Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 04/01/2022 đến 15 giờ ngày 05/01/2022: 215 ca mắc mới
Th 5, 06/01/2022 | 09:59 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 05/01/2022).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 04/01/2022 đến 15 giờ ngày 05/01/2022: 215 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 186 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 59 ca | |||||
1. | 1822000 | 1990 | Nam | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng – công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1822001 | 1970 | Nam | Long Thạnh, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Nhà thầu Đại Dũng – công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1822017 | 2015 | Nam | Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1822018 | 1997 | Nam | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | Cán bộ UBND xã Bình Đông, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1822020 | 2015 | Nam | Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1822021 | 1964 | Nam | Phước An, Bình Khương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1822022 | 2003 | Nam | Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1822028 | 2004 | Nữ | Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1822030 | 1983 | Nữ | Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1822040 | 1984 | Nam | TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1822041 | 1983 | Nữ | Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1822042 | 1987 | Nữ | Tân Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân công ty THE MAIN ENC – Bình Thạnh, xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1822043 | 2000 | Nữ | Phước Thọ 1, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xétnghiệm cộng đồng |
14. | 1822044 | 1998 | Nữ | Phú Long 3, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1822045 | 1983 | Nam | Long Vĩnh, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty chi nhánh Công nhiệp Hóa Chất Mỏ Quảng Ngãi –Bình Phước, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1822046 | 1979 | Nữ | Đội 4, Long Vĩnh, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty chi nhánh Công nhiệp Hóa Chất Mỏ Quảng Ngãi – Bình Phước, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1822062 | 1991 | Nam | Mỹ Long, Bình Minh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1822066 | 1969 | Nam | KTX B Hoà Phát, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1822067 | 1971 | Nam | KTX B Hoà Phát, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1822068 | 1999 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1822070 | 1996 | Nam | Khách sạn Đức Long, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1822071 | 1988 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1822073 | 1984 | Nữ | Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative –KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1822077 | 1994 | Nam | Phú Nhiêu 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1822078 | 1990 | Nữ | Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1822082 | 2000 | Nam | Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1822086 | 1994 | Nam | Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1822089 | 1992 | Nam | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1822100 | 1990 | Nam | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1822102 | 2002 | Nữ | Nhơn Hòa 1, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1822121 | 1985 | Nữ | Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1822128 | 1994 | Nữ | Thạnh Thiện, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1822117 | 1994 | Nam | KTX Công ty Doosan, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1822174 | 1967 | Nữ | Đông An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1822175 | 1994 | Nam | TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1822176 | 1993 | Nam | TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1822177 | 1992 | Nữ | TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1822178 | 2015 | Nam | TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1822179 | 1993 | Nữ | TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1822180 | 2018 | Nữ | TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1822181 | 1970 | Nữ | TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1822182 | 2000 | Nữ | Tây 5, Tây Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1822183 | 2008 | Nam | Tây 5, Tây thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1822184 | 1933 | Nam | Phú Lộc, Bình Trung, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1822185 | 1997 | Nam | Tham Hội 2, Bình Thanh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1822190 | 2019 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN1804823, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1822191 | 1949 | Nữ | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN1710346, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1822192 | 1990 | Nữ | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1822193 | 1992 | Nữ | Long Yên, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty Kingmarker III – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1822194 | 1974 | Nam | Long Vĩnh, Bình Long, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1822195 | 2012 | Nam | Long Vĩnh, Bình Long, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1822196 | 1998 | Nam | Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1822197 | 1987 | Nữ | Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1822198 | 2002 | Nữ | Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1822199 | 1983 | Nữ | Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1822200 | 1980 | Nam | Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1822201 | 2011 | Nam | Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1822202 | 1984 | Nam | Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1822204 | 1983 | Nữ | Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 26 ca | |||||
60. | 1822009 | 1988 | Nữ | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1822016 | 1990 | Nam | ThếLợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1822026 | 1990 | Nữ | Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1822027 | 1989 | Nam | Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1822029 | 1985 | Nữ | ThọBắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1822036 | 1997 | Nữ | ThọLộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1822037 | 1994 | Nam | Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1822054 | 1984 | Nam | ThếLợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1822064 | 1999 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium –KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1822065 | 1998 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium –KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1822061 | 2000 | Nam | Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1822072 | 2002 | Nam | Xóm 7, Minh Khánh, Tịnh Minh, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1822084 | 1997 | Nam | Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1822085 | 1995 | Nữ | Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1822088 | 1976 | Nam | Đường 2B, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công ty Tân MaHang – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1822101 | 1987 | Nữ | Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1822106 | 1990 | Nam | An Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1822122 | 1989 | Nam | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1822126 | 1996 | Nữ | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1822158 | 1999 | Nữ | Xóm 3, Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty SUMIDA – KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1822159 | 1991 | Nữ | Xóm 3, Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1822161 | 2001 | Nữ | Xóm 7, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1822162 | 1991 | Nam | Đội 1, Thôn Tân An, Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1822163 | 2002 | Nữ | Đội 5, Hưng Nhượng Bắc, Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1822114 | 1989 | Nam | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty cổ phần may Đông Thành, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1822155 | 1998 | Nam | Ngã tư Hàng Da, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 47 ca | |||||
86. | 1821999 | 1968 | Nam | TDP Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1822002 | 1985 | Nữ | Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1822006 | 1993 | Nữ | Đội 6, Kim Lộc, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Tân MaHang - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1822008 | 1991 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1822010 | 2000 | Nữ | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1822011 | 2000 | Nữ | Khê Tân, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1822013 | 1999 | Nam | Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1822014 | 2001 | Nữ | Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1822023 | 1982 | Nam | Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Nhân viên Công ty CP Môi trường đô thị Quảng Ngãi, F1 BN 1741359, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1822025 | 1998 | Nữ | An Phú, Tịnh An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1822038 | 1996 | Nữ | Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1822039 | 1988 | Nữ | Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1822053 | 1990 | Nữ | Liên Hiệp 1B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1822081 | 1989 | Nam | Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1822087 | 1995 | Nam | Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1822090 | 1978 | Nữ | Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Nhân viên BQLĐT-XD các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh, F1 BN 1772236, xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1822091 | 1991 | Nữ | Tổ 10, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Nhân viên BQLĐT-XD các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh, F1 BN 1772236, xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1822092 | 2000 | Nữ | KDC số 7, Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1822093 | 1979 | Nam | Giao Hòa, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1822094 | 1994 | Nữ | Hòa Thuận, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1822095 | 1981 | Nam | Trường Thọ Tây A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Nhân viên Công ty CSHT 679, xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1822096 | 2017 | Nữ | Trường Thọ Tây B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1822097 | 1993 | Nữ | An Vĩnh, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1822098 | 2012 | Nam | Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1822099 | 1963 | Nữ | Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1822103 | 1982 | Nữ | Tổ 2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
112. | 1822104 | 1997 | Nữ | Liên Hiệp 1B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1822105 | 1984 | Nam | Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
114. | 1822107 | 1984 | Nam | An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1822108 | 2000 | Nữ | Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
116. | 1822109 | 1991 | Nữ | Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
117. | 1822110 | 1991 | Nam | Tổ 2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Nhân viên Cục Thuế tỉnh, xét nghiệm cộng đồng |
118. | 1822129 | 1991 | Nam | Tổ 1, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
119. | 1822130 | 2001 | Nữ | Bà Triệu, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
120. | 1822131 | 1995 | Nam | Cộng hòa, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
121. | 1822133 | 1965 | Nam | Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
122. | 1822134 | 1994 | Nữ | Tổ 2, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
123. | 1822135 | 1965 | Nữ | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
124. | 1822136 | 2021 | Nữ | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
125. | 1822119 | 1981 | Nam | Tổ 5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | NV Điện lực Nghĩa Hành, xét nghiệm cộng đồng |
126. | 1822120 | 2000 | Nữ | Tổ 3, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
127. | 1822123 | 1996 | Nữ | Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
128. | 1822124 | 1992 | Nữ | Hổ Tiếu, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
129. | 1822125 | 1989 | Nữ | Khánh Lạc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
130. | 1822164 | 1963 | Nữ | An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
131. | 1822167 | 1965 | Nam | Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
132. | 1822209 | 2000 | Nữ | TDP 1A, Liên Hiệp I, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 13 ca | |||||
133. | 1822007 | 1979 | Nam | La Hà 3, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
134. | 1822024 | 1981 | Nữ | Thôn 2, Nghĩa Sơn, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
135. | 1822031 | 1988 | Nữ | An Hà Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
136. | 1822033 | 1967 | Nữ | An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
137. | 1822034 | 2017 | Nữ | An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
138. | 1822035 | 1997 | Nam | An Đại 3, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
139. | 1822059 | 1976 | Nam | Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
140. | 1822060 | 1947 | Nữ | Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
141. | 1822079 | 1991 | Nữ | Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
142. | 1822111 | 1992 | Nữ | Điền Trang, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
143. | 1822127 | 1994 | Nữ | Thu Xà, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
144. | 1822112 | 1991 | Nữ | Điền Trang, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Kingmarker – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
145. | 1822211 | 1952 | Nữ | Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 11 ca | |||||
146. | 1822003 | 1988 | Nữ | Gia Hòa, Đức Thắng, Mộ Đức | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
147. | 1822004 | 2019 | Nữ | Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
148. | 1822005 | 1995 | Nữ | Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
149. | 1822051 | 1999 | Nữ | Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
150. | 1822052 | 1961 | Nữ | Phước Thịnh, Đức Thạnh, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
151. | 1822168 | 1998 | Nam | Thạch Trụ Tây, Đức Lân, Mộ Đức | Tòa án huyện Đức Phổ, xét nghiệm cộng đồng |
152. | 1822169 | 1987 | Nam | Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
153. | 1822170 | 1984 | Nam | Thôn 3, Đức Chánh, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
154. | 1822171 | 1980 | Nam | Lâm Hạ, Đức Phong, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
155. | 1822172 | 1992 | Nữ | Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức | Nhân viên bảo hiểm , xét nghiệm cộng đồng |
156. | 1822173 | 2016 | Nữ | Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Đức Phổ: 11 ca | |||||
157. | 1822015 | 1987 | Nam | Văn Trường, Phổ Văn, Đức Phổ | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
158. | 1822142 | 2013 | Nam | Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
159. | 1822143 | 2009 | Nam | Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
160. | 1822144 | 1983 | Nam | Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
161. | 1822145 | 1989 | Nam | Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
162. | 1822146 | 1990 | Nữ | Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
163. | 1822147 | 2018 | Nữ | Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
164. | 1822205 | 1975 | Nữ | Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
165. | 1822206 | 1979 | Nam | Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
166. | 1822207 | 2013 | Nữ | Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
167. | 1822208 | 2019 | Nam | Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Nghĩa Hành: 04 ca | |||||
168. | 1822012 | 1991 | Nam | Đội 11, Hiệp Phổ Nam, Hành Trung, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
169. | 1822083 | 1997 | Nam | Ngọc Sơn, Hành Thiện, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
170. | 1822118 | 1992 | Nam | Vạn Xuân 2, Hành Thiện, Nghĩa Hành | NV Điện lực Nghĩa Hành, xét nghiệm cộng đồng |
171. | 1822212 | 1996 | Nữ | Phú Lâm Đông, Hành Thiện, Nghĩa Hành | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Sơn Hà: 09 ca | |||||
172. | 1822063 | 2000 | Nữ | Làng Mùng, Sơn Bao, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
173. | 1822148 | 2005 | Nam | Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | F1 BN 1804765, xét nghiệm cộng đồng |
174. | 1822149 | 1995 | Nam | Bầu Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
175. | 1822151 | 1982 | Nam | TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
176. | 1822152 | 1979 | Nữ | TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
177. | 1822153 | 2007 | Nam | TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
178. | 1822154 | 2012 | Nữ | TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
179. | 1822210 | 2003 | Nữ | Lăng Trăng, Sơn Kỳ, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
180. | 1822113 | 1997 | Nam | Gò Rin, Sơn Thành, Sơn Hà | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Sơn Tây: 02 ca | |||||
181. | 1822156 | 1963 | Nam | Huy Em, Sơn Mùa, Sơn Tây | Xét nghiệm cộng đồng |
182. | 1822157 | 1965 | Nữ | Huy Em, Sơn Mùa, Sơn Tây | Xét nghiệm cộng đồng |
1.10. Ba Tơ: 02 ca | |||||
183. | 1822137 | 1971 | Nam | Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
184. | 1822138 | 1999 | Nam | Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.11. Minh Long: 02 ca | |||||
185. | 1822165 | 2002 | Nam | Mai Lãnh Hạ, Long Mai, Minh Long | F1 BN1804876, xét nghiệm cộng đồng |
186. | 1822166 | 2005 | Nữ | Long Thượng, Long Mai, Minh Long | F1 BN1804766, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm sàng lọc cơ sở y tế: 01 ca | |||||
187. | 1822213 | 1949 | Nam | Tổ 1, Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm sàng lọc tại Bệnh viện đa khoa tỉnh |
3. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 21 ca | |||||
188. | 1822132 | 1964 | Nam | An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1724946, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
189. | 1822080 | 2015 | Nữ | Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1804799, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
190. | 1822019 | 2020 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1663355, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
191. | 1822047 | 2013 | Nam | Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức | F1 BN 1772250, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
192. | 1822048 | 1962 | Nữ | Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức | F1 BN 1772250, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
193. | 1822049 | 1970 | Nữ | Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức | F1 BN 1710338, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
194. | 1822050 | 1938 | Nữ | Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức | F1 BN 1710338, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
195. | 1822055 | 2015 | Nam | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1725078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
196. | 1822056 | 2000 | Nam | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1725078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
197. | 1822057 | 2019 | Nam | TDP1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | F1 BN 1710277, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
198. | 1822058 | 1993 | Nữ | Xóm 9, La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | F1 BN 1663359, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
199. | 1822075 | 2014 | Nữ | An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | F1 BN 1804803, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
200. | 1822076 | 2021 | Nam | An Thạch, Phổ An, Đức Phổ | F1 BN 1804803, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
201. | 1822116 | 2022 | Nữ | Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1663362, xét nghiệm trong KCL BV điều trị bệnh nhân COVID CS2 lần 1 |
202. | 1822139 | 1978 | Nữ | Nước Lô, Ba Giang,Ba Tơ | F1 BN 1678602, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
203. | 1822140 | 2003 | Nữ | Nước Lô, Ba Giang,Ba Tơ | F1 BN 1678602, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
204. | 1822141 | 2015 | Nữ | Nước Lô, Ba Giang,Ba Tơ | F1 BN 1678602, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
205. | 1822186 | 1955 | Nữ | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | F1 BN1691205, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
206. | 1822187 | 1992 | Nam | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | F1 BN1691205, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
207. | 1822188 | 2014 | Nữ | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | F1 BN1691205, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
208. | 1822189 | 2012 | Nam | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | F1 BN1691205, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
4. Ngoại tỉnh về: 07 ca | |||||
209. | 1822069 | 1995 | Nam | Diêm Phổ, Tam Anh Nam, Núi Thành | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
210. | 1822032 | 1994 | Nữ | Bình Đẳng, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
211. | 1822150 | 1973 | Nữ | Làng Rút, Sơn Kỳ, Sơn Hà | Gia Lai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
212. | 1822074 | 1993 | Nam | Thôn Hiệp, Phổ Phong, Đức Phổ | Long An về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
213. | 1822115 | 1981 | Nam | Phú Bình Tây, Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành | Kiên Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
214. | 1822160 | 1992 | Nam | Xóm 5, Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
215. | 1822203 | 1996 | Nam | Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Đà Nẵng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
* Bệnh nhân tử vong ngày 05/01/2022: 01 bệnh nhân
Họ và tên: T.V.T; sinh năm: 1958; địa chỉ: TT Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Chẩn đoán tử vong: Nhiễm SARS-CoV-2 nguy kịch/ Viêm phổi nặng/ Suy thận/ Tăng huyết áp/ Gout/ Suy kiệt.
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 215, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 412; số ca tử vong trong ngày: 01.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 6.620 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.689 (tại nhà: 1.480; tại khu cách ly F0 tập trung: 52; tại bệnh viện: 157); Số ca khỏi bệnh: 4.904 (tại nhà: 887; tại khu cách lý F0 tập trung: 296; tại bệnh viện: 3.721); Số bệnh nhân tử vong: 27.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 16.152 trường hợp F1, 40.891 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 06 người.
- Đang cách ly tại nhà: 8.306 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 157 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 14.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 06.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 09; số ca khỏi bệnh trong ngày: 74; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 52; số ca khỏi bệnh: 296.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 192; số ca khỏi bệnh trong ngày: 332; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.480; số ca khỏi bệnh: 887.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.972.2044 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 858.813 người (đạt tỷ lệ 99,1% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 833.738 người (đạt tỷ lệ 96,2% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 9.259 người (đạt tỷ lệ 1,1%)
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 109.700 trẻ (đạt tỷ lệ 97,4%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 21.054 trẻ (đạt tỷ lệ 18,4%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)