Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 02/01/2022 đến 15 giờ ngày 03/01/2022: 161 ca mắc mới
Th 3, 04/01/2022 | 09:34 SA
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 03/01/2022).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 02/01/2022 đến 15 giờ ngày 03/01/2022: 161 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 131 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 36 ca | |||||
1. | 1772227 | 1994 | Nữ | Long Yên, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1772263 | 1984 | Nữ | Xóm 9, Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1772265 | 1974 | Nữ | Trì Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1772259 | 1993 | Nam | Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | F1 BN 1759526, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1772268 | 1989 | Nữ | Chí Hòa, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1772272 | 1980 | Nữ | Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1772292 | 1985 | Nam | Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1772294 | 1986 | Nam | Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1772296 | 1982 | Nam | Nhơn Hòa 1, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1772297 | 1989 | Nam | Chung cư Doosan, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1772303 | 1993 | Nữ | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1772310 | 1993 | Nữ | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1772311 | 2012 | Nam | Quang Minh, Bình Chánh, Bình Sơn | F1 BN 1759549, xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1772312 | 1965 | Nữ | Thị Tư, Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1772313 | 1987 | Nữ | Thị Tư, Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1772314 | 2012 | Nam | Thị Tư, Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1772316 | 2001 | Nữ | Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1772317 | 1990 | Nữ | Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1772318 | 1998 | Nam | Phước Hòa, Bình Trị, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1772326 | 1988 | Nam | Nam Thuận, Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1772327 | 1997 | Nam | Thế Long, Bình An, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1772322 | 1987 | Nam | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1772323 | 1982 | Nam | Thạnh Thiện, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1772332 | 1984 | Nam | Phú Lễ 1, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1772338 | 1991 | Nữ | Xóm 2, Thạch An, Bình Mỹ, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1772342 | 1991 | Nữ | Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1772361 | 1992 | Nam | Định Tân, Bình Châu, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1772368 | 1982 | Nữ | Xóm 2, An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1772369 | 2014 | Nữ | Xóm 2, An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1772370 | 1996 | Nữ | TDP5, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1772371 | 1960 | Nam | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Thép Hòa Phát, F1 BN1741345, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1772372 | 1960 | Nữ | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Thép Hòa Phát, F1 BN1741345, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1772373 | 1997 | Nữ | Mỹ Huệ, Bình Dương, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1772374 | 2000 | Nữ | Thanh Thủy, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1772375 | 1973 | Nữ | Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1772377 | 1995 | Nữ | Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 19 ca | |||||
37. | 1772219 | 2001 | Nữ | Xóm 1, Minh Thành, Tịnh Minh, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1772319 | 1998 | Nữ | Đội 2, Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1772223 | 1998 | Nữ | Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1772224 | 1992 | Nữ | Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1772221 | 1997 | Nam | Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1772232 | 1970 | Nữ | Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1772228 | 1997 | Nữ | Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1772324 | 1997 | Nam | Xóm 6, Minh Khánh, Tịnh Minh, Sơn Tịnh | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1772340 | 1984 | Nữ | Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1772341 | 1992 | Nam | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1772350 | 1996 | Nữ | Đội 5, Hưng Nhượng Bắc, Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1772351 | 1992 | Nam | Đội 4, Hưng Nhượng Nam, Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1772352 | 1967 | Nữ | An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1772353 | 1990 | Nữ | Cù Và, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1772354 | 1972 | Nữ | An Hòa, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1772355 | 1992 | Nam | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | F1 BN 1678573, Công nhân nhà may Hòa Thọ - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1772356 | 1986 | Nữ | Vĩnh Tuy, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1772358 | 1982 | Nữ | Xóm 2, Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1772336 | 1989 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 26 ca | |||||
56. | 1772218 | 1977 | Nữ | Tổ 2, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1772230 | 1972 | Nữ | Tổ 3, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1772231 | 2002 | Nam | TDP Liên Hiệp 1A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1772226 | 1994 | Nam | Tổ 7, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1772238 | 1984 | Nam | Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1772236 | 1981 | Nữ | Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1772251 | 1987 | Nữ | Thôn 3, Nghĩa Dõng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1772269 | 2003 | Nam | Tổ 2, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1772267 | 1993 | Nam | Tổ 6, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1772271 | 1971 | Nữ | Cổ Lũy, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1772293 | 1984 | Nam | Tổ 2, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1772298 | 1983 | Nữ | Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1772305 | 1968 | Nữ | Tổ 6, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1772325 | 1994 | Nam | Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1772330 | 1991 | Nam | Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1772331 | 1989 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1772333 | 1991 | Nữ | Hội An, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1772334 | 2000 | Nam | Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1772335 | 1986 | Nữ | Tân An, Nghĩa An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Dệt may JIANGSU AB - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1772337 | 1963 | Nữ | Liệp Hiệp 2C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1741387 (vợ), xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1772339 | 1985 | Nữ | Độc Lập, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1772363 | 1987 | Nam | Sung Túc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | F1 BN1759604, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1772364 | 1974 | Nam | Tổ 3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1772365 | 1984 | Nữ | Tổ 3, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1772366 | 1985 | Nữ | Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1772367 | 1981 | Nữ | Tổ 1, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 35 ca | |||||
82. | 1772247 | 1988 | Nữ | Hòa Phú, Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1772248 | 1996 | Nữ | Tân Hội, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1772249 | 1974 | Nữ | Phú Văn, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1772233 | 1991 | Nữ | An Hòa Bắc, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1772225 | 2003 | Nam | Phú Văn, Nghĩa Trung, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1772239 | 1986 | Nữ | TDP 4, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1772261 | 1996 | Nam | Năng Tây 2, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1772240 | 1994 | Nữ | Điền Trang, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1772235 | 1994 | Nam | Xuân Phổ Tây, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1772237 | 1987 | Nam | Mỹ Thạnh Đông, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1772242 | 1979 | Nữ | Đội 1, Năng Đông, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1772243 | 1992 | Nữ | La Hà 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1772244 | 1993 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1772245 | 1991 | Nam | Năng Tây 1, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1772252 | 1979 | Nam | Đông Mỹ, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1772254 | 1965 | Nữ | La Hà 2, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1772255 | 1972 | Nữ | La Hà 3, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
99. | 1772256 | 1994 | Nữ | La Hà, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1772257 | 2001 | Nữ | An Đại 1, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1772264 | 1993 | Nam | Điện An, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Xindadong Textiles - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1772270 | 1993 | Nam | An Hội Bắc 3, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1772281 | 1979 | Nữ | Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1772282 | 1975 | Nữ | An Hội Bắc 1, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1772283 | 2005 | Nam | Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1772284 | 1970 | Nữ | Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1772285 | 1964 | Nữ | Điền Long, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1772286 | 1980 | Nữ | Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1772287 | 1974 | Nam | Điền Hòa, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1772288 | 1975 | Nữ | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1772289 | 2006 | Nam | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
112. | 1772290 | 1994 | Nữ | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1772291 | 1989 | Nữ | An Đại 2, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
114. | 1772328 | 2003 | Nữ | An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1772360 | 1977 | Nữ | An Bình, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
116. | 1772344 | 1993 | Nữ | An Hội Bắc 2, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 05 ca | |||||
117. | 1772246 | 1993 | Nữ | Dương Quang, Đức Thắng, Mộ Đức | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
118. | 1772253 | 1987 | Nữ | Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
119. | 1772250 | 1986 | Nam | Thôn 2, Đức Chánh, Mộ Đức | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
120. | 1772329 | 2002 | Nữ | An Nhơn, Đức Lợi, Mộ Đức | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
121. | 1772362 | 1994 | Nữ | Thạch Trụ Đông, Đức Lân, Mộ Đức | F1 BN 1741446, xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Đức Phổ: 02 ca | |||||
122. | 1772273 | 2018 | Nam | Vùng 5, Phổ Thuận, Đức Phổ | F1 BN 1725064, xét nghiệm cộng đồng |
123. | 1772274 | 2021 | Nữ | Vùng 5, Phổ Thuận, Đức Phổ | F1 BN 1725064, xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Nghĩa Hành: 04 ca | |||||
124. | 1772241 | 1991 | Nữ | An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
125. | 1772277 | 2001 | Nữ | Kỳ Thọ Nam 3, Hành Đức, Nghĩa Hành | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
126. | 1772278 | 1992 | Nữ | An Chỉ Tây, Hành Phước, Nghĩa Hành | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
127. | 1772315 | 1987 | Nam | Kỳ Thọ Nam 1, Hành Đức, Nghĩa Hành | NV Điện lực Nghĩa Hành, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Sơn Hà: 01 ca | |||||
128. | 1772276 | 1985 | Nam | Làng Trá, Sơn Cao, Sơn Hà | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Trà Bồng: 02 ca | |||||
129. | 1772220 | 1970 | Nữ | Sơn Thành, Trà Sơn, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
130. | 1772258 | 1997 | Nữ | Bình Đông, Trà Bình, Trà Bồng | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 29 ca | |||||
131. | 1772229 | 1989 | Nam | Hàm Long, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
132. | 1772299 | 1990 | Nam | Tổ 2, Nguyễn Nghiêm, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
133. | 1772234 | 1989 | Nữ | Hà Nhai Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | F1 BN 1663242, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
134. | 1772222 | 1989 | Nam | Dương Quang, Đức Thắng, Mộ Đức | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
135. | 1772260 | 1973 | Nam | An Bình, Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
136. | 1772262 | 2012 | Nam | Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | F1 BN 1583181, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
137. | 1772266 | 1940 | Nữ | Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | F1 BN 1583181, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
138. | 1772275 | 2003 | Nam | Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | Lâm Đồng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
139. | 1772279 | 1999 | Nữ | Long Bình, Hành Tín Tây, Nghĩa Hành | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
140. | 1772280 | 1999 | Nữ | Long Bình, Hành Tín Tây, Nghĩa Hành | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
141. | 1772300 | 1985 | Nữ | Đội 2, Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
142. | 1772301 | 1989 | Nữ | Đội 1, Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
143. | 1772302 | 1995 | Nữ | Đội 6, Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
144. | 1772304 | 1995 | Nam | Tân Hy 1, Bình Đông, Bình Sơn | F1 BN 1678499, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
145 | 1772306 | 1997 | Nam | Tổ 2, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1630915, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
146. | 1772307 | 1959 | Nam | Tổ 2, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1630915, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
147. | 1772308 | 1974 | Nữ | Ấp 2, Bầu Cạn, Long Thành | Đồng Nai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
148. | 1772309 | 2014 | Nữ | An Lộc Bắc, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1741386, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
149. | 1772320 | 2002 | Nữ | Trường Thọ Tây B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
150. | 1772343 | 1984 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Chuyên gia công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm trong KCL tại KTX công ty lần 1 |
151. | 1772345 | 1993 | Nam | Vĩnh Tuy, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
152. | 1772346 | 2018 | Nam | Vĩnh Tuy, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
153. | 1772347 | 1970 | Nam | Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | Lâm Đồng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
154. | 1772348 | 1981 | Nữ | Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | Lâm Đồng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
155. | 1772349 | 2001 | Nữ | Xóm Hoăn, Gò Chu, Sơn Thành, Sơn Hà | Lâm Đồng về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
156. | 1772357 | 1989 | Nam | Tân Phong, Phổ Phong, Đức Phổ | Tiền Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
157. | 1772359 | 2016 | Nam | KDC Ra Lăng, Đăk Trên, Sơn Dung, Sơn Tây | F1 BN 1725078, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
158. | 1772376 | 2021 | Nữ | Hội An 2, Phổ An, Đức Phổ | F1 BN 1741366 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
159. | 1772217 | 2014 | Nữ | Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn | F1 BN 1724944 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
3. Ca bệnh ngoại tỉnh: 02 ca | |||||
160. | 1772321 | 1993 | Nam | Khối 3, Núi Thành, Núi Thành | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
161. | 1772295 | 1986 | Nam | Khu phố 3, An Sơn, Tam Kỳ | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 161, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 80; số ca tử vong trong ngày: 00.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 6.248 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.811 (tại nhà: 1.555; tại khu cách ly F0 tập trung: 114; tại bệnh viện: 142); Số ca khỏi bệnh: 4.410 (tại nhà: 488; tại khu cách lý F0 tập trung: 215; tại bệnh viện: 3.707); Số bệnh nhân tử vong: 26.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.821 trường hợp F1, 40.573 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 05 người.
- Đang cách ly tại nhà: 8.189 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 142 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 09.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 14.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 15; số ca khỏi bệnh trong ngày: 29; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 114; số ca khỏi bệnh: 329.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 137; số ca khỏi bệnh trong ngày: 37; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.555; số ca khỏi bệnh: 488.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.892.644 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 858.813 người (đạt tỷ lệ 99,1% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 833.738 người (đạt tỷ lệ 96,2% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 4.311 người (đạt tỷ lệ 0,6%)
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 108.021 trẻ (đạt tỷ lệ 94,3%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 11.258 trẻ (đạt tỷ lệ 9,8%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)