Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 05/01/2022 đến 15 giờ ngày 06/01/2022: 230 ca mắc mới
Fri, 07/01/2022 | 10:13 AM
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 06/01/2022).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 05/01/2022 đến 15 giờ ngày 06/01/2022: 230 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 213 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 80 ca | |||||
1. | 1836205 | 1999 | Nam | Phước Thiện 3, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1836206 | 1999 | Nam | Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1836207 | 1992 | Nam | Phước Thọ, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1836208 | 1997 | Nam | Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1836210 | 1994 | Nam | Lệ Thủy, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1836212 | 1993 | Nam | Diên Lộc, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1836213 | 1999 | Nam | Tuyết Diêm 1, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1836216 | 1995 | Nam | Long Yên, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1836217 | 1986 | Nữ | KTX Doosan, Bình Trị, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1836218 | 1999 | Nam | Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1836224 | 1968 | Nam | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1836225 | 1994 | Nam | Xuân Yên, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1836226 | 1990 | Nữ | Trung Nam, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1836227 | 1997 | Nam | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1836230 | 2002 | Nam | Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1836235 | 1962 | Nữ | Thôn 4, Bình Hòa, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1836241 | 1996 | Nữ | Tây Phước, Bình Khương, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1836242 | 1990 | Nữ | An Trường, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1836243 | 1993 | Nam | Phước Thiện 2, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1836244 | 2014 | Nam | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1836245 | 1987 | Nam | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1836246 | 1993 | Nữ | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1836247 | 1993 | Nam | Quang Trung, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1836270 | 1991 | Nữ | Phú Nhiêu 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1836273 | 1996 | Nữ | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | NV Bảo hiểm Bảo Việt Quảng Ngãi, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1836274 | 1972 | Nam | Khu phụ trợ Công ty Thép Hòa Phát Dung Quất - Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1836275 | 1964 | Nam | Khu phụ trợ Công ty Thép Hòa Phát Dung Quất - Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
28. | 1836280 | 1984 | Nữ | Phú Nhiên, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1836282 | 1991 | Nam | Châu Bình, Bình Châu, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1836283 | 1979 | Nam | Nam Bình 2, Bình Nguyên, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1836285 | 1992 | Nữ | Tây Phước 2, Bình An, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1836286 | 1987 | Nữ | Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn | CB UBND xã Bình Thạnh, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1836287 | 1985 | Nam | Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn | NV Bảo hiểm Bảo Việt CN Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1836292 | 1993 | Nữ | Sơn Trà 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty Doosan Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1836295 | 1976 | Nữ | An Điền, Bình Chương, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1836290 | 1991 | Nam | Châu Me, Bình Châu, Bình Sơn | NV Viettel tỉnh, xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1836305 | 1998 | Nam | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1836306 | 1980 | Nữ | Bình An Nội, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1836330 | 1988 | Nữ | Diên Lộc, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1836331 | 2002 | Nam | Phú Long, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1836332 | 2001 | Nữ | Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1836333 | 1993 | Nữ | Ngọc Trì, Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1836310 | 1998 | Nữ | Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1836312 | 1992 | Nữ | Phước Thiện, Bình Hải, Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
45. | 1836314 | 1993 | Nữ | An Hội Đông, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1836316 | 1977 | Nữ | Tân Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1836318 | 2001 | Nam | Long Thạnh, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1836343 | 1998 | Nam | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1836345 | 1996 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1836346 | 1991 | Nam | Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1836347 | 1985 | Nam | Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1836349 | 1993 | Nam | Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1836350 | 1992 | Nam | Tân Phước, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1836351 | 1988 | Nam | Tân Hy 2, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1836352 | 1998 | Nam | Đội 16, Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1836353 | 1982 | Nam | KDC 10, Long Hội, Bình Long, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1836354 | 1996 | Nam | Xóm 1, Phước Thiện, Bình Hải, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1836323 | 1994 | Nữ | Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1836324 | 2001 | Nữ | Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
60. | 1836367 | 1929 | Nữ | An Châu, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1836368 | 1988 | Nam | Thôn 3, Bình Hòa, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1836405 | 1964 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | Công nhân công ty PTSC - Cảng Dung Quất, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1836406 | 1997 | Nam | Tân Phước Đông, Bình Minh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1836407 | 1967 | Nam | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1836411 | 1976 | Nam | Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn | F1 BN1804858 (BN Đỗ Thanh Hùng), xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1836412 | 1975 | Nữ | Châu Tử, Bình Nguyên, Bình Sơn | F1 BN Nguyễn Tấn Tâm, xét nghiệm cộng đồng |
67. | 1836413 | 1981 | Nam | Xóm 6, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1836414 | 1944 | Nữ | Xóm 6, Giao Thủy, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
69. | 1836415 | 1984 | Nữ | Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn | F1 BN1822202, xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1836416 | 1984 | Nữ | Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn | F1 BN1822202, xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1836417 | 1984 | Nam | Liên Trì Đông, Bình Hiệp, Bình Sơn | F1 BN1822202, xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1836418 | 1994 | Nữ | Xóm 2, Thạnh Thiện, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1836419 | 1988 | Nữ | Liêm Quang, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1836420 | 1978 | Nam | Nhơn Hòa 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1836421 | 2012 | Nữ | Nhơn Hòa 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
76. | 1836422 | 2001 | Nữ | Nhơn Hòa 2, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1836423 | 1956 | Nữ | Nhơn Hòa 1, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1836424 | 2010 | Nam | Liêm Quang, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1836425 | 1983 | Nữ | Phước Thiện 2, Bình Hải, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1836429 | 1995 | Nam | Tân Hy, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 37 ca | |||||
81. | 1836214 | 1994 | Nam | Thọ Trung, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1836220 | 1992 | Nữ | Thế Lợi, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1836219 | 1996 | Nam | Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1836221 | 2003 | Nam | Bình Nam, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
85. | 1836229 | 1995 | Nam | Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1836255 | 1981 | Nữ | Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn | NV Bảo hiểm Bảo Việt CN Bình Sơn, xét nghiệm cộng đồng |
87. | 1836256 | 1998 | Nam | An Thành, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
88. | 1836261 | 1990 | Nữ | TDP 2, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
89. | 1836263 | 1992 | Nữ | Liên Trì Tây, Bình Hiệp, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
90. | 1836250 | 2012 | Nam | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
91. | 1836251 | 1991 | Nữ | Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
92. | 1836254 | 1992 | Nữ | Hương Nhượng Nam, Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
93. | 1836248 | 1972 | Nam | KTX công ty Kingmarker – VSIP, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Kingmarker – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
94. | 1836271 | 2002 | Nữ | Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
95. | 1836281 | 1989 | Nam | Trường Xuân, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
96. | 1836284 | 1965 | Nữ | Thọ Đông, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
97. | 1836289 | 1997 | Nữ | Xóm 3, Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
98. | 1836291 | 1984 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
9.9 | 1836296 | 1990 | Nữ | Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
100. | 1836303 | 1986 | Nữ | Thọ Bắc, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
101. | 1836304 | 1994 | Nữ | Trường Thọ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
102. | 1836313 | 1989 | Nữ | Bình Đông, Tịnh Bình, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
103. | 1836311 | 2000 | Nữ | Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
104. | 1836382 | 1996 | Nam | Vĩnh Tuy, Tinh Hiệp, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
105. | 1836385 | 1975 | Nam | Đội 3, Lâm Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
106. | 1836386 | 1983 | Nam | Đội 4, Lâm Lộc Nam, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
107. | 1836329 | 1986 | Nữ | An Thọ, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
108. | 1836427 | 1980 | Nữ | Minh Trung, Tịnh Minh, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
109. | 1836335 | 1994 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
110. | 1836336 | 2000 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
111. | 1836337 | 2002 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
112. | 1836338 | 1983 | Nữ | Thôn Tây, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
113. | 1836340 | 1993 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
114. | 1836301 | 2000 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty TNHH Fujikura Automative –KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
115. | 1836266 | 1993 | Nam | Quyết Thắng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
116. | 1836400 | 2003 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
117. | 1836320 | 2000 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.3 TP Quảng Ngãi: 36 ca | |||||
118. | 1836228 | 1991 | Nam | Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Hoyalens – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
119. | 1836231 | 1986 | Nữ | Long Bàn, Tịnh An, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
120. | 1836232 | 1990 | Nam | Thống Nhất, Tịnh Ấn Tây, TP Quảng Ngãi | Quản lý công ty Millennium – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
121. | 1836233 | 1990 | Nữ | Bình Đông, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
122. | 1836234 | 1993 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
123. | 1836262 | 1982 | Nữ | Kim Thạch, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
124. | 1836253 | 1974 | Nam | Trường Thọ Tây A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
125. | 1836238 | 1974 | Nữ | Đội 8, Bình Đẳng, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
126. | 1836239 | 1970 | Nam | Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | GV Trường Đại học Phạm Văn Đồng, F1 BN 1804781, xét nghiệm cộng đồng |
127. | 1836240 | 2014 | Nam | Tổ 8, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1804781, xét nghiệm cộng đồng |
128. | 1836249 | 1991 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng – KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
129. | 1836264 | 1993 | Nam | Thanh An, Nghĩa Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
130. | 1836268 | 2001 | Nữ | Kỳ Xuyên, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
131. | 1836269 | 1974 | Nữ | Tổ 1, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
132. | 1836277 | 1997 | Nam | Thôn 6, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
133. | 1836278 | 1996 | Nữ | An Vĩnh, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
134. | 1836288 | 1997 | Nữ | Tổ 8, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
135. | 1836293 | 2001 | Nữ | Xuân An, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty South Sea Leatherwears – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
136. | 1836302 | 1980 | Nữ | Thôn 4, Nghĩa Dũng, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
137. | 1836307 | 1993 | Nam | Tổ 6, Quảng Phú, Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
138. | 1836309 | 1999 | Nữ | Tổ 2, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
139. | 1836387 | 1986 | Nữ | Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
140. | 1836317 | 1996 | Nam | Tổ 4, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
141. | 1836394 | 1989 | Nam | Tân Mỹ, Tịnh An, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
142. | 1836395 | 1956 | Nam | Tổ 1, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
143. | 1836396 | 2003 | Nam | Tổ 5, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
144. | 1836397 | 2000 | Nữ | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
145. | 1836398 | 1968 | Nam | Tổ 6, Nghĩa Lộ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
146. | 1836325 | 1995 | Nữ | Long Bàn, Tịnh An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
147. | 1836339 | 1990 | Nam | Tổ 1, Lê Hồng Phong, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
148. | 1836341 | 2001 | Nữ | Xuân An, Tịnh Hòa, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
149. | 1836369 | 1992 | Nữ | Nguyễn Thụy, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Giày Rieker – KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
150. | 1836370 | 2000 | Nam | TDP Liên Hiệp 1C, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
151. | 1836428 | 1986 | Nữ | Tổ 7, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
152. | 1836322 | 1982 | Nữ | Tổ 6, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
153. | 1836326 | 1991 | Nữ | Long Bàn, Tịnh An, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 34 ca | |||||
154. | 1836211 | 1987 | Nam | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
155. | 1836222 | 1995 | Nam | Bích Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
156. | 1836236 | 2006 | Nam | Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | F1 BN 177242, xét nghiệm cộng đồng |
157. | 1836257 | 1999 | Nữ | Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
158. | 1836258 | 1995 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
159. | 1836259 | 1990 | Nữ | La Hà 2, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
160. | 1836260 | 1981 | Nữ | Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Công nhân công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
161. | 1836252 | 1997 | Nữ | TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa | NV Ngân hàng TPBank, xét nghiệm cộng đồng |
162. | 1836272 | 1973 | Nữ | Thôn 3, Nghĩa Lâm, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
163. | 1836276 | 1992 | Nam | An Hội Nam 1, Nghĩa kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
164. | 1836297 | 2001 | Nam | Xóm 3, Thu Xà, Nghĩa Hoà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
165. | 1836298 | 2021 | Nữ | TDP 3, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
166. | 1836373 | 1996 | Nữ | TDP 4, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
167. | 1836374 | 2000 | Nam | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
168. | 1836375 | 2000 | Nam | Điền An, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
169. | 1836376 | 1985 | Nữ | Xuân Phổ Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
170. | 1836377 | 1993 | Nam | Tố Hữu, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
171. | 1836378 | 1991 | Nữ | Phạm Khoa, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
172. | 1836379 | 2017 | Nam | Phạm Khoa, Thị trấn Sông Vệ, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
173. | 1836327 | 1991 | Nam | Thế Bình, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
174. | 1836328 | 1991 | Nam | Đội 5, Phú Mỹ, Nghĩa Mỹ, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
175. | 1836321 | 1999 | Nam | Phú Thuận Tây, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
176. | 1836334 | 1996 | Nữ | An Nhơn, Nghĩa Thắng, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
177. | 1836426 | 1982 | Nữ | An Hội Bắc, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 04 ca | |||||
178. | 1836265 | 1970 | Nữ | Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
179. | 1836308 | 1997 | Nữ | Thôn 5, Đức Nhuận, Mộ Đức | Công nhân Công ty Properwell – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
180. | 1836267 | 1995 | Nam | Thôn 7, Đức Nhuận, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
181. | 1836430 | 1965 | Nữ | Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Đức Phổ: 01 ca | |||||
182. | 1836399 | 2016 | Nam | Xóm 4, Nga Mân, Phổ Cường, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Nghĩa Hành: 08 ca | |||||
183. | 1836315 | 1994 | Nữ | Bàn Thới, Hành Thiện, Nghĩa Hành | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
184. | 1836348 | 1997 | Nam | Hòa Thọ, Hành Phước, Nghĩa Hành | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
185. | 1836431 | 1993 | Nam | Hiệp Phổ Tây, Hành Trung, Nghĩa Hành | F1 BN1822012, xét nghiệm cộng đồng |
186. | 1836432 | 1996 | Nam | Hiệp Phổ Tây, Hành Trung, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
187. | 1836433 | 1924 | Nam | Phước Lâm, Hành Nhân, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
188. | 1836434 | 1970 | Nam | Phước Lâm, Hành Nhân, Nghĩa Hành | Xét nghiệm cộng đồng |
189. | 1836319 | 2001 | Nữ | Vạn Xuân 1, Hành Thiện, Nghĩa Hành | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
190. | 1836342 | 1997 | Nam | Tình Phú Nam, Hành Minh, Nghĩa Hành | Công nhân Công ty Hoyalens - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Minh Long: 02 ca | |||||
191. | 1836371 | 2005 | Nam | Mai Lãnh Hạ, Long Mai, Minh Long | F1 BN 1804876, xét nghiệm cộng đồng |
192. | 1836372 | 1988 | Nam | Yên Ngựa, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
1.9. Sơn Hà: 07 ca | |||||
193. | 1836237 | 2005 | Nữ | Mò O, Sơn Ba, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
194. | 1836279 | 2004 | Nữ | Gò Răng, Sơn Thượng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
195. | 1836344 | 1998 | Nam | Gia Ry, Sơn Trung, Sơn Hà | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
196. | 1836401 | 1985 | Nam | TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
197. | 1836402 | 2016 | Nam | TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
198. | 1836403 | 2019 | Nữ | TDP Nước Bung, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
199. | 1836404 | 2003 | Nữ | Đồng Reng, Sơn Hạ, Sơn Hà | Công nhân Công ty Xindadong Textiles – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.10. Sơn Tây: 02 ca | |||||
200. | 1836380 | 2009 | Nữ | Huy Em, Sơn Mùa, Sơn Tây | Học sinh Trường TH Trần Phú, xét nghiệm cộng đồng |
201. | 1836381 | 2004 | Nữ | Huy Em, Sơn Mùa, Sơn Tây | Học sinh trường THPT chuyên Lê Khiết, xét nghiệm cộng đồng |
1.11. Trà Bồng: 12 ca | |||||
202. | 1836355 | 1999 | Nữ | KDC 2, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
203. | 1836356 | 2018 | Nữ | KDC 2, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
204. | 1836357 | 1984 | Nữ | KDC 3, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
205. | 1836358 | 1984 | Nam | KDC 11, TDP 5, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
206. | 1836359 | 2011 | Nam | KDC 7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
207. | 1836360 | 2011 | Nam | KDC 7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
208. | 1836361 | 2014 | Nam | KDC 7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
209. | 1836362 | 1988 | Nữ | KDC 7, TDP 4, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
210. | 1836363 | 1985 | Nam | KDC 1, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
211. | 1836364 | 2012 | Nữ | KDC 1, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
212. | 1836365 | 1955 | Nam | KDC 1, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
213. | 1836366 | 1957 | Nữ | KDC 1, TDP 1, Thị trấn Trà Xuân, Trà Bồng | Xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 12 ca | |||||
214. | 1836384 | 1997 | Nam | An Kim, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | F1 BN1691181, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
215. | 1836294 | 2019 | Nữ | Thôn Đông, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | F1 BN 1804836, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
216. | 1836383 | 2001 | Nữ | An Hòa, Tịnh Giang, Sơn Tịnh | F1 BN1772354, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
217. | 1836388 | 1956 | Nam | Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | F1 BN1710286, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
218. | 1836389 | 1960 | Nữ | Hoà Bình, Tịnh Ấn Đông, TP Quảng Ngãi | F1 BN1710286, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
219. | 1836390 | 2009 | Nam | Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | F1 BN1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
220. | 1836391 | 2019 | Nữ | Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | F1 BN1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
221. | 1836392 | 1991 | Nam | Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | F1 BN1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
222. | 1836393 | 1970 | Nữ | Tư Cung, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | F1 BN1710328, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
223. | 1836408 | 2020 | Nam | Gò Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN1725089, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
224. | 1836409 | 2012 | Nữ | Gò Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN1725089, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
225. | 1836410 | 1977 | Nữ | Gò Đông Thuận, Bình Trung, Bình Sơn | F1 BN1725089, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
3. Xét nghiệm sàng lọc cơ sở y tế: 01 ca | |||||
226. | 1836223 | 1939 | Nữ | Bầu Sơn, Sơn Nham, Sơn Hà | Xét nghiệm sàng lọc tại Bệnh viện đa khoa tỉnh |
4. Ngoại tỉnh: 04 ca | |||||
227. | 1836209 | 1996 | Nam | Hòa Thượng, Tam Thanh, Tam Kỳ | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
228. | 1836215 | 1994 | Nam | Phú Đông, Tam Xuân, Núi Thành | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
229. | 1836299 | 1966 | Nam | An Ninh, Phổ Ninh, Đức Phổ | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
230. | 1836300 | 1979 | Nữ | Nga Mân, Phổ Cường, Đức Phổ | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 230, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 162; số ca tử vong trong ngày: 02.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 6.850 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.755 (tại nhà: 1.537; tại khu cách ly F0 tập trung: 60; tại bệnh viện: 158); Số ca khỏi bệnh: 5.066 (tại nhà: 1.033; tại khu cách lý F0 tập trung: 299; tại bệnh viện: 3.734); Số bệnh nhân tử vong: 29.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 16.393 trường hợp F1, 41.144 trường hợp F2.
- Đang cách ly tại nhà: 8.417 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 158 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 16.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 13.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 11; số ca khỏi bệnh trong ngày: 03; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 60; số ca khỏi bệnh: 299.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 203; số ca khỏi bệnh trong ngày: 146; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.537; số ca khỏi bệnh: 1.033.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.972.2044 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 858.813 người (đạt tỷ lệ 99,1% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 836.406 người (đạt tỷ lệ 96,6% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 11.416 người (đạt tỷ lệ 1,3%)
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 109.769 trẻ (đạt tỷ lệ 97,6%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 21.566 trẻ (đạt tỷ lệ 19,2%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)