | 1425121 | 2003 | Nam | Giá Gối, Sơn Thủy, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
85. | 1425122 | 1979 | Nam | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
86. | 1425123 | 1987 | Nữ | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
87. | 1425124 | 1986 | Nữ | Làng Dầu, Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
88. | 1425125 | 1982 | Nữ | Gò Da, Sơn Ba, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
89. | 1425126 | 1997 | Nam | Gò Da, Sơn Ba, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
90. | 1425127 | 1987 | Nữ | Đèo Gió, Sơn Hạ, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
91. | 1425128 | 2019 | Nam | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
92. | 1425129 | 2014 | Nữ | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
93. | 1425130 | 1985 | Nữ | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1150790, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
94. | 1425131 | 1991 | Nữ | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1163141, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
95. | 1425132 | 1994 | Nữ | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1163141, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
96. | 1425133 | 1972 | Nữ | Hà Thành, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1163141, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
97. | 1425134 | 1977 | Nữ | Bồ Nung, Sơn Linh, Sơn Hà | F1 BN 1150796, xét nghiệm trong KCL Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sơn Hà lần 1 |
8. Ngoại tỉnh về: 25 ca | |||||
98. | 1425107 | 1995 | Nam | Thôn 5, Đức Chánh, Mộ Đức | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
99. | 1425108 | 1963 | Nữ | Thôn 3,Đức Tân, Mộ Đức | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
100. | 1425109 | 1956 | Nam | Phước Toàn, Đức Hòa, MộĐức | F1 BN 1320911 (cha), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 2 |
101. | 1425092 | 1998 | Nam | Mang He, Sơn Bua, Sơn Tây | TPHCM về, xét nghiệm trong KCL Nhà nghỉ Tuấn Nguyệt 319 Quang Trung lần 1 |
102. | 1425093 | 1996 | Nam | Ra Pân, Sơn Long, Sơn Tây | TPHCM về, xét nghiệm trong KCL Trường Tiểu học Sơn Tân lần 1 |
103. | 1425094 | 1991 | Nam | Sơn Tân, Sơn Tây | TPHCM về, xét nghiệm trong KCL Trường Tiểu học Sơn Tân lần 1 |
104. | 1425056 | 1987 | Nữ | Mai Lãnh Hạ, Long Mai, Minh Long | Đắk Nông về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
105. | 1425059 | 2011 | Nữ | Tây Phước 1, Bình An, Bình Sơn | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
106. | 1425060 | 2017 | Nữ | Tây Phước 1, Bình An, Bình Sơn | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
107. | 1425061 | 2005 | Nữ | Đội 4, Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn | Đà Nẵng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
108. | 1425138 | 1997 | Nữ | Làng Rê, Sơn Giang, Sơn Hà | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhàlần 1 |
109. | 1425139 | 1953 | Nam | Trường Khay, Sơn Hạ, Sơn Hà | F1 BN 1334073, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
110. | 1425140 | 1976 | Nữ | Kà Tu, Sơn Hạ, Sơn Hà | F1 BN 1189764, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
111. | 1425142 | 1988 | Nam | Trường Khay, Sơn Hạ, Sơn Hà | F1 BN 1334072, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
112. | 1425143 | 1983 | Nữ | Trường Khay, Sơn Hạ, Sơn Hà | F1 BN 1334072, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
113. | 1425144 | 2010 | Nữ | Trường Khay, Sơn Hạ, Sơn Hà | F1 BN 1334072, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
114. | 1425145 | 2009 | Nữ | Trường Khay, Sơn Hạ, Sơn Hà | F1 BN 1334072, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
115. | 1425153 | 1981 | Nam | Phú Lâm Đông, Hành Thiện, Nghĩa Hành | F1 BN 1260617 (con), xét nghiệm trong KCL Bệnh viện điều trị bệnh nhân COVID CS2 lần 2 |
116. | 1425160 | 1989 | Nữ | TDP 3, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | F1 BN 1348832 (vợ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
117. | 1425161 | 1994 | Nữ | Tổ 5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1394342 (vợ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
118. | 1425163 | 1967 | Nữ | TDP 2, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | F1 BN 1394357 (mẹ), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
119. | 1425164 | 1998 | Nam | TDP 2, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | F1 BN 1394357 (anh), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
120. | 1425165 | 2000 | Nam | Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
121. | 1425166 | 1992 | Nữ | Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | F1 BN 1362745, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
122. | 1425177 | 1978 | Nam | Tổ 1, Trần Hưng Đạo,TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 3.448 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 3.447 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 740 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 2.688 ca bệnh; Tổng số bệnh nhân tử vong: 19.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 12.422 trường hợp F1, 34.917 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 537 người.
- Đang cách ly tại nhà: 6.631 người.
- Tổng số bệnh nhân hiện có tại 4 cơ sở điều trị: 740 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 122.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 97.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.812.864 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.605.774 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 838.524 người (đạt tỷ lệ 98,4% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 757.782 người (đạt tỷ lệ 88,71% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 29.566 trẻ (đạt tỷ lệ 25,7%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)