VĂN PHÒNG TỈNH ỦY
Xem với cỡ chữ
Tương phản



Tue, 19/02/2019 | 16:32 PM
DANH SÁCH CÔNG CHỨC, NHÂN VIÊN VĂN PHÒNG TỈNH ỦY
STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | ĐIỆN THOẠI BÀN | DI ĐỘNG |
---|---|---|---|---|
Ⅰ | LÃNH ĐẠO VĂN PHÒNG TỈNH ỦY | |||
1 | Lê Văn Huy | Phó Chánh Văn phòng | 3710 110 | |
2 | Bùi Văn Lý | Phó Chánh Văn phòng | 3715 386 | |
3 | Phạm Xuân Duệ | Phó Chánh Văn phòng | 3713 483 | |
Ⅱ | PHÒNG TỔNG HỢP | |||
1 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Trưởng phòng | 3822 442 | |
2 | Võ Thị Bích Khoa | Phó trưởng phòng | 3818 849 | |
3 | Huỳnh Thị Ngọc Dung | Phó trưởng phòng | 3822 820 | |
4 | Lê Thị Thanh Vân | Chuyên viên | 3822 820 | |
5 | Nguyễn Thành Trung | Chuyên viên | 3817 635 | |
6 | Lê Quang Tuấn | Thư ký Bí thư | 3822 878 | |
7 | Huỳnh Thanh Lộng | Chuyên viên | 3827 033 | |
8 | Nguyễn Anh Tú | Chuyên viên | 3827 033 | |
9 | Võ Thị Kim Ngọc | Chuyên viên | 3818 849 | |
10 | Bùi Vũ Hưng | Chuyên viên | 3817 635 | |
Ⅲ | PHÒNG HÀNH CHÍNH-LƯU TRỮ | |||
1 | Phạm Thị Hồng Hạnh | Trưởng phòng | 3823 881 | |
2 | Phan Thị Phượng | Phó Trưởng phòng | 3818 553 | |
3 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | Phó Trưởng phòng | 3828 727 | |
4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Phó trưởng phòng | 3712 909 | |
5 | Trương Thị Thức | Chuyên viên | 3827 017 | |
6 | Đặng Văn Tấn | Chuyên viên | 3828 727 | |
7 | Nguyễn Ngọc Tính | Chuyên viên | 3713 332 | |
8 | Nguyễn Thị Hiền | Chuyên viên | 3822 362 | |
9 | Hồ Thị Nhanh | Chuyên viên | 3822 362 | |
10 | Nguyễn Thế Anh | Chuyên viên | 3822 362 | |
11 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Chuyên viên | ||
12 | Nguyễn Phú Thuận | Chuyên viên | ||
13 | Nguyễn Thu Ngân | Chuyên viên | ||
14 | Nguyễn Thị Thanh Thuyền | Chuyên viên | ||
15 | Lê Ngọc Duy | Chuyên viên | ||
Ⅳ | PHÒNG CƠ YẾU - CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (FAX: 3822 818) | |||
1 | Đỗ Quang Nghĩa | Trưởng phòng | ||
2 | Nguyễn Tấn Quang | Phó trưởng phòng | ||
3 | Nguyễn Thanh Thảo | Chuyên viên | ||
4 | Bùi Thị Thanh Nga | Chuyên viên | ||
5 | Võ Thừa Ân | Chuyên viên | ||
Ⅴ | PHÒNG TÀI CHÍNH ĐẢNG | |||
1 | Nguyễn Thị Hương Lam | Phó trưởng phòng | 3819 241 | |
2 | Phạm Minh Trung | Chuyên viên | 3712 908 | |
3 | Nguyễn T. Trúc Quỳnh | Chuyên viên | 3712 908 | |
4 | Phạm Thị Hồng Nhung | Chuyên viên | 3819 241 | |
5 | Thái Thị Thanh Bình | Chuyên viên | 3819 241 | |
6 | Phan Thị Duy Dân | Chuyên viên | ||
7 | Nguyễn Thị Thường | Chuyên viên | ||
8 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Chuyên viên | ||
Ⅵ | PHÒNG QUẢN TRỊ | |||
1 | Trần Đại Thắng | Trưởng phòng | 3822 441 | |
2 | Trần Ngọc Đua | Phó trưởng phòng | 3816 377 | |
3 | Đoàn Thị Phi Yến | Phó trưởng phòng | 3712 909 | |
4 | Lê Ngọc Huy | Chuyên viên | 3816 377 | |
5 | Mai Thanh Tùng | Lái xe | ||
6 | Nguyễn Chiến Thắng | Lái xe | ||
7 | Hoàng Quang Hiền | Lái xe | ||
8 | Phạm Văn Phước | Lái xe | ||
9 | Lê Khắc Sinh | Lái xe | ||
10 | Nguyễn Văn Bình | Lái xe | ||
11 | Nguyễn Đức Nghĩa | Lái xe | ||
12 | Phạm Minh Đức | Lái xe | ||
13 | Nguyễn Hữu Tịnh | Lái xe | ||
14 | Lê Quang Trung | Lái xe | ||
15 | Nguyễn Trần Lâm | Lái xe | ||
16 | Nguyễn Ngọc Thái | Lái xe | ||
17 | Trương Quang Nhựt | Lái xe | ||
18 | Nguyễn Thịnh | Lái xe | ||
19 | Đỗ Thị Hồng Hải | Cán sự | ||
20 | Châu Thị Thu | Nhân viên | ||
21 | Đinh Thị Thuý Hồi | Nhân viên | ||
22 | Bùi Thị Tạo | Nhân viên | ||
23 | Huỳnh Thị Loan | Nhân viên | ||
24 | Huỳnh Thị Xuân | Nhân viên | ||
25 | Phạm Thị Hồng Thúy | Nhân viên | ||
26 | Huỳnh Thị Kim Đính | Nhân viên |