Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 04/01/2022 đến 15 giờ ngày 05/01/2022: 215 ca mắc mới

Th 5, 06/01/2022 | 09:59 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 05/01/2022).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 04/01/2022 đến 15 giờ ngày 05/01/2022: 215 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm sinh

Giới

tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 186 ca

1.1. Bình Sơn: 59 ca

1.

1822000

1990

Nam

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng – công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

2.

1822001

1970

Nam

Long Thạnh, Bình Thạnh, Bình Sơn

Công nhân Nhà thầu Đại Dũng – công ty Thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

3.

1822017

2015

Nam

Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

4.

1822018

1997

Nam

Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn

Cán bộ UBND xã Bình

Đông, xét nghiệm cộng đồng

5.

1822020

2015

Nam

Sơn Trà 1, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

6.

1822021

1964

Nam

Phước An, Bình Khương, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

7.

1822022

2003

Nam

Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

8.

1822028

2004

Nữ

Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

9.

1822030

1983

Nữ

Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

10.

1822040

1984

Nam

TDP 6, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

11.

1822041

1983

Nữ

Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

12.

1822042

1987

Nữ

Tân Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn

Công nhân công ty THE MAIN ENC – Bình Thạnh, xét nghiệm cộng đồng

13.

1822043

2000

Nữ

Phước Thọ 1, Bình Phước, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xétnghiệm cộng đồng

14.

1822044

1998

Nữ

Phú Long 3, Bình Phước, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

15.

1822045

1983

Nam

Long Vĩnh, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty chi nhánh Công nhiệp Hóa Chất Mỏ Quảng Ngãi –Bình Phước, xét nghiệm cộng đồng

16.

1822046

1979

Nữ

Đội 4, Long Vĩnh, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty chi nhánh Công nhiệp Hóa Chất Mỏ Quảng Ngãi – Bình Phước, xét nghiệm cộng đồng

17.

1822062

1991

Nam

Mỹ Long, Bình Minh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

18.

1822066

1969

Nam

KTX B Hoà Phát, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

19.

1822067

1971

Nam

KTX B Hoà Phát, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

20.

1822068

1999

Nam

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

21.

1822070

1996

Nam

Khách sạn Đức Long, Bình Chánh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

22.

1822071

1988

Nam

Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

23.

1822073

1984

Nữ

Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative –KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

24.

1822077

1994

Nam

Phú Nhiêu 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

25.

1822078

1990

Nữ

Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

26.

1822082

2000

Nam

Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

27.

1822086

1994

Nam

Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

28.

1822089

1992

Nam

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

29.

1822100

1990

Nam

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

30.

1822102

2002

Nữ

Nhơn Hòa 1, Bình Tân Phú, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

31.

1822121

1985

Nữ

Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

32.

1822128

1994

Nữ

Thạnh Thiện, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

33.

1822117

1994

Nam

KTX Công ty Doosan, Bình Thuận, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

34.

1822174

1967

Nữ

Đông An, Bình Thạnh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

35.

1822175

1994

Nam

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

36.

1822176

1993

Nam

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

37.

1822177

1992

Nữ

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

38.

1822178

2015

Nam

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

39.

1822179

1993

Nữ

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

40.

1822180

2018

Nữ

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

41.

1822181

1970

Nữ

TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

42.

1822182

2000

Nữ

Tây 5, Tây Thuận, Bình

Trung, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

43.

1822183

2008

Nam

Tây 5, Tây thuận, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

44.

1822184

1933

Nam

Phú Lộc, Bình Trung, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

45.

1822185

1997

Nam

Tham Hội 2, Bình Thanh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

46.

1822190

2019

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN1804823, xét nghiệm cộng đồng

47.

1822191

1949

Nữ

Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn

F1 BN1710346, xét nghiệm cộng đồng

48.

1822192

1990

Nữ

Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

49.

1822193

1992

Nữ

Long Yên, Bình Long, Bình Sơn

Công nhân công ty Kingmarker III – KCN

VSIP, xét nghiệm cộng đồng

50.

1822194

1974

Nam

Long Vĩnh, Bình Long, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

51.

1822195

2012

Nam

Long Vĩnh, Bình Long, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

52.

1822196

1998

Nam

Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

53.

1822197

1987

Nữ

Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

54.

1822198

2002

Nữ

Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

55.

1822199

1983

Nữ

Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

56.

1822200

1980

Nam

Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

57.

1822201

2011

Nam

Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

58.

1822202

1984

Nam

Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

59.

1822204

1983

Nữ

Xuân Yên Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 26 ca

60.

1822009

1988

Nữ

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

61.

1822016

1990

Nam

ThếLợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

62.

1822026

1990

Nữ

Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

63.

1822027

1989

Nam

Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

64.

1822029

1985

Nữ

ThọBắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

65.

1822036

1997

Nữ

ThọLộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

66.

1822037

1994

Nam

Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

67.

1822054

1984

Nam

ThếLợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

68.

1822064

1999

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium –KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

69.

1822065

1998

Nam

Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium –KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

70.

1822061

2000

Nam

Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

71.

1822072

2002

Nam

Xóm 7, Minh Khánh, Tịnh Minh, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

72.

1822084

1997

Nam

Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

73.

1822085

1995

Nữ

Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

74.

1822088

1976

Nam

Đường 2B, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công ty Tân MaHang –

KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

75.

1822101

1987

Nữ

Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

76.

1822106

1990

Nam

An Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

77.

1822122

1989

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

78.

1822126

1996

Nữ

Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

79.

1822158

1999

Nữ

Xóm 3, Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty SUMIDA – KCN Tịnh

Phong, xét nghiệm cộng đồng

80.

1822159

1991

Nữ

Xóm 3, Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

81.

1822161

2001

Nữ

Xóm 7, Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

82.

1822162

1991

Nam

Đội 1, Thôn Tân An, Tịnh Đông, Sơn Tịnh

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

83.

1822163

2002

Nữ

Đội 5, Hưng Nhượng Bắc, Tịnh Đông, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

84.

1822114

1989

Nam

Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân công ty cổ phần may Đông Thành, xét nghiệm cộng đồng

85.

1822155

1998

Nam

Ngã tư Hàng Da, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 47 ca

86.

1821999

1968

Nam

TDP Quyết Thắng, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

87.

1822002

1985

Nữ

Phổ Trường, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

88.

1822006

1993

Nữ

Đội 6, Kim Lộc, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Tân MaHang - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

89.

1822008

1991

Nữ

Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

90.

1822010

2000

Nữ

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

91.

1822011

2000

Nữ

Khê Tân, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

92.

1822013

1999

Nam

Phổ Trung, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng

93.

1822014

2001

Nữ

Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

94.

1822023

1982

Nam

Tổ 10, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

Nhân viên Công ty CP Môi trường đô thị Quảng Ngãi, F1 BN 1741359, xét nghiệm cộng đồng

95.

1822025

1998

Nữ

An Phú, Tịnh An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

96.

1822038

1996

Nữ

Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

97.

1822039

1988

Nữ

Độc Lập, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

98.

1822053

1990

Nữ

Liên Hiệp 1B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

99.

1822081

1989

Nam

Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

100.

1822087

1995

Nam

Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

101.

1822090

1978

Nữ

Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Nhân viên BQLĐT-XD các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh, F1 BN 1772236, xét nghiệm cộng đồng

102.

1822091

1991

Nữ

Tổ 10, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Nhân viên BQLĐT-XD các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh, F1 BN 1772236, xét nghiệm cộng đồng

103.

1822092

2000

Nữ

KDC số 7, Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

104.

1822093

1979

Nam

Giao Hòa, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

105.

1822094

1994

Nữ

Hòa Thuận, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

106.

1822095

1981

Nam

Trường Thọ Tây A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Nhân viên Công ty CSHT 679, xét nghiệm cộng đồng

107.

1822096

2017

Nữ

Trường Thọ Tây B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

108.

1822097

1993

Nữ

An Vĩnh, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

109.

1822098

2012

Nam

Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

110.

1822099

1963

Nữ

Thôn 6, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

111.

1822103

1982

Nữ

Tổ 2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

112.

1822104

1997

Nữ

Liên Hiệp 1B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

113.

1822105

1984

Nam

Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

114.

1822107

1984

Nam

An Lộc, Bình Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng

115.

1822108

2000

Nữ

Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn

Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

116.

1822109

1991

Nữ

Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

117.

1822110

1991

Nam

Tổ 2, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi

Nhân viên Cục Thuế tỉnh, xét nghiệm cộng đồng

118.

1822129

1991

Nam

Tổ 1, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

119.

1822130

2001

Nữ

Bà Triệu, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

120.

1822131

1995

Nam

Cộng hòa, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

121.

1822133

1965

Nam

Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

122.

1822134

1994

Nữ

Tổ 2, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

123.

1822135

1965

Nữ

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

124.

1822136

2021

Nữ

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

125.

1822119

1981

Nam

Tổ 5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

NV Điện lực Nghĩa Hành, xét nghiệm cộng đồng

126.

1822120

2000

Nữ

Tổ 3, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

127.

1822123

1996

Nữ

Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

128.

1822124

1992

Nữ

Hổ Tiếu, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

129.

1822125

1989

Nữ

Khánh Lạc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

130.

1822164

1963

Nữ

An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

131.

1822167

1965

Nam

Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

132.

1822209

2000

Nữ

TDP 1A, Liên Hiệp I, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 13 ca

133.

1822007

1979

Nam

La Hà 3, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

134.

1822024

1981

Nữ

Thôn 2, Nghĩa Sơn, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

135.

1822031

1988

Nữ

An Hà Nam, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

136.

1822033

1967

Nữ

An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

137.

1822034

2017

Nữ

An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

138.

1822035

1997

Nam

An Đại 3, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty May Hoà Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng

139.

1822059

1976

Nam

Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

140.

1822060

1947

Nữ

Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

141.

1822079

1991

Nữ

Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

142.

1822111

1992

Nữ

Điền Trang, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

143.

1822127

1994

Nữ

Thu Xà, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

144.

1822112

1991

Nữ

Điền Trang, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Kingmarker – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

145.

1822211

1952

Nữ

Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

1.5. Mộ Đức: 11 ca

146.

1822003

1988

Nữ

Gia Hòa, Đức Thắng, Mộ Đức

Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

147.

1822004

2019

Nữ

Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

148.

1822005

1995

Nữ

Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

149.

1822051

1999

Nữ

Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức

Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

150.

1822052

1961

Nữ

Phước Thịnh, Đức Thạnh, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

151.

1822168

1998

Nam

Thạch Trụ Tây, Đức Lân, Mộ Đức

Tòa án huyện Đức Phổ, xét nghiệm cộng đồng

152.

1822169

1987

Nam

Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

153.

1822170

1984

Nam

Thôn 3, Đức Chánh, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

154.

1822171

1980

Nam

Lâm Hạ, Đức Phong, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

155.

1822172

1992

Nữ

Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức

Nhân viên bảo hiểm , xét nghiệm cộng đồng

156.

1822173

2016

Nữ

Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức

Xét nghiệm cộng đồng

1.6. Đức Phổ: 11 ca

157.

1822015

1987

Nam

Văn Trường, Phổ Văn, Đức Phổ

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

158.

1822142

2013

Nam

Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

159.

1822143

2009

Nam

Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

160.

1822144

1983

Nam

Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

161.

1822145

1989

Nam

Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

162.

1822146

1990

Nữ

Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

163.

1822147

2018

Nữ

Long Thạnh 2, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

164.

1822205

1975

Nữ

Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

165.

1822206

1979

Nam

Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

166.

1822207

2013

Nữ

Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

167.

1822208

2019

Nam

Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ

Xét nghiệm cộng đồng

1.7. Nghĩa Hành: 04 ca

168.

1822012

1991

Nam

Đội 11, Hiệp Phổ Nam, Hành Trung, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

169.

1822083

1997

Nam

Ngọc Sơn, Hành Thiện, Nghĩa Hành

Xét nghiệm cộng đồng

170.

1822118

1992

Nam

Vạn Xuân 2, Hành Thiện, Nghĩa Hành

NV Điện lực Nghĩa Hành, xét nghiệm cộng đồng

171.

1822212

1996

Nữ

Phú Lâm Đông, Hành Thiện, Nghĩa Hành

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.8. Sơn Hà: 09 ca

172.

1822063

2000

Nữ

Làng Mùng, Sơn Bao, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

173.

1822148

2005

Nam

Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà

F1 BN 1804765, xét nghiệm cộng đồng

174.

1822149

1995

Nam

Bầu Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

175.

1822151

1982

Nam

TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

176.

1822152

1979

Nữ

TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

177.

1822153

2007

Nam

TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

178.

1822154

2012

Nữ

TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

Xét nghiệm cộng đồng

179.

1822210

2003

Nữ

Lăng Trăng, Sơn Kỳ, Sơn Hà

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

180.

1822113

1997

Nam

Gò Rin, Sơn Thành, Sơn Hà

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.9. Sơn Tây: 02 ca

181.

1822156

1963

Nam

Huy Em, Sơn Mùa, Sơn Tây

Xét nghiệm cộng đồng

182.

1822157

1965

Nữ

Huy Em, Sơn Mùa, Sơn Tây

Xét nghiệm cộng đồng

1.10. Ba Tơ: 02 ca

183.

1822137

1971

Nam

Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

184.

1822138

1999

Nam

Nước Lô, Ba Giang, Ba Tơ

Xét nghiệm cộng đồng

1.11. Minh Long: 02 ca

185.

1822165

2002

Nam

Mai Lãnh Hạ, Long Mai, Minh Long

F1 BN1804876, xét nghiệm cộng đồng

186.

1822166

2005

Nữ

Long Thượng, Long Mai, Minh Long

F1 BN1804766, xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm sàng lọc cơ sở y tế: 01 ca

187.

1822213

1949

Nam

Tổ 1, Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm sàng lọc tại Bệnh viện đa khoa tỉnh

3. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 21 ca

188.

1822132

1964

Nam

An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1724946, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

189.

1822080

2015

Nữ

Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh

F1 BN 1804799, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

190.

1822019

2020

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn

F1 BN 1663355, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

191.

1822047

2013

Nam

Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức

F1 BN 1772250, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

192.

1822048

1962

Nữ

Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức

F1 BN 1772250, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

193.

1822049

1970

Nữ

Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức

F1 BN 1710338, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

194.

1822050

1938

Nữ

Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức

F1 BN 1710338, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

195.

1822055

2015

Nam

TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1725078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

196.

1822056

2000

Nam

TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà

F1 BN 1725078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

197.

1822057

2019

Nam

TDP1, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa

F1 BN 1710277, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

198.

1822058

1993

Nữ

Xóm 9, La Châu, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa

F1 BN 1663359, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

199.

1822075

2014

Nữ

An Thạch, Phổ An, Đức Phổ

F1 BN 1804803, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

200.

1822076

2021

Nam

An Thạch, Phổ An, Đức Phổ

F1 BN 1804803, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

201.

1822116

2022

Nữ

Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1663362, xét nghiệm trong KCL BV điều trị bệnh nhân COVID CS2 lần 1

202.

1822139

1978

Nữ

Nước Lô, Ba Giang,Ba Tơ

F1 BN 1678602, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

203.

1822140

2003

Nữ

Nước Lô, Ba Giang,Ba Tơ

F1 BN 1678602, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

204.

1822141

2015

Nữ

Nước Lô, Ba Giang,Ba Tơ

F1 BN 1678602, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

205.

1822186

1955

Nữ

An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn

F1 BN1691205, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

206.

1822187

1992

Nam

An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn

F1 BN1691205, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

207.

1822188

2014

Nữ

An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn

F1 BN1691205, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

208.

1822189

2012

Nam

An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn

F1 BN1691205, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

4. Ngoại tỉnh về: 07 ca

209.

1822069

1995

Nam

Diêm Phổ, Tam Anh Nam, Núi Thành

Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng

210.

1822032

1994

Nữ

Bình Đẳng, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

211.

1822150

1973

Nữ

Làng Rút, Sơn Kỳ, Sơn Hà

Gia Lai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

212.

1822074

1993

Nam

Thôn Hiệp, Phổ Phong, Đức Phổ

Long An về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

213.

1822115

1981

Nam

Phú Bình Tây, Thị trấn Chợ Chùa, Nghĩa Hành

Kiên Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

214.

1822160

1992

Nam

Xóm 5, Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh

TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2

215.

1822203

1996

Nam

Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn

Đà Nẵng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1

 

* Bệnh nhân tử vong ngày 05/01/2022: 01 bệnh nhân 

Họ và tên: T.V.T; sinh năm: 1958; địa chỉ: TT Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Chẩn đoán tử vong: Nhiễm SARS-CoV-2 nguy kịch/ Viêm phổi nặng/ Suy thận/ Tăng huyết áp/ Gout/ Suy kiệt. 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 215, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 412; số ca tử vong trong ngày: 01. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 6.620 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.689 (tại nhà: 1.480; tại khu cách ly F0 tập trung: 52; tại bệnh viện: 157); Số ca khỏi bệnh: 4.904 (tại nhà: 887; tại khu cách lý F0 tập trung: 296; tại bệnh viện: 3.721); Số bệnh nhân tử vong: 27. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 16.152 trường hợp F1, 40.891 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 06 người. 

- Đang cách ly tại nhà: 8.306 người. 

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 157 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 14.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 06.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 09; số ca khỏi bệnh trong ngày: 74; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 52; số ca khỏi bệnh: 296. 

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 192; số ca khỏi bệnh trong ngày: 332; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.480; số ca khỏi bệnh: 887. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.972.2044 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 858.813 người (đạt tỷ lệ 99,1% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 833.738 người (đạt tỷ lệ 96,2% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 9.259 người (đạt tỷ lệ 1,1%) 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 109.700 trẻ (đạt tỷ lệ 97,4%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 21.054 trẻ (đạt tỷ lệ 18,4%). 

B.B.T