Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 05/01/2022 đến 15 giờ ngày 06/01/2022: 230 ca mắc mới

Th 6, 07/01/2022 | 10:13 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 06/01/2022).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 05/01/2022 đến 15 giờ ngày 06/01/2022: 230 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm

sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 213 ca

1.1. Bình Sơn: 80 ca

1.

1836205

1999

Nam

Phước Thiện 3, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

2.

1836206

1999

Nam

Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

3.

1836207

1992

Nam

Phước Thọ, Bình Phước, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

4.

1836208

1997

Nam

Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

5.

1836210

1994

Nam

Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

6.

1836212

1993

Nam

Diên Lộc, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

7.

1836213

1999

Nam

Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

8.

1836216

1995

Nam

Long Yên, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

9.

1836217

1986

Nữ

KTX Doosan, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

10.

1836218

1999

Nam

Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

11.

1836224

1968

Nam

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

12.

1836225

1994

Nam

Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

13.

1836226

1990

Nữ

Trung Nam, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

14.

1836227

1997

Nam

An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

15.

1836230

2002

Nam

Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

16.

1836235

1962

Nữ

Thôn 4, Bình Hòa, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

17.

1836241

1996

Nữ

Tây Phước, Bình Khương, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

18.

1836242

1990

Nữ

An Trường, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

19.

1836243

1993

Nam

Phước Thiện 2, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

20.

1836244

2014

Nam

Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

21.

1836245

1987

Nam

Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

22.

1836246

1993

Nữ

Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

23.

1836247

1993

Nam

Quang Trung, Bình Chánh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

24.

1836270

1991

Nữ

Phú Nhiêu 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

25.

1836273

1996

Nữ

Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn

NV Bảo hiểm Bảo Việt Quảng Ngãi, xét nghiệm cộng đồng

26.

1836274

1972

Nam

Khu phụ trợ Công ty Thép Hòa Phát Dung Quất - Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

27.

1836275

1964

Nam

Khu phụ trợ Công ty Thép Hòa Phát Dung Quất - Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

28.

1836280

1984

Nữ

Phú Nhiên, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

29.

1836282

1991

Nam

Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

30.

1836283

1979

Nam

Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

31.

1836285

1992

Nữ

Tây Phước 2, Bình An, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

32.

1836286

1987

Nữ

Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn

CB UBND xã Bình Thạnh, xét nghiệm cộng đồng

33.

1836287

1985

Nam

Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn

NV Bảo hiểm Bảo Việt CN Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

34.

1836292

1993

Nữ

Sơn Trà 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

35.

1836295

1976

Nữ

An Điền, Bình Chương, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

36.

1836290

1991

Nam

Châu Me, Bình Châu, Bình Sơn

NV Viettel tỉnh, xét nghiệm cộng đồng

37.

1836305

1998

Nam

An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

38.

1836306

1980

Nữ

Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

39.

1836330

1988

Nữ

Diên Lộc, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

40.

1836331

2002

Nam

Phú Long, Bình Phước, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

41.

1836332

2001

Nữ

Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

42.

1836333

1993

Nữ

Ngọc Trì, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

43.

1836310

1998

Nữ

Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP,  xét nghiệm cộng đồng

44.

1836312

1992

Nữ

Phước Thiện, Bình Hải,

Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

45.

1836314

1993

Nữ

An Hội Đông, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

46.

1836316

1977

Nữ

Tân Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

47.

1836318

2001

Nam

Long Thạnh, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

48.

1836343

1998

Nam

Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

49.

1836345

1996

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

50.

1836346

1991

Nam

Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

51.

1836347

1985

Nam

Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

52.

1836349

1993

Nam

Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

53.

1836350

1992

Nam

Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

54.

1836351

1988

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

55.

1836352

1998

Nam

Đội 16, Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

56.

1836353

1982

Nam

KDC 10, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

57.

1836354

1996

Nam

Xóm 1, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

58.

1836323

1994

Nữ

Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

59.

1836324

2001

Nữ

Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

60.

1836367

1929

Nữ

An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

61.

1836368

1988

Nam

Thôn 3, Bình Hòa, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

62.

1836405

1964

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty PTSC - Cảng Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

63.

1836406

1997

Nam

Tân Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

64.

1836407

1967

Nam

Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

65.

1836411

1976

Nam

Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn

F1 BN1804858 (BN Đỗ Thanh Hùng), xét nghiệm cộng đồng

66.

1836412

1975

Nữ

Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn

F1 BN Nguyễn Tấn Tâm, xét nghiệm cộng đồng

67.

1836413

1981

Nam

Xóm 6, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

68.

1836414

1944

Nữ

Xóm 6, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

69.

1836415

1984

Nữ

Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn

F1 BN1822202, xét nghiệm cộng đồng

70.

1836416

1984

Nữ

Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn

F1 BN1822202, xét nghiệm cộng đồng

71.

1836417

1984

Nam

Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn

F1 BN1822202, xét nghiệm cộng đồng

72.

1836418

1994

Nữ

Xóm 2, Thạnh Thiện, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

73.

1836419

1988

Nữ

Liêm Quang, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

74.

1836420

1978

Nam

Nhơn Hòa 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

75.

1836421

2012

Nữ

Nhơn Hòa 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

76.

1836422

2001

Nữ

Nhơn Hòa 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

77.

1836423

1956

Nữ

Nhơn Hòa 1, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

78.

1836424

2010

Nam

Liêm Quang, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

79.

1836425

1983

Nữ

Phước Thiện 2, Bình Hải, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

80.

1836429

1995

Nam

Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 37 ca

81.

1836214

1994

Nam

Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

82.

1836220

1992

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

83.

1836219

1996

Nam

Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

84.

1836221

2003

Nam

Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

85.

1836229

1995

Nam

Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

86.

1836255

1981

Nữ

Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn

NV Bảo hiểm Bảo Việt CN Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng

87.

1836256

1998

Nam

An Thành, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

88.

1836261

1990

Nữ

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

89.

1836263

1992

Nữ

Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

90.

1836250

2012

Nam

Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

91.

1836251

1991

Nữ

Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

92.

1836254

1992

Nữ

Hương Nhượng Nam, Tịnh Đông, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

93.

1836248

1972

Nam

KTX công ty Kingmarker – VSIP, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Kingmarker – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

94.

1836271

2002

Nữ

Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

95.

1836281

1989

Nam

Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

96.

1836284

1965

Nữ

Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

97.

1836289

1997

Nữ

Xóm 3, Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

98.

1836291

1984

Nữ

Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

9.9

1836296

1990

Nữ

Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

100.

1836303

1986

Nữ

Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

101.

1836304

1994

Nữ

Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

102.

1836313

1989

Nữ

Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

103.

1836311

2000

Nữ

Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

104.

1836382

1996

Nam

Vĩnh Tuy, Tinh Hiệp, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

105.

1836385

1975

Nam

Đội 3, Lâm Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

106.

1836386

1983

Nam

Đội 4, Lâm Lộc Nam, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

107.

1836329

1986

Nữ

An Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

108.

1836427

1980

Nữ

Minh Trung, Tịnh Minh, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

109.

1836335

1994

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

110.

1836336

2000

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

111.

1836337

2002

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

112.

1836338

1983

Nữ

Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

113.

1836340

1993

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

114.

1836301

2000

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative –KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

115.

1836266

1993

Nam

Quyết Thắng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

116.

1836400

2003

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

117.

1836320

2000

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.3 TP Quảng Ngãi: 36 ca

118.

1836228

1991

Nam

Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Hoyalens – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

119.

1836231

1986

Nữ

Long Bàn, Tịnh An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

120.

1836232

1990

Nam

Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Quản lý công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

121.

1836233

1990

Nữ

Bình Đông, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

122.

1836234

1993

Nam

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

123.

1836262

1982

Nữ

Kim Thạch, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty may

Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

124.

1836253

1974

Nam

Trường Thọ Tây A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

125.

1836238

1974

Nữ

Đội 8, Bình Đẳng, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

126.

1836239

1970

Nam

Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

GV Trường Đại học Phạm Văn Đồng, F1 BN 1804781, xét nghiệm cộng đồng

127.

1836240

2014

Nam

Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1804781, xét nghiệm cộng đồng

128.

1836249

1991

Nam

Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng – KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng

129.

1836264

1993

Nam

Thanh An, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

130.

1836268

2001

Nữ

Kỳ Xuyên, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

131.

1836269

1974

Nữ

Tổ 1, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

132.

1836277

1997

Nam

Thôn 6, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

133.

1836278

1996

Nữ

An Vĩnh, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

134.

1836288

1997

Nữ

Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

135.

1836293

2001

Nữ

Xuân An, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

136.

1836302

1980

Nữ

Thôn 4, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

137.

1836307

1993

Nam

Tổ 6, Quảng Phú, Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

138.

1836309

1999

Nữ

Tổ 2, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

139.

1836387

1986

Nữ

Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

140.

1836317

1996

Nam

Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

141.

1836394

1989

Nam

Tân Mỹ, Tịnh An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

142.

1836395

1956

Nam

Tổ 1, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

143.

1836396

2003

Nam

Tổ 5, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

144.

1836397

2000

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

145.

1836398

1968

Nam

Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

146.

1836325

1995

Nữ

Long Bàn, Tịnh An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

147.

1836339

1990

Nam

Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

148.

1836341

2001

Nữ

Xuân An, Tịnh Hòa, TP

Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

149.

1836369

1992

Nữ

Nguyễn Thụy, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Giày Rieker – KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

150.

1836370

2000

Nam

TDP Liên Hiệp 1C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

151.

1836428

1986

Nữ

Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

152.

1836322

1982

Nữ

Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

153.

1836326

1991

Nữ

Long Bàn, Tịnh An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 34 ca

154.

1836211

1987

Nam

Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

155.

1836222

1995

Nam

Bích Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

156.

1836236

2006

Nam

Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa

F1 BN 177242, xét nghiệm cộng đồng

157.

1836257

1999

Nữ

Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

158.

1836258

1995

Nam

Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

159.

1836259

1990

Nữ

La Hà 2, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

160.

1836260

1981

Nữ

Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

161.

1836252

1997

Nữ

TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa

NV Ngân hàng TPBank, xét nghiệm cộng đồng

162.

1836272

1973

Nữ

Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

163.

1836276

1992

Nam

An Hội Nam 1, Nghĩa kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

164.

1836297

2001

Nam

Xóm 3, Thu Xà, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

165.

1836298

2021

Nữ

TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

166.

1836373

1996

Nữ

TDP 4, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

167.

1836374

2000

Nam

Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

168.

1836375

2000

Nam

Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

169.

1836376

1985

Nữ

Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

170.

1836377

1993

Nam

Tố Hữu, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

171.

1836378

1991

Nữ

Phạm Khoa, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

172.

1836379

2017

Nam

Phạm Khoa, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

173.

1836327

1991

Nam

Thế Bình, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

174.

1836328

1991

Nam

Đội 5, Phú Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

175.

1836321

1999

Nam

Phú Thuận Tây, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

176.

1836334

1996

Nữ

An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

177.

1836426

1982

Nữ

An Hội Bắc, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.5. Mộ Đức: 04 ca

178.

1836265

1970

Nữ

Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

179.

1836308

1997

Nữ

Thôn 5, Đức Nhuận, Mộ Đức

Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

180.

1836267

1995

Nam

Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

181.

1836430

1965

Nữ

Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

1.6. Đức Phổ: 01 ca

182.

1836399

2016

Nam

Xóm 4, Nga Mân, Phổ Cường, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

1.7. Nghĩa Hành: 08 ca

183.

1836315

1994

Nữ

Bàn Thới, Hành Thiện, Nghĩa Hành

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

184.

1836348

1997

Nam

Hòa Thọ, Hành Phước, Nghĩa Hành

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

185.

1836431

1993

Nam

Hiệp Phổ Tây, Hành Trung, Nghĩa Hành

F1 BN1822012, xét nghiệm cộng đồng

186.

1836432

1996

Nam

Hiệp Phổ Tây, Hành Trung, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

187.

1836433

1924

Nam

Phước Lâm, Hành Nhân, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

188.

1836434

1970

Nam

Phước Lâm, Hành Nhân, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

189.

1836319

2001

Nữ

Vạn Xuân 1, Hành Thiện, Nghĩa Hành

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

190.

1836342

1997

Nam

Tình Phú Nam, Hành Minh, Nghĩa Hành

Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.8. Minh Long: 02 ca

191.

1836371

2005

Nam

Mai Lãnh Hạ, Long Mai, Minh Long

F1 BN 1804876, xét nghiệm cộng đồng

192.

1836372

1988

Nam

Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long

Xét nghiệm cộng đồng

1.9. Sơn Hà: 07 ca

193.

1836237

2005

Nữ

Mò O, Sơn Ba, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

194.

1836279

2004

Nữ

Gò Răng, Sơn Thượng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

195.

1836344

1998

Nam

Gia Ry, Sơn Trung, Sơn Hà

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

196.

1836401

1985

Nam

TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

197.

1836402

2016

Nam

TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

198.

1836403

2019

Nữ

TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

199.

1836404

2003

Nữ

Đồng Reng, Sơn Hạ, Sơn Hà

Công nhân Công ty Xindadong Textiles – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.10. Sơn Tây: 02 ca

200.

1836380

2009

Nữ

Huy Em, Sơn Mùa, Sơn Tây

Học sinh Trường TH Trần Phú, xét nghiệm cộng đồng

201.

1836381

2004

Nữ

Huy Em, Sơn Mùa, Sơn Tây

Học sinh trường THPT chuyên Lê Khiết, xét nghiệm cộng đồng

1.11. Trà Bồng: 12 ca

202.

1836355

1999

Nữ

KDC 2, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

203.

1836356

2018

Nữ

KDC 2, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

204.

1836357

1984

Nữ

KDC 3, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

205.

1836358

1984

Nam

KDC 11, TDP 5, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

206.

1836359

2011

Nam

KDC 7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

207.

1836360

2011

Nam

KDC 7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

208.

1836361

2014

Nam

KDC 7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

209.

1836362

1988

Nữ

KDC 7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

210.

1836363

1985

Nam

KDC 1, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

211.

1836364

2012

Nữ

KDC 1, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

212.

1836365

1955

Nam

KDC 1, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

213.

1836366

1957

Nữ

KDC 1, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 12 ca

214.

1836384

1997

Nam

An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

F1 BN1691181, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

215.

1836294

2019

Nữ

Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

F1 BN 1804836, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

216.

1836383

2001

Nữ

An Hòa, Tịnh Giang, Sơn Tịnh

F1 BN1772354, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

217.

1836388

1956

Nam

Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

F1 BN1710286, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

218.

1836389

1960

Nữ

Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

F1 BN1710286, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

219.

1836390

2009

Nam

Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

F1 BN1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

220.

1836391

2019

Nữ

Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

F1 BN1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

221.

1836392

1991

Nam

Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

F1 BN1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

222.

1836393

1970

Nữ

Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

F1 BN1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

223.

1836408

2020

Nam

Gò Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN1725089, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

224.

1836409

2012

Nữ

Gò Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN1725089, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

225.

1836410

1977

Nữ

Gò Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

F1 BN1725089, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

3. Xét nghiệm sàng lọc cơ sở y tế: 01 ca

226.

1836223

1939

Nữ

Bầu Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà

Xét nghiệm sàng lọc tại Bệnh viện đa khoa tỉnh

4. Ngoại tỉnh: 04 ca

227.

1836209

1996

Nam

Hòa Thượng, Tam Thanh, Tam Kỳ

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

228.

1836215

1994

Nam

Phú Đông, Tam Xuân, Núi Thành

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

229.

1836299

1966

Nam

An Ninh, Phổ Ninh, Đức Phổ

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

230.

1836300

1979

Nữ

Nga Mân, Phổ Cường, Đức Phổ

Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 230, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 162; số ca tử vong trong ngày: 02. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 6.850 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.755 (tại nhà: 1.537; tại khu cách ly F0 tập trung: 60; tại bệnh viện: 158); Số ca khỏi bệnh: 5.066 (tại nhà: 1.033; tại khu cách lý F0 tập trung: 299; tại bệnh viện: 3.734); Số bệnh nhân tử vong: 29. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 16.393 trường hợp F1, 41.144 trường hợp F2. 

 - Đang cách ly tại nhà: 8.417 người. 

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 158 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 16.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 13.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 11; số ca khỏi bệnh trong ngày: 03; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 60; số ca khỏi bệnh: 299. 

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 203; số ca khỏi bệnh trong ngày: 146; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.537; số ca khỏi bệnh: 1.033. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.972.2044 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 858.813 người (đạt tỷ lệ 99,1% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 836.406 người (đạt tỷ lệ 96,6% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 11.416 người (đạt tỷ lệ 1,3%) 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 109.769 trẻ (đạt tỷ lệ 97,6%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 21.566 trẻ (đạt tỷ lệ 19,2%). 

B.B.T