Phòng, chống dịch bệnh COVID-19

Xem với cỡ chữ Tương phản

Từ 15 giờ ngày 02/01/2022 đến 15 giờ ngày 03/01/2022: 161 ca mắc mới

Th 3, 04/01/2022 | 09:34 SA

Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 03/01/2022).

1. Số ca bệnh mới trong ngày

Từ 15 giờ ngày 02/01/2022 đến 15 giờ ngày 03/01/2022: 161 ca mắc mới.

STT

Mã BN

Năm sinh

Giới tính

Chỗ ở hiện nay

Đối tượng

1. Ca bệnh cộng đồng: 131 ca

1.1. Bình Sơn: 36 ca

1.

1772227

1994

Nữ

Long Yên, Bình Long,  Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét  nghiệm cộng đồng

2.

1772263

1984

Nữ

Xóm 9, Châu Tử, Bình  Nguyên, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

3.

1772265

1974

Nữ

Trì Bình, Bình Nguyên,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

4.

1772259

1993

Nam

Mỹ Tân, Bình Chánh,  Bình Sơn

F1 BN 1759526, xét nghiệm cộng  đồng

5.

1772268

1989

Nữ

Chí Hòa, Bình Trung,  Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

6.

1772272

1980

Nữ

Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

7.

1772292

1985

Nam

Long Hội, Bình Long,  Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung  Quất, xét nghiệm cộng đồng

8.

1772294

1986

Nam

Phước Hòa, Bình Thanh,  Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung  Quất, xét nghiệm cộng đồng

9.

1772296

1982

Nam

Nhơn Hòa 1, Bình Tân  Phú, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung  Quất, xét nghiệm cộng đồng

10.

1772297

1989

Nam

Chung cư Doosan, Bình  Trị, Bình Sơn

Công nhân công ty Doosan Dung  Quất, xét nghiệm cộng đồng

11.

1772303

1993

Nữ

Tân Hy 1, Bình Đông,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

12.

1772310

1993

Nữ

An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

13.

1772311

2012

Nam

Quang Minh, Bình Chánh, Bình Sơn

F1 BN 1759549, xét nghiệm cộng  đồng

14.

1772312

1965

Nữ

Thị Tư, Thạch An, Bình  Mỹ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

15.

1772313

1987

Nữ

Thị Tư, Thạch An, Bình  Mỹ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

16.

1772314

2012

Nam

Thị Tư, Thạch An, Bình  Mỹ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

17.

1772316

2001

Nữ

Lệ Thủy, Bình Trị, Bình  Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

18.

1772317

1990

Nữ

Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

19.

1772318

1998

Nam

Phước Hòa, Bình Trị,  Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

20.

1772326

1988

Nam

Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát,  xét nghiệm cộng đồng

21.

1772327

1997

Nam

Thế Long, Bình An, Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

22.

1772322

1987

Nam

Trung An, Bình Thạnh,  Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát,  xét nghiệm cộng đồng

23.

1772323

1982

Nam

Thạnh Thiện, Bình Thanh, Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát,  xét nghiệm cộng đồng

24.

1772332

1984

Nam

Phú Lễ 1, Bình Trung,  Bình Sơn

Công nhân công ty thép Hòa Phát,  xét nghiệm cộng đồng

25.

1772338

1991

Nữ

Xóm 2, Thạch An, Bình  Mỹ, Bình Sơn

Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét  nghiệm cộng đồng

26.

1772342

1991

Nữ

Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

27.

1772361

1992

Nam

Định Tân, Bình Châu,  Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

28.

1772368

1982

Nữ

Xóm 2, An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

29.

1772369

2014

Nữ

Xóm 2, An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

30.

1772370

1996

Nữ

TDP5, Thị trấn Châu Ổ,  Bình Sơn

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

31.

1772371

1960

Nam

An Quang, Bình Thanh,  Bình Sơn

Công nhân công ty Thép Hòa  Phát, F1 BN1741345, xét nghiệm  cộng đồng

32.

1772372

1960

Nữ

An Quang, Bình Thanh,  Bình Sơn

Công nhân công ty Thép Hòa  Phát, F1 BN1741345, xét nghiệm  cộng đồng

33.

1772373

1997

Nữ

Mỹ Huệ, Bình Dương,  Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

34.

1772374

2000

Nữ

Thanh Thủy, Bình Hải,  Bình Sơn

Công nhân công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

35.

1772375

1973

Nữ

Liên Trì Đông, Bình

Hiệp, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

36.

1772377

1995

Nữ

Bình Thuận, Bình Sơn

Xét nghiệm cộng đồng

1.2. Sơn Tịnh: 19 ca

37.

1772219

2001

Nữ

Xóm 1, Minh Thành,  Tịnh Minh, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

38.

1772319

1998

Nữ

Đội 2, Bình Đông, Tịnh  Bình, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

39.

1772223

1998

Nữ

Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn  Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

40.

1772224

1992

Nữ

Thôn Đông, Tịnh Sơn,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

41.

1772221

1997

Nam

Bình Đông, Tịnh Bình,  Sơn Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

42.

1772232

1970

Nữ

Thôn Đông, Tịnh Sơn,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty bao bì Việt  Hưng - KCN Quảng Phú, xét  nghiệm cộng đồng

43.

1772228

1997

Nữ

Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn  Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

44.

1772324

1997

Nam

Xóm 6, Minh Khánh,  Tịnh Minh, Sơn Tịnh

Công nhân công ty thép Hòa Phát,  xét nghiệm cộng đồng

45.

1772340

1984

Nữ

Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

46.

1772341

1992

Nam

Thế Lợi, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

47.

1772350

1996

Nữ

Đội 5, Hưng Nhượng  Bắc, Tịnh Đông, Sơn  Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

48.

1772351

1992

Nam

Đội 4, Hưng Nhượng  Nam, Tịnh Đông, Sơn  Tịnh

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

49.

1772352

1967

Nữ

An Kim, Tịnh Giang,  Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

50.

1772353

1990

Nữ

Cù Và, Tịnh Giang, Sơn  Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

51.

1772354

1972

Nữ

An Hòa, Tịnh Giang,  Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

52.

1772355

1992

Nam

Bình Nam, Tịnh Bình,  Sơn Tịnh

F1 BN 1678573, Công nhân nhà  may Hòa Thọ - KCN Tịnh Phong,  xét nghiệm cộng đồng

53.

1772356

1986

Nữ

Vĩnh Tuy, Tịnh Hiệp,  Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

54.

1772358

1982

Nữ

Xóm 2, Thọ Bắc, Tịnh  Thọ, Sơn Tịnh

Xét nghiệm cộng đồng

55.

1772336

1989

Nữ

Thế Long, Tịnh Phong,  Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.3. TP Quảng Ngãi: 26 ca

56.

1772218

1977

Nữ

Tổ 2, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

57.

1772230

1972

Nữ

Tổ 3, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

58.

1772231

2002

Nam

TDP Liên Hiệp 1A, Trương Quang Trọng,  TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

59.

1772226

1994

Nam

Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

60.

1772238

1984

Nam

Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

61.

1772236

1981

Nữ

Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

62.

1772251

1987

Nữ

Thôn 3, Nghĩa Dõng, TP  Quảng Ngãi

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

63.

1772269

2003

Nam

Tổ 2, Lê Hồng Phong,  TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

64.

1772267

1993

Nam

Tổ 6, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

65.

1772271

1971

Nữ

Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

66.

1772293

1984

Nam

Tổ 2, Trần Phú, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty Doosan Dung  Quất, xét nghiệm cộng đồng

67.

1772298

1983

Nữ

Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

68.

1772305

1968

Nữ

Tổ 6, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

69.

1772325

1994

Nam

Tổ 7, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

Công nhân công ty thép Hòa Phát,  xét nghiệm cộng đồng

70.

1772330

1991

Nam

Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

71.

1772331

1989

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP  Quảng Ngãi

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

72.

1772333

1991

Nữ

Hội An, Nghĩa Hà, TP  Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

73.

1772334

2000

Nam

Tổ 7, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

74.

1772335

1986

Nữ

Tân An, Nghĩa An, TP  Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Dệt may  JIANGSU AB - KCN VSIP, xét  nghiệm cộng đồng

75.

1772337

1963

Nữ

Liệp Hiệp 2C, Trương  Quang Trọng, TP Quảng  Ngãi

F1 BN 1741387 (vợ), xét nghiệm  cộng đồng

76.

1772339

1985

Nữ

Độc Lập, Tịnh Ấn Đông,  TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

77.

1772363

1987

Nam

Sung Túc, Nghĩa Hà, TP  Quảng Ngãi

F1 BN1759604, xét nghiệm cộng  đồng

78.

1772364

1974

Nam

Tổ 3, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

79.

1772365

1984

Nữ

Tổ 3, Quảng Phú, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

80.

1772366

1985

Nữ

Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

81.

1772367

1981

Nữ

Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP  Quảng Ngãi

Xét nghiệm cộng đồng

1.4. Tư Nghĩa: 35 ca

82.

1772247

1988

Nữ

Hòa Phú, Nghĩa Hòa, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

83.

1772248

1996

Nữ

Tân Hội, Nghĩa Trung,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

84.

1772249

1974

Nữ

Phú Văn, Nghĩa Trung,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

85.

1772233

1991

Nữ

An Hòa Bắc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

86.

1772225

2003

Nam

Phú Văn, Nghĩa Trung,  Tư Nghĩa

Công nhân Công ty bao bì Việt  Hưng - KCN Quảng Phú, xét  nghiệm cộng đồng

87.

1772239

1986

Nữ

TDP 4, Thị trấn La Hà,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

88.

1772261

1996

Nam

Năng Tây 2, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

89.

1772240

1994

Nữ

Điền Trang, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

90.

1772235

1994

Nam

Xuân Phổ Tây, Nghĩa  Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

91.

1772237

1987

Nam

Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa  Thuận, Tư Nghĩa

Công nhân công ty thép Hòa Phát,  xét nghiệm cộng đồng

92.

1772242

1979

Nữ

Đội 1, Năng Đông, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

93.

1772243

1992

Nữ

La Hà 4, Nghĩa Thương,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

94.

1772244

1993

Nữ

Thôn 1, Nghĩa Điền, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

95.

1772245

1991

Nam

Năng Tây 1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

96.

1772252

1979

Nam

Đông Mỹ, Nghĩa Hiệp,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

97.

1772254

1965

Nữ

La Hà 2, Nghĩa Thương,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

98.

1772255

1972

Nữ

La Hà 3, Nghĩa Thương,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

99.

1772256

1994

Nữ

La Hà, Nghĩa Thương,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

100.

1772257

2001

Nữ

An Đại 1, Nghĩa Phương,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

101.

1772264

1993

Nam

Điện An, Nghĩa Thương,  Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Xindadong  Textiles - KCN VSIP, xét nghiệm  cộng đồng

102.

1772270

1993

Nam

An Hội Bắc 3, Nghĩa Kỳ,  Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

103.

1772281

1979

Nữ

Xuân Phổ Đông, Nghĩa  Kỳ, Tư Nghĩa

Công nhân Công ty bao bì Việt  Hưng - KCN Quảng Phú, xét  nghiệm cộng đồng

104.

1772282

1975

Nữ

An Hội Bắc 1, Nghĩa Kỳ,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

105.

1772283

2005

Nam

Điền Hòa, Nghĩa Điền,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

106.

1772284

1970

Nữ

Điền Hòa, Nghĩa Điền,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

107.

1772285

1964

Nữ

Điền Long, Nghĩa Điền,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

108.

1772286

1980

Nữ

Điền Hòa, Nghĩa Điền,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

109.

1772287

1974

Nam

Điền Hòa, Nghĩa Điền,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

110.

1772288

1975

Nữ

Điền Chánh, Nghĩa Điền,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

111.

1772289

2006

Nam

Điền Chánh, Nghĩa Điền,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

112.

1772290

1994

Nữ

Điền Chánh, Nghĩa Điền,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

113.

1772291

1989

Nữ

An Đại 2, Nghĩa Phương,  Tư Nghĩa

Xét nghiệm cộng đồng

114.

1772328

2003

Nữ

An Nhơn, Nghĩa Thắng,  Tư Nghĩa

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

115.

1772360

1977

Nữ

An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư  Nghĩa

Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm  cộng đồng

116.

1772344

1993

Nữ

An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ,  Tư Nghĩa

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

1.5. Mộ Đức: 05 ca

117.

1772246

1993

Nữ

Dương Quang, Đức Thắng, Mộ Đức

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

118.

1772253

1987

Nữ

Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

119.

1772250

1986

Nam

Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

120.

1772329

2002

Nữ

An Nhơn, Đức Lợi, Mộ Đức

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

121.

1772362

1994

Nữ

Thạch Trụ Đông, Đức  Lân, Mộ Đức

F1 BN 1741446, xét nghiệm cộng  đồng

1.6. Đức Phổ: 02 ca

122.

1772273

2018

Nam

Vùng 5, Phổ Thuận, Đức  Phổ

F1 BN 1725064, xét nghiệm cộng  đồng

123.

1772274

2021

Nữ

Vùng 5, Phổ Thuận, Đức  Phổ

F1 BN 1725064, xét nghiệm cộng  đồng

1.7. Nghĩa Hành: 04 ca

124.

1772241

1991

Nữ

An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành

Công nhân công ty may Vinatex,  xét nghiệm cộng đồng

125.

1772277

2001

Nữ

Kỳ Thọ Nam 3, Hành  Đức, Nghĩa Hành

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

126.

1772278

1992

Nữ

An Chỉ Tây, Hành Phước, Nghĩa Hành

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

127.

1772315

1987

Nam

Kỳ Thọ Nam 1, Hành  Đức, Nghĩa Hành

NV Điện lực Nghĩa Hành, xét  nghiệm cộng đồng

1.8. Sơn Hà: 01 ca

128.

1772276

1985

Nam

Làng Trá, Sơn Cao, Sơn  Hà

Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng  đồng

1.9. Trà Bồng: 02 ca

129.

1772220

1970

Nữ

Sơn Thành, Trà Sơn, Trà  Bồng

Xét nghiệm cộng đồng

130.

1772258

1997

Nữ

Bình Đông, Trà Bình,  Trà Bồng

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm cộng đồng

2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 29 ca

131.

1772229

1989

Nam

Hàm Long, Nghĩa Hà,  TP Quảng Ngãi

TPHCM về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

132.

1772299

1990

Nam

Tổ 2, Nguyễn Nghiêm,  TP Quảng Ngãi

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm trong thời gian  cách ly tại nhà lần 1

133.

1772234

1989

Nữ

Hà Nhai Bắc, Tịnh Hà,  Sơn Tịnh

F1 BN 1663242, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

134.

1772222

1989

Nam

Dương Quang, Đức Thắng, Mộ Đức

TPHCM về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

135.

1772260

1973

Nam

An Bình, Tịnh Đông,  Sơn Tịnh

Đồng Nai về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

136.

1772262

2012

Nam

Đồng Viên, Nghĩa Hiệp,  Tư Nghĩa

F1 BN 1583181, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

137.

1772266

1940

Nữ

Đồng Viên, Nghĩa Hiệp,  Tư Nghĩa

F1 BN 1583181, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

138.

1772275

2003

Nam

Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn  Thành, Sơn Hà

Lâm Đồng về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

139.

1772279

1999

Nữ

Long Bình, Hành Tín  Tây, Nghĩa Hành

TPHCM về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

140.

1772280

1999

Nữ

Long Bình, Hành Tín  Tây, Nghĩa Hành

TPHCM về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

141.

1772300

1985

Nữ

Đội 2, Phong Niên Hạ,  Tịnh Phong, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm trong thời gian  cách ly tại nhà lần 1

142.

1772301

1989

Nữ

Đội 1, Thọ Tây, Tịnh  Thọ, Sơn Tịnh

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm trong thời gian  cách ly tại nhà lần 1

143.

1772302

1995

Nữ

Đội 6, Xuân Yên, Bình  Hiệp, Bình Sơn

Công nhân Công ty Mensa - KCN  VSIP, xét nghiệm trong thời gian  cách ly tại nhà lần 1

144.

1772304

1995

Nam

Tân Hy 1, Bình Đông,  Bình Sơn

F1 BN 1678499, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

145

1772306

1997

Nam

Tổ 2, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1630915, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

146.

1772307

1959

Nam

Tổ 2, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi

F1 BN 1630915, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

147.

1772308

1974

Nữ

Ấp 2, Bầu Cạn, Long  Thành

Đồng Nai về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

148.

1772309

2014

Nữ

An Lộc Bắc, Bình Trị,  Bình Sơn

F1 BN 1741386, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

149.

1772320

2002

Nữ

Trường Thọ Tây B, Trương Quang Trọng,  TP Quảng Ngãi

TPHCM về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

150.

1772343

1984

Nam

Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn

Chuyên gia công ty thép Hòa  Phát, xét nghiệm trong KCL tại  KTX công ty lần 1

151.

1772345

1993

Nam

Vĩnh Tuy, Tịnh Hiệp,  Sơn Tịnh

TPHCM về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

152.

1772346

2018

Nam

Vĩnh Tuy, Tịnh Hiệp,  Sơn Tịnh

Bình Dương về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

153.

1772347

1970

Nam

Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn  Thành, Sơn Hà

Lâm Đồng về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

154.

1772348

1981

Nữ

Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn  Thành, Sơn Hà

Lâm Đồng về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

155.

1772349

2001

Nữ

Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn  Thành, Sơn Hà

Lâm Đồng về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 1

156.

1772357

1989

Nam

Tân Phong, Phổ Phong,  Đức Phổ

Tiền Giang về, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

157.

1772359

2016

Nam

KDC Ra Lăng, Đăk Trên, Sơn Dung, Sơn  Tây

F1 BN 1725078, xét nghiệm trong  thời gian cách ly tại nhà lần 2

158.

1772376

2021

Nữ

Hội An 2, Phổ An, Đức  Phổ

F1 BN 1741366 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần  1

159.

1772217

2014

Nữ

Lệ Thủy, Bình Trị, Bình  Sơn

F1 BN 1724944 (con), xét nghiệm  trong thời gian cách ly tại nhà lần  1

3. Ca bệnh ngoại tỉnh: 02 ca

160.

1772321

1993

Nam

Khối 3, Núi Thành, Núi  Thành

Công nhân công ty thép Hòa Phát,  xét nghiệm cộng đồng

161.

1772295

1986

Nam

Khu phố 3, An Sơn, Tam  Kỳ

Công nhân công ty Doosan Dung  Quất, xét nghiệm cộng đồng

 

2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19 

- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 161, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày:  80; số ca tử vong trong ngày: 00. 

- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 6.248 ca  bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.811 (tại nhà: 1.555; tại khu cách  ly F0 tập trung: 114; tại bệnh viện: 142); Số ca khỏi bệnh: 4.410 (tại nhà: 488;  tại khu cách lý F0 tập trung: 215; tại bệnh viện: 3.707); Số bệnh nhân tử vong:  26. 

- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.821 trường  hợp F1, 40.573 trường hợp F2. 

- Đang cách ly tập trung: 05 người.  

- Đang cách ly tại nhà: 8.189 người.

- Công tác thu dung, điều trị:

* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 142 người.

+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 09.

+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 14.

* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 15; số ca  khỏi bệnh trong ngày: 29; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 114; số ca khỏi bệnh: 329. 

* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 137; số ca khỏi bệnh trong ngày:  37; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.555; số ca khỏi bệnh: 488. 

- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19: 

+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.892.644 liều.

+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều. 

+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 858.813 người (đạt tỷ lệ 99,1% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 833.738 người (đạt tỷ lệ 96,2% số người từ 18 tuổi trở lên). 

+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 4.311 người (đạt  tỷ lệ 0,6%) 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 108.021 trẻ (đạt tỷ lệ 94,3%). 

+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 11.258 trẻ (đạt tỷ lệ 9,8%). 

B.B.T