Phòng, chống dịch bệnh COVID-19
Từ 15 giờ ngày 01/01/2022 đến 15 giờ ngày 02/01/2022: 112 ca mắc mới
Mon, 03/01/2022 | 10:48 AM
Theo báo cáo của Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi: Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 15 giờ ngày 02/01/2022).
1. Số ca bệnh mới trong ngày
Từ 15 giờ ngày 01/01/2022 đến 15 giờ ngày 02/01/2022: 112 ca mắc mới.
STT | Mã BN | Năm sinh | Giới tính | Chỗ ở hiện nay | Đối tượng |
1. Ca bệnh cộng đồng: 86 ca | |||||
1.1. Bình Sơn: 27 ca | |||||
1. | 1759520 | 1982 | Nam | Tiên Đào, Bình Trung, Bình Sơn | xét nghiệm cộng đồng |
2. | 1759539 | 1998 | Nữ | Mỹ Long Tây, Bình Minh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
3. | 1759540 | 1990 | Nữ | Ngọc Trì, Bình Chương, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
4. | 1759541 | 1949 | Nam | Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn | F1 BN 1741347, xét nghiệm cộng đồng |
5. | 1759542 | 1958 | Nữ | Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn | F1 BN 1741347, xét nghiệm cộng đồng |
6. | 1759543 | 1983 | Nữ | Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
7. | 1759544 | 2012 | Nam | Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn | F1 BN 1741347, xét nghiệm cộng đồng |
8. | 1759545 | 2018 | Nữ | Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn | F1 BN 1741347, xét nghiệm cộng đồng |
9. | 1759546 | 1994 | Nữ | Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn | F1 BN 1741347, xét nghiệm cộng đồng |
10. | 1759547 | 2020 | Nữ | Thanh Trà, Bình Khương, Bình Sơn | F1 BN 1741347, xét nghiệm cộng đồng |
11. | 1759548 | 1996 | Nữ | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | F1 BN 1724919, xét nghiệm cộng đồng |
12. | 1759549 | 1959 | Nữ | Bầu Chuốc, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
13. | 1759550 | 1992 | Nữ | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
14. | 1759551 | 2013 | Nam | Đông Bình, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
15. | 1759552 | 1993 | Nữ | Tuyết Diêm 2, Bình Thuận, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
16. | 1759528 | 1986 | Nam | Vĩnh An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân nhà thầu CMG - công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
17. | 1759529 | 1988 | Nam | TDP 4, Thị trấn Châu Ổ, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
18. | 1759530 | 1983 | Nữ | Phú Nhiêu 1, Bình Tân Phú, Bình Sơn | Công nhân công ty Giày Rieker - KCN Tịnh Phong, xét nghiệm cộng đồng |
19. | 1759532 | 1974 | Nam | Sơn Trà, Bình Đông, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
20. | 1759533 | 1991 | Nữ | Trung An, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
21. | 1759562 | 2015 | Nam | Đội 8, Long Yên, Bình Long, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
22. | 1759563 | 2017 | Nam | Đội 8, Long Yên, Bình Long, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
23. | 1759570 | 1995 | Nam | Xóm Tây, Vĩnh Trà, Bình Thạnh, Bình Sơn | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
24. | 1759620 | 1991 | Nữ | Xóm 4, An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
25. | 1759621 | 1997 | Nữ | An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
26. | 1759622 | 2002 | Nam | Xóm 3, An Quang, Bình Thanh, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
27. | 1759624 | 1985 | Nam | Xóm 7, Phước thọ 2, Bình Phước, Bình Sơn | Công nhân công ty thép Hòa Phát, xét nghiệm cộng đồng |
1.2. Sơn Tịnh: 17 ca | |||||
28. | 1759521 | 1991 | Nam | Xóm 6, Thọ Tây, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
29. | 1759531 | 1972 | Nữ | Bình Thọ, Tịnh Thọ, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
30. | 1759553 | 1994 | Nữ | Diên Niên, Tịnh Sơn, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
31. | 1759536 | 1998 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
32. | 1759538 | 1992 | Nam | Phong Niên Thượng, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
33. | 1759560 | 1991 | Nữ | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
34. | 1759561 | 1991 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
35. | 1759565 | 1999 | Nam | Thọ Lộc Đông, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
36. | 1759568 | 2003 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
37. | 1759569 | 2002 | Nam | Thế Long, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
38. | 1759591 | 1988 | Nam | Đội 16, Tân Phước, Tịnh Đông, Sơn Tịnh | Công nhân công ty cổ phần Thép Hòa phát, xét nghiệm cộng đồng |
39. | 1759592 | 1980 | Nữ | Lâm Lộc Nam, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
40. | 1759593 | 2001 | Nữ | Lâm Lộc Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
41. | 1759598 | 1998 | Nữ | Hà Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
42. | 1759599 | 1979 | Nam | Mỹ Danh, Tịnh Hiệp, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
43. | 1759600 | 2015 | Nam | Phú Lộc, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | F1 BN1678575, xét nghiệm cộng đồng |
44. | 1759630 | 2000 | Nữ | Phong Niên Hạ, Tịnh Phong, Sơn Tịnh | Xét nghiệm cộng đồng |
1.3. TP Quảng Ngãi: 16 ca | |||||
45. | 1759534 | 1999 | Nữ | Trường Thọ Tây B, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa – KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
46. | 1759535 | 1972 | Nữ | Tổ 3, Trần Phú, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty bao bì Việt Hưng - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
47. | 1759555 | 1993 | Nữ | Tổ 2, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1725068, xét nghiệm cộng đồng |
48. | 1759557 | 1991 | Nữ | Khê Ba, Tịnh Khê, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
49. | 1759601 | 1987 | Nam | An Kỳ, Tịnh Kỳ, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
50. | 1759602 | 1976 | Nữ | Tổ 5, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
51. | 1759603 | 1964 | Nữ | Khánh Lạc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
52. | 1759604 | 1989 | Nữ | Sung Túc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
53. | 1759605 | 2012 | Nữ | Sung Túc, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
54. | 1759606 | 2012 | Nữ | Hiền Lương, Nghĩa Hà, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Hoàng Rin - KCN Quảng Phú, xét nghiệm cộng đồng |
55. | 1759613 | 1994 | Nam | Thôn 4, Nghĩa Dõng, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
56. | 1759614 | 1995 | Nam | An Lộc, Tịnh Long, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
57. | 1759615 | 1997 | Nam | Tổ 3, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | Xét nghiệm cộng đồng |
58. | 1759580 | 1992 | Nữ | Kim Lộc, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
59. | 1759588 | 1982 | Nữ | KDC Liên Hiệp 2A, Trương Quang Trọng, TP Quảng Ngãi | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.4. Tư Nghĩa: 07 ca | |||||
60. | 1759554 | 1991 | Nam | Mỹ Thạnh Nam, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
61. | 1759537 | 1989 | Nam | Điền Chánh, Nghĩa Điền, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Properwell - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
62. | 1759558 | 1985 | Nữ | Điện An 4, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
63. | 1759559 | 1986 | Nữ | Hải Môn, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa | Công nhân công ty may Vinatex, xét nghiệm cộng đồng |
64. | 1759566 | 1989 | Nam | Thôn 1, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
65. | 1759567 | 1989 | Nữ | Phú Thuận, Nghĩa Thuận, Tư Nghĩa | Xét nghiệm cộng đồng |
66. | 1759564 | 1996 | Nam | TDP 4, Thị trấn La Hà, Tư Nghĩa | Công nhân Công ty Mensa - KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
1.5. Mộ Đức: 02 ca | |||||
67. | 1759628 | 1970 | Nam | Lâm Thượng, Đức Phong, Mộ Đức | F1 BN 1710338, xét nghiệm cộng đồng |
68. | 1759629 | 2011 | Nam | An Tĩnh, Đức Thắng, Mô ̣Đức | Xét nghiệm cộng đồng |
1.6. Đức Phổ: 07 ca | |||||
69. | 1759523 | 1984 | Nữ | Hội An 1, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
70. | 1759524 | 1943 | Nữ | Hội An 1, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
71. | 1759525 | 1993 | Nam | Hội An 1, Phổ An, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
72. | 1759526 | 1992 | Nữ | Mỹ Tân, Bình Chánh, Bình Sơn | Xét nghiệm cộng đồng |
73. | 1759616 | 1970 | Nam | TDP3, Nguyễn Nghiêm, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
74. | 1759618 | 1985 | Nam | Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
75. | 1759619 | 2015 | Nữ | Thạch By 1, Phổ Thạnh, Đức Phổ | Xét nghiệm cộng đồng |
1.7. Sơn Hà: 09 ca | |||||
76. | 1759571 | 2005 | Nữ | Đồng Sạ, Sơn Cao, Sơn Hà | Xét nghiệm cộng đồng |
77. | 1759572 | 1990 | Nữ | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1741353, xét nghiệm cộng đồng |
78. | 1759573 | 2017 | Nam | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1741353, xét nghiệm cộng đồng |
79. | 1759574 | 1954 | Nữ | TDP Làng Bồ, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1741353, xét nghiệm cộng đồng |
80. | 1759575 | 2000 | Nữ | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1741353, xét nghiệm cộng đồng |
81. | 1759576 | 2018 | Nam | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1741353, xét nghiệm cộng đồng |
82. | 1759577 | 1996 | Nữ | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1741353, xét nghiệm cộng đồng |
83. | 1759578 | 1996 | Nam | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1741353, xét nghiệm cộng đồng |
84. | 1759579 | 1982 | Nữ | TDP Gò Dép, Thị trấn Di Lăng, Sơn Hà | F1 BN 1741353, xét nghiệm cộng đồng |
1.8. Minh Long: 02 ca | |||||
85. | 1759582 | 2010 | Nam | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | Xét nghiệm cộng đồng |
86. | 1759583 | 1992 | Nam | Đồng Rinh, Thanh An, Minh Long | Công nhân công ty Millennium -KCN VSIP, xét nghiệm cộng đồng |
2. Xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà: 26 ca | |||||
87. | 1759556 | 1982 | Nam | Tổ 2, Quảng Phú, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1616688, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
88. | 1759581 | 1995 | Nam | Phú Bình, Tịnh Châu, TP Quảng Ngãi | Công nhân công ty Kingmarker - KCN VSIP, F1 BN 1647722, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
89. | 1759584 | 2015 | Nam | Đồng Tròn, Long Sơn, Minh Long | F1 BN 1567975, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
90. | 1759585 | 1963 | Nữ | Phú Khương, Hành Tín Tây, Nghĩa Hành | TPHCM về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
91. | 1759586 | 2000 | Nam | An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành | F1 BN 1710370, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
92. | 1759587 | 2009 | Nam | An Ba, Hành Thịnh, Nghĩa Hành | Bình Dương về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
93. | 1759589 | 1987 | Nam | Tân Phong, Phổ Phong, Đức Phổ | Tiền Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
94. | 1759590 | 1995 | Nam | Lạc Sơn, Long Sơn, Minh Long | Gia Lai về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
95. | 1759594 | 2019 | Nam | Lâm Lộc Bắc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | F1 BN1647627, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
96. | 1759595 | 2009 | Nữ | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | F1 BN1647641, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
97. | 1759596 | 2011 | Nam | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | F1 BN1647641, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
98. | 1759597 | 2015 | Nam | Thọ Lộc Tây, Tịnh Hà, Sơn Tịnh | F1 BN1647641, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
99. | 1759607 | 1980 | Nữ | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1691175, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
100. | 1759608 | 2012 | Nam | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1691175, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
101. | 1759609 | 1936 | Nữ | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1691175, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
102. | 1759610 | 2005 | Nữ | Tổ 5, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1691175, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
103. | 1759611 | 1994 | Nữ | Tổ 4, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1616692, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
104. | 1759612 | 2019 | Nữ | Tổ 4, Trần Hưng Đạo, TP Quảng Ngãi | F1 BN 1616692, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
105. | 1759617 | 1973 | Nam | Hiệp An, Phổ Phong, Đức Phổ | Tiền Giang về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
106. | 1759522 | 2002 | Nữ | An Thổ, Phổ An, Đức Phổ | Khánh Hoà về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
107. | 1759527 | 1988 | Nam | Tổ 7, Chánh Lộ, TP Quảng Ngãi | Huế về, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
108. | 1759519 | 2020 | Nữ | An Điềm 1, Bình Chương, Bình Sơn | F1 BN 1724925 (con), xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
109. | 1759623 | 2009 | Nam | Xóm 4, Phước Hòa, Bình Thanh, Bình Sơn | F1 BN 1725085, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
110. | 1759625 | 2019 | Nữ | Long Bình, Bình Long, Bình Sơn | F1 BN 1567916, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
111. | 1759626 | 1991 | Nam | Đông Lỗ, Bình Thuận, Bình Sơn | F1 BN 1663347, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 1 |
112. | 1759627 | 1967 | Nữ | Tân Lập, Hải Ninh, Bình Thạnh, Bình Sơn | F1 BN 1567995, xét nghiệm trong thời gian cách ly tại nhà lần 2 |
2. Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Tổng số ca mắc mới trong ngày: 112, Tổng số ca khỏi bệnh trong ngày: 164; số ca tử vong trong ngày: 00.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 6.087 ca bệnh. Trong đó: Tổng số ca hiện đang điều trị 1.730 (tại nhà: 1.455; tại khu cách ly F0 tập trung: 128; tại bệnh viện: 147); Số ca khỏi bệnh: 4.330 (tại nhà: 451; tại khu cách ly F0 tập trung: 186; tại bệnh viện: 3.693); Số bệnh nhân tử vong: 26.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 15.692 trường hợp F1, 40.389 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 04 người.
- Đang cách ly tại nhà: 8.255 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
* Tại Bệnh viện: Tổng số bệnh nhân hiện có tại cơ sở điều trị 1, 2: 147 người.
+ Số bệnh nhân vào viện trong ngày: 08.
+ Số bệnh nhân ra viện (khỏi bệnh) trong ngày: 26.
* Tại khu cách ly tập trung F0: Số ca tiếp nhận trong ngày: 03; số ca khỏi bệnh trong ngày: 23; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 128; số ca khỏi bệnh: 186.
* Tại nhà: Số ca ghi nhận trong ngày: 101; số ca khỏi bệnh trong ngày: 115; số ca hiện còn đang theo dõi, chăm sóc y tế: 1.455; số ca khỏi bệnh: 451.
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19:
+ Tổng số vắc xin theo Quyết định phân bổ của Bộ Y tế: 1.892.644 liều.
+ Tổng số vắc xin tỉnh đã nhận: 1.892.644 liều.
+ Lũy tích số người tiêm ít nhất 1 mũi vắc xin: 858.813 người (đạt tỷ lệ 99,1% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 833.738 người (đạt tỷ lệ 96,2% số người từ 18 tuổi trở lên).
+ Số người từ 18 tuổi trở lên đã tiêm chủng mũi nhắc lại: 4.311 người (đạt tỷ lệ 0,6%)
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 1 mũi vắc xin: 106.929 trẻ (đạt tỷ lệ 93,4%).
+ Số trẻ 12 – 17 tuổi đã tiêm chủng 2 mũi vắc xin: 4.021 trẻ (đạt tỷ lệ 3,5%).
B.B.T
Các tin khác
- Thông báo kết luận của Ban Chỉ đạo phòng, chống dịch bệnh Covid-19 tỉnh Quảng Ngãi
- Đẩy mạnh tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 liều nhắc lại
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 09/6/2022)
- Tăng cường công tác tiêm chủng vắc xin phòng Covid-19 trên địa bàn tỉnh
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 27/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 04/5/2022)
- Phân loại cấp độ dịch COVID-19 trên địa bàn tỉnh (Tính đến 8 giờ 00 ngày 23/4/2022)